Bạn đang tìm từ vựng TOEIC 500 để chuẩn bị cho kì thi sắp tới? Hãy theo dõi bài viết sau để biết thêm chi tiết nhé.
1. Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề TOEIC Level 500+: Văn phòng
1 | Department | dɪˈpɑrtmənt | Phòng, ban |
2 | Accounting department | əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng kế toán |
3 | Administration department | ædˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑrtmənt | Phòng hành chính |
4 | Agency | ˈeɪʤənsi | đại lý |
5 | Audit department | ˈɔdɪt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Kiểm toán |
6 | CEO-Chief Executives Officer | si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər | Giám đốc điều hành, tổng giám đốc |
7 | Chairman | ˈʧɛrmən | Chủ tịch |
8 | Customer Service department | ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs dɪˈpɑrtmənt | Phòng Chăm sóc Khách hàng |
9 | Deputy of department | ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt | Phó phòng |
10 | Deputy/vice director | ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər | Phó giám đốc |
11 | Director | dəˈrɛktər | Giám đốc |
12 | Financial department | fəˈnænʃəl dɪˈpɑrtmənt | Phòng tài chính |
13 | Headquarters | Trụ sở chính | |
14 | Human Resources department | ˈhjumən ˈrisɔrsɪz dɪˈpɑrtmənt | Phòng nhân sự |
15 | Information Technology Department (IT Department) | ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi dɪˈpɑrtmənt | Phòng Công nghệ thông tin |
16 | International Payment Department | ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Thanh toán Quốc tế |
17 | International Relations Department | ˌɪntərˈnæʃənəl riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt | Phòng Quan hệ Quốc tế |
18 | Local Payment Department | ˈloʊkəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Thanh toán trong nước |
19 | Outlet | ˈaʊtˌlɛt | cửa hàng bán lẻ |
20 | Product Development Department | ˈprɑdəkt dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Nghiên cứu và phát triển Sản phẩm. |
21 | Pulic Relations Department (PR Department) | Pulic riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt (pi-ɑr dɪˈpɑrtmənt) | Phòng Quan hệ công chúng |
22 | Purchasing department | ˈpɜrʧəsɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng mua sắm vật tư |
23 | Quality department | ˈkwɑləti dɪˈpɑrtmənt | Phòng quản lý chất lượng |
24 | Research & Development department | riˈsɜrʧ & dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng nghiên cứu và phát triển |
25 | Sales department | seɪlz dɪˈpɑrtmənt | Phòng kinh doanh |
26 | Shareholder | ˈʃɛrˌhoʊldər | Cổ đông |
27 | Subsidiary | səbˈsɪdiˌɛri | Công ty con |
28 | The board of directors | ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz | Hội đồng quản trị |
29 | Training Department | ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng Đào tạo |
2. Từ vựng tiếng anh theo chủ đề TOEIC Level 500+: Giao thông
Congestion (n)/kənˈdʒestʃən/ | sự tắc nghẽn | Traffic congestion on the highway is heaviest between 5 PM. and 7 P.M(Tình trạng ùn tắc giao thông trên đường cao tốc trầm trọng nhất trong khoảng từ 6 đến 7 giờ tối) |
Alleviate (v)/əˈliːvieɪt/ | làm dịu, làm giảm bớt | The new freeway lane alleviated traffic congestion(Làn đường mới của cao tốc đã làm giảm bớt ùn tắc giao thông) |
Divert (v)/daɪˈvɜːrt/ | làm chệch hướng, hướng sang phía khác | Traffic was diverted during construction(Giao thông đã được chuyển hướng trong thời gian thi công) |
Detour (n)/ˈdiːtʊr/ | khúc ngoạt, đường vòng | The express bus had to take a detour to avoid heavy traffic(Chiếc xe buýt tốc hành phải đi đường vòng để tránh giao thông đồng đúc) |
Fuel (n)/ˈfjuːəl/ | nhiên liệu | Our car ran out of fuel on the highway(Xe của chúng tôi bị hết xăng trên đường cao tốc) |
