Liệu các bạn có phải đang gặp khó khăn trong việc xử lí các tình huống giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong khi đi vào khách sạn, nhà hàng mà không biết nên giao tiếp như thế nào Bạn đang rất cần mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong khách sạn để phản xạ tốt những tình huống ngoài đời rất giống mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong khách sạn. Tại bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp giúp bạn những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong khách sạn.

1. Tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong khách sạn

1.1 Câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong khách sạn cho lễ tân khi tiếp đón khách

Good morning/afternoon/evening, Mr/Ms/Miss/Sir/Madam. Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối, ông/bà/cô/quý ông/quý bà.
Welcome to Sofitel Metropole Hotel! Chào mừng quý khách đến với khách sạn Sofitel Metropole!
May I help you? Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Do you have a reservation? Quý khách đã đặt phòng trước chưa ạ?
Would you like me to reserve a room for you? Quý khách có muốn đặt phòng trước không ạ?
How long do you intend to stay? Quý khách định ở đây bao lâu ạ?
How long will you be staying? Quý khách muốn ở đây trong bao lâu ạ?
What sort of room would you like? Quý khách thích phòng loại nào?
What kind of room would you like? Quý khách muốn loại phòng nào?
Do you have any preference? Quý khách có yêu cầu đặc biệt gì không?
What name is it, please? Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách ạ.
Could I see your passport/Identity card? Quý khách có thể cho tôi xem hộ chiếu/căn cước được không ạ?
Could you please fill in this registration form? Quý khách có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?
How many nights? Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm ạ?
Do you want a single room or a double room? Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi ạ?
Do you want breakfast? Quý khách có muốn dùng bữa sáng không ạ?
Let me repeat your reservation? Để tôi nhắc lại yêu cầu đặt phòng quý khách nhé?
Here’s your room key. Chìa khóa phòng của quý khách đây ạ.
Your room number is 603. Phòng của quý khách là 603.
Your room’s on the sixth floor. Phòng của quý khách ở tầng 6.
Would you like a newspaper? Quý khách có muốn đọc báo không ạ?
Would you like a wake-up call? Quý khách có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không ạ?
Would you like any help? Quý khách có cần giúp chuyển hành lý không?
Enjoy your stay! Chúc quý khách vui vẻ!
Could I see your key, please? Cho tôi kiểm tra chìa khóa của quý khách được không ạ?
We’ll hold your rooms for you until 10 PM. Chúng tôi giữ phòng của quý khách cho đến 10 giờ tối nhé.
How will you paying? Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào?
What date are you looking for? Quý khách đang tìm ngày nào ạ?
How many adults will be in the room? Có bao nhiêu người lớn sẽ ở trong phòng ạ?
There are only a few vacancies left. Chỉ còn lại một vài chỗ trống thôi ạ.
We advise that you book in advance during peak season. Chúng tôi khuyên quý khách nên đặt trước trong mùa cao điểm.
Will two double beds be enough? Hai giường đôi liệu có đủ không ạ?
Do you want a smoking or non-smoking room? Quý khách muốn phòng có hút không hay không hút thuốc ạ?
We require a credit card number for a deposit. Chúng tôi cần số thẻ tín dụng cho việc đặt cọc ạ.

1.2 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong khách sạn khi thông báo dịch vụ

Good morning, housekeeping! Xin chào buổi sáng, dọn phòng đây ạ!
Breakfast from 6 AM to 9 AM. Bữa sáng phục vụ từ 6 giờ sáng đến 9 giờ sáng.
Lunch’s served between 10 AM and 1 PM. Bữa trưa phục vụ trong thời gian từ 10 giờ sáng đến 1 giờ chiều.
Dinner’s served between 6 PM and 9.30 PM. Bữa tối phục vụ trong thời gian từ 6 giờ tối đến 9 giờ 30 phút tối.
If you come back after midnight, you’ll need to ring the bell. Nếu quý khách về khách sạn sau nửa đêm, quý khách phải bấm chuông.
Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached. Quý khách cứ cho quần áo vào túi giặt ở trong phòng, sau đó ghi phiếu và gắn vào đó là được.
We have an indoor swimming pool and sauna. Chúng tôi có một bể bơi trong nhà và phòng xông hơi.
We serve a continental breakfast. Chúng tôi phục vụ bữa điểm tâm ạ.
Cable television is included, but the movie channel is extra. Có bao gồm truyền hình cáp, còn kênh phim là phải trả thêm ạ.

