IELTS là gì? IELTS là một chứng chỉ tiếng anh mở ra nhiều cơ hội cho sự thăng tiến trong việc học và sự nghiệp và cũng là một chứng chỉ mang tầm quốc tế. Hãy cùng EDUSA tìm hiểu thêm về IELTS là gì, cấu trúc đề thi IELTS như thế nào, học IELTS thì nên bắt đầu từ đâu nha.

1. IELTS là gì? Tại sao lại nên chọn chứng chỉ IELTS?

IELTS là gì?
Những điều cần nắm rõ về IELTS

1.1 Giới thiệu về chứng chỉ IELTS.

IELTS là cụm từ viết tắt của International English Language Testing System, là một chứng chỉ quốc tế được sáng lập bởi 3 tổ chức uy tín: Đại học Cambridge, Tổ chức giáo dục IDP (Úc) và British Council, thí sinh sẽ phải thông qua một hệ thống bài kiểm tra về khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh trong cả bốn kỹ năng Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading), Viết (Writing). 

Hiện nay, Ielts đóng vai trò rất quan trọng và cũng là một tấm vé thông hành giúp bạn có thể học tập và làm việc tại nước ngoài chẳng hạn như Anh, Mỹ, Australia, Canada,… IELTS đã được du nhập vào 140 quốc gia trong đó có Úc, Canada,…trong đó có Việt Nam và hơn 1.200 trung tâm tổ chức thi với 10.000 trường đại học, cao đẳng và các tổ chức khác sử dụng điểm số IELTS để đánh giá năng lực tiếng Anh chính thức.

>>> Tìm hiểu thêm về các khóa học tại trung tâm Edusa tại đây.<<<

1.2 Tại sao chúng ta nên chọn chứng chỉ IELTS?

IELTS là một tấm vé thông hành giúp chúng ta mở ra nhiều cơ hội thăng tiến cho mọi đối tượng trong học tập và làm việc, sau đây là 3 lý do bạn nên chọn thi IELTS:

– Thứ nhất, chứng chỉ IELTS từ 4.0 trở lên có thể giúp cho các thí sinh nắm được thế chủ động trong các kỳ thi tốt nghiệp phổ thông và xét tuyển vào các trường đại học và cao đẳng. Các thí sinh có thể sử dụng chứng chỉ IELTS của mình để miễn thi được môn anh văn trong kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông.

– Thứ hai, du học sẽ trở nên dễ dàng hơn trong tầm tay, bạn có ước mơ hoài bão học tập tại nước ngoài, IELTS sẽ giúp bạn thực hiện điều đó, vì những trường ở nước ngoài thông thường đều ưu tiên điều kiện xét tuyển là IELTS.

– Thứ ba, mở rộng cơ hội nghề nghiệp ở các công ty đa quốc gia và nước ngoài, dễ dàng tạo được ấn tượng đối với các nhà tuyển dụng khi có tầm bằng IELTS.

2. Phân biệt hai hình thức thi IELTS phổ biến hiện nay.

Có hai loại bài thi IELTS hiện nay, phục vụ cho từng mục đích và các đối tượng khác nhau: 

– IELTS học thuật (Academic): 

  • Là bài thi IELTS đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh cần có để học tập, làm việc trong môi trường học thuật.
  • Là hình thức thi và đạt chứng chỉ dành cho bất cứ ai đang có mong muốn học tại các trường đại học, du học hoặc các chương trình đào tạo khác sau đại học; dành cho những người đi làm và làm việc tại các tổ chức mang tính học thuật cao cần điều kiện là có bằng IELTS.

