Bạn muốn tìm Chủ đề từ vựng TOEIC thường gặp nhất? Hãy theo dõi bài viết sau để biết thêm chi tiết.
1. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: PROMOTIONS, PENSIONS AND AWARDS (THĂNG TIẾN, LƯƠNG HƯU VÀ GIẢI THƯỞNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
168 | achievement (n) | /əˈtʃiːv.mənt/ | thành tựu (= accomplishment) |
169 | contribute (v) | /kənˈtrɪbjuːt/ | đóng góp |
170 | dedicate to (n) | /ˈdedɪkeɪt tuː/ | cống hiến cho |
171 | looking forward to V-ing (v) | /lʊk ˈfɔːrwərd tuː/ | trông mong, mong đợi |
172 | look to somebody (v) | /lʊk tuː/ | trông cậy vào ai |
173 | loyal (adj) | /ˈlɔɪ.əl/ | trung thành |
174 | merit (n, v) | /ˈmerɪt/ | xứng đáng, có công (v) công lao (n) |
175 | obviously (adv) | /ˈɑːb.vi.əs.li/ | rõ ràng, hiển nhiên |
176 | productive (adj) | /prəˈdʌk.tɪv/ | có hiệu quả, có năng suất |
177 | promote (v) | /prəˈməʊt/ | đẩy mạnh thăng chức |
178 | recognition (n) | /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ | sự công nhận |
179 | value (n, v) | /ˈvæljuː/ | định giá (v) giá trị (n) |
2. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: SHOPPING (MUA SẮM)
180 | bargain (n, v) | /ˈbɑːrɡən/ | món hời (n) mặc cả (v) |
181 | bear (v) | /ber/ | chịu đựng, cam chịu |
182 | behavior (n) | /bɪˈheɪ.vjər/ | thái độ, hành vi |
183 | checkout (n) | /tʃek aʊt əv/ | quầy thanh toán, thủ tục thanh toán |
184 | comfort (n, v) | /ˈkʌmfərt/ | sự thoải mái (n) an ủi (v) |
185 | expand (v) | /ɪkˈspænd | mở rộng |
186 | explore (v) | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá, thăm dò |
187 | item (n) | /ˈaɪtəm/ | món hàng, món đồ |
188 | mandatory (adj) | /ˈmændətɔːri/ | bắt buộc |
189 | merchandise (n, v) | /ˈmɜːrtʃəndaɪz/ | buôn bán (v) hàng hóa (n) (= goods) |
190 | strictly (adv) | /ˈstrɪkt.li/ | một cách nghiêm khắc |
191 | trend | /trend/ | xu hướng |
3. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: ORDERING SUPPLIES (ĐẶT HÀNG NHÀ CUNG CẤP)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
192 | diversify (v) | /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ | đa dạng hóa |
193 | consistent (adj) | /kənˈsɪstənt/ | đều đặn, nhất quán |
194 | enterprise (n) | /ˈentərpraɪz/ | dự án lớn doanh nghiệp |
195 | essentially (adv) | /ɪˈsen.ʃəl.i/ | một cách thiết yếu, về cơ bản |
196 | function (n, v) | /ˈfʌŋkʃn/ | có vai trò (v) nhiệm vụ, chức năng (n) |
197 | maintain (v) | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
198 | obtain (v) | /əbˈteɪn/ | đạt được, giành được |
199 | prerequisite (n) | /ˌpriːˈrekwəzɪt/ | điều kiện tiên quyết |
200 | quality (n) | /ˈkwɑːləti/ | chất lượng (sản phẩm) phẩm chất (người) |
201 | source (n) | /sɔːrs/ | nguồn |
202 | stationery (n) | /ˈsteɪʃəneri/ | văn phòng phẩm |
203 | smooth (adj) | /smuːð/ | suôn sẻ, trơn tru |
4. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: SHIPPING (VẬN CHUYỂN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