Malfunction (n)/ˌmælˈfʌŋkʃn/ | sự trục trặc, sự cố | The car’s problems stemmed from a brake malfunction(Những vấn đề của chiếc xe này phát sinh từ trục trặc ở phần phanh) |
Permit (v)/pərˈmɪt/ | cho phép | The store permits only shoppers to park in the lot(Cửa hàng chỉ cho phép khách hàng đỗ xe tại bãi) |
Transportation (n)/ˌtrænspərˈteɪʃn/ | sự vận tải, phương tiện vận tải | All of the city’s major tourist attractions are reachable by public transportation(Quý vị có thể dễ dàng ghé thăm các danh lam thắng cảnh của thành phố bằng phương tiện giao thông công cộng) |
Opportunity (n)/ˌɑːpərˈtuːnəti/ | cơ hội, thời cơ | The bus tour provides visitors an opportunity to explore the city in one day(Chuyến tham quan bằng xe buýt giúp du khách có cơ hội khám phá thành phố trong một ngày) |
Clearly (adv)/ˈklɪrli/ | rõ ràng | The reporter’s use of animated graphics clearly showed the flow of traffic during rush hour(Cách sử dụng đồ họa của phóng viên đã cho thấy rõ luồng giao thông trong giờ cao điểm) |
Ongoing (adj)/ˈɑːnɡəʊɪŋ/ | liên tục, đang tiếp diễn | Ongoing roadwork is causing delays through the city center(Việc làm đường liên tục đang gây cản trở khắp trung tâm thành phố) |
Detailed (adj)/ˈdiːteɪld/ | chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ | The tourist information counter provides detailed local maps for visitors(Quầy thông tin du lịch cung cấp bản đồ vùng một cách chi tiết cho du khách) |
Equip (v)/ɪˈkwɪp/ | trang bị | Newer cars come equipped with emergency kits(Những chiếc xe hơi mới hơn được trang bị bộ dụng cụ sơ cứu) |
Commute (v) | đi lại đều đặn (đi làm) | Many workers commute into the city daily by bus(Nhiều người lao động vào thành phố làm việc hằng ngày bằng xe buýt) |
Downtown (adv)/kəˈmjuːt/ | ở/về phía trung tâm thành phố | It is difficult to find free parking downtown(Rất khó để có thể tìm được chỗ đỗ xe miễn phí ở trung tâm thành phố) |
Automotive (adj)/ˌɔːtəˈməʊtɪv/ | tự động, (thuộc) ô tô | Automotive repair service is offered for free on new vehicles(Dịch vụ sửa chữa ô tô được cung cấp miễn phí cho những chiếc xe mới) |
Closure (n)/ˈkləʊʒər/ | sự đóng cửa | Road closures occur frequently during the winter(Việc cấm đường xảy ra thường xuyên vào mùa đông) |
Vehicle (n)/ˈviːəkl/ | xe, xe cộ | All vehicles must be officially registered upon purchase(Tất cả xe có đều phải được đăng ký chính chủ ngay khi mua) |
Platform (n)/ˈplætfɔːrm/ | sân ga | All trains to Denver will now be departing from platform two(Mọi chuyến tàu đến Denver sẽ xuất phát bây giờ từ sân ga số 2) |
Alternative (n)/ɔːlˈtɜːrnətɪv/ | sự lựa chọn, phương án khác | Consider walking to work as a healthy alternative to driving(Hãy cân nhắc việc đi bộ đi làm thay vì lái xe như một phương án khác tốt cho sức khỏe) |
3. Từ vựng tiếng anh theo chủ đề TOEIC Level 500+: Môi trường
– Environmental pollution /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl pəˈluːʃən/: ô nhiễm môi trường
– Contamination /kənˌtæmɪˈneɪʃən/: sự làm nhiễm độc
– Protection/preservation/conservation /prəˈtɛkʃən/ˌprɛzə(ː)ˈveɪʃən/ˌkɒnsə(ː)ˈveɪʃən/: bảo vệ/bảo tồn
– Air/soil/water pollution /eə/sɔɪl/ˈwɔːtə pəˈluːʃən/: ô nhiễm không khí/đất/nước
– Greenhouse /ˈgriːnhaʊs/: hiệu ứng nhà kính
– Government’s regulation /ˈgʌvnmənts ˌrɛgjʊˈleɪʃən/: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
– Shortage/ the lack of /ˈʃɔːtɪʤ/ ðə læk ɒv/: sự thiếu hụt
– Wind/solar power/energy /wɪnd/ˈsəʊlə ˈpaʊə/ˈɛnəʤi/: năng lượng gió/mặt trời
– Alternatives /ɔːlˈtɜːnətɪvz/: giải pháp thay thế
– Solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/: tấm năng lượng mặt trời
– Woodland/forest fire /ˈwʊdlənd/ˈfɒrɪst ˈfaɪə/: cháy rừng
– Deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/: phá rừng
– Gas exhaust/emission /gæs ɪgˈzɔːst/ɪˈmɪʃən/: khí thải
