Excel là công cụ không thể thiếu trong quản lý dữ liệu, phân tích và báo cáo. Việc sử dụng thành thạo các hàm Excel thường dùng và ví dụ giúp bạn tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu suất làm việc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những hàm Excel phổ biến và cách sử dụng qua các ví dụ thực tế.

Các Hàm Excel Thường Dùng và Ví Dụ Minh Họa - Cách áp dụng vào công việc:

1. Tổng hợp các hàm Excel thường dùng và ví dụ

1.1 Hàm SUM – Tính Tổng

Hàm SUM dùng để tính tổng các số trong một vùng dữ liệu. Đây là hàm cơ bản nhưng rất hữu ích trong kế toán và thống kê.

Cú pháp: =SUM(number1, [number2], …)

Ứng dụng:

  • Quản lý tài chính: Tính tổng chi phí, doanh thu hoặc lương nhân viên trong một kỳ.
  • Thống kê dữ liệu: Tính tổng điểm thi của học sinh hoặc số lượng sản phẩm bán được.

Ví dụ:
Giả sử bạn có dãy số trong cột A từ A1 đến A5. Để tính tổng, bạn dùng công thức: =SUM(A1:A5)

1.2 Hàm AVERAGE – Tính Giá Trị Trung Bình

Hàm AVERAGE giúp bạn tính giá trị trung bình của một dãy số.

Cú pháp: =AVERAGE(number1, [number2], …)

Ứng dụng:

  • Đánh giá hiệu suất: Tính điểm trung bình của nhân viên hoặc học sinh.
  • Phân tích số liệu: Tìm giá trị trung bình để so sánh xu hướng.

Ví dụ:
Với các số trong cột B từ B1 đến B5, công thức:  =AVERAGE(B1:B5)

sẽ trả về giá trị trung bình của các số trong vùng này.

1.3 Hàm IF – Hàm Điều Kiện

Hàm IF dùng để kiểm tra điều kiện và trả về giá trị tùy thuộc vào điều kiện đúng hoặc sai.

Cú pháp: =IF(logical_test, value_if_true, value_if_false)

Ứng dụng:

  • Quản lý công việc: Phân loại công việc dựa trên trạng thái (hoàn thành hay chưa).
  • Đánh giá học lực: Xếp loại học sinh dựa trên điểm số.

Ví dụ:
Nếu bạn muốn kiểm tra xem giá trị trong ô C1 có lớn hơn 50 hay không, dùng công thức: =IF(C1>50, “Lớn hơn 50”, “Nhỏ hơn hoặc bằng 50”)

1.4 Hàm VLOOKUP – Tìm Kiếm Theo Hàng Dọc

Hàm VLOOKUP dùng để tìm kiếm một giá trị trong cột đầu tiên của bảng và trả về giá trị tương ứng trong một cột khác.

Cú pháp: =VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])

Ứng dụng:

  • Quản lý sản phẩm: Tìm kiếm giá hoặc thông tin sản phẩm dựa trên mã.
  • Kết nối dữ liệu: Lấy thông tin từ một bảng dữ liệu lớn chỉ bằng mã định danh.

Ví dụ:
Giả sử bạn có bảng dữ liệu:

Mã SP Tên SP Giá
001 Bút bi 5,000
002 Sổ tay 15,000

Để tìm giá của sản phẩm có mã “002”, dùng công thức: =VLOOKUP(“002”, A1:C3, 3, FALSE)

1.5 Hàm CONCATENATE (hoặc TEXTJOIN) – Nối Chuỗi Văn Bản

Hàm CONCATENATE dùng để nối nhiều chuỗi văn bản lại với nhau (hoặc TEXTJOIN trong các phiên bản Excel mới).

Cú pháp: =CONCATENATE(text1, [text2], …)

Ứng dụng:

  • Xử lý dữ liệu khách hàng: Tạo địa chỉ email từ tên và tên miền.
  • Tối ưu báo cáo: Nối nhiều trường văn bản thành một để hiển thị gọn gàng.

Ví dụ:
Giả sử ô D1 chứa “Họ” và ô D2 chứa “Tên”. Để nối chúng thành một chuỗi: =CONCATENATE(D1, ” “, D2)

Kết quả: “Họ Tên”.

1.6 Hàm COUNT và COUNTA – Đếm Số Ô

  • Hàm COUNT: Đếm các ô chứa số.
  • Hàm COUNTA: Đếm các ô không trống.

Cú pháp: 

=COUNT(value1, [value2], …)

=COUNTA(value1, [value2], …)

Ứng dụng:

  • Thống kê dữ liệu: Đếm số ô chứa dữ liệu trong bảng.
  • Kiểm tra dữ liệu trống: Xác định các trường thông tin bị thiếu trong danh sách.

Ví dụ:

  • Đếm số ô chứa số trong vùng E1:E10: =COUNT(E1:E10)
  • Đếm số ô không trống trong cùng vùng: =COUNTA(E1:E10)

2. Tham khảo thêm các khoá Tin học văn phòng tại EDUSA:

  • EDUSA không ngừng đào tạo nâng cao nghiệp vụ và ứng dụng Khung Năng Lực Giảng Dạy (Teaching Competency Framework) để kiểm soát chất lượng giảng dạy của từng giáo viên/trợ giảng trong hệ thống.

  • Đến với EDUSA bạn sẽ được trải nghiệm:
  • Giảng viên chuyên nghiệp
  • Hình thức học đa dạng, Uy tín – Chất lượng
  • Chương trình học, Phương pháp học hiệu quả
  • Đặt học viên lên hàng đầu

Xem thêm: Các hàm Excel thường dùng từ cơ bản đến nâng cao, lộ trình học tại nhà đa dạng, hiệu quả.

Lời Kết

Việc thành thạo các hàm Excel thường dùng như SUM, AVERAGE, IF, VLOOKUP không chỉ giúp bạn xử lý dữ liệu nhanh chóng mà còn cải thiện kỹ năng làm việc chuyên nghiệp. Tùy theo mục đích, bạn có thể áp dụng các hàm trên vào quản lý tài chính, xử lý dữ liệu khách hàng, phân tích kinh doanh, hoặc đánh giá hiệu suất.

Hãy thực hành thường xuyên với các ví dụ trên để làm chủ các hàm này. Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận nhé!

 

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)