Khi đi du lịch đến một quốc gia nước ngoài, việc biết cách giao tiếp tiếng Anh tại sân bay là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề và thắc mắc một cách thuận lợi. Dưới đây là danh sách 57 câu tiếng Anh giao tiếp tại sân bay mà bạn nên biết để chuẩn bị cho chuyến đi của mình. Các bạn hãy cùng EDUSA tìm hiểu qua bài viết này nhé!

57 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Sân Bay Thường Gặp
57 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Sân Bay Thường Gặp

1. Danh sách 57 câu tiếng Anh giao tiếp tại sân bay thường gặp

1.1 Trước khi bay

  • What time does my flight depart? – Chuyến bay của tôi khởi hành lúc mấy giờ?
  • Where is the check-in counter for my airline? – Quầy làm thủ tục cho hãng hàng không của tôi ở đâu?
  • Could you help me find the baggage drop-off? – Bạn có thể giúp tôi tìm nơi gửi hành lý được không?
  • Do I need to show my passport and ticket at check-in? – Tôi có cần xuất trình hộ chiếu và vé khi nhận phòng không?
  • Is there an airport lounge I can access? – Có phòng chờ sân bay nào tôi có thể vào không?
  • Can I request a window seat? – Tôi có thể yêu cầu chỗ ngồi cạnh cửa sổ được không?

1.2 Khi kiểm tra an ninh

  • Do I need to remove my belt and shoes? – Tôi có cần tháo thắt lưng và giày không?
  • Could you please scan my boarding pass? – Bạn có thể vui lòng quét thẻ lên máy bay của tôi được không?
  • Do I need to take my laptop out of my bag? – Tôi có cần lấy máy tính xách tay ra khỏi túi không?
  • Is there a separate line for families or disabled passengers? – Có đường riêng cho gia đình hoặc hành khách khuyết tật không?
  • Can I bring this bottle of water through security? – Tôi có thể mang chai nước này qua cổng an ninh được không?
  • Do I need to show my ID? – Tôi có cần xuất trình giấy tờ tùy thân của mình không?

Xem thêm: 101 bài luyện nghe tiếng Anh giao tiếp cơ bản dành cho bạn

1.3 Trong khu vực chờ

  • What gate is my flight departing from? – Chuyến bay của tôi khởi hành từ cổng nào?
  • Is there free Wi-Fi available? – Có Wi-Fi miễn phí không?
  • Where can I find a charging station? – Tôi có thể tìm trạm sạc ở đâu?
  • Could you tell me where the nearest restroom is? – Bạn có thể cho tôi biết nhà vệ sinh gần nhất ở đâu không?
  • Are there any shops or restaurants nearby? – Có cửa hàng hoặc nhà hàng nào gần đây không?
  • Can I board early if I have a child with me? – Tôi có thể lên máy bay sớm nếu tôi có con đi cùng không?

1.4 Khi lên máy bay

  • Excuse me, is this seat taken? – Xin lỗi, chỗ này có người ngồi chưa?
  • Can you help me with my carry-on luggage? – Bạn có thể giúp tôi mang hành lý xách tay được không?
  • Could you stow this bag for me? – Bạn có thể cất cái túi này giúp tôi được không?
  • Can I have an extra blanket, please? – Làm ơn cho tôi thêm một cái chăn được không?
  • Is it okay to use electronic devices during takeoff? – Sử dụng thiết bị điện tử khi cất cánh có được không?
  • Can I have a glass of water? – Cho tôi xin ly nước?

Xem thêm: Một số cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả tại nhà  

1.5 Khi điều hành sân bay

  • Where can I find my connecting flight? – Tôi có thể tìm thấy chuyến bay nối chuyến của mình ở đâu?
  • What time does boarding start for my next flight? – Thời gian lên máy bay cho chuyến bay tiếp theo của tôi bắt đầu lúc mấy giờ?
  • Is there a shuttle service between terminals? – Có dịch vụ đưa đón giữa các nhà ga không?
  • Can I leave the airport during a long layover? – Tôi có thể rời sân bay trong thời gian quá cảnh dài không?
  • Could you direct me to the airport hotel? – Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến khách sạn sân bay được không?
  • How do I rebook my flight if it’s canceled? – Làm cách nào để đặt lại chuyến bay nếu chuyến bay bị hủy?

