Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, rất có thể bạn sẽ bắt gặp các từ và cụm từ tiếng Anh phức tạp trong nhiều bối cảnh khác nhau như nơi làm việc quốc tế và các bài kiểm tra trình độ như TOEIC, IELTS hoặc kỳ thi Trung học Phổ thông Quốc gia. Vì vậy, bắt buộc bạn phải nắm vững vốn từ vựng nâng cao, đặc biệt là ở cấp độ B2, C1 và C2, để có thể tự tin vượt trội và đạt điểm cao. Để hỗ trợ việc này, Edusa cung cấp một đánh giá toàn diện về từ vựng nâng cao.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh nâng cao theo chủ đề
1. Từ vựng tiếng Anh nâng cao – Population
Chủ đề từ vựng tiếng Anh nâng cao đầu tiên Edusa muốn giới thiệu đến bạn chính là Population. Cùng tham khảo 10 từ vựng thông dụng nhất ở bên dưới:
Từ vựng tiếng Anh nâng cao | Phiên âm | Ý nghĩa |
Accentuate (v) | /əkˈsentʃueɪt/ | nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật |
Argument (n)
Agreement (n) Approval (n) Quarrel (n) |
/ˈɑːɡjumənt/
/əˈɡriːmənt/ /əˈpruːvl/ /ˈkwɒrəl/ |
sự tranh cãi
sự đồng tình sự tán thành, sự chấp thuận sự cãi nhau, sự tranh chấp |
Authoritative (a)
Authority (n) Authorize (v) |
/ɔːˈθɒrətətɪv/
/ɔːˈθɒrəti/ /ˈɔːθəraɪz/ |
có thẩm quyền
quyền uy, quyền thế ủy quyền |
Blueprint (n) | /ˈbluːprɪnt/ | bản thiết kế |
Census (n)
Censure (n) Censurable (a) Censor (n) |
/ˈsensəs/
/ˈsenʃə(r)/ /ˈsenʃərəbl/ /ˈsensə(r)/ |
sự điều tra dân số
sự phê bình, khiển trách phê bình, khiển trách nặng người thẩm định |
Coercive (a) | /kəʊˈɜːsɪv/ | bắt buộc |
Complementary (a) | /ˌkɒmplɪˈmentri/ | bù, bổ sung vào |
Consequential (a) | /ˌkɒnsɪˈkwenʃl/ | hậu quả |
Controversy (n)
Controversial (a) |
/ˈkɒntrəvɜːsi/
/ˌkɒntrəˈvɜːʃl/ |
sự tranh luận, sự tranh cãi
tranh luận, tranh cãi |
Corporation (n)
Cooperation (n) Operation (n) Coloration (n) |
/ˌkɔːpəˈreɪʃn/
/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ /ˌɒpəˈreɪʃn/ /ˌkʌləˈreɪʃn/ |
tập đoàn
sự hợp tác sự hoạt động, công ty kinh doanh sự tô màu, sự nhuộm màu |
2. Từ vựng tiếng Anh nâng cao – Artificial Intelligence
Tiếp theo, nắm chắc các từ vựng tiếng Anh nâng cao chủ đề Artificial Intelligence dưới đây để có thể trau dồi vốn từ của bạn:
Từ vựng tiếng Anh nâng cao | Phiên âm | Ý nghĩa |
Ablate (v) | /əˈbleɪt/ | cắt bỏ |
Affordability (n) | /əˌfɔːdəˈbɪləti/ | có khả năng chi trả |
Algorithm (n) | /ˈælɡərɪðəm/ | thuật toán |
Align (v)
Alignment (n) |
/əˈlaɪn/
/əˈlaɪnmənt/ |
xếp hàng
sự xếp hàng |
Assumption (n) | /əˈsʌmpʃn/ | sự thừa nhận |
Automatic (adj)
Automate (v) Automation (n) Automatically (adv) |
/ˌɔːtəˈmætɪk/
/ˈɔːtəmeɪt/ /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ /ˌɔːtəˈmætɪkli/ |
tự động
tự động hóa sự tự động một cách tự động |
Bewildering (adj) | /bɪˈwɪldərɪŋ/ | bối rối, hoang mang |
Breakthrough (n) | /ˈbreɪkθruː/ | bước đột phá |
Cargo (n) | /ˈkɑːɡəʊ/ | hàng hóa trên những phương tiện vận chuyển lớn |
Cascade (n) | /kæˈskeɪd/ | đổ xuống như thác |
3. Từ vựng tiếng Anh nâng cao – wonder of the world
Không thể bỏ qua những từ vựng nâng cao khi muốn đạt điểm số cao trong các kỳ thi tiếng Anh cao cấp như IELTS, TOEIC hay kỳ thi THPT Quốc gia. Để nắm bắt và hiểu đầy đủ các bài kiểm tra này, bắt buộc phải có sự hiểu biết toàn diện về các chủ đề từ vựng tiếng Anh phức tạp. Bằng cách đó, bạn sẽ được trang bị đầy đủ để chinh phục các nhiệm vụ đầy thách thức được đưa ra cho bạn trong các kỳ thi. Các chủ đề từ vựng tiếng Anh nâng cao này là một khía cạnh quan trọng để đạt được thành công trong các kỳ thi này và không nên đánh giá thấp hoặc bỏ qua chúng. Việc thành thạo các chủ đề này là yếu tố chính để đạt được điểm số mong muốn và đạt được các mục tiêu học tập hoặc nghề nghiệp mong muốn của bạn. Do đó, điều cần thiết là dành thời gian và nỗ lực để thông thạo các chủ đề này chứ không chỉ dựa vào vốn từ vựng tiếng Anh cơ bản. Bằng cách đó, bạn sẽ có lợi thế cạnh tranh so với những người dự thi khác và có vị trí tốt hơn để thành công.
