Giao tiếp tiếng Anh tốt là chìa khóa để mở ra cơ hội thăng tiến trong công việc. Tuy nhiên, học tiếng Anh lại không hề đơn giản đối với nhiều người đi làm vì họ đã qua độ tuổi tiếp thu nhanh cũng như là không có nhiều thời gian để học nữa. Hiểu được điều này nên trung tâm Edusa sẽ chia sẻ cho các bạn những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm để bạn có thể dễ dàng ôn luyện và ứng dụng trong môi trường văn phòng, công sở nhé.
1.1. Những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Chủ đề chào hỏi
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp
Nghĩa tiếng Việt
Hello. My name is ….
Xin chào. Tôi tên là…
Please call me…
Hãy gọi tôi là …
I’m in the … department of…company.
Tôi thuộc bộ phận… của công ty…
This is … calling from … company
Tôi là … gọi từ công ty …
I have had … years experience as a/an…
Tôi có… năm kinh nghiệm là một…
I got a degree in…
Tôi có một văn bằng về…
With my strong academic background, I am capable and competent for this position.
Với nền tảng kiến thức vững chắc, tôi thấy mình có đủ năng lực và đủ khả năng cạnh tranh cho vị trí này.
1.2. Những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Chủ đề giao tiếp khi làm việc nhóm
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp
Nghĩa tiếng Việt
I would like to introduce all of you to the new member of our group.
Tôi hân hạnh giới thiệu với các bạn thành viên mới trong nhóm của chúng ta.
We are glad you joined us.
Chúng tôi rất khi có cậu cùng tham gia với chúng tôi.
Can we talk a little bit about the project?
Chúng ta có thể thảo luận một chút về dự án này không?
We are going to need all people’s input on that project.
Chúng tôi cần sự đóng góp của tất cả mọi người cho dự án đó.
We have about 20 minutes for questions and discussion.
Chúng ta có 20 phút cho các câu hỏi và thảo luận.
Can you talk about what plans we have for the future?
Anh có thể nói đôi điều về kế hoạch sắp tới của chúng ta không?
The individuals of a team should learn to cooperate with each other.
Các cá nhân trong đội nên học cách hợp tác với nhau.
Keep to the point, please.
Xin đừng đi lạc đề.
That sounds like a good idea.
Nó có vẻ là một ý tưởng hay.
1.3. Những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Chủ đề giao tiếp qua điện thoại
1.3.1. Khi bạn là người nghe điện thoại
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp
Nghĩa tiếng Việt
Company …, this is …. How may I help you?
Bạn đang gọi đến công ty …, tôi là… Tôi có thể giúp gì được cho bạn không?
… department,… speaking.
Bộ phận… xin nghe, tôi là…
May I have your name please?
Tôi có thể xin tên anh/chị được không?
May I ask who I am speaking with?
Có thể cho tôi biết tôi đang nói chuyện với ai được không?
Sure, let me check on that.
Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra.
Sure, one moment please.
Chắc chắn rồi, xin vui lòng đợi.
Can I put you on hold for a minute?
Bạn có thể giữ máy một lát không?
Do you mind holding while I check on that?
Phiền anh/ chị giữ máy một lúc để tôi kiểm tra được không?
He’s/she’s not available at the moment. Would you like to leave a message?
Anh ấy/ Cô ấy không có ở đây. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?
He’s/she’s out of the office right now. Can I take a message?
Anh ấy/ Cô ấy đang không ở công ty. Tôi có thể ghi lại lời nhắn của bạn không?
Is there anything else I can help you with?
Tôi có thể giúp bạn chuyện gì nữa không
Thanks for calling.
Cám ơn anh/ chị đã gọi đến.
1.3.2. Khi bạn là người gọi điện
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp
Nghĩa tiếng Việt
Good morning/afternoon/evening. This is… at/ calling from… Could I speak to ….?
Xin chào. Tôi là… gọi điện từ… Tôi có thể nói chuyện với…. được không?
