
Bạn muốn tìm Chủ đề từ vựng TOEIC thường gặp nhất? Hãy theo dõi bài viết sau để biết thêm chi tiết.

PROMOTIONS, PENSIONS AND AWARDS (THĂNG TIẾN, LƯƠNG HƯU VÀ GIẢI THƯỞNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
168 | achievement (n) | /əˈtʃiːv.mənt/ | thành tựu (= accomplishment) |
169 | contribute (v) | /kənˈtrɪbjuːt/ | đóng góp |
170 | dedicate to (n) | /ˈdedɪkeɪt tuː/ | cống hiến cho |
171 | looking forward to V-ing (v) | /lʊk ˈfɔːrwərd tuː/ | trông mong, mong đợi |
172 | look to somebody (v) | /lʊk tuː/ | trông cậy vào ai |
173 | loyal (adj) | /ˈlɔɪ.əl/ | trung thành |
174 | merit (n, v) | /ˈmerɪt/ | xứng đáng, có công (v) công lao (n) |
175 | obviously (adv) | /ˈɑːb.vi.əs.li/ | rõ ràng, hiển nhiên |
176 | productive (adj) | /prəˈdʌk.tɪv/ | có hiệu quả, có năng suất |
177 | promote (v) | /prəˈməʊt/ | đẩy mạnh thăng chức |
178 | recognition (n) | /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ | sự công nhận |
179 | value (n, v) | /ˈvæljuː/ | định giá (v) giá trị (n) |
SHOPPING (MUA SẮM)
180 | bargain (n, v) | /ˈbɑːrɡən/ | món hời (n) mặc cả (v) |
181 | bear (v) | /ber/ | chịu đựng, cam chịu |
182 | behavior (n) | /bɪˈheɪ.vjər/ | thái độ, hành vi |
183 | checkout (n) | /tʃek aʊt əv/ | quầy thanh toán, thủ tục thanh toán |
184 | comfort (n, v) | /ˈkʌmfərt/ | sự thoải mái (n) an ủi (v) |
185 | expand (v) | /ɪkˈspænd | mở rộng |
186 | explore (v) | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá, thăm dò |
187 | item (n) | /ˈaɪtəm/ | món hàng, món đồ |
188 | mandatory (adj) | /ˈmændətɔːri/ | bắt buộc |
189 | merchandise (n, v) | /ˈmɜːrtʃəndaɪz/ | buôn bán (v) hàng hóa (n) (= goods) |
190 | strictly (adv) | /ˈstrɪkt.li/ | một cách nghiêm khắc |
191 | trend | /trend/ | xu hướng |
ORDERING SUPPLIES (ĐẶT HÀNG NHÀ CUNG CẤP)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
192 | diversify (v) | /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ | đa dạng hóa |
193 | consistent (adj) | /kənˈsɪstənt/ | đều đặn, nhất quán |
194 | enterprise (n) | /ˈentərpraɪz/ | dự án lớn doanh nghiệp |
195 | essentially (adv) | /ɪˈsen.ʃəl.i/ | một cách thiết yếu, về cơ bản |
196 | function (n, v) | /ˈfʌŋkʃn/ | có vai trò (v) nhiệm vụ, chức năng (n) |
197 | maintain (v) | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
198 | obtain (v) | /əbˈteɪn/ | đạt được, giành được |
199 | prerequisite (n) | /ˌpriːˈrekwəzɪt/ | điều kiện tiên quyết |
200 | quality (n) | /ˈkwɑːləti/ | chất lượng (sản phẩm) phẩm chất (người) |
201 | source (n) | /sɔːrs/ | nguồn |
202 | stationery (n) | /ˈsteɪʃəneri/ | văn phòng phẩm |
203 | smooth (adj) | /smuːð/ | suôn sẻ, trơn tru |
SHIPPING (VẬN CHUYỂN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
204 | carrier | /ˈkæriər/ | người vận chuyển, bên vận chuyển |
205 | inventory (n) | /ˈɪnvəntɔːri/ | bản kiểm kê hàng hóa hàng tồn |
206 | accurately (adv) | /ˈæk.jɚ.ət.li/ | một cách chính xác |
207 | catalogue (n) | /ˈkætəlɔːɡ/ | bản liệt kê, danh mục sản phẩm |
208 | fulfill (v) | /fʊlˈfɪl/ | hoàn thành |
209 | integral (adj) | /ˈɪn.t̬ə.ɡrəl/ | không thể thiếu |
210 | minimize (v) | /ˈmɪnɪmaɪz/ | giảm thiểu |
211 | on hand (adj) | /ɒn hænd/ | có sẵn (= available) |
