Việc học nghe tiếng Anh giao tiếp hàng ngày sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết bằng những đoạn hội thoại mẫu được xây dựng từ những tình huống giao tiếp thực tế trong cuộc sống. Trong bài viết này, EDUSA xin giới thiệu một số đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp mà bạn có thể dễ dàng áp dụng để giao tiếp với người nước ngoài.

Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
Luyện nghe tiếng anh giao tiếp hàng ngày thông qua đoạn hội thoại

1. 10 đoạn hội thoại học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

Các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp sau đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày hiệu quả hơn vì đây đều là các tình huống thường gặp:

1.      WHERE ARE YOU FROM?
·  Hello.
·  Hi! How are you today?
·  I’m good, and you?
·  Good. Do you speak English?
·  A little. Are you Vietnamese?
·  Yes. Where are you from?
·  I’m from America. Nice to meet you.
·  Nice to meet you too. 
BẠN TỪ ĐÂU ĐẾN?
·         Xin chào!
·         Xin chào! Hôm nay bạn thế nào?
·         Tôi khỏe, còn bạn?
·         Khỏe. Bạn có thể nói được tiếng Anh không?
·         Một chút thôi. Bạn là người Việt Nam đúng không?
·         Đúng vậy. Bạn đến từ đâu?
·         Tôi đến từ Mỹ. Rất vui được gặp bạn.
·         Tôi cũng rất vui được gặp bạn.
2.      WHAT’S YOUR NAME?
·  Good morning! What’s your name?
·  My name is Giang. What’s yours?
·  I am Selena. You speak English very well.
·  Thank you so much. Do you know what time it is?
·  Sure. It’s 11:00 a.m.
·  Thank you so much!
·  You’re welcome.
TÊN BẠN LÀ GÌ?
·         Xin chào! Tên bạn là gì?
·         Tôi tên là Giang. Còn bạn?
·         Tôi là Selena. Bạn nói tiếng Anh rất tốt.
·         Cảm ơn bạn rất nhiều. Bạn có biết mấy giờ rồi không?
·         Được chứ. 11 giờ rồi.
·         Cảm ơn bạn nhiều lắm!
·         Không có gì! 
3.      I AM HUNGRY
·  Hi Jack, how are you?
·  Fine, how are you doing?
·  Ok. What do you want to do?
·  I’m hungry. I’d like to eat something.
·  Where do you want to go?
·  I’d like to go to an Italian restaurant.
·  What kind of Italian food do you like?
·  I like spaghetti. Do you like it?
·  No, I don’t, but I like pizza.
TÔI ĐÓI.
·         Chào Jack, cậu khỏe không?
·         Khỏe, cậu thế nào?
·         Ổn. Cậu muốn làm gì vậy?
·         Tôi đói. Tôi muốn ăn gì đó.
·         Cậu muốn đi đâu?
·         Tôi muốn đến một nhà hàng Ý.
·         Cậu thích món ăn Ý nào?
·         Tôi thích mì spaghetti. Cậu có thích món đó không?
·         Không, nhưng tôi thích pizza.
4.      THAT’S TOO LATE
·  Mary, would you like to get something to eat with me?
·  Ok, when?
·  At 10 o’clock.
·  10 in the morning?
·  No, at night.
·  Sorry, that’s too late. I usually go to bed around 10:00 p.m
·  Ok, how about 1:30 P.M.?
·  No, that’s too early. I’ll still be at work then.
·  How about 5:00 PM?
·  That’s fine.
·  Ok, see you then.
·  Alright, bye. 
QUÁ MUỘN.
·         Mary, cô vui lòng đi ăn với tôi được không?
·         Được chứ, khi nào?
·         Lúc 10 giờ nhé.
·         10 giờ sáng đúng không?
·         Không, tối.
·         Tiếc quá, giờ đó muộn quá. Tôi thường đi ngủ khoảng 10 giờ tối rồi.
·         Được, vậy khoảng 1:30 chiều thì sao?
·         Không, giờ đó quá sớm. Tôi vẫn đang làm việc.
·         Vậy 5 giờ chiều thì sao?
·         Được đấy.
·         Được, gặp lại cô sau nhé.
·         Được, tạm biệt.
5.      WHEN DO YOU WANT TO GO?
·  Hi Army, what are you planning to do today?
·  I’m not sure yet.
·  Would you like to have lunch with me?
·  Yes. When?
·  Is 11:30 AM, ok?
·  Sorry, I didn’t hear you, can you say that again, please?
·  I said 11:30 AM.
·  OK. I will see you there. 
BẠN MUỐN ĐI KHI NÀO?
·         Chào Army, cô định làm gì hôm nay?
·         Tôi chưa quyết định.
·         Cô có vui lòng đi ăn trưa với tôi được không?
·         Được. Khi nào vậy?
·         11:30 được không?
·         Xin lỗi, tôi không nghe thấy, cậu có thể nhắc lại được không?
·         Tôi nói là 11:30.
·         Được. Tôi sẽ gặp bạn.
6.      DO YOU SPEAK ENGLISH?
·  Excuse me, are you American?
·  No.
·  Do you speak English?
