Excel là một trong những công cụ quan trọng nhất cho người làm việc trong lĩnh vực kế toán, kinh doanh, khoa học dữ liệu và nhiều ngành nghề khác. Các hàm trong Excel giúp tối ưu hóa công việc tính toán, xử lý dữ liệu và phân tích thông tin. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu tất cả các hàm trong Excel phổ biến nhất, cách sử dụng và ứng dụng của chúng.
1. Hàm Excel cơ bản
1.1. Hàm SUM
- Công dụng: Tính tổng các giá trị.
- Cú pháp: =SUM(number1, [number2],…)
- Ví dụ: =SUM(A1:A10) tính tổng các giá trị từ ô A1 đến A10.
1.2. Hàm AVERAGE
- Công dụng: Tính giá trị trung bình.
- Cú pháp: =AVERAGE(number1, [number2],…)
- Ví dụ: =AVERAGE(B1:B10) tính giá trị trung bình các giá trị trong dãy.
1.3. Hàm IF
- Công dụng: Thực hiện logic điều kiện.
- Cú pháp: =IF(logical_test, value_if_true, value_if_false)
- Ví dụ: =IF(A1>10, “Lớn hơn 10”, “Nhỏ hơn hoặc bằng 10”).
2. Hàm Excel nâng cao
2.1. Hàm VLOOKUP
- Công dụng: Tìm kiếm giá trị trong một bảng dữ liệu.
- Cú pháp: =VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])
- Ví dụ: =VLOOKUP(101, A2:C10, 2, FALSE) tìm kiếm mã 101 trong cột đầu tiên của bảng A2:C10.
2.2. Hàm INDEX
- Công dụng: Trả về giá trị tại vị trí cấp.
- Cú pháp: =INDEX(array, row_num, [column_num])
- Ví dụ: =INDEX(A1:C10, 2, 3) trả về giá trị tại dòng 2, cột 3 trong vùng A1:C10.
2.3. Hàm MATCH
- Công dụng: Tìm vị trí của một giá trị trong dãy.
- Cú pháp: =MATCH(lookup_value, lookup_array, [match_type])
- Ví dụ: =MATCH(50, A1:A10, 0) tìm vị trí có giá trị bằng 50 trong dãy A1:A10.
3. Hàm xử lý chuỗi văn bản
3.1. Hàm CONCATENATE/CONCAT
- Công dụng: Kết hợp các chuỗi văn bản.
- Cú pháp: =CONCATENATE(text1, [text2],…) hoặc =CONCAT(text1, [text2],…)
- Ví dụ: =CONCAT(A1, B1) kết hợp giá trị trong A1 và B1.
3.2. Hàm LEFT
- Công dụng: Lấy ký tự bên trái của chuỗi.
- Cú pháp: =LEFT(text, num_chars)
- Ví dụ: =LEFT(A1, 5) lấy 5 ký tự đầu trong ô A1.
3.3. Hàm TRIM
- Công dụng: Loại bỏ khoảng trắng dư thừa.
- Cú pháp: =TRIM(text)
- Ví dụ: =TRIM(A1) loại bỏ khoảng trắng thừa trong ô A1.
4. Hàm thời gian và ngày tháng
4.1. Hàm NOW
- Công dụng: Trả về ngày và giờ hiện tại.
- Cú pháp: =NOW()
4.2. Hàm TODAY
- Công dụng: Trả về ngày hiện tại.
- Cú pháp: =TODAY()
4.3. Hàm DATE
- Công dụng: Tạo giá trị ngày.
- Cú pháp: =DATE(year, month, day)
- Ví dụ: =DATE(2023, 12, 25) trả về ngày 25/12/2024.
5. Lời khuyên khi sử dụng hàm trong Excel
- Hiểu rõ mục đích sử dụng.
- Kiểm tra cú pháp hàm trước khi áp dụng.
- Kết hợp nhiều hàm để đạt hiệu quả tốt nhất.
6. Tham khảo thêm các khóa học tại EDUSA để nắm rõ được tất cả các hàm Excel
EDUSA là một trung tâm đào tạo Tin học – Ngoại ngữ uy tín hàng đầu hiện nay với đa dạng các khóa học phù hợp cho từng đối tượng, lứa tuổi khác nhau. Khi tham gia trở thành học viên tại trung tâm, các bạn sẽ được trải nghiệm các quyền lợi sau:
- Được hỗ trợ tư vấn khóa học chi tiếp, phù hợp nhất với nhu cầu người học
- Các bài giảng được đội ngũ giảng viên hệ thống lại kiến thức chi tiết, cụ thể, ngắn gọn, dễ hiểu phù hợp với các trình độ.
- Lộ trình học rõ ràng, chi tiết giúp các bạn học viên nắm vững kiến thức sau mỗi buổi học.
- Cam kết học và thi lại miễn phí 100% nếu học viên thi không đạt chứng chỉ.
- Hỗ trợ đăng ký thi, nhận chứng chỉ và giao chứng chỉ đến tận nhà học viên.
- Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, nhiệt tình.
Xem thêm: Chứng chỉ MOS là gì?
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng tất cả các hàm trong Excel một cách hiệu quả nhất!
Để lại thông tin cần tư vấn