204 | carrier | /ˈkæriər/ | người vận chuyển, bên vận chuyển |
205 | inventory (n) | /ˈɪnvəntɔːri/ | bản kiểm kê hàng hóa hàng tồn |
206 | accurately (adv) | /ˈæk.jɚ.ət.li/ | một cách chính xác |
207 | catalogue (n) | /ˈkætəlɔːɡ/ | bản liệt kê, danh mục sản phẩm |
208 | fulfill (v) | /fʊlˈfɪl/ | hoàn thành |
209 | integral (adj) | /ˈɪn.t̬ə.ɡrəl/ | không thể thiếu |
210 | minimize (v) | /ˈmɪnɪmaɪz/ | giảm thiểu |
211 | on hand (adj) | /ɒn hænd/ | có sẵn (= available) |
212 | ship (v) | /ʃɪp/ | vận chuyển |
213 | sufficiently (adv) | /səˈfɪʃ.ənt.li/ | đủ |
214 | supply (n, v) | /səˈplaɪ/ | nguồn cung, sự cung cấp (n) cung cấp (v) |
215 | receive (v) | /rɪˈsiːv/ | nhận |
5. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: INVOICES (HÓA ĐƠN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
216 | charge (n, v) | /tʃɑːrdʒ/ | tiền phí (n) tính phí (v) |
217 | compile (v) | /kəmˈpaɪl/ | biên soạn, soạn |
218 | customer (n) | /ˈkʌstəmər/ | khách mua hàng |
219 | discount (n, v) | /dɪsˈkaʊnt/ | sự giảm giá (n) giảm giá (v) |
220 | dispute (v) | /dɪˈspjuːt/ | tranh cãi |
221 | efficient (adj) | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | hiệu quả (= effective) |
222 | estimate (v) | /ˈestɪmeɪt/ | ước tính |
223 | impose (v) | /ɪmˈpəʊz/ | áp đặt, ép buộc |
224 | mistake (n) | /mɪˈsteɪk/ | lỗi, nhầm lẫn |
225 | prompt (adj) | /ˈprɑːmpt/ | nhanh, đúng giờ (= punctual) |
226 | rectify (v) | /ˈrektɪfaɪ/ | sửa chữa, sửa lỗi |
227 | terms (n) | /tɜːrmz/ | điều khoản (hợp đồng) |
6. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: INVENTORY (HÀNG HÓA)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
228 | adjustment (n) | /əˈdʒʌst.mənt/ | sự điều chỉnh |
229 | automatic (adj) | /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪk/ | tự động |
230 | crucial (adj) | /ˈkruːʃl | cốt yếu, quan trọng |
231 | discrepancy (n) | /dɪsˈkrepənsi/ | sự khác nhau, không nhất quán |
232 | disturb (v) | /dɪˈstɜːrb/ | làm phiền, quấy rầy |
233 | reflection (n) | /rɪˈflek.ʃən/ | sự phản chiếu |
234 | run (v) | /rʌn/ | điều hành, vận hành |
235 | scan (v) | /skæn/ | đọc lướt, xem lướt |
236 | subtract (v) | /səbˈtrækt/ | trừ đi |
237 | tedium (n) | /ˈtiːdiəm/ | sự buồn tẻ, sự nhạt nhẽo |
238 | verify (v) | /ˈverɪfaɪ/ | xác minh, kiểm chứng |
239 | install (v) | /ɪnˈstɔːl/ | lắp đặt, cài đặt |
7. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: BANKING (GIAO DỊCH NGÂN HÀNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
240 | accept (n) | /əkˈsept/ | nhận, chấp nhận |
241 | balance (n) | /ˈbæləns/ | sự cân bằng số dư tài khoản |
242 | borrow (v) | /ˈbɑːroʊ/ | vay, mượn |
243 | cautiously (adv) | /ˈkɑː.ʃəs.li/ | một cách cẩn thận |
244 | deduct (v) | /dɪˈdʌkt/ | khấu trừ |
245 | dividend (n) | /ˈdɪvɪdend/ | cổ tức, tiền lãi cổ phần |
246 | down payment (n) | /daʊn ˈpeɪmənt/ | tiền cọc, tiền trả trước |
247 | mortgage (n, v) | /ˈmɔːrɡɪdʒ/ | sự cầm cố, sự thế chấp (n) cầm cố, thế chấp (v) |