·  Yes, but not very well.
·  How long have you been here?
·  1 month. What do you do for work?
·  I’m an office worker, and you?
·  I’m a student. 
BẠN NÓI TIẾNG ANH ĐƯỢC KHÔNG?
·         Xin lỗi, bạn là người Mỹ đúng không?
·         Không.
·         Bạn có nói được tiếng Anh không?
·         Có, nhưng không tốt lắm.
·         Bạn ở đây bao lâu rồi?
·         1 tháng. Bạn làm nghề gì?
·         Tôi làm nhân viên văn phòng, còn bạn?
·         Tôi là sinh viên.
7.      ASKING DIRECTORS
·  Hi Michael.
·  Hi Giang. What’s up?
·  I’m looking for the airport. Can you tell me how to get there?
·  No, sorry. I don’t know. I think I can take the subway to the airport.
·  Do you know where the subway is?
·  Sure, it’s over there.
·  Where? I don’t see it.
·  Accross the street.
·  Oh, I see it now.
·  Thank you so much!
·  You’re welcome! 
HỎI ĐƯỜNG
·         Chào Michael.
·         Chào Giang. Có chuyện gì thế?
·         Tôi đang tìm đường đến sân bay. Cô có thể chỉ cho tôi đường đến đó được không?
·         Không, xin lỗi. Tôi không biết. Tôi nghĩ tôi có thể đi tàu điện ngầm đến sân bay.
·         Cô có biết tàu điện ngầm ở đâu không?
·         Có chứ, nó ở đằng kia.
·         Ở đâu? Tôi không thấy nó.
·         Băng qua đường nhé.
·         Ồ, tôi thấy rồi.
·         Cảm ơn cô rất nhiều.
·         Không có gì.
8.      DO YOU WANT SOMETHING TO DRINK?
·  Hey, David, would you like something to eat?
·  No, I’m full.
·  Do you want something to drink?
·  Yes,I’d like some coffee.
·  That’s OK. I’ll have a glass of water.
·  A small glass or a big one?
·  Small please.
·  Here you go
·  Thanks. 
BẠN CÓ MUỐN UỐNG GÌ KHÔNG?
·         Này David, cậu có muốn ăn chút gì không?
·         Không, tôi no rồi.
·         Cậu có muốn uống chút gì không?
·         Có, tôi muốn uống chút cafe.
·         Được. Tôi sẽ uống một cốc nước.
·         Một cốc nhỏ hay to?
·         Nhỏ thôi.
·         Của cậu đây
·         Cảm ơn cậu.
9.      CHOOSING A TIME TO MEET
·  Tom, would you like to have dinner with me?
·  Yes. That would be nice. When do you want to go?
·  Is today, OK?
·  Sorry, I can’t go today.
·  How about tomorrow night?
·  Ok. What time?
·  Is 9:00 PM all right?
·  I think that’s too late.
·  Is 6:00 PM OK?
·  Yes, that’s good. Where would you like to go?
·  The Italian restaurant on 5th Street.
·  Oh, I don’t like that Restaurant. I don’t want to go there.
·  How about the Vietnamese restaurant next street?
·  Ok, I like that place. 
LỰA CHỌN THỜI GIAN GẶP MẶT
·         Tom ơi, cậu có muốn đi ăn tối vơi tôi không?
·         Có. Thật tốt. Cậu muốn đi khi nào?
·         Hôm nay được không?
·         Tiếc quá, tôi không thể đi hôm nay được.
·         Tối mai thì sao?
·         9 giờ tối được không?
·         Tôi nghĩ giờ đó muộn quá.
·         Vậy 6 giờ tối được không?
·         Được, được đó. Cậu muốn đi đâu?
·         Nhà hàng Ý ở phố thứ 5 nhé.
·         Ồ, tôi không thích nhà hàng đó. Tôi không muốn đến đó.
·         Còn nhà hàng Việt Nam ở phố bên cạnh thì sao?
·         Được đấy, tôi thích chỗ đó.
10. ORDERING FOOD
·  Hello madam, welcome to the French Garden restaurant. How many?
·  One.
·  Right this way. Please have a seat. Your waitress will be with you at the moment.
·  Hello madam, would you like to order now?
·  Yes, please.
·  What would you like to drink?
·  What do you have?
·  We have bottled water, juice, and Coke
·  I’ll have a bottle of water please·  What would you like to eat?
·  I’ll have a tuna fish sandwich and a bowl of vegetable soup.
·  Ok, wait for a moment. 
ĐẶT ĐỒ ĂN
·         Chào bà, chào mừng bà đến với nhà hàng French Garden. Bà đi mấy người ạ?
·         Một thôi.
·         Thẳng lối này ạ. Mời bà ngồi. Nhân viên phục vụ của bà sẽ đến ngay trong giây lát.
·         Chào bà, bà muốn đặt món bây giờ không ạ?
·         Có.
·         Bà muốn chọn đồ uống không ạ?
·         Các anh có gì?
·         Chúng tôi có nước đóng chai, nước hoa quả và Coke.
·         Tôi sẽ uống nước đóng chai.
·         Bà muốn ăn gì ạ?
·         Tôi sẽ ăn một chiếc sanwich cá ngừ và một tô súp rau.
·         Được ạ, bà vui lòng chờ trong giây lát ạ. 