212 | ship (v) | /ʃɪp/ | vận chuyển |
213 | sufficiently (adv) | /səˈfɪʃ.ənt.li/ | đủ |
214 | supply (n, v) | /səˈplaɪ/ | nguồn cung, sự cung cấp (n) cung cấp (v) |
215 | receive (v) | /rɪˈsiːv/ | nhận |
INVOICES (HÓA ĐƠN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
216 | charge (n, v) | /tʃɑːrdʒ/ | tiền phí (n) tính phí (v) |
217 | compile (v) | /kəmˈpaɪl/ | biên soạn, soạn |
218 | customer (n) | /ˈkʌstəmər/ | khách mua hàng |
219 | discount (n, v) | /dɪsˈkaʊnt/ | sự giảm giá (n) giảm giá (v) |
220 | dispute (v) | /dɪˈspjuːt/ | tranh cãi |
221 | efficient (adj) | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | hiệu quả (= effective) |
222 | estimate (v) | /ˈestɪmeɪt/ | ước tính |
223 | impose (v) | /ɪmˈpəʊz/ | áp đặt, ép buộc |
224 | mistake (n) | /mɪˈsteɪk/ | lỗi, nhầm lẫn |
225 | prompt (adj) | /ˈprɑːmpt/ | nhanh, đúng giờ (= punctual) |
226 | rectify (v) | /ˈrektɪfaɪ/ | sửa chữa, sửa lỗi |
227 | terms (n) | /tɜːrmz/ | điều khoản (hợp đồng) |
INVENTORY (HÀNG HÓA)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
228 | adjustment (n) | /əˈdʒʌst.mənt/ | sự điều chỉnh |
229 | automatic (adj) | /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪk/ | tự động |
230 | crucial (adj) | /ˈkruːʃl | cốt yếu, quan trọng |
231 | discrepancy (n) | /dɪsˈkrepənsi/ | sự khác nhau, không nhất quán |
232 | disturb (v) | /dɪˈstɜːrb/ | làm phiền, quấy rầy |
233 | reflection (n) | /rɪˈflek.ʃən/ | sự phản chiếu |
234 | run (v) | /rʌn/ | điều hành, vận hành |
235 | scan (v) | /skæn/ | đọc lướt, xem lướt |
236 | subtract (v) | /səbˈtrækt/ | trừ đi |
237 | tedium (n) | /ˈtiːdiəm/ | sự buồn tẻ, sự nhạt nhẽo |
238 | verify (v) | /ˈverɪfaɪ/ | xác minh, kiểm chứng |
239 | install (v) | /ɪnˈstɔːl/ | lắp đặt, cài đặt |
BANKING (GIAO DỊCH NGÂN HÀNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
240 | accept (n) | /əkˈsept/ | nhận, chấp nhận |
241 | balance (n) | /ˈbæləns/ | sự cân bằng số dư tài khoản |
242 | borrow (v) | /ˈbɑːroʊ/ | vay, mượn |
243 | cautiously (adv) | /ˈkɑː.ʃəs.li/ | một cách cẩn thận |
244 | deduct (v) | /dɪˈdʌkt/ | khấu trừ |
245 | dividend (n) | /ˈdɪvɪdend/ | cổ tức, tiền lãi cổ phần |
246 | down payment (n) | /daʊn ˈpeɪmənt/ | tiền cọc, tiền trả trước |
247 | mortgage (n, v) | /ˈmɔːrɡɪdʒ/ | sự cầm cố, sự thế chấp (n) cầm cố, thế chấp (v) |
28 | restricted (adj) | /rəˈstriktəd/ | bị hạn chế (= limited) |
249 | signature (n) | /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/ | chữ ký |
250 | take out (v) | /teɪk aʊt/ | rút tiền |
251 | transaction (n) | /trænˈzæk.ʃən/ | giao dịch |
ACCOUNTING (KẾ TOÁN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
252 | accounting (n) | /əˈkaʊntɪŋ/ | công việc kế toán |
253 | accumulate (v) | /əˈkjuːmjəleɪt/ | tích lũy, gom góp |
254 | asset (n) | /ˈæset/ | tài sản |
255 | audit (v) | /ˈɔːdɪt/ | kiểm toán |
256 | budget (n, v) | /ˈbʌdʒɪt/ | lên ngân sách (v) ngân sách (n) |
257 | build up (v) | /bɪld ʌp/ | tăng cường, phát triển dần |
258 | client (n) | /ˈklaɪənt/ | khách hàng |
259 | debt (n) | /det/ | món nợ, khoản nợ |
260 | outstanding (adj) | /aʊtˈstændɪŋ/ | chưa giải quyết, chưa thanh toán |
261 | profitable (adj) | /ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bəl/ | có lời |