– IELTS tổng quát (General training module)

  • Là hình thức thi mang tính vận dụng ngôn ngữ giao tiếp làm việc đơn giản.
  • Là bài thi nhằm đánh giá khả năng vận dụng tiếng Anh cần có trong thực tế, trong bối cảnh hằng ngày. 
  • Là hình thức thi dành cho các đối tượng cần hoàn thành chương trình trung học hoặc xin việc, định cư tại các quốc gia tiếng Anh như: Mỹ, Anh, Australia, Canada,…

Ngoài ra, còn có các hình thức thi IELTS khác như:

– IELTS UKVI (IELTS for the United Kingdom Visas and Immigration) là một hình thức thi IELTS nhằm đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh với mục đích du học hoặc nhập cư ở nước Anh. IELTS UKVI gồm 3 loại:

  • IELTS UKVI Tổng Quát (General Training)
  • IELTS UKVI Học thuật (Academy)
  • IELTS Life Skills (Cấp bậc A1 và B1)

3. Cấu trúc đề thi IELTS

Đề thi IELTS sẽ bao gồm thi Nói (Speaking), Viết (Writing), Đọc (Reading), Nghe (Listening), bạn phải thi 3 môn Viết (Writing), Đọc (Reading), Nghe (Listening)  liên tiếp trong cùng một ngày. Riêng đối với thi Nói (Speaking) bạn có thể hẹn đặt lịch trước để thi sau hoặc trước, bạn cũng có thể thi Nói (Speaking) cùng lúc với 3 môn còn lại.

 

Cấu trúc của bài thi IELTS
Cấu trúc của một bài thi IELTS

Cấu trúc đề thi IELTS như sau:

3.1 Cấu trúc bài thi Nghe (LISTENING)

  • Thời gian của bài thi nghe là 40 phút.

Lưu ý: Kể từ ngày 04/01/2020, bài thi IELTS phần Listening sẽ thay đổi cấu trúc như sau:

  • Cụm từ “SECTIONS” sẽ thay đổi thành “PARTS”, vì vậy bài thi sẽ bài gồm 4 parts: Part 1,2,3,4.
  • Phần Example trong Part 1 sẽ bị xóa đi, cũng như thí sinh sẽ không được nghe ví dụ khi bắt đầu vào Part 1.
  • Trong mỗi bài ở phần hướng dẫn thí sinh sẽ không nói về số trang cụ thể (Ví dụ câu hỏi số 1 đến số 4 nằm ở trang nào đó)
  • Cấu trúc bài thi nghe sẽ bao gồm 4 đoạn hội thoại, bao gồm cả hội thoại giữa người với người và độc thoại, độ khó sẽ được nâng lên qua từng đoạn hội thoại.
  • Phần 1: Chủ đề của cuộc hội thoại sẽ xoay quanh những vấn đề, tình huống trong cuộc sống thường ngày. Ví dụ: Cuộc đàm thoại giữa nhân viên bán hàng và người mua tại một cửa hàng bán trái cây.
  • Phần 2: Là một đoạn độc thoại liên quan đến các chủ đề ngữ cảnh xã hội. Ví dụ như: Hướng dẫn viên du lịch đang giới thiệu cho khách du lịch về một địa điểm nào đó.
  • Phần 3: Cuộc đàm thoại giữa từ ba đến bốn người với nhau về chủ đề giáo dục, ví dụ là một nhóm học sinh đang bàn luận với giáo sư về một chủ đề khoa học.
  • Phần 4: Đoạn hội thoại này mang tính học thuật cao, nên độ khó rất cao. Thí sinh sẽ được nghe về một người bản xứ thuyết trình về một vấn đề học thuật.
  • Thí sinh sẽ có thời gian nghe là 30 phút và chỉ được nghe một lần duy nhất. Trải qua hết 4 bài nghe và thí sinh sẽ có 10 phút để điền đáp án.

3.2 Cấu trúc bài thi Đọc (READING)

  • Thí sinh sẽ có thời gian làm bài Đọc là 60 phút với 40 câu hỏi.
  • Bài thi Đọc IELTS hình thức học thuật sẽ khác với bài thi đọc IELTS hình thức Tổng quát.
  • Bài thi Đọc hình thức học thuật sẽ bao gồm 3 đoạn văn, với độ khó tăng dần và thường dài trong khoảng 1500 từ. Những đoạn văn này sẽ được trích trong sách, báo, tạp chí,…. Các đoạn văn này là những đoạn có nội dung mang tính chuyên môn cao.
  • Bài thi Đọc hình thức Tổng quát sẽ là những bài đọc lấy từ sách, tạp chí, quảng cáo,… với độ dài và độ khó khác nhau. Những bài đọc này thường sẽ dễ dàng được nhận biết trong môi trường sử dụng tiếng Anh hàng ngày, thường mục đích là để kiểm tra trình độ ứng xử của thí sinh.

