Bộ từ vựng TOEIC là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC. Trong đó, 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt được xem là một trong những bộ từ cơ bản nhất, giúp bạn có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong công việc. Việc học và thuộc các từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thi TOEIC, từ đó nâng cao cơ hội tìm kiếm việc làm và phát triển sự nghiệp.

1. Tổng quan về 600 từ vựng Toeic có nghĩa tiếng Việt

600 từ vựng Toeic có nghĩa tiếng Việt là một danh sách các từ vựng cần thiết để học và hiểu về tiếng Anh sử dụng trong các bài kiểm tra Toeic. Danh sách này bao gồm những từ thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày, bao gồm các lĩnh vực chính như kinh tế, thương mại, du lịch, khoa học, công nghệ và nhiều lĩnh vực khác. Việc học và sử dụng 600 từ vựng Toeic này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi Toeic. Bên cạnh đó, đây cũng là một trong những bước đầu tiên để tiếp cận với việc học tiếng Anh chuyên sâu và đạt được trình độ tiếng Anh cao hơn.

>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp đầy đủ từ vựng ôn thi toeic trong các bộ đề ETS

2. Tại sao nên học 600 từ vựng Toeic có nghĩa tiếng Việt?

Học 600 từ vựng Toeic có nghĩa tiếng Việt là một phương pháp học hiệu quả giúp cải thiện kỹ năng nghe, đọc và nói tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi Toeic. Dưới đây là một số lý do nên học 600 từ vựng Toeic có nghĩa tiếng Việt:

  1. Giúp hiểu được nghĩa của các từ vựng trong bài thi Toeic, từ đó giúp tăng khả năng trả lời đúng câu hỏi.

  2. Giúp xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc để có thể tiếp cận và hiểu được nhiều loại văn bản tiếng Anh khác nhau.

  3. Giúp phát triển khả năng nghe, đọc và nói tiếng Anh một cách tự tin hơn.

  4. Giúp tăng khả năng giao tiếp và làm việc với đối tác nước ngoài, nâng cao cơ hội việc làm và học tập tại các trường quốc tế.

  5. Giúp mở rộng kiến thức và tầm nhìn với các tài liệu và nguồn thông tin bằng tiếng Anh.

Vì vậy, học 600 từ vựng Toeic có nghĩa tiếng Việt là một trong những cách hiệu quả để nâng cao kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi Toeic.

3. 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt thông dụng hiện nay

Tại đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn số lượng từ vựng khổng lồ theo các chủ đề dễ nhớ bao gồm 600 từ vựng theo nghĩa tiếng Việt.

3.1 Contract: Hợp Đồng

Từ vựng (Vocabulary) Nghĩa (Meaning)
Abide by (v) Tôn trọng, tuân theo, giữ (lời)
Agreement (n) Hợp đồng, giao kèo, sự đồng ý/thỏa thuận với nhau
Assurance (n) Sự cam đoan, bảo đảm, chắc chắn; sự tin chắc, tự tin
Cancelation (n) Sự bãi bỏ, hủy bỏ
Detemine (v) Quyết định, xác định, định rõ; quyết tâm, kiên quyết
Engage (v) (v)Tham gia, cam kết, (n)sự hứa hẹn, hứa hôn
Establish (v) Thiết lập, thành lập; xác minh, chứng minh, củng cố
Obligate (v) Bắt buộc, ép buộc
Party (n) Đảng, phái, đội, nhóm; người tham dự/tham gia; buổi liên hoan, buổi tiệc
Provision (n) Sự dự liệu, dự trữ, dự phòng, cung cấp; điều khoản
Resolve (v,n) (v) Giải quyết, (n) sự kiên quyết / sự tin chắc
Specific (adj) Riêng biệt, cụ thể, đặc trưng; rõ ràng, rành mạch

3.2 Marketing: Nghiên cứu thị trường

Từ vựng (Vocabulary) Nghĩa (Meaning)
Attract (v) hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút
Compare (v) so sánh, đối chiếu
Competition (n) ‹sự/cuộc› cạnh tranh, tranh giành, thi đấu
Consume (v) tiêu thụ, tiêu dùng
Convince (v) thuyết phục
Currently (adv) hiện thời, hiện nay, lúc này
Fad (n) mốt nhất thời, sự thích thú tạm thời; dở hơi, gàn dở
Inspiration (n) ‹sự/người/vật› truyền cảm hứng, gây cảm hứng
Market (v) thị trường, chợ, nơi mua bán sản phẩm…
Persuasion (n) ‹sự› thuyết phục, làm cho tin (chú ý: persuade > convince)
Productive (adj) sản xuất, sinh sản; sinh lợi nhiều, có hiệu quả
Satisfaction (n) sự làm thỏa mãn, sự hài lòng