28 | restricted (adj) | /rəˈstriktəd/ | bị hạn chế (= limited) |
249 | signature (n) | /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/ | chữ ký |
250 | take out (v) | /teɪk aʊt/ | rút tiền |
251 | transaction (n) | /trænˈzæk.ʃən/ | giao dịch |
8. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: ACCOUNTING (KẾ TOÁN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
252 | accounting (n) | /əˈkaʊntɪŋ/ | công việc kế toán |
253 | accumulate (v) | /əˈkjuːmjəleɪt/ | tích lũy, gom góp |
254 | asset (n) | /ˈæset/ | tài sản |
255 | audit (v) | /ˈɔːdɪt/ | kiểm toán |
256 | budget (n, v) | /ˈbʌdʒɪt/ | lên ngân sách (v) ngân sách (n) |
257 | build up (v) | /bɪld ʌp/ | tăng cường, phát triển dần |
258 | client (n) | /ˈklaɪənt/ | khách hàng |
259 | debt (n) | /det/ | món nợ, khoản nợ |
260 | outstanding (adj) | /aʊtˈstændɪŋ/ | chưa giải quyết, chưa thanh toán |
261 | profitable (adj) | /ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bəl/ | có lời |
262 | reconcile (v) | /ˈrekənsaɪl/ | hòa giải |
263 | turnover (n) | /ˈtɜːrnoʊvər/ | doanh thu, doanh số |
9. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: INVESTMENTS (ĐẦU TƯ)
STT | Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm |
---|---|---|---|
264 | aggressive (adj) | /əˈɡresɪv/ | hùng hổ, xông xáo |
265 | attitude (n) | /ˈætɪtuːd/ | thái độ |
266 | commit (v) | /kəˈmɪt/ | cam kết |
267 | conservative (adj) | /kənˈsɝː.və.t̬ɪv/ | thận trọng bảo thủ |
268 | fund (n, v) | /fʌnd/ | tài trợ (v) quỹ (n) |
269 | invest | /ɪnˈvest/ | đầu tư |
270 | long-term (adj) | /ˌlɔːŋ ˈtɜːrm/ | dài hạn |
271 | portfolio (n) | /pɔːrtˈfoʊlioʊ/ | danh mục đầu tư |
272 | pull out (v) | /pʊl aʊt/ | rút (đầu tư) |
273 | resource (n) | /ˈriːsɔːrs/ | nguồn tài nguyên, nguồn vốn |
274 | return (n) | /rɪˈtɜːrn/ | lợi nhuận |
275 | wisely (adv) | /ˈwaɪz.li/ | một khách khôn ngoan |
10. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: FINANCIAL STATEMENTS (BÁO CÁO TÀI CHÍNH)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
276 | desire (n, v) | /dɪˈzaɪər/ | khao khát (v) sự khao khát (n) |
277 | detail (n) | /ˈdiːteɪl/ | chi tiết, tỉ mỉ |
278 | forecast (n, v) | /ˈfɔːrkæst/ | dự báo (v) sự dự đoán (n) |
279 | level (n) | /ˈlevl/ | cấp bậc, mức |
280 | overall (adj) | /ˌoʊvərˈɔːl/ | toàn bộ, chung, tổng quát |
281 | perspective (n) | /pərˈspektɪv/ | viễn cảnh, cách nhìn nhận |
282 | project (n, v) | /prəˈdʒekt/ | dự án (n) ước đoán (v) |
283 | realistic (adj) | /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/ | thực tế |
284 | target (v) | /ˈtɑːrɡɪt/ | nhắm vào |
285 | translation (n) | /trænzˈleɪ.ʃən/ | bản dịch thuật, sự phiên dịch (về ngôn ngữ) |
286 | typically (adv) | /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/ | tiêu biểu, điển hình |
287 | yield (v, n) | /jiːld/ | sản lượng (n) sản xuất, cung cấp (v) |
11. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: TAXES (THUẾ)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
288 | calculation (n) | /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ | sự tính toán, sự dự trù |
289 | deadline (n) | /ˈdedlaɪn/ | hạn chót |
290 | file (v) | /faɪl/ | đệ trình, nộp sắp xếp (giấy tờ) |
291 | fill out (v) | /fɪl aʊt/ | điền vào (giấy tờ) |
292 | give up (v) | /ɡɪv ʌp/ | từ bỏ |
293 | joint (adj) | /dʒɔɪnt/ | chung, cùng |
294 | own (v) | /oʊ/ | mắc nợ, mang ơn |
295 | penalty (n) | /ˈpen.əl.ti/ | khoản tiền phạt, hình phạt |
296 | preparation (n) | /ˌprep.əˈreɪ.ʃən/ | sự chuẩn bị |
297 | refund (n, v) | /rɪˈfʌnd/ | sự hoàn lại (n) hoàn lại (v) |
298 | spouse (n) | /spaʊs/ | vợ/ chồng |
299 | withhold (v) | /wɪðˈhoʊld/ | giữ lại |
12. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: PROPERTY AND DEPARTMENTS (TÀI SẢN VÀ PHÒNG BAN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
300 | adjacent (adj) | /əˈdʒeɪsnt/ | liền kề, kế bên |
301 | collaboration (n) | /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ | sự cộng tác |
302 | concentrate on (v) | /ˈkɑːnsntreɪt ɑːn/ | tập trung vào (= focus on) |
303 | conductive (adj) | /kənˈduːsɪv/ | có lợi |
304 | disruption (n) | /dɪsˈrʌp.ʃən/ | sự phá vỡ, sự hỗn loạn |
305 | hamper (v) | /ˈhæmpər/ | gây cản trở |
306 | inconsiderate(adj) | /ˌɪnkənˈsɪdərət/ | sơ suất, thiếu thận trọng |
307 | lobby (n) | /ˈlɑːbi/ | hành lang, tiền sảnh |
308 | move up | /muːv ʌp/ | thăng tiến, tiến lên |
309 | open to (adj) | /əʊpən tu/ | sẵn sàng đón nhận điều gì |
310 | scrutiny (n) | /ˈskruː.t̬ən.i/ | sự nghiên cứu kỹ lưỡng |
311 | opt (v) | /ɑːpt/ | chọn lựa |
13.BOARD MEETINGS AND COMMITTEES (HỌP HỘI ĐỒNG VÀ PHÒNG BAN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
312 | adhear to (v) | /ədˈhɪr/ | tuân thủ |
313 | agenda (n) | /əˈdʒendə/ | chương trình hội nghị |
314 | bring up (v) | /brɪŋ ʌp/ | nêu ra, đề cập tới |
315 | conclude (v) | /kənˈkluːd/ | kết thúc, kết luận |
316 | go ahead (v) | /ɡoʊ əˈhed/ | tiếp tục |
317 | goal (n) | /ɡoʊl/ | mục tiêu |
318 | lengthy (adj) | /ˈleŋθi/ | dài, lâu |
319 | matter (n) | /ˈmætər/ | vấn đề |
320 | periodically (adv) | /ˌpɪriˈɑdɪkli/ | định kỳ |
321 | priority (n) | /praɪˈɔrət̮i/ | quyền ưu tiên, sự ưu tiên |
322 | progress (n, v) | /prəˈɡres/ | phát triển, tiến bộ (v) sự phát triển, sự tiến bộ (n) |
323 | waste (n, v) | /weɪst/ | lãng phí (v) sự lãng phí (n) |
14.Trung tâm anh ngữ EDUSA
Để giúp bạn có được lộ trình học tập hiệu quả, cũng như tiết kiệm được thời gian và chi phí, trung tâm anh ngữ Edusa cung cấp các khóa học TOEIC giao tiếp hiệu quả với những kết quả vượt ngoài mong đợi. Một số lợi ích có thể kể đến khi tham gia khóa học giao tiếp của trung tâm anh ngữ Edusa là
- Không chỉ hướng đến mục tiêu đạt được điểm số ngay lần đầu, mà còn và còn giúp bạn bổ sung thêm kiến thức xã hội và chinh phục được đỉnh cao trong công việc thông qua những phương pháp học độc đáo.