3.3 Cấu trúc bài thi Viết (WRITING)

Bài thi Viết cũng sẽ giống như Bài thi Đọc thời gian làm bài đều là 60 phút và bài thi Viết hình thức học thuật cũng sẽ khác với bài thi Viết hình thức Tổng quát.

  • Bài thi Viết mang hình thức học thuật (Academic) sẽ gồm 2 Phần (Task 1 và Task 2)
  • Task 1 (khoảng 150 từ): Thí sinh được đề bài yêu cầu phải mô tả và giải thích các số liệu trên biểu đồ, bảng biểu hoặc quy trình,…
  • Task 2 (khoảng 250 từ): Thí sinh được yêu cầu phải viết một bài luận về một ý kiến hoặc một vấn đề xã hội.
  • Bài thi Viết mang hình thức Tổng quát (General Training) sẽ bao gồm 2 phần (Task 1 và Task 2)
  • Task 1: Thí sinh được yêu cầu phải viết một bức thư chính thức hoặc không chính thức (khoảng 150 từ) với mục đích là để giải thích một tình huống, vấn đề nào đó hoặc cung cấp thông tin.
  • Task 2: Thí sinh được yêu cầu viết một bài luận (khoảng 250 từ) để phản hồi lại một quan điểm và bạn cần đưa ra ý kiến của bản thân. Bức thư sẽ có thể có phong cách không trang trọng như Task 2 của hình thức thi Học thuật.

3.4 Cấu trúc bài thi Nói (SPEAKING)

Cấu trúc của bài thi IELTS Speaking
Bài thi IELTS Speaking
  • Đối với bài thi Nói, thời gian thi sẽ nằm trong khoảng từ 11-15 phút và cả hai hình thức thi học thuật và Tổng quát đều giống nhau.
  • Bạn sẽ được trò chuyện trực tiếp với giám khảo về một chủ đề nào đó, bao gồm 3 phần (Part) thi. Bài thi Nói của bạn sẽ được giám khảo ghi âm để dễ dàng chấm điểm cũng như khảo thí.
  • Part 1: Đây là phần thi khởi động và sẽ có những câu hỏi xoay quanh về cuộc sống thường ngày của bạn như gia đình, thói quen, sở thích,… và sẽ kéo dài từ 4-5 phút.
  • Part 2:  Thí sinh sẽ được giám khảo đưa một tờ giấy trắng và một cây bút chì, bạn sẽ có thời gian chuẩn bị là một phút, trước khi bước vào phần thi nói về một chủ đề yêu cầu cụ thể trong vòng tối đa 2 phút. Sau cùng giám khảo sẽ hỏi thêm 1 số câu hỏi về chủ đề này và kết thúc.
  • Part 3: Giám khảo sẽ hỏi thí sinh về các câu hỏi có liên quan đến chủ đề ở phần 2 hoặc không. Bạn cần phải trao đổi, thảo luận nhiều hơn với giám khảo để gây được ấn tượng tốt, phần này có thể kéo dài từ 4-5 phút.

4. Thang điểm của bài thi IELTS

4.1 Thang điểm của bài thi IELTS READING & LISTENING

  • Cả hai bài thi IELTS Đọc và Nghe đều có 40 câu hỏi mà thí sinh cần phải trả lời. Mỗi câu đúng sẽ ghi được 1 điểm, 40 câu hỏi sẽ có 40 điểm, thí sinh chỉ cần dựa trên bảng điểm dưới để xác định được số điểm tương ứng với số câu đúng.
Listening (Academic và General Training) Reading (Academic) Reading (General Training)
Correct answers Band score Correct answers Band score Correct answers Band score
39 – 40 9.0 39 – 40 9.0 40 9.0
37 – 38 8.5 37- 38 8.5 39 8.5
35 – 36 8.0 35 – 36 8.0 38 8.0
33 – 34 7.5 34 – 33 7.5 36 – 37 7.5
30 – 32 7.0 30 – 32 7.0 34 – 35 7.0
27 – 29 6.5 27 – 29 6.5 32 – 33 6.5
23 – 26 6.0 23 – 26 6.0 30 – 31 6.0
20 – 22 5.5 20 – 22 5.5 27 – 29 5.5
16 – 19 5.0 16 – 19 5.0 23 – 26 5.0
13 – 15 4.5 13 – 15 4.5 19 – 22 4.5
10 – 12 4.0 10 -12 4.0 15 – 18 4.0
7 – 9 3.5 7- 9 3.5 12 – 14 3.5
5 – 6 3.0 5 – 6 3.0 8 – 11 3.0
5 – 6 2.5 3 – 4 2.5 5 – 7 2.5

