Bạn muốn tìm Chủ đề từ vựng TOEIC thường gặp nhất? Hãy theo dõi bài viết sau để biết thêm chi tiết.

50 Chủ đề từ vựng TOEIC
50 Chủ đề từ vựng TOEIC
50+ Chủ đề từ vựng TOEIC thường gặp nhất – Anh ngữ EDUSA

1. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: PROMOTIONS, PENSIONS AND AWARDS (THĂNG TIẾN, LƯƠNG HƯU VÀ GIẢI THƯỞNG)

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
168 achievement (n) /əˈtʃiːv.mənt/ thành tựu (= accomplishment)
169 contribute (v) /kənˈtrɪbjuːt/ đóng góp
170 dedicate to (n) /ˈdedɪkeɪt tuː/ cống hiến cho
171 looking forward to V-ing (v) /lʊk ˈfɔːrwərd tuː/ trông mong, mong đợi
172 look to somebody (v) /lʊk tuː/ trông cậy vào ai
173 loyal (adj) /ˈlɔɪ.əl/ trung thành
174 merit (n, v) /ˈmerɪt/ xứng đáng, có công (v)
công lao (n)
175 obviously (adv) /ˈɑːb.vi.əs.li/ rõ ràng, hiển nhiên
176 productive (adj) /prəˈdʌk.tɪv/ có hiệu quả, có năng suất
177 promote (v) /prəˈməʊt/ đẩy mạnh thăng chức
178 recognition (n) /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ sự công nhận
179 value (n, v) /ˈvæljuː/ định giá (v)
giá trị (n)

2. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: SHOPPING (MUA SẮM)

180 bargain (n, v) /ˈbɑːrɡən/ món hời (n)
mặc cả (v)
181 bear (v) /ber/ chịu đựng, cam chịu
182 behavior (n) /bɪˈheɪ.vjər/ thái độ, hành vi
183 checkout (n) /tʃek aʊt əv/ quầy thanh toán, thủ tục thanh toán
184 comfort (n, v) /ˈkʌmfərt/ sự thoải mái (n)
an ủi (v)
185 expand (v) /ɪkˈspænd mở rộng
186 explore (v) /ɪkˈsplɔːr/ khám phá, thăm dò
187 item (n) /ˈaɪtəm/ món hàng, món đồ
188 mandatory (adj) /ˈmændətɔːri/ bắt buộc
189 merchandise (n, v) /ˈmɜːrtʃəndaɪz/ buôn bán (v)
hàng hóa (n) (= goods)
190 strictly (adv) /ˈstrɪkt.li/ một cách nghiêm khắc
191 trend /trend/ xu hướng

3. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: ORDERING SUPPLIES (ĐẶT HÀNG NHÀ CUNG CẤP)

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
192 diversify (v) /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ đa dạng hóa
193 consistent (adj) /kənˈsɪstənt/ đều đặn, nhất quán
194 enterprise (n) /ˈentərpraɪz/ dự án lớn doanh nghiệp
195 essentially (adv) /ɪˈsen.ʃəl.i/ một cách thiết yếu, về cơ bản
196 function (n, v) /ˈfʌŋkʃn/ có vai trò (v)
nhiệm vụ, chức năng (n)
197 maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy trì
198 obtain (v) /əbˈteɪn/ đạt được, giành được 
199 prerequisite (n) /ˌpriːˈrekwəzɪt/ điều kiện tiên quyết
200 quality (n) /ˈkwɑːləti/ chất lượng (sản phẩm)
phẩm chất (người)
201 source (n) /sɔːrs/ nguồn
202 stationery (n) /ˈsteɪʃəneri/ văn phòng phẩm
203 smooth (adj) /smuːð/ suôn sẻ, trơn tru

4. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: SHIPPING (VẬN CHUYỂN)

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
204 carrier /ˈkæriər/ người vận chuyển, bên vận chuyển
205 inventory (n) /ˈɪnvəntɔːri/ bản kiểm kê hàng hóa
hàng tồn
206 accurately (adv) /ˈæk.jɚ.ət.li/ một cách chính xác
207 catalogue (n) /ˈkætəlɔːɡ/ bản liệt kê, danh mục sản phẩm
208 fulfill (v) /fʊlˈfɪl/ hoàn thành
209 integral (adj) /ˈɪn.t̬ə.ɡrəl/ không thể thiếu
210 minimize (v) /ˈmɪnɪmaɪz/ giảm thiểu
211 on hand (adj) /ɒn hænd/ có sẵn (= available)
212 ship (v) /ʃɪp/ vận chuyển
213 sufficiently (adv) /səˈfɪʃ.ənt.li/ đủ
214 supply (n, v) /səˈplaɪ/ nguồn cung, sự cung cấp (n)
cung cấp (v)
215 receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận

5. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: INVOICES (HÓA ĐƠN)

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
216 charge (n, v) /tʃɑːrdʒ/ tiền phí (n)
tính phí (v)
217 compile (v) /kəmˈpaɪl/ biên soạn, soạn
218 customer (n) /ˈkʌstəmər/ khách mua hàng
219 discount (n, v) /dɪsˈkaʊnt/ sự giảm giá (n)
giảm giá (v)
220 dispute (v) /dɪˈspjuːt/ tranh cãi
221 efficient (adj) /ɪˈfɪʃ.ənt/ hiệu quả (= effective)
222 estimate (v) /ˈestɪmeɪt/ ước tính
223 impose (v) /ɪmˈpəʊz/ áp đặt, ép buộc
224 mistake (n) /mɪˈsteɪk/ lỗi, nhầm lẫn
225 prompt (adj) /ˈprɑːmpt/ nhanh, đúng giờ (= punctual)
226 rectify (v) /ˈrektɪfaɪ/ sửa chữa, sửa lỗi
227 terms (n) /tɜːrmz/ điều khoản (hợp đồng)

6. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: INVENTORY (HÀNG HÓA)

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
228 adjustment (n) /əˈdʒʌst.mənt/ sự điều chỉnh
229 automatic (adj) /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪk/ tự động
230 crucial (adj) /ˈkruːʃl cốt yếu, quan trọng
231 discrepancy (n) /dɪsˈkrepənsi/ sự khác nhau, không nhất quán
232 disturb (v) /dɪˈstɜːrb/ làm phiền, quấy rầy
233 reflection (n) /rɪˈflek.ʃən/ sự phản chiếu
234 run (v) /rʌn/ điều hành, vận hành
235 scan (v) /skæn/ đọc lướt, xem lướt
236 subtract (v) /səbˈtrækt/ trừ đi
237 tedium (n) /ˈtiːdiəm/ sự buồn tẻ, sự nhạt nhẽo
238 verify (v) /ˈverɪfaɪ/ xác minh, kiểm chứng
239 install (v) /ɪnˈstɔːl/ lắp đặt, cài đặt

7. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: BANKING (GIAO DỊCH NGÂN HÀNG)

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
240 accept (n) /əkˈsept/ nhận, chấp nhận
241 balance (n) /ˈbæləns/ sự cân bằng
số dư tài khoản
242 borrow (v) /ˈbɑːroʊ/ vay, mượn
243 cautiously (adv) /ˈkɑː.ʃəs.li/ một cách cẩn thận
244 deduct (v) /dɪˈdʌkt/ khấu trừ
245 dividend (n) /ˈdɪvɪdend/ cổ tức, tiền lãi cổ phần
246 down payment (n) /daʊn ˈpeɪmənt/ tiền cọc, tiền trả trước
247 mortgage (n, v) /ˈmɔːrɡɪdʒ/ sự cầm cố, sự thế chấp (n)
cầm cố, thế chấp (v)
28 restricted (adj) /rəˈstriktəd/ bị hạn chế (= limited)
249 signature (n) /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/ chữ ký
250 take out (v) /teɪk aʊt/ rút tiền
251 transaction (n) /trænˈzæk.ʃən/ giao dịch

8. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: ACCOUNTING (KẾ TOÁN)

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
252 accounting (n) /əˈkaʊntɪŋ/ công việc kế toán
253 accumulate (v) /əˈkjuːmjəleɪt/ tích lũy, gom góp
254 asset (n) /ˈæset/ tài sản
255 audit (v) /ˈɔːdɪt/ kiểm toán
256 budget (n, v) /ˈbʌdʒɪt/ lên ngân sách (v)
ngân sách (n)
257 build up (v) /bɪld ʌp/ tăng cường, phát triển dần
258 client (n) /ˈklaɪənt/ khách hàng
259 debt (n) /det/ món nợ, khoản nợ
260 outstanding (adj) /aʊtˈstændɪŋ/ chưa giải quyết, chưa thanh toán
261 profitable (adj) /ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bəl/ có lời
262 reconcile (v) /ˈrekənsaɪl/ hòa giải
263 turnover (n) /ˈtɜːrnoʊvər/ doanh thu, doanh số

9. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: INVESTMENTS (ĐẦU TƯ)

