Bạn muốn tìm trọn bộ từ vựng part 1 toeic theo chủ đề? Hãy theo dõi bài viết sau để biết thêm chi tiết.
1. Từ vựng part 1 TOEIC với bức tranh bối cảnh văn phòng
Dưới đây là những từ vựng part 1 TOEIC thông dụng đối với các bức tranh có bối cảnh là văn phòng, phòng họp, môi trường công sở:
Từ vựng part 1 TOEIC | Giải nghĩa | Ví dụ trong câu |
be checking | đang kiểm tra | He is checking the camera’s operation |
be typing | đang gõ chữ | The woman is typing a letter |
be distributing | đang phân phát | The farmers are distributing manure over the field. |
be pointing at | đang chỉ vào | The kid is pointing at the board |
be speaking in front of | đang nói trước… | A lady is speaking in front of 3 other people |
be operating | đang vận hành | The device isn’t operating well |
be using | đang sử dụng | The teacher is using a chalk to write on the board |
be giving a presentation | đang thuyết trình | Only one person is giving a presentation |
be shaking hands | đang bắt tay | Two men are shaking hands |
be raising one’s hand | đang giơ tay lên | Many students are raising their hands |
cabinet | tủ, chạn | A glass-fronted cabinet is displaying a collection of China figurines |
document | tài liệu | She is carrying document in front of her boss |
printer | máy in | There is no one using the printer |
copy machine | máy photo | The copy machine is next to the door |
monitor | màn hình | A woman is lifting the monitor |
projector | máy chiếu | The projector is in use |
2. Từ vựng part 1 TOEIC với bức tranh bối cảnh hoạt động trong nhà/ngoài trời
Dưới đây là những từ vựng part 1 TOEIC thông dụng đối với các bức tranh có bối cảnh là các hoạt động đời sống ở trong nhà hoặc ngoài trời:
Từ vựng part 1 TOEIC | Giải nghĩa | Ví dụ trong câu |
be fixing/repairing | đang sửa chữa | No one is fixing the window |
be replacing | đang thay thế | A woman is replacing the bottle with a mug |
be mopping | đang lau sàn | There are two people that are mopping the floor |
floor | sàn nhà | |
be packing | đang đóng gói | They are packing candies |
be being decorated | đang được trang trí | The room is being decorated with Christmas ornaments |
equipment | thiết bị | The equipment is being hold on her hand |
tool | công cụ | The man that is assembling a desk isn’t using any tools |
be assembling | đang lắp ráp | |
be wiping | đang lau chùi | Only a lady is wiping the mirror |
be carrying/moving | đang vận chuyển | The staff is carrying a table |
be loading | đang chất lên | There are 3 people loading goods onto the truck |
be under construction | đang thi công | The taller building is under construction |
3. Từ vựng part 1 TOEIC chủ đề phương tiện giao thông
Dưới đây là những từ vựng part 1 TOEIC thông dụng đối với các bức tranh có chủ đề về các phương tiện giao thông:
Từ vựng part 1 TOEIC | Giải nghĩa | Ví dụ trong câu |
be waiting for | đang đợi | The man is waiting at the bus stop |
be crossing the street | đang sang đường | The man is crossing the street with an old lady |
be being towed | đang bị kéo | A semi-truck is being towed |
intersection | giao lộ | The policeman is regulating traffic at the intersection. |
passenger | hành khách | There are no passengers on the bus |
be boarding the bus | đang lên xe buýt | A man and a woman are boarding the bus |
be walking along | đang đi bộ dọc theo | They are walking along the riverside |
commuter | người đi làm hàng ngày | The male commuter is smiling despite heavy traffic |
vehicle | xe cộ | She is waiting for the vehicle to stop at traffic lights |
traffic light | đèn tín hiệu |
4. Từ vựng part 1 TOEIC chủ đề mua sắm và cửa hàng
Dưới đây là những từ vựng part 1 TOEIC thông dụng đối với các bức tranh có chủ đề liên quan đến cửa hàng và hoạt động mua sắm:
Từ vựng part 1 TOEIC | Giải nghĩa | Ví dụ trong câu |
be buying | đang mua | She is at the grocery store and buying some bananas |
grocery/groceries | hàng tạp hoá | |
be examining | đang nhìn kỹ, kiểm tra | He is examining the laptop |
be trying on | đang mặc thử | 2 girls are trying on the same dress |
merchandise | hàng hoá | The girl is the one paying for the merchandise |
rack | cái kệ, giá đỡ | There are only eggs on the rack |
be looking at | đang nhìn | The men are looking at some books in the showcase |
showcase | nơi trưng bày | |
be reaching | đang với tay | The woman is reaching for a bottle |
produce | hàng nông sản | The stall is for fresh produce |
5. Trung tâm anh ngữ EDUSA
Để giúp bạn có được lộ trình học tập hiệu quả, cũng như tiết kiệm được thời gian và chi phí, trung tâm anh ngữ Edusa cung cấp các khóa học TOEIC giao tiếp hiệu quả với những kết quả vượt ngoài mong đợi. Một số lợi ích có thể kể đến khi tham gia khóa học giao tiếp của trung tâm anh ngữ Edusa là
- Không chỉ hướng đến mục tiêu đạt được điểm số ngay lần đầu, mà còn và còn giúp bạn bổ sung thêm kiến thức xã hội và chinh phục được đỉnh cao trong công việc thông qua những phương pháp học độc đáo.
- Từng thành công với các khóa TOEIC 550, 650, 750+ với hàng nghìn bạn đạt được điểm số mong muốn nay lần đầu chỉ trong 1-2 tháng.
- Cam kết đầu ra tăng 150 điểm so với kết quả của bài test đầu vào.
- Giải đáp những thắc mắc của bạn theo kiểu 1 kèm 1 với giáo viên.
- Cam kết đầu ra 100% học lại hoàn toàn miễn phí nếu không đậu.
- Đội ngũ giáo viên Edusa nhiệt huyết, tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng, chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn cao đã giúp hàng nghìn bạn mất gốc không chỉ tiến bộ mà còn yêu thích môn Tiếng Anh.
- Giáo viên sẽ theo sát, nhắc nhở từng bạn và đề xuất lộ trình hợp lý cho từng bạn, nhằm nắm vững tiến độ từng bạn và có cách giảng dạy phù hợp hơn.
Link Edusa: https://edusa.vn/
Từ những lợi ích vô cùng tuyệt vời khi thành thạo tiếng anh, bạn còn chần chừ gì nữa mà không đăng kí ngay khóa học TOEIC của trung tâm anh ngữ Edusa để nhận ngay những ưu đãi vô cùng hấp dẫn.
Để lại thông tin cần tư vấn