 

  • Thí sinh cần lưu ý rằng sẽ có sự chênh lệch giữa độ dễ và khó trong bài thi để tạo được môi trường công bằng thì thang điểm chuyển đổi cũng sẽ có những thay đổi phụ thuộc vào từng bài thi.

4.2 Thang điểm của bài thi IELTS SPEAKING & WRITING

  • Thang điểm của bài thi IELTS Speaking
  • Cả hai hình thức thi Academic và General Training ở bài thi Nói là hoàn toàn giống nhau, thí sinh sẽ trò chuyện với giám khảo trực tiếp để đánh giá được khả năng giao tiếp và vận dụng tiếng Anh của thí sinh.
  • Bài thi Nói sẽ được giám khảo cho điểm dựa trên: 
  • Sự lưu loát và tính mạch lạc, gắn kết của bài nói – Fluency and Coherence
  •  Vốn từ vựng – Lexical Resource
  • Ngữ pháp – Grammatical Range and Accuracy
  • Cách phát âm – Pronunciation
  • Số điểm cho mỗi phần như vậy đều là như nhau và sẽ được dựa vào để đánh giá và cho điểm tổng quát của bài thi Speaking của bạn.
  • Thang điểm của bài thi IELTS Writing
  • Task 1 sẽ khác nhau ở cả hai hình thức thi, ở hình thức thi Academic thì Task 1 sẽ là viết bài báo cáo, còn ở hình thức thi General Training thì Task 1 sẽ là viết một bức thư.
  • Điểm của Task 1 sẽ dựa trên khả năng hoàn thành và yếu tố trả lời đúng.
  • Điểm của Task 2 sẽ dựa trên các tiêu chí đánh giá như 
  • Tính gắn kết của bài – Coherence and Cohesion
  • Vốn từ vựng – Lexical Resource 
  • Ngữ pháp – Grammatical Range and Accuracy

4.3 Thang điểm Overall

Thang điểm Overall của bài thi IELTS sẽ được tính dựa trên điểm của từng kỹ năng, sau đó điểm tổng sẽ là điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng.

5. Những câu hỏi thường gặp?

Câu 1: Khi đi thi IELTS có được ghi chú vào đề không?

Trả lời: Bạn hoàn toàn có thể ghi chú vào đề và được khuyến khích ghi chú vào đề, giám khảo sẽ không thể thấy tờ giấy đề thi của bạn.

Câu 2: Nên sử dụng bút chì hay bút mực cho bài thi IETLS?

Trả lời: Bút chì được khuyến khích sử dụng cho bài thi IELTS, vì khi đưa bài thi vào hệ thống chấm điểm, máy sẽ nhận diện tốt hơn.

Câu 3: Có thể mang bút chì và giấy riêng khi làm bài thi IETLS không?

Trả lời: Hoàn toàn không được. Vì lý do bảo mật của bài thi, dù là thi trên máy. Trung tâm sẽ cung cấp bút chì và giấy cho bạn trong phòng thi.

Mong rằng những thông tin được chia sẻ trên về bài thi IELTS sẽ có thể giúp ích cho các bạn cho những kỳ thi IELTS sắp tới. 

Edusa sẽ luôn đồng hành cùng các bạn. Liên hệ ngay với Edusa qua fanpage: Anh ngữ Edusa hoặc gọi vào số hotline.

Chúc các bạn có một kỳ thi IELTS thật thành công. 

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)