Can I leave a message for him/her?
Tôi có thể để lại lời nhắn cho anh ấy/ cô ấy được không?
Could you tell him/her that I called, please?
Bạn có thể nhắn anh ấy/ cô ấy là tôi đã gọi được không?
Could you ask him/her to call me back, please?
Bạn có thể nói với anh ấy/ cô ấy gọi lại cho tôi sau được không?
Thanks. I’ll call back later.
Cám ơn. Tôi sẽ gọi lại sau.
I think we have a bad connection. Can I call you back?
Tôi nghĩ là đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại sau được không?
I’m sorry, we have a bad connection. Could you speak a little louder, please?
Tôi xin lỗi, đường truyền không được rõ. Bạn có thể nói to hơn một chút được không?
Thank you very much. Have a good day.
Cám ơn rất nhiều. Chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ.
Thanks for your help.
Cám ơn bạn đã giúp đỡ.
1.4. Những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Chủ đề hẹn gặp
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp
Nghĩa tiếng Việt
I would like to meet you.
Tôi mong được gặp bạn.
I’m afraid she is not available now.
Tôi e rằng bây giờ cô ấy hiện đang không rảnh.
I am glad to finally meet you
Tôi rất vui vì cuối cùng cũng gặp được ông.
Shall we make it … o’clock?
Chúng ta hẹn gặp lúc … giờ được không?
Is there any possibility we can move the meeting to Thursday?
Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến thứ Năm được không?
I’d like to speak to …
Tôi muốn nói chuyện với …
Let me confirm this. You are … of … Company, is that correct?
Xin cho tôi xác nhận một chút. Ông là … của công ty … đúng không?
Could you spell your name, please?
Bạn có thể đánh vần tên mình được không?
I’m afraid he is on another line. Would you mind holding?
Tôi e rằng anh ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Bạn vui lòng chờ máy được không?
May I leave the message?
Tôi có thể để lại tin nhắn không?
1.5. Những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Chủ đề xin nghỉ phép
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp
Nghĩa tiếng Việt
I need tomorrow off.
Tôi muốn nghỉ làm ngày mai.
He has a day off today.
Hôm nay anh ấy nghỉ làm.
I need a sick leave for … days.
Tôi muốn xin nghỉ bệnh … ngày.
I want to take a day off to see a doctor.
Tôi muốn nghỉ một ngày để đi gặp bác sĩ.
I’m afraid I’m going to have to pull a sick today.
Tôi e rằng tôi sẽ xin nghỉ bệnh hôm nay.
I got a day off and went to the hospital
Tôi xin nghỉ buổi chiều để đi đến bệnh viện.
Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Monday?
Thứ hai này tôi xin nghỉ một bữa được không?
It’s not likely. There’s a lot of work to do.
Chắc là không được. Còn rất nhiều việc phải làm.
I’m asking for five-day personal leave for my wife’s labor.
Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé.
1.6. Những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Chủ đề khen thưởng
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp
Nghĩa tiếng Việt
He ought to be praised for what he has done.
Anh ấy nên được biểu dương vì những gì anh ấy đã làm.
She deserved credits, certainly.
Cô ấy chắc chắn xứng đáng được tuyên dương.
Praise always stimulates every individual to make greater efforts.
Sự biểu dương luôn là điều khích lệ để mỗi cá nhân nỗ lực hơn nữa.
You did a good job.
Bạn đã làm rất tốt.
Well done. I’m proud of you.
Tốt lắm.Tôi rất tự hào về bạn.
Awesome.
Quá tuyệt!
You’ve done a great job.
Bạn đã làm việc tốt lắm.
Good job! I think the executives will like it.
Anh làm rất tốt! Tôi nghĩ rằng cấp trên sẽ rất hài lòng về anh.
What a smart answer!
Quả là một câu trả lời thông minh
She is so prospective.
Cô ấy là người đầy triển vọng.