Trên đây là 10 đoạn hội thoại luyện nghe tiếng anh giao tiếp hàng ngày mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp khi giao tiếp với người nước ngoài. 

2. Cách luyện nghe tiếng anh giao tiếp hiệu quả

2.1. Đối với người mới bắt đầu luyện nghe

Nếu bạn mới luyện nghe thì bạn nên học theo phương pháp Dictation – Luyện nghe chép chính tả. Phương pháp ấy gồm các bước thực hiện như sau:

Bước 1: Chọn 1 video hoặc 1 đoạn mp3 mà bạn thích, sau đó bạn nghe được đến đâu thì chép lại đến đây. Câu hay từ, cụm từ nào không nghe được thì cứ tạm thời bỏ qua.

Bước 2: Xem transcripts, take notes lại những từ không nghe được, tra nghĩa của từ mới, nghe lại cách phát âm của từ hoặc cụm từ mà mình không nghe được.

Bước 3: Nghe và nhìn transcript cho đến khi không cần nhìn nữa mà vẫn nghe hiểu được 80% của bài thì mới chuyển sang bài khác.

Bước 4: Nghe thụ động (passive listening) để nắm bắt được ngữ điệu, cảm xúc, nhấn âm trong câu tốt hơn, từ đó giúp bạn nói tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.

Bước 5: Bắt chước lại cách phát âm trong video hoặc đoạn âm thanh đã nghe đó. Đây là bước vô cùng quan trọng để rèn luyện ngữ điệu, độ nhấn nhá của người bản xứ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng khả năng phát âm.

Tìm hiểu thêm: Luyện nghe chép chính tả tiếng Anh (Phương pháp Dictation)

 2.2. Đối với người đã có nền tảng cơ bản

Nếu bạn là người đã nền tảng giao tiếp tiếng Anh cơ bản thì ngoài nghe chép chính tả, bạn có thể thử cách sau:

Bước 1: Chọn 1 video hoặc 1 đoạn mp3 yêu thích, nghe chủ động và không cần chép từng câu chữ.
Bước 2: Nghe đi nghe lại nhiều lần đến khi hiểu hết hoặc gần hết thì thôi. Từ nào không nghe được thì bạn mở transcript ra nhìn và tra nghĩa cũng như là cách phát âm.
Bước 3: Kết hợp nghe thụ động lại bài đó.

Tìm hiểu thêm: Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp thụ động

Tìm hiểm thêm: Chi tiết về học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

3. Những lưu ý để luyện nghe hiệu quả nhất

3.1. Biết mình đang ở đâu và cần gì để có thể nghe tiếng Anh giao tiếp tốt

Một trong những nguyên nhân lớn nhất gây mất động lực khi học tiếng Anh là do bạn chưa xác định được rõ ràng trình độ cũng như là mục tiêu của bản thân.

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tự đánh giá trình độ của mình thì đừng lo, trung tâm Edusa hiện có cung cấp bài thi thử đầu vào chất lượng, không chỉ giúp bạn biết được khả năng của mình đang ở đâu mà còn xác định được lộ trình học phù hợp cho bạn nữa.