STT Từ vựng Nghĩa Phiên âm
264 aggressive (adj) /əˈɡresɪv/ hùng hổ, xông xáo
265 attitude (n) /ˈætɪtuːd/ thái độ
266 commit (v) /kəˈmɪt/ cam kết
267 conservative (adj) /kənˈsɝː.və.t̬ɪv/ thận trọng
bảo thủ
268 fund (n, v) /fʌnd/ tài trợ (v)
quỹ (n)
269 invest /ɪnˈvest/ đầu tư
270 long-term (adj) /ˌlɔːŋ ˈtɜːrm/ dài hạn
271 portfolio (n) /pɔːrtˈfoʊlioʊ/ danh mục đầu tư
272 pull out (v) /pʊl aʊt/ rút (đầu tư)
273 resource (n) /ˈriːsɔːrs/ nguồn tài nguyên, nguồn vốn
274 return (n) /rɪˈtɜːrn/ lợi nhuận
275 wisely (adv) /ˈwaɪz.li/ một khách khôn ngoan

10. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: FINANCIAL STATEMENTS (BÁO CÁO TÀI CHÍNH)

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
276 desire (n, v) /dɪˈzaɪər/ khao khát (v)
sự khao khát (n)
277 detail (n) /ˈdiːteɪl/ chi tiết, tỉ mỉ
278 forecast (n, v) /ˈfɔːrkæst/ dự báo (v)
sự dự đoán (n)
279 level (n) /ˈlevl/ cấp bậc, mức
280 overall (adj) /ˌoʊvərˈɔːl/ toàn bộ, chung, tổng quát
281 perspective (n) /pərˈspektɪv/ viễn cảnh, cách nhìn nhận
282 project (n, v) /prəˈdʒekt/ dự án (n)
ước đoán (v)
283 realistic (adj) /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/ thực tế
284 target (v) /ˈtɑːrɡɪt/ nhắm vào
285 translation (n) /trænzˈleɪ.ʃən/ bản dịch thuật, sự phiên dịch (về ngôn ngữ)
286 typically (adv) /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/ tiêu biểu, điển hình
287 yield (v, n) /jiːld/ sản lượng (n)
sản xuất, cung cấp (v)

11. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: TAXES (THUẾ)

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
288 calculation (n) /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ sự tính toán, sự dự trù
289 deadline (n) /ˈdedlaɪn/ hạn chót
290 file (v) /faɪl/ đệ trình, nộp
sắp xếp (giấy tờ)
291 fill out (v) /fɪl aʊt/ điền vào (giấy tờ)
292 give up (v) /ɡɪv ʌp/ từ bỏ
293 joint (adj) /dʒɔɪnt/ chung, cùng
294 own (v) /oʊ/ mắc nợ, mang ơn
295 penalty (n) /ˈpen.əl.ti/ khoản tiền phạt, hình phạt
296 preparation (n) /ˌprep.əˈreɪ.ʃən/ sự chuẩn bị
297 refund (n, v) /rɪˈfʌnd/ sự hoàn lại (n)
hoàn lại (v)
298 spouse (n) /spaʊs/ vợ/ chồng
299 withhold (v) /wɪðˈhoʊld/ giữ lại

12. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TOEIC: PROPERTY AND DEPARTMENTS (TÀI SẢN VÀ PHÒNG BAN)

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
300 adjacent (adj) /əˈdʒeɪsnt/ liền kề, kế bên
301 collaboration (n) /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ sự cộng tác
302 concentrate on (v) /ˈkɑːnsntreɪt ɑːn/ tập trung vào (= focus on)
303 conductive (adj) /kənˈduːsɪv/ có lợi
304 disruption (n) /dɪsˈrʌp.ʃən/ sự phá vỡ, sự hỗn loạn
305 hamper (v) /ˈhæmpər/ gây cản trở
306 inconsiderate(adj) /ˌɪnkənˈsɪdərət/ sơ suất, thiếu thận trọng
307 lobby (n) /ˈlɑːbi/ hành lang, tiền sảnh
308 move up /muːv ʌp/ thăng tiến, tiến lên
309 open to (adj) /əʊpən tu/ sẵn sàng đón nhận điều gì
310 scrutiny (n) /ˈskruː.t̬ən.i/ sự nghiên cứu kỹ lưỡng
311 opt (v) /ɑːpt/ chọn lựa

13.BOARD MEETINGS AND COMMITTEES (HỌP HỘI ĐỒNG VÀ PHÒNG BAN)