1.3 Những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong khách sạn dành cho khách hàng

Câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong khách sạn khi đặt phòng

I’d like to make a reservation for next week. Tôi muốn đặt phòng cho tuần tới.
Is it necessary to book ahead? Có cần đặt chỗ trước không?
Do you charge extra for two beds? Khách sạn có tính thêm tiền cho hai giường không?
Do you offer free breakfast? Khách sạn có cung cấp bữa sáng miễn phí không?
Do you do group bookings? Khách sạn có thể đặt phòng theo nhóm không?
Do you have any cheaper rooms? Khách sạn có phòng nào rẻ hơn không?
When is it considered off-season? Khi nào được xem là mùa vãn khách?
Does your hotel have an available room? Khách sạn của anh/chị còn phòng trống không?
I’d like to book a room. Tôi muốn đặt trước một phòng.
I’d like to book a double room for September 9th. Tôi muốn đặt một phòng đôi vào ngày 9 tháng 9.
I’d like to book a room for the next four days. Tôi muốn đặt một phòng cho 4 ngày tới.
I need room for tonight/ tomorrow. Tôi cần phòng vào tối nay/ ngày mai.
Do you have any vacancies? Khách sạn còn phòng nào trống không?
Do you have any vacancies tonight? Khách sạn còn phòng nào trống tối nay không?
What’s the price per night? Giá phòng một đêm bao nhiêu?
Does the price included breakfast? Giá phòng có bao gồm bữa sáng không?
That’s a bit more than I wanted to pay. Giá phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả.
Can you offer me any discount? Anh/ chị có thể giảm giá được không?
Do you have a cheap room? Khách sạn có phòng giá rẻ không?
I want a quite room/ a ventilated room. Tôi muốn một phòng yên tĩnh/ một phòng thoáng gió.
I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite. Tôi muốn đặt một phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao.
I’d like a single room with shower. Tôi muốn một phòng đơn có vòi hoa sen.
Is the room well equipped? Phòng được trang bị đầy đủ chứ?
Are there any beds vacant? Khách sạn còn giường trống nào không?
I’d like half board/ full board… Tôi muốn phòng có bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối/ bao gồm tiền ăn cả ngày.
Can I reserve a three-room suite from December 20th to November 28th? Có thể cho tôi đặt trước một dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 20 đến ngày 28 tháng 12 không?
Could we have an extra? Anh/ chị có thể sắp xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không?
Could I see the room? Cho tôi xem phòng được không?
Ok, I’ll take it. Được, tôi sẽ lấy phòng này.
My room number is 306. Phòng tôi là phòng 306.
Do you lock the front door at night? Khách sạn có khóa cửa chính vào buổi đêm không?
What time do I need to check out? Tôi phải trả phòng lúc mấy giờ?
I would like to cancel my reservation on December 24th. Tôi muốn hủy phòng khách sạn đã đặt vào ngày 24 tháng 12.

1.4 Câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong khách sạn khi muốn hỏi về các dịch vụ của khách sạn

Hello, room service? Xin chào, dịch vụ phòng đấy phải không ạ?
What time is the breakfast offered? Mấy giờ khách sạn phục vụ bữa sáng vậy?
Is there a restaurant in the hotel? Có nhà hàng trong khách sạn không vậy?
Do the rooms have refrigerators? Phòng có tủ lạnh không nhỉ?
Could you call me a taxi, please? Anh/chị có thể gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?
Where do we have breakfast? Chúng tôi ăn sáng ở đâu?
Where’s the restaurant? Nhà hàng (trong khách sạn) ở đâu vậy?
Could I have a wake-up call at seven o’clock? Khách sạn có thể đánh thức tôi lúc 7 giờ sáng được không?
I’d like a toothbrush and a razor. Tôi muốn 1 bàn chải đánh răng và 1 dao cạo râu.
Do the rooms have internet access/ air conditioner/ television/ electric water heater…? Các phòng có kết nối mạng/ có điều hòa/ ti vi/ bình nóng lạnh…không?
Is there a swimming pool/ sauna/ gym/ beauty salon…? Khách sạn có bể bơi/ phòng tắm hơi/ phòng tập thể dục/ thẩm mỹ viện…không?
Is there an outdoor pool? Khách sạn có bể bơi ngoài trời không?
What if have something to be sent to the laundry? Nếu tôi có quần áo cần chuyển tới phòng giặt ủi thì phải làm thế nào?
Are there any laundry facilities? Khách sạn có thiết bị giặt ủi không?
Would it be possible to have a late check-out? Liệu tôi có thể trả phòng muộn được không?
I have some clothes to be washed. Do you have a laundry service? Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Khách sạn có dịch vụ giặt ủi không?
How can I turn on the TV? Làm thế nào để mở TV?
How can I turn down the air conditioner? Làm thế nào để giảm nhiệt độ điều hòa xuống nhỉ?
Can I have some extra bath towels? Tôi cần thêm vài cái khăn tắm có được không?
Would you bring one steak dinner, one seafood plate, one bottle of white wine and one bucket of ice, pleace? Anh/chị mang giúp tôi 1 suất bít tết cho bữa tối, 1 đĩa hải sản, 1 chai rượu vang trắng và 1 ít đá nhé!
What sort of entertainment do you offer? Khách sạn có những trò giải trí gì nhỉ? 
Is there a shop in the hotel? Trong khách sạn có cửa hàng không?
Thank you! Xin cảm ơn!
Thanks a lot! Cảm ơn rất nhiều!
Many thanks! Xin chân thành cảm ơn!