1.7. Những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Chủ đề giao tiếp tại văn phòng
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp
Nghĩa tiếng Việt
She is with a customer at the moment.
Cô ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.
I’ll be with you in a moment.
Một lát nữa tôi sẽ vào làm việc với anh/chị.
Sorry to keep you waiting.
Xin lỗi vì đã khiến anh/chị phải chờ.
Can I help you?
Tôi có thể giúp gì được cho anh/chị?
Do you need any help?
Anh/chị có cần giúp gì không?
What can I do for you?
Tôi có thể làm gì giúp anh/chị?
He’s in a meeting.
Anh ấy đang họp.
I’ll be free after lunch.
Tôi rảnh sau bữa trưa.
She’s resigned.
Cô ấy xin thôi việc rồi.
This invoice is overdue.
Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán.
He’s been promoted.
Anh ấy đã được thăng chức.
Can I see the report?
Cho tôi xem bản báo cáo được không?
I need to do some photocopying.
Tôi cần phải đi photocopy.
Where’s the photocopier?
Máy photocopy ở đâu?
The photocopier jammed.
Máy photocopy bị tắc rồi.
I’ve left the file on your desk.
Tôi đã để tập tài liệu trên bàn bạn đó.
I’m in the sales department.
Tôi làm ở bộ phận bán hàng.
How do you get to work?
Anh/Chị đến cơ quan bằng phương tiện gì?
How long have you worked here?
Anh/Chị đã làm việc ở đây bao lâu?
Here’s my business card.
Đây là danh thiếp của tôi.
What time does the meeting start?
Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?
What time does the meeting finish?
Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
I’m going out for lunch.
Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.
1.8. Những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Chủ đề khai thác thông tin đối tác
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp
Nghĩa tiếng Việt
How long has your company been established?
Công ty anh/chị được thành lập bao lâu rồi?
How many departments do you have?
Công ty anh/chị có bao nhiêu phòng ban?
How many employees do you have?
Công ty anh/chị có bao nhiêu nhân viên?
Trên đây là tổng hợp những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. Tuy nhiên, nếu bạn muốn học giao tiếp một cách bài bản và nhanh chóng thì bạn nên đăng ký các khóa học tại trung tâm Edusa nhé.
2. TẠI SAO NGƯỜI ĐI LÀM NÊN CHỌN EDUSA LÀ NƠI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP?
Trung tâm Edusa có đội ngũ giáo viên có trình độ cao, có kinh nghiệm giảng dạy trên 5 năm về mảng tiếng Anh giao tiếp.
Người học sẽ được tư vấn lộ trình học phù hợp với trình độ đầu vào.
Đảm bảo đầu ra 100% cho học viên. Người học sau khi hoàn thành khóa học có thể tự tin giao tiếp với người khác bằng tiếng Anh.
Các buổi học được sắp xếp để phù hợp với thời gian đi làm của học viên.
Học phí phù hợp cho nhiều loại đối tượng.
Số lượng học viên trong một lớp ít, đảm bảo chất lượng học tập cho mỗi học viên.
3. MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
Có ứng dụng nào giúp tôi luyện những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm dễ dàng không?
Đây là những app mà bạn nên sử dụng để nâng cao khả năng giao tiếp của mình:
Duolingo
ELSA Speak
Cake – Learn English
LingoDeer
Memrise
Hello English
SpeakingPal Communicate
Tôi có thể tìm trọn bộ giáo trình học những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ở đâu?
Đây là trọn bộ giáo trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mà Edusa đã đúc kết nhằm chia sẻ cho bạn học có nhu cầu tìm hiểu.
LỜI KẾT
Edusa hi vọng bạn sẽ học tốt sau khi đọc xong bài viết về những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. Nếu bạn thắc mắc về những khóa học của chúng tôi thì hãy liên hệ qua Fangpage, zalo hay gọi số hotlinehoặc qua website edusa.vnđể biết thêm thông tin chi tiết nhé.
Để lại thông tin cần tư vấn