3.2. Chọn tài liệu nghe phù hợp với trình độ

Việc chọn tài liệu nghe phù hợp với trình độ là rất quan trọng bởi nó sẽ giúp quá trình ôn luyện của bạn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Bên cạnh đó, bạn có thể đa dạng hóa nguồn nghe như nghe audio bài học tiếng Anh giao tiếp, nghe nhạc USUK, nghe podcast hoặc xem phim song ngữ. Việc này sẽ giúp bạn có nhiều cảm hứng hơn trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp đó.

3.3. Hãy nghe để bắt chước cách người bản xứ nói

Cách dùng từ, cấu trúc câu cũng như ngữ điệu, nhấn âm khi nói của tiếng Anh không giống với tiếng Việt. Chính vì vậy mà nghe và bắt chước theo cách nói của người bản xứ không chỉ khiến cho kỹ năng Nghe – Nói của bạn được cải thiện mà còn làm cho giao tiếp của bạn trở nên tự nhiên, lưu loát hơn nhiều so với việc chỉ học qua sách vở.

4. Trung tâm anh ngữ EDUSA

Để giúp bạn có được lộ trình học tập hiệu quả, cũng như tiết kiệm được thời gian và chi phí, trung tâm anh ngữ Edusa cung cấp các khóa học TOEIC giao tiếp hiệu quả với những kết quả vượt ngoài mong đợi. Một số lợi ích có thể kể đến khi tham gia khóa học giao tiếp của trung tâm anh ngữ Edusa là

  • Không chỉ hướng đến mục tiêu đạt được điểm số ngay lần đầu, mà còn và còn giúp bạn bổ sung thêm kiến thức xã hội và chinh phục được đỉnh cao trong công việc thông qua những phương pháp học độc đáo.
  • Từng thành công với các khóa TOEIC 550, 650, 750+ với hàng nghìn bạn đạt được điểm số mong muốn nay lần đầu chỉ trong 1-2 tháng.
  • Cam kết đầu ra tăng 150 điểm so với kết quả của bài test đầu vào.
  • Giải đáp những thắc mắc của bạn theo kiểu 1 kèm 1 với giáo viên.
  • Cam kết đầu ra 100% học lại hoàn toàn miễn phí nếu không đậu.
  • Đội ngũ giáo viên Edusa nhiệt huyết, tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng, chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn cao đã giúp hàng nghìn bạn mất gốc không chỉ tiến bộ mà còn yêu thích môn Tiếng Anh.
  • Giáo viên sẽ theo sát, nhắc nhở từng bạn và đề xuất lộ trình hợp lý cho từng bạn, nhằm nắm vững tiến độ từng bạn và có cách giảng dạy phù hợp hơn.
    Link Edusa: https://edusa.vn/

Từ những lợi ích vô cùng tuyệt vời khi thành thạo tiếng anh, bạn còn chần chừ gì nữa mà không đăng kí ngay khóa học TOEIC của trung tâm anh ngữ Edusa để nhận ngay những ưu đãi vô cùng hấp dẫn.

5. Câu hỏi thường gặp

Có thể mua sách luyện thi TOEIC Listening ở đâu?

Hiện nay bộ sách luyện thi TOEIC Listening được phát hành rộng rãi, các bạn có thể tìm mua tại các hiệu sách, các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki, Sendo,… Tuy nhiên các bạn cần lưu ý để tránh mua nhầm sách giả. 

Bài thi TOEIC đánh giá kỹ năng gì? 

Thông thường bài thi TOEIC sẽ đánh giá 2 kỹ năng nghe và đọc, tuy nhiên bạn có thể lựa chọn thêm bài thi nói và viết để có được sự đánh giá bao quát nhất về khả năng của mình. Nếu bạn đạt được số điểm trên 800, bạn có thể tự tin làm việc tại các môi trường quốc tế. 

Hình thức bài thi như thế nào?

Bài thi TOEIC là bài thi sử dụng giấy và bút chì, được đánh giá thông qua các câu hỏi lựa chọn. Bài thi TOEIC có 2 phần được tính giờ riêng biệt với 100 câu hỏi cho mỗi phần.

Hi vọng với bài viết về luyện nghe tiếng anh giao tiếp hằng ngày sẽ giúp các bạn giải đáp được thắc mắc của mình. Ngoài ra, nếu bạn muốn luyện thi TOEIC và được tư vấn lộ trình học miễn phí cũng như khóa học phù hợp với năng lực cũng như mục tiêu của bản thân, hãy đăng ký ngay khóa học tại EDUSA nhé.

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)