3.3 Warrranties: Sự Bảo Hành

Từ vựng (Vocabulary) Nghĩa (Meaning)
Characteristic (adj,n) (adj) đặc thù, (n) đặc trưng, đặc điểm, đặc thù, cá biệt
Consequence (n) kết quả, hậu quả, hệ quả; tầm quan trọng, tính trọng đại
Consider (v) cân nhắc, suy xét, suy nghĩ (một cách cẩn thận); lưu ý, quan tâm
Cover (v) che, phủ, trùm, bọc; bao gồm
Expiration (n) sự mãn hạn, sự hết hạn, sự kết thúc
Frequently (adv) thường xuyên, một cách thường xuyên
Imply (v) ngụ ý, hàm ý, ẩn ý, ý nói
Promise (v) (n) hứa hẹn, cam đoan, bảo đảm; (v) hứa
Protect (v) bảo vệ, bảo hộ, che chở
Reputation (n) danh tiếng, thanh danh, tiếng (tốt của nhân vật)
Require (v) đòi hỏi, yêu cầu, cần phải
Variety (n) đa dạng, nhiều thứ/loại/vẻ khác nhau

3.4 Business Planning: Kế Hoạch Kinh Doanh

Từ vựng (Vocabulary) Nghĩa (Meaning)
Address (n,v) (n) địa chỉ, diễn văn, bài nói chuyện, tác phong nói chuyện, sự khôn
Demonstrate (v) bày tỏ, biểu lộ, cho thấy; chứng minh, giải thích
Develop (v) phát triển, tiến triển, triển khai, mở rộng
Evaluate (v) đánh giá, định giá; ước lượng
Gather (v)  tập hợp, tụ thập, thu thập; kết luận, suy ra
Offer (n,v) (n) đề xuất, đề nghị, chào mời, chào hàng, dạm, hỏi, ướm; (v) đề nghị
Primarily (adv)  trước hết, đầu tiên; chính, chủ yếu, quan trọng nhất
Risk (n) nguy cơ, sự nguy hiểm, sự rủi ro
Strategy (n) chiến lược, sự vạch kế hoạch hành động
Strong (adj) khỏe, mạnh, tốt, bền, kiên cố; đanh thép, kiên quyết; sôi nổi, nhiệt tình…
Substitution (n) sự đổi, sự thay thế

 3.5 Conferences – Hội Nghị

Từ vựng (Vocabulary) Nghĩa (Meaning)
Accommodate (v) điều tiết, điều chỉnh, thu xếp, làm cho phù hợp
Arrangement (n) ‹sự› thu xếp, dàn xếp, sắp xếp, sắp đặt
Association (n) hội, hội liên hiệp, đoàn thể; ‹sự› kết hợp, liên kết, liên hợp
Attend (v) tham dự, có mặt; chăm sóc, phục vụ; đi theo, đi kèm, hộ tống
Get in touch (v) liên lạc với, tiếp xúc với, giữ quan hệ với, có dính líu đến
Hold (v) cầm, nắm, giữ; chứa, đựng; tổ chức, tiến hành
Location (n) vị trí, khu đất, hiện trường
Overcrowded (adj) chật ních, đông nghịt
Register (n,v) (n) danh sách, sổ, sổ sách; (v) đăng ký
Select (v) chọn lựa, chọn lọc, tuyển chọn
Session (n) phiên, kỳ, buổi (họp, học)
Take part in (v) tham dự, tham gia