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
312 adhear to (v) /ədˈhɪr/ tuân thủ
313 agenda (n) /əˈdʒendə/ chương trình hội nghị
314 bring up (v) /brɪŋ ʌp/ nêu ra, đề cập tới
315 conclude (v) /kənˈkluːd/ kết thúc, kết luận
316 go ahead (v) /ɡoʊ əˈhed/ tiếp tục
317 goal (n) /ɡoʊl/ mục tiêu
318 lengthy (adj) /ˈleŋθi/ dài, lâu
319 matter (n) /ˈmætər/ vấn đề
320 periodically (adv) /ˌpɪriˈɑdɪkli/ định kỳ
321 priority (n) /praɪˈɔrət̮i/ quyền ưu tiên, sự ưu tiên
322 progress (n, v) /prəˈɡres/ phát triển, tiến bộ (v)
sự phát triển, sự tiến bộ (n)
323 waste (n, v) /weɪst/ lãng phí (v)
sự lãng phí (n)

14.Trung tâm anh ngữ EDUSA

Để giúp bạn có được lộ trình học tập hiệu quả, cũng như tiết kiệm được thời gian và chi phí, trung tâm anh ngữ Edusa cung cấp các khóa học TOEIC giao tiếp hiệu quả với những kết quả vượt ngoài mong đợi. Một số lợi ích có thể kể đến khi tham gia khóa học giao tiếp của trung tâm anh ngữ Edusa là

  • Không chỉ hướng đến mục tiêu đạt được điểm số ngay lần đầu, mà còn và còn giúp bạn bổ sung thêm kiến thức xã hội và chinh phục được đỉnh cao trong công việc thông qua những phương pháp học độc đáo.
  • Từng thành công với các khóa TOEIC 550, 650, 750+ với hàng nghìn bạn đạt được điểm số mong muốn nay lần đầu chỉ trong 1-2 tháng.
  • Cam kết đầu ra tăng 150 điểm so với kết quả của bài test đầu vào.
  • Giải đáp những thắc mắc của bạn theo kiểu 1 kèm 1 với giáo viên.
  • Cam kết đầu ra 100% học lại hoàn toàn miễn phí nếu không đậu.
  • Đội ngũ giáo viên Edusa nhiệt huyết, tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng, chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn cao đã giúp hàng nghìn bạn mất gốc không chỉ tiến bộ mà còn yêu thích môn Tiếng Anh.
  • Giáo viên sẽ theo sát, nhắc nhở từng bạn và đề xuất lộ trình hợp lý cho từng bạn, nhằm nắm vững tiến độ từng bạn và có cách giảng dạy phù hợp hơn.
    Link Edusa: https://edusa.vn/

Từ những lợi ích vô cùng tuyệt vời khi thành thạo tiếng anh, bạn còn chần chừ gì nữa mà không đăng kí ngay khóa học TOEIC của trung tâm anh ngữ Edusa để nhận ngay những ưu đãi vô cùng hấp dẫn.

15. Một số câu hỏi thường gặp 

Tôi có thể tìm kiếm bộ đề thi mới nhất ở đâu để tự ôn luyện và cải thiện trình độ, kĩ năng TOEIC của mình?

Với ETS TOEIC – bộ sách chuyên dụng để học và ôn thi TOEIC, bạn sẽ được ôn luyện theo format đề thi thật mới nhất và được cập nhật qua từng năm, từ đó giúp bạn giảm áp lực và căng thẳng khi bước vào phòng thi chính thức.

LINK ETS TOEIC 2020 FULL: ETS 2020

LINK ETS TOEIC 2021 FULL: ETS 2021

LINK ETS TOEIC 2022 FULL: ETS 2022

Mất gốc tiếng Anh hoàn toàn thì có mất nhiều thời gian để học và thi TOEIC hay không?

Hoàn toàn không mất nhiều thời gian. Nhờ vào trình độ chuyên môn của đội ngũ giáo viên Edusa, hiện nay học viên chỉ mất tối thiểu 3 tháng để đạt được trình độ TOEIC trung cấp từ con số 0. Đặc biệt, với khóa học cấp tốc, các học viên chỉ mất khoảng 4 tuần để đạt được mục tiêu điểm 750+.

Cách nào để tăng cường kỹ năng nghe?

Để tăng cường kỹ năng nghe, bạn có thể luyện nghe bằng các video, audio, hoặc tham gia các buổi luyện tập nghe trực tuyến.

Làm thế nào để cải thiện kỹ năng đọc hiểu?

Để cải thiện kỹ năng đọc hiểu, bạn có thể đọc các bài báo, tin tức, sách tiếng Anh, và luyện tập bằng các bài tập đọc hiểu Toeic.

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)