Từ vựng tiếng Anh nâng cao | Phiên âm | Ý nghĩa |
Affiliate (v) | /əˈfɪlieɪt/ | nhập, liên kết |
Allegedly (adv) | /əˈledʒɪdli/ | được cho là, được coi là |
Antiquity (n) | /ænˈtɪkwəti/ | đời xưa |
Archaeological (adj)
Archaeology (n) Archaeologist (n) |
/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/
/ˌɑːkiˈɒlədʒi/ /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/ |
thuộc khảo cổ học
khảo cổ học nhà khảo cổ học |
Authentic (adj) | /ɔːˈθentɪk/ | thật, đích thực |
Backpacker (n)
Backstabber (n) Backseat driver (n) Backhander (n) |
/ˈbækpækər/
/ˈbækˌstæbər/ /ˌbæk siːt ˈdraɪvər/ /ˈbækhændə(r)/ |
Tây ba-lô
Sự đánh lén, đánh từ phía sau người ngồi Sau nhưng chỉ cách lái xe, chỉ đường Cú đánh trái, của đút lót |
Bombardment (n) | /bɒmˈbɑːdmənt | sự ném bom oanh tạc |
Chamber (n) | /ˈtʃeɪmbər/ | buồng, phòng; buồng ngủ |
Chaotic (adj) | /keɪ’ɒtik/ | hỗn độn, lộn xộn |
Citadel (n) | /’sɪtədel/ | thành lũy, thành quách |
4. Từ vựng tiếng Anh nâng cao – Jobs
Giao tiếp tiếng Anh hiệu quả khi làm việc nếu bạn nắm trong tay các từ vựng tiếng Anh chủ đề Jobs:
Từ vựng tiếng Anh nâng cao | Phiên âm | Ý nghĩa |
Accentuate (v) | /əkˈsentʃueɪt/ | nhấn trọng âm |
Acquiesce (v) | /ækwiˈes/ | bằng lòng |
Actuarial (adj) | /æktʃuˈeəriəl/ | thuộc tính toán bảo hiểm |
Administrator (n) | /ədˈmɪnɪstreɪtər/ | người quản lí |
Ambassador (n) | /æmˈbæsədər/ | đại sứ |
Amply (adv) | /’æmpəli/ | một cách dư dả |
Analyst (n)
Analytical (adj) Analysis (n) |
/ˈænəlɪst/
/ˌænəˈlɪtɪkəl/ /əˈnæləsɪs/ |
nhà phân tích
thuộc phân tích sự phân tích |
Anthropologist (n) | /ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/ | nhà nhân loại học |
Archaeologist (n) | /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/ | nhà khảo cổ học |
Bankruptcy (n) | /ˈbæŋkrʌptsi/ | sự phá sản |
5. Từ vựng tiếng Anh nâng cao – Life In The Future
Và cuối cùng, Phải thuộc ngay 10 từ vựng tiếng Anh nâng cao chủ đề Life In The Future dưới đây nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Accommodation (n) | /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | Chỗ ở |
Biotechnology (n) | /ˌbaɪəʊtekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ sinh học |
Capitalism (n)
Capitalist (n) Capital (n) |
/ˈkæpɪtəlɪzəm/
/ˈkæpɪtəlɪst/ /ˈkæpɪtəl/ |
Chủ nghĩa tư bản
Nhà tư bản Thủ đô, tiền vốn, tư bản |
Combat (v) | /’kɒmbæt/ | Chiến đấu |
Commodity (n) | /kəˈmɒdəti/ | Hàng hóa, mặt hàng |
Commuter (n) | /kəˈmjuːtər/ | Người đi làm bằng xe buýt hoặc bằng tàu (sử dụng vé theo tháng) |
Compatibility (n) | /kəmˌpætəˈbɪləti/ | Tính tương thích |
Congeniality (n) | /kənˌdʒiːniˈæləti/ | Sự ăn ý |
Congruity (n) | /kɒŋˈgru:əti/ | Sự thích hợp, sự tương đồng |
Constrained (adj) | /kənˈstreɪnd/ | Ngượng nghịu, bối rối |
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần học từ vựng tiếng anh giao tiếp nâng cao?
Một khía cạnh thiết yếu của việc học một ngôn ngữ là có một sự hiểu biết toàn diện về từ vựng của nó. Điều này đóng vai trò là khối xây dựng cơ bản và không có nó, người ta không thể giao tiếp hoặc hiểu người khác. Kho từ vựng phong phú cho phép các cá nhân diễn đạt ý tưởng của họ, ngay cả khi kỹ năng ngữ pháp của họ không được nâng cao. Về cơ bản, từ vựng là nền tảng chứa đựng quan điểm và suy nghĩ của mỗi người, là yếu tố then chốt trong hệ thống ngôn ngữ.
Kết luận
Phần này Edusa cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về một số từ tiếng Anh phức tạp. Bạn nên ghi chúng vào bộ nhớ càng nhanh càng tốt để cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Ngoài ra, điều quan trọng là phải áp dụng kiến thức bạn có được vào các tình huống thực tế, vì điều này sẽ củng cố các từ trong trí nhớ của bạn lâu dài.
Để lại thông tin cần tư vấn