3.6 Computers and the Internet: Máy Vi Tính và Mạng Internet.

Từ vựng (Vocabulary) Nghĩa (Meaning)
Access (n,v)  (n) lối vào, đường vào, sự/quyền truy cập; (v) truy cập
Allocate (v) cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần; chỉ định, định rõ vị trí
Compatible (adj) tương thích, tương hợp, hợp nhau, có thể dùng được với nhau
Delete (v) xóa đi, bỏ đi, gạch đi (to remove, to erase)
Display (v,n) (v) hiển thị, biểu lộ, phô bày, trình bày, trưng bày; (n) sự trưng bày
Duplicate (v) sao lại, làm thành 2 bản, gấp đôi, nhân đôi
Failure (n) hỏng, thiếu, yếu, trượt, thất bại, bất thành
Figure out (v) tìm hiểu, đoán ra, tính toán ra, giải ra
Ignore (v) bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới
Search (n,v)  (n) tìm kiếm, tìm hiểu; điều tra, thăm dò; (v) tìm
Shut down (v) đóng lại, ngừng lại; tắt máy, ngừng hoạt động, chấm dứt
Warning (n)  ‹sự/lời› cảnh báo, báo trước (có nguy hiểm hoặc gặp vấn đề rắc rối)

 Download full 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt tại đây

4. Cách học 600 từ vựng Toeic có nghĩa tiếng Việt hiệu quả

Học 600 từ vựng Toeic có nghĩa tiếng Việt là một trong những bước đầu tiên để chuẩn bị cho kỳ thi Toeic. Dưới đây là một số cách học hiệu quả các từ vựng này:

  1. Xác định mục tiêu: Đặt ra mục tiêu cụ thể và chính xác cho việc học từ vựng Toeic, ví dụ như học 50 từ vựng mỗi ngày.

  2. Sử dụng flashcard: Sử dụng flashcard là một cách rất hiệu quả để học từ vựng Toeic. Viết từ vựng ở mặt trước của thẻ, và định nghĩa ở mặt sau.

  3. Sử dụng phương pháp ghép cặp: Ghép các từ vựng Toeic với hình ảnh hoặc các từ khác để dễ nhớ.

  4. Sử dụng phương pháp nghe và nói: Hãy nghe và lặp lại các từ vựng Toeic để nâng cao khả năng phát âm và ghi nhớ.

  5. Học từ vựng liên quan: Học nhóm từ có cùng chủ đề hoặc cùng một ngữ nghĩa để dễ dàng học và ghi nhớ hơn.

  6. Sử dụng các ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng Toeic như Quizlet, Duolingo, Memrise, Anki… để học từ vựng một cách thú vị và hiệu quả.

  7. Tạo câu với từ mới: Hãy tạo các câu với từ mới để sử dụng trong thực tế, giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.

  8. Thực hành bằng các bài kiểm tra Toeic: Thực hành bằng các bài kiểm tra Toeic giúp bạn áp dụng các từ vựng vào các tình huống thực tế.

  9. Học từ vựng đều đặn: Hãy học từ vựng Toeic một cách đều đặn và liên tục để có kết quả tốt nhất.

  10. Sử dụng các kỹ thuật nhớ: Sử dụng các kỹ thuật như liên tưởng, truyền cảm hứng, kết hợp các nghĩa của từ vựng để giúp ghi nhớ từ vựng tốt hơn.

5. Những lưu ý khi học 600 từ vựng Toeic có nghĩa tiếng Việt

Học 600 từ vựng Toeic có nghĩa tiếng Việt là một trong những cách hiệu quả để nâng cao điểm số Toeic của bạn. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  1. Xác định mục tiêu của bạn: Trước khi bắt đầu học, bạn cần xác định mục tiêu của mình, ví dụ như muốn học được bao nhiêu từ mỗi ngày hoặc trong một khoảng thời gian nhất định.

  2. Chọn phương pháp học phù hợp: Có nhiều phương pháp học từ vựng như ghi chú, thẻ từ, xem phim, đọc sách, học qua ứng dụng điện thoại và các trang web học tập trực tuyến. Bạn nên chọn phương pháp học phù hợp với cách học của mình.

  3. Tập trung vào các từ khó: Trong danh sách 600 từ vựng Toeic, có những từ khó và dễ nhớ. Bạn nên tập trung vào học các từ khó hơn để cải thiện điểm số Toeic của mình.

  4. Thực hành sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh: Không chỉ học từ mới, bạn cần thực hành sử dụng từ vựng đó trong ngữ cảnh để nhớ lâu hơn và hiểu cách sử dụng của từ đó.