262 | reconcile (v) | /ˈrekənsaɪl/ | hòa giải |
263 | turnover (n) | /ˈtɜːrnoʊvər/ | doanh thu, doanh số |
INVESTMENTS (ĐẦU TƯ)
STT | Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm |
---|---|---|---|
264 | aggressive (adj) | /əˈɡresɪv/ | hùng hổ, xông xáo |
265 | attitude (n) | /ˈætɪtuːd/ | thái độ |
266 | commit (v) | /kəˈmɪt/ | cam kết |
267 | conservative (adj) | /kənˈsɝː.və.t̬ɪv/ | thận trọng bảo thủ |
268 | fund (n, v) | /fʌnd/ | tài trợ (v) quỹ (n) |
269 | invest | /ɪnˈvest/ | đầu tư |
270 | long-term (adj) | /ˌlɔːŋ ˈtɜːrm/ | dài hạn |
271 | portfolio (n) | /pɔːrtˈfoʊlioʊ/ | danh mục đầu tư |
272 | pull out (v) | /pʊl aʊt/ | rút (đầu tư) |
273 | resource (n) | /ˈriːsɔːrs/ | nguồn tài nguyên, nguồn vốn |
274 | return (n) | /rɪˈtɜːrn/ | lợi nhuận |
275 | wisely (adv) | /ˈwaɪz.li/ | một khách khôn ngoan |
FINANCIAL STATEMENTS (BÁO CÁO TÀI CHÍNH)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
276 | desire (n, v) | /dɪˈzaɪər/ | khao khát (v) sự khao khát (n) |
277 | detail (n) | /ˈdiːteɪl/ | chi tiết, tỉ mỉ |
278 | forecast (n, v) | /ˈfɔːrkæst/ | dự báo (v) sự dự đoán (n) |
279 | level (n) | /ˈlevl/ | cấp bậc, mức |
280 | overall (adj) | /ˌoʊvərˈɔːl/ | toàn bộ, chung, tổng quát |
281 | perspective (n) | /pərˈspektɪv/ | viễn cảnh, cách nhìn nhận |
282 | project (n, v) | /prəˈdʒekt/ | dự án (n) ước đoán (v) |
283 | realistic (adj) | /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/ | thực tế |
284 | target (v) | /ˈtɑːrɡɪt/ | nhắm vào |
285 | translation (n) | /trænzˈleɪ.ʃən/ | bản dịch thuật, sự phiên dịch (về ngôn ngữ) |
286 | typically (adv) | /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/ | tiêu biểu, điển hình |
287 | yield (v, n) | /jiːld/ | sản lượng (n) sản xuất, cung cấp (v) |
TAXES (THUẾ)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
288 | calculation (n) | /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ | sự tính toán, sự dự trù |
289 | deadline (n) | /ˈdedlaɪn/ | hạn chót |
290 | file (v) | /faɪl/ | đệ trình, nộp sắp xếp (giấy tờ) |
291 | fill out (v) | /fɪl aʊt/ | điền vào (giấy tờ) |
292 | give up (v) | /ɡɪv ʌp/ | từ bỏ |
293 | joint (adj) | /dʒɔɪnt/ | chung, cùng |
294 | own (v) | /oʊ/ | mắc nợ, mang ơn |
295 | penalty (n) | /ˈpen.əl.ti/ | khoản tiền phạt, hình phạt |
296 | preparation (n) | /ˌprep.əˈreɪ.ʃən/ | sự chuẩn bị |
297 | refund (n, v) | /rɪˈfʌnd/ | sự hoàn lại (n) hoàn lại (v) |
298 | spouse (n) | /spaʊs/ | vợ/ chồng |
299 | withhold (v) | /wɪðˈhoʊld/ | giữ lại |
PROPERTY AND DEPARTMENTS (TÀI SẢN VÀ PHÒNG BAN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
300 | adjacent (adj) | /əˈdʒeɪsnt/ | liền kề, kế bên |
301 | collaboration (n) | /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ | sự cộng tác |
302 | concentrate on (v) | /ˈkɑːnsntreɪt ɑːn/ | tập trung vào (= focus on) |
303 | conductive (adj) | /kənˈduːsɪv/ | có lợi |
304 | disruption (n) | /dɪsˈrʌp.ʃən/ | sự phá vỡ, sự hỗn loạn |
305 | hamper (v) | /ˈhæmpər/ | gây cản trở |
306 | inconsiderate(adj) | /ˌɪnkənˈsɪdərət/ | sơ suất, thiếu thận trọng |
307 | lobby (n) | /ˈlɑːbi/ | hành lang, tiền sảnh |
308 | move up | /muːv ʌp/ | thăng tiến, tiến lên |