- Từng thành công với các khóa TOEIC 550, 650, 750+ với hàng nghìn bạn đạt được điểm số mong muốn nay lần đầu chỉ trong 1-2 tháng.
- Cam kết đầu ra tăng 150 điểm so với kết quả của bài test đầu vào.
- Giải đáp những thắc mắc của bạn theo kiểu 1 kèm 1 với giáo viên.
- Cam kết đầu ra 100% học lại hoàn toàn miễn phí nếu không đậu.
- Đội ngũ giáo viên Edusa nhiệt huyết, tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng, chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn cao đã giúp hàng nghìn bạn mất gốc không chỉ tiến bộ mà còn yêu thích môn Tiếng Anh.
- Giáo viên sẽ theo sát, nhắc nhở từng bạn và đề xuất lộ trình hợp lý cho từng bạn, nhằm nắm vững tiến độ từng bạn và có cách giảng dạy phù hợp hơn.
Link Edusa: https://edusa.vn/
Từ những lợi ích vô cùng tuyệt vời khi thành thạo tiếng anh, bạn còn chần chừ gì nữa mà không đăng kí ngay khóa học TOEIC của trung tâm anh ngữ Edusa để nhận ngay những ưu đãi vô cùng hấp dẫn.
15. Một số câu hỏi thường gặp
Tôi có thể tìm kiếm bộ đề thi mới nhất ở đâu để tự ôn luyện và cải thiện trình độ, kĩ năng TOEIC của mình?
Với ETS TOEIC – bộ sách chuyên dụng để học và ôn thi TOEIC, bạn sẽ được ôn luyện theo format đề thi thật mới nhất và được cập nhật qua từng năm, từ đó giúp bạn giảm áp lực và căng thẳng khi bước vào phòng thi chính thức.
LINK ETS TOEIC 2020 FULL: ETS 2020
LINK ETS TOEIC 2021 FULL: ETS 2021
LINK ETS TOEIC 2022 FULL: ETS 2022
Mất gốc tiếng Anh hoàn toàn thì có mất nhiều thời gian để học và thi TOEIC hay không?
Hoàn toàn không mất nhiều thời gian. Nhờ vào trình độ chuyên môn của đội ngũ giáo viên Edusa, hiện nay học viên chỉ mất tối thiểu 3 tháng để đạt được trình độ TOEIC trung cấp từ con số 0. Đặc biệt, với khóa học cấp tốc, các học viên chỉ mất khoảng 4 tuần để đạt được mục tiêu điểm 750+.
Cách nào để tăng cường kỹ năng nghe?
Để tăng cường kỹ năng nghe, bạn có thể luyện nghe bằng các video, audio, hoặc tham gia các buổi luyện tập nghe trực tuyến.
Làm thế nào để cải thiện kỹ năng đọc hiểu?
Để cải thiện kỹ năng đọc hiểu, bạn có thể đọc các bài báo, tin tức, sách tiếng Anh, và luyện tập bằng các bài tập đọc hiểu Toeic.
Để lại thông tin cần tư vấn