1.6 Khi thu hồi hành lý

  • Where is the baggage claim area? – Khu vực nhận hành lý ở đâu?
  • How long does it typically take for bags to arrive? – Thường mất bao lâu để túi đến nơi?
  • Could you help me locate my lost luggage? – Bạn có thể giúp tôi tìm hành lý thất lạc của tôi được không?
  • Is there a lost and found office? – Có văn phòng thất lạc và tìm thấy không?
  • Can I file a report for my missing items? – Tôi có thể gửi báo cáo về những mặt hàng bị thiếu của mình không?

Xem thêm: Tự học 29 chủ đề giao tiếp tiếng Anh hiệu quả dành cho bạn

1.7 Trước khi rời sân bay

  • Where can I find transportation to the city center? – Tôi có thể tìm phương tiện di chuyển đến trung tâm thành phố ở đâu?
  • Is there a taxi rank outside the airport? – Có chỗ xếp taxi bên ngoài sân bay không?
  • Do you accept credit cards for taxi fare? – Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng cho giá vé taxi không?
  • Could you call me a taxi, please? – Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
  • How much is the airport shuttle to downtown? – Giá đưa đón sân bay về trung tâm là bao nhiêu?
  • Is there a public bus that goes to the city? – Có xe buýt công cộng đi vào thành phố không?

1.8 Trong tình huống khẩn cấp

  • Is there a medical center or pharmacy in the airport? – Có trung tâm y tế hoặc nhà thuốc nào ở sân bay không?
  • I lost my passport. What should I do? – Tôi làm mất hộ chiếu. Tôi nên làm gì?
  • Can I use your phone to make an emergency call? – Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn để thực hiện cuộc gọi khẩn cấp không?
  • I’m feeling unwell. Can you call for medical assistance? – Tôi cảm thấy không khỏe. Bạn có thể gọi hỗ trợ y tế không?
  • My wallet was stolen. Who should I report this to? – Ví của tôi đã bị đánh cắp. Tôi nên báo cáo điều này với ai?
  • Is there a police station in the airport? – Có đồn cảnh sát ở sân bay không?

Xem thêm: Tổng hợp 900 câu tiếng Anh giao tiếp hữu ích  

1.9 Gặp vấn đề với hãng hàng không

  • Can you provide information about compensation for a canceled flight? – Bạn có thể cung cấp thông tin về việc bồi thường cho chuyến bay bị hủy không?
  • My flight was overbooked. What are my options? – Chuyến bay của tôi đã được đặt trước quá nhiều. Những lựa chọn của tôi là gì?
  • Is there a customer service desk for this airline? – Có quầy dịch vụ khách hàng của hãng hàng không này không?
  • How do I file a complaint about lost luggage? – Làm cách nào để gửi khiếu nại về hành lý thất lạc?

1.10 Các câu tiếng Anh giao tiếp tại sân bay khác

  • Excuse me, could you repeat that announcement? – Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại thông báo đó được không?
  • What is the boarding process for this flight? – Quy trình lên máy bay cho chuyến bay này như thế nào?
  • Is there any delay for my flight? – Có sự chậm trễ nào cho chuyến bay của tôi không?
  • Could you help me with this form? – Bạn có thể giúp tôi với mẫu đơn này?
  • Where can I smoke? – Tôi có thể hút thuốc ở đâu?
  • Can I buy a SIM card at the airport? – Tôi có thể mua thẻ SIM tại sân bay không?