  5. Luyện nghe và đọc kết hợp với từ vựng: Bạn nên luyện nghe và đọc kết hợp với các từ vựng để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.

  6. Tổ chức và đánh giá quá trình học: Bạn cần tổ chức và đánh giá quá trình học của mình để theo dõi tiến độ và điều chỉnh phương pháp học cho phù hợp.

  7. Làm bài tập và kiểm tra thường xuyên: Để kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng của mình, bạn nên làm bài tập và kiểm tra thường xuyên.

  8. Học tập định kỳ: Học tập định kỳ sẽ giúp bạn giữ vững kiến thức và nâng cao điểm số Toeic của mình.

  9. Tìm nguồn tài liệu đáng tin cậy: Bạn nên tìm nguồn tài liệu đáng tin cậy để học, tránh học từ vựng sai hoặc không chính xác.

  10. Giữ động lực: Giữ động lực và sự kiên trì.

6. Khóa luyện thi TOEIC tại Edusa

Khóa học ôn thi TOEIC được thiết kế theo chương trình giúp giáo viên dễ dàng theo sát được tiến trình học tập của học viên, từ đó đưa ra một lộ trình đào tạo phù hợp, rút ngắn thời gian nhất có thể. Khi tham gia lớp này bạn sẽ không còn e ngại về khả năng nghe và làm bài tập về ngữ pháp và từ vựng của mình. Bởi khóa học sẽ cô động lại tất cả các kiến thức cơ bản nhất, giúp bạn có thể tiếp thu và áp dụng một cách nhanh chóng.

Học viên sẽ dễ dàng tiếp nhận kiến thức mới nhờ phương pháp giảng dạy cực kì tận tâm từ những giáo viên xuất sắc của Edusa. Anh ngữ Edusa cập nhật thường xuyên và liên tục những thông tin về kỳ thi TOEIC và liên tục về những thông tin về kỳ thi TOEIC, dạng đề mới nhất, cung cấp số lượng từ vựng khổng lồ 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt.

Bạn có thể tham khảo khóa luyện thi TOEIC ở Edusa English tại trang web https://edusa.vn nơi đây có các khóa ôn luyện thi TOEIC với kho từ vựng và đề luyện phong phú giúp bạn ôn luyện dễ dàng hơn.

>>>> Có thể bạn quan tâm: Lớp toeic cấp tốc – bứt phá điểm số để đạt FULL điểm

7. Câu hỏi thường gặp

Tại sao cần học 600 từ vựng Toeic có nghĩa tiếng Việt?

Học 600 từ vựng Toeic giúp bạn nắm vững từ vựng cơ bản, cải thiện khả năng đọc, nghe và ghi nhớ.

Có nên học từ vựng Toeic có nghĩa tiếng Việt không?

Học từ vựng Toeic có nghĩa tiếng Việt giúp bạn dễ dàng hiểu và ghi nhớ các từ vựng hơn.

Làm thế nào để học 600 từ vựng Toeic có nghĩa tiếng Việt hiệu quả?

Nên lập kế hoạch học, sử dụng các tài liệu học phù hợp và thường xuyên ôn tập để nâng cao kỹ năng.

Có bao nhiêu từ vựng Toeic cần phải học để đạt điểm tối đa?

Để đạt điểm tối đa 990, cần phải học từ vựng Toeic ít nhất 1500 từ.

Các phương pháp học từ vựng Toeic có nghĩa tiếng Việt nào là hiệu quả nhất?

Các phương pháp học từ vựng Toeic hiệu quả bao gồm việc sử dụng các ứng dụng học tập, thực hành bằng các bài tập và nghe nói tiếng Anh thường xuyên.

Trên đây là bài viết tổng hợp 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt hay nhất. 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt này sẽ giúp cho bạn đạt được số điểm mà mình mong muốn. Chúc các bạn may mắn trên con đường học TOEIC của mình! Ngoài bài viết 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt, chúng tôi còn những bài viết khác bạn có thể tham khảo.

 

600 từ vựng toeic có nghĩa tiếng việt  tổng hợp chi tiết nhất 2023
✅Trung tâm anh ngữ Edusa ⭐Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực TOEIC, chúng tôi tin tưởng rằng có thể hỗ trợ và giúp đỡ bạn
✅Hotline ⭕1900 292972
✅Cập nhật ⭐ 2023

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)