1.5 Câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong khách sạn khi giao tiếp với nhân viên dọn phòng

Yes, come in please. Vâng, xin mời vào.
Please come back later. Vui lòng quay lại sau.
I’m busy. Can you come back later, please? Tôi đang bận. Bạn quay lại sau được chứ?

 2. Edusa_ Khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng đầu tại Việt Nam

Trung tâm luyện thi Edusa được thành lập năm 2015, là một trung tâm luôn đứng vị trí cực cao trong lòng các học viên tại đây. Trung tâm chia sẻ những kiến thức, kỹ năng trong cuộc sống đặc biệt kiến thức từ khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản vô cùng sâu rộng đặc biệt với thành tích giúp cho học viên đạt được mục tiêu giao tiếp tiếng Anh của mình.

Một trung tâm dạy khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản với chất lượng uy tín bậc nhất với đảm bảo đầu ra 100% cho học viên học tại đây.

Khóa học Anh Ngữ Edusa đảm bảo học viên đạt được mục tiêu của mình sau lần thi đầu tiên. Ở đây có số lượng đề thi vô cùng lớn, cùng với các chủ đề, và kho từ vựng khổng lồ cùng với chất lượng cao. Những video bài giảng với các giáo viên có chuyên môn vô cùng chi tiết giúp cho học viên rút ngắn thời gian hiểu bài để có nhiều thời gian luyện đề hơn.

Giáo viên ở đây đều là người có chuyên môn cực kì cao, có nhiều năm kinh nghiệm và có bằng cấp xuất sắc từ những trường Ngoại thương, Đại học Ngoại ngữ, du học sinh luôn luôn dạy cho học viên những kiến thức mới nhất. Tạo cho học viên một môi trường học năng động, sáng tạo, không kém phần thân thiện và hiện đại.

Kho kiến thức và từ vựng và ngữ pháp cùng với 4 kỹ năng vô cùng lớn và rộng rãi đảm bảo đáp ứng được hết các nhu cầu cần có trong một bài thi TOEIC. Ngoài ra các học viên còn thu lại được cho mình các kỹ năng tiếng Anh trong đời sống thường nhật.

Các học viên được trải nghiệm học thật, thi thật tạo điều kiện không gian để học viên có thể làm quen với việc thi nói và viết trong môi trường thi TOEIC thực tế.

Cam kết 100% học viên đạt được mục tiêu ngay từ lần thi lần đầu tiên, vì các khóa học TOEIC tại trung tâm Anh ngữ Edusa được thiết kế vô cùng độc đáo giúp cho các học viên tiếp thu được những kiến thức sâu rộng về TOEIC.

Bạn không cần phải thắc mắc tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong khách sạn. Tại trung tâm Anh ngữ của chúng tôi sẽ giải quyết những vấn đề cho bạn một cách hiệu quả nhất có thể và trọn vẹn nhất tại website http:/edusa.vn.

3. Câu hỏi thường gặp

3.1 Tiếng Anh giao tiếp cơ bản là gì?

– Tiếng Anh giao tiếp là Communication English skill , là việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh để trao đổi thông tin bằng các hình thức chính là nghe – nói và cả đọc – viết. Tiếng Anh là ngôn ngữ thường được sử dụng nhất trên thế giới.

3.2 Tiếng Anh giao tiếp cơ bản quan trọng như thế nào?

– Tiếng Anh vốn dĩ là một ngôn ngữ quốc tế và được sử dụng trong giao tiếp tại nhiều quốc gia trên thế giới hiện nay. Người có tiếng Anh giao tiếp (Communication Skill) sẽ dễ dàng sinh sống và di chuyển tới những nước khác nhau. Tuy nhiên đó là điều kiện cần, chưa phải là điều kiện đủ. Bạn cần phải có những chứng chỉ quốc tế, sẽ giúp ích khá nhiều cho công việc và học tập của bạn sau này.

– Tăng cơ hội việc làm cũng như cơ hội thăng tiến

– Kết thêm nhiều bạn mới và có cơ hội đi du lịch nước ngoài

– Theo kịp xu thế tiến bộ thế giới

3.3 Cách cải thiện kỹ năng giao tiếp trong tiếng Anh một cách hiệu quả?

– Phân bổ thời gian học hợp lý

– Bổ sung từ vựng tiếng Anh

– Tìm một trung tâm hỗ trợ dành cho bạn

– Sử dụng tiếng Anh thường xuyên trong công việc, trong đời sống

– Có những phương pháp học tập cụ thể

– Ôn tập trước khi ngủ

4. Phần kết luận

Trên đây là bài viết giúp bạn hiểu rõ nhất về các thông tin về tổng hợp những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong khách sạn mà Edusa đã cung cấp cho bạn. Chúng tôi mong bài viết về những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong khách sạn có ích cho bạn.

Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Anh giao tiếp của mình.

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)