Xem thêm: Tổng hợp các bài luyện nghe tiếng Anh giao tiếp cơ bản mà bạn cần biết

2. Cách nắm vững những câu tiếng Anh giao tiếp tại sân bay

Để nắm vững tiếng Anh giao tiếp tại sân bay, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Học các câu cơ bản liên quan đến việc giao tiếp tại sân bay như: “What time does my flight depart?” (Chuyến bay của tôi cất cánh lúc mấy giờ?), “Where is the baggage claim area?” (Khu vực lấy hành lý ở đâu?), “Is there a shuttle to the terminal?” (Có xe đưa đón đến nhà ga không?). 
  • Luyện nghe và phát âm các từ và câu thông dụng khi đi sân bay. Bạn có thể tìm các bài học hoặc video hướng dẫn trên Internet để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
  • Tìm hiểu về từ vựng liên quan đến sân bay như các thuật ngữ về chuyến bay, hành lý, an ninh, thông báo,..
  • Thực hành giao tiếp bằng cách role-play với bạn bè hoặc thực hành một mình để cải thiện kỹ năng của mình.
  • Khi đã đến sân bay, hãy tự tin sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với nhân viên sân bay hoặc hành khách khác. Đừng ngần ngại khi gặp khó khăn, hãy hỏi để có được sự giúp đỡ.
  • Cuối cùng, hãy thực hành thường xuyên để nắm vững tiếng Anh giao tiếp tại sân bay và tự tin khi di chuyển qua các sân bay quốc tế.

Xem thêm: Kinh nghiệm học tiếng Anh giao tiếp cho mọi lứa tuổi

3. Trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín – EDUSA

Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Anh, trung tâm EDUSA đã giúp hàng ngàn học viên đạt được thành công trong việc học tập và sự nghiệp của mình. Khóa học tiếng Anh của trung tâm được thiết kế đặc biệt với các phương pháp và công nghệ giảng dạy tiên tiến nhất hiện nay, giúp cho học viên có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh và đạt điểm số cao trong kỳ thi.

Ngoài ra, bạn còn nhận được những ưu điểm vô cùng vượt trội của EDUSA như: 

  • Lắng nghe thấu hiểu mọi khó khăn của học viên.
  • Đưa ra những phương pháp dạy và học tốt nhất.
  • Giá cả vô cùng rẻ so với thị trường
  • Cam đoan rằng toàn bộ học viên đều sẽ nhận được mức giá hợp lý nhất cùng chất lượng học tốt nhất.
  • Tầm nhìn trở thành biểu tượng niềm tin và uy tín hàng đầu trong việc luyện thi chứng chỉ đầu ra cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung cấp,…
  • Mang tới những giá trị đích thực, những trải nghiệm tốt nhất cho học viên.
  • Giúp biến tiếng Anh vốn xa lạ với đại đa số sinh viên trở nên gần gũi, thực tế và dễ học hơn.
  • Sứ mệnh kiến tạo tri thức – văn hóa, phát triển toàn diện cho học viên.
Trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín - EDUSA
Trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín – EDUSA

4. Câu hỏi thường gặp

4.1 Tôi có thể được hỗ trợ trong quá trình học không?

Có, EDUSA cung cấp đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp để giải đáp các thắc mắc và hỗ trợ trong quá trình học của học viên. Bạn có thể liên hệ với đội ngũ hỗ trợ bất cứ lúc nào để được giải đáp các câu hỏi và được hỗ trợ.

4.2 Tôi phải đăng ký khóa học trong bao lâu sau khi đã tìm hiểu thông tin?

Không có quy định cụ thể về thời gian đăng ký khóa học. Tuy nhiên, bạn nên đăng ký sớm để có thể bắt đầu học tập sớm và đạt được mục tiêu của mình nhanh chóng.

4.3 Làm thế nào để tôi có thể đăng ký khóa học?

Bạn có thể đăng ký khóa học tiếng Anh tại EDUSA trực tuyến thông qua trang web của trung tâm hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được hỗ trợ đăng ký.

5. Kết luận

Bằng cách nắm vững 57 câu tiếng Anh giao tiếp tại sân bay này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn và dễ dàng giải quyết mọi tình huống khi du lịch hoặc công tác. EDUSA chúc bạn thành công!

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)