309 | open to (adj) | /əʊpən tu/ | sẵn sàng đón nhận điều gì |
310 | scrutiny (n) | /ˈskruː.t̬ən.i/ | sự nghiên cứu kỹ lưỡng |
311 | opt (v) | /ɑːpt/ | chọn lựa |
BOARD MEETINGS AND COMMITTEES (HỌP HỘI ĐỒNG VÀ PHÒNG BAN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
312 | adhear to (v) | /ədˈhɪr/ | tuân thủ |
313 | agenda (n) | /əˈdʒendə/ | chương trình hội nghị |
314 | bring up (v) | /brɪŋ ʌp/ | nêu ra, đề cập tới |
315 | conclude (v) | /kənˈkluːd/ | kết thúc, kết luận |
316 | go ahead (v) | /ɡoʊ əˈhed/ | tiếp tục |
317 | goal (n) | /ɡoʊl/ | mục tiêu |
318 | lengthy (adj) | /ˈleŋθi/ | dài, lâu |
319 | matter (n) | /ˈmætər/ | vấn đề |
320 | periodically (adv) | /ˌpɪriˈɑdɪkli/ | định kỳ |
321 | priority (n) | /praɪˈɔrət̮i/ | quyền ưu tiên, sự ưu tiên |
322 | progress (n, v) | /prəˈɡres/ | phát triển, tiến bộ (v) sự phát triển, sự tiến bộ (n) |
323 | waste (n, v) | /weɪst/ | lãng phí (v) sự lãng phí (n) |
Trung tâm anh ngữ EDUSA
Để giúp bạn có được lộ trình học tập hiệu quả, cũng như tiết kiệm được thời gian và chi phí, trung tâm anh ngữ Edusa cung cấp các khóa học TOEIC giao tiếp hiệu quả với những kết quả vượt ngoài mong đợi. Một số lợi ích có thể kể đến khi tham gia khóa học giao tiếp của trung tâm anh ngữ Edusa là
- Không chỉ hướng đến mục tiêu đạt được điểm số ngay lần đầu, mà còn và còn giúp bạn bổ sung thêm kiến thức xã hội và chinh phục được đỉnh cao trong công việc thông qua những phương pháp học độc đáo.
- Từng thành công với các khóa TOEIC 550, 650, 750+ với hàng nghìn bạn đạt được điểm số mong muốn nay lần đầu chỉ trong 1-2 tháng.
- Cam kết đầu ra tăng 150 điểm so với kết quả của bài test đầu vào.
- Giải đáp những thắc mắc của bạn theo kiểu 1 kèm 1 với giáo viên.
- Cam kết đầu ra 100% học lại hoàn toàn miễn phí nếu không đậu.
- Đội ngũ giáo viên Edusa nhiệt huyết, tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng, chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn cao đã giúp hàng nghìn bạn mất gốc không chỉ tiến bộ mà còn yêu thích môn Tiếng Anh.
- Giáo viên sẽ theo sát, nhắc nhở từng bạn và đề xuất lộ trình hợp lý cho từng bạn, nhằm nắm vững tiến độ từng bạn và có cách giảng dạy phù hợp hơn.
Link Edusa: https://edusa.vn/
Từ những lợi ích vô cùng tuyệt vời khi thành thạo tiếng anh, bạn còn chần chừ gì nữa mà không đăng kí ngay khóa học TOEIC của trung tâm anh ngữ Edusa để nhận ngay những ưu đãi vô cùng hấp dẫn.
✅ Khoá học MOS | ⭕ Khoá học MOS tại trung tâm được xây dựng phù hợp và sinh viên dễ dàng tiếp cận. Học phí học sinh, sinh viên |
✅ Khoá học MOS Online | ⭐ Khoá học MOS Online được xây dựng phù hợp với việc học từ xa trên toàn quốc. Học phí rẻ |
✅ Khoá học IC3 GS5 | ⭕ Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo IC3, chúng tôi đã đồng hành hàng ngàn sinh viên để lấy bằng |
✅ Khoá học IC3 GS5 Online | ⭐ Với trình độ chuyên môn cao về IC3 sẽ Edusa đảm bảo chất lượng đào tạo học viên thi đậu 100% |
✅ Chứng chỉ CNTT | ⭕ Khoá học chứng chỉ CNTT được xây dựng giáo trình phù hợp chương trình thi theo cấu trúc mới nhất. Trọn gói học và thi BAO ĐẬU chỉ với 1.200.000VNĐ |
✅ Chứng chỉ CNTT Online | ⭕ Giúp bạn rút ngắn thời gian học và lấy được chứng chỉ CNTT. Chi phí hợp lý. |