Chỉ với 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, bạn đã có thể “đối phó” nhanh nhạy được trong rất nhiều trường hợp. Chỉ với 5 ngày cùng sự hướng dẫn của Edusa, bạn hãy cố gắng sử dụng thông thạo những mẫu câu thông dụng này nhé!
1. CHẶNG THỨ NHẤT
Khi bắt đầu học tiếng anh giao tiếp hàng ngày, hãy cố gắng học 20 câu dưới đây:
TTS | CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
1 | What’s up? | Có chuyện gì vậy? |
2 | How’s it going? | Dạo này ra sao rồi? |
3 | What have you been doing? | Dạo này đang làm gì? |
4 | Nothing much. | Không có gì mới cả. |
5 | What’s on your mind? | Bạn đang lo lắng gì vậy? |
6 | I was just thinking. | Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi. |
7 | I was just daydreaming. | Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi. |
8 | It’s none of your business. | Không phải là chuyện của bạn. |
9 | Is that so? | Vậy hả? |
10 | How come? | Làm thế nào vậy? |
11 | Absolutely! | Chắc chắn rồi! |
12 | Definitely! | Quá đúng! |
13 | Of course! | Dĩ nhiên! |
14 | You better believe it! | Chắc chắn mà. |
15 | I guess so. | Tôi đoán vậy. |
16 | There’s no way to know. | Làm sao mà biết được. |
17 | I can’t say for sure. | Tôi không thể nói chắc. |
18 | This is too good to be true! | Chuyện này khó tin quá! |
19 | No way! (Stop joking!) | Thôi đi (đừng đùa nữa). |
20 | I got it | Tôi hiểu rồi. |
2. CHẶNG THỨ HAI
Không biết các bạn đã học tới đâu rồi nhỉ? Chúng ta hãy cùng học 20 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tiếp theo nhé!
STT | CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
21 | Right on! (Great!) | Quá đúng! |
22 | I did it! (I made it!) | Tôi thành công rồi! |
23 | Got a minute? | Có rảnh không? |
24 | About when | Vào khoảng thời gian nào? |
25 | I won’t take but a minute | Sẽ không mất nhiều thời gian đâu. |
26 | Speak up! | Hãy nói lớn lên. |
27 | Seen Melissa? | Có thấy Melissa không? |
28 | So we’ve met again, eh? | Thế là ta lại gặp nhau phải không? |
29 | Come here. | Đến đây |
30 | Come over. | Ghé chơi |
31 | Don’t go yet. | Đừng đi vội |
32 | Please go first. After you. | Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau |
33 | Thanks for letting me go first. | Cám ơn đã nhường đường |
34 | What a relief. | Thật là nhẹ nhõm |
35 | What the hell are you doing? | Anh đang làm cái quái gì thế kia? |
36 | You’re a life saver. | Bạn đúng là cứu tinh |
37 | I know I can count on you | Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà. |
38 | Get your head out of your ass! | ừng có giả vờ khờ khạo! |
39 | That’s a lie! | Xạo quá! |
40 | Do as I say. | Làm theo lời tôi |
3. CHẶNG THỨ BA
Wow! Đến hôm nay, bạn đã áp dụng được bao nhiêu mẫu câu vào học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày của mình rồi? Nếu đã thực sự cố gắng mà vẫn cảm thấy khó khăn thì bạn có thể nhìn nhận lại trình độ của mình để cải thiện và thay đổi phương pháp học.
Còn nếu những mẫu câu giao tiếp phía trên đã được bạn nằm lòng, thì hãy tiếp tục học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày sau nhé:
STT | CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
41 | This is the limit! | Đủ rồi đó! |
42 | Explain to me why. | Hãy giải thích cho tôi tại sao. |
43 | Ask for it! | Tự mình làm thì tự mình chịu đi! |
44 | In the nick of time | Thật là đúng lúc. |
45 | No litter. | Cấm vứt rác. |
46 | Go for it! | Cứ liều thử đi. |
47 | What a jerk! | Thật là đáng ghét. |
48 | How cute! | Ngộ ngĩnh, dễ thương quá! |
49 | None of your business | Không phải việc của bạn. |
50 | Don’t peep! | – Đừng nhìn lén! |
51 | Say cheese! | – Cười lên nào ! (Khi chụp hình) |
52 | Be good ! | Ngoan nhá! (Nói với trẻ con) |
53 | Bottom up! | 100% nào! (Khi…đối ẩm) |
54 | Me? Not likely! | Tôi hả? Không đời nào! |
55 | Scratch one’s head | Nghĩ muốn nát óc |
56 | Take it or leave it! | Chịu thì lấy, không chịu thì thôi! |
57 | Hell with haggling! | Thôi kệ nó! |
58 | Mark my words! | Nhớ lời tao đó! |
59 | Bored to death! | Chán chết! |
60 | What a relief! | Đỡ quá! |
Để lại thông tin cần tư vấn