– Carbon dioxide /ˈkɑːbən dioxin/: CO2
– Culprit (of) /ˈkʌlprɪt (ɒv)/: thủ phạm (của)
– Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/: hệ thống sinh thái
– Soil erosion /sɔɪl ɪˈrəʊʒən/: xói mòn đất
– Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
– Polluter /pəˈluːtə/: người/tác nhân gây ô nhiễm
– Pollution /pəˈluːʃən/: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
– Preserve biodiversity /prɪˈzɜːv ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/: bảo tồn sự đa dạng sinh học
– Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/: tài nguyên thiên nhiên
– Greenhouse gas emissions /ˈgriːnhaʊs gæs ɪˈmɪʃənz/: khí thải nhà kính
– A marine ecosystem /ə məˈriːn ˈiːkəʊˌsɪstəm/: hệ sinh thái dưới nước
– The ozone layer /ði ˈəʊzəʊn ˈleɪə/: tầng ozon
– Ground water /graʊnd ˈwɔːtə:/: nguồn nước ngầm
– The soil /ðə sɔɪl/: đất
– Crops /krɒps/: mùa màng
– Absorption /əbˈsɔːpʃ(ə)n/: sự hấp thụ
– Acid deposition /ˈæsɪd ˌdɛpəˈzɪʃən/: mưa axit
– Acid rain /ˈæsɪd reɪn/: mưa axit
– Activated carbon /ˈæktɪveɪtɪd ˈkɑːbən/: than hoạt tính
– Activated sludge /ˈæktɪveɪtɪd slʌʤ/: bùn hoạt tính
4. Trung tâm anh ngữ EDUSA
Để giúp bạn có được lộ trình học tập hiệu quả, cũng như tiết kiệm được thời gian và chi phí, trung tâm anh ngữ Edusa cung cấp các khóa học TOEIC giao tiếp hiệu quả với những kết quả vượt ngoài mong đợi. Một số lợi ích có thể kể đến khi tham gia khóa học giao tiếp của trung tâm anh ngữ Edusa là
- Không chỉ hướng đến mục tiêu đạt được điểm số ngay lần đầu, mà còn và còn giúp bạn bổ sung thêm kiến thức xã hội và chinh phục được đỉnh cao trong công việc thông qua những phương pháp học độc đáo.
- Từng thành công với các khóa TOEIC 550, 650, 750+ với hàng nghìn bạn đạt được điểm số mong muốn nay lần đầu chỉ trong 1-2 tháng.
- Cam kết đầu ra tăng 150 điểm so với kết quả của bài test đầu vào.
- Giải đáp những thắc mắc của bạn theo kiểu 1 kèm 1 với giáo viên.
- Cam kết đầu ra 100% học lại hoàn toàn miễn phí nếu không đậu.
- Đội ngũ giáo viên Edusa nhiệt huyết, tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng, chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn cao đã giúp hàng nghìn bạn mất gốc không chỉ tiến bộ mà còn yêu thích môn Tiếng Anh.
- Giáo viên sẽ theo sát, nhắc nhở từng bạn và đề xuất lộ trình hợp lý cho từng bạn, nhằm nắm vững tiến độ từng bạn và có cách giảng dạy phù hợp hơn.
Link Edusa: https://edusa.vn/
Từ những lợi ích vô cùng tuyệt vời khi thành thạo tiếng anh, bạn còn chần chừ gì nữa mà không đăng kí ngay khóa học TOEIC của trung tâm anh ngữ Edusa để nhận ngay những ưu đãi vô cùng hấp dẫn.
Xem thêm: Tất tần tật về từ vựng nên học? TOEIC 500 cần bao nhiều từ vựng?
Xem thêm: Có thể bạn chưa biết? TOEIC 500 cần bao nhiêu từ vựng?
Xem thêm: Tổng hợp chi tiết khó học tiếng anh TOEIC 500 tại Edusa
5. Một số câu hỏi thường gặp
Tôi có thể tìm kiếm bộ đề thi mới nhất ở đâu để tự ôn luyện và cải thiện trình độ, kĩ năng TOEIC của mình?
Với ETS TOEIC – bộ sách chuyên dụng để học và ôn thi TOEIC, bạn sẽ được ôn luyện theo format đề thi thật mới nhất và được cập nhật qua từng năm, từ đó giúp bạn giảm áp lực và căng thẳng khi bước vào phòng thi chính thức.
LINK ETS TOEIC 2020 FULL: ETS 2020
LINK ETS TOEIC 2021 FULL: ETS 2021
LINK ETS TOEIC 2022 FULL: ETS 2022
Mất gốc tiếng Anh hoàn toàn thì có mất nhiều thời gian để học và thi TOEIC hay không?
Hoàn toàn không mất nhiều thời gian. Nhờ vào trình độ chuyên môn của đội ngũ giáo viên Edusa, hiện nay học viên chỉ mất tối thiểu 3 tháng để đạt được trình độ TOEIC trung cấp từ con số 0. Đặc biệt, với khóa học cấp tốc, các học viên chỉ mất khoảng 4 tuần để đạt được mục tiêu điểm 750+.
Cách nào để tăng cường kỹ năng nghe?
Để tăng cường kỹ năng nghe, bạn có thể luyện nghe bằng các video, audio, hoặc tham gia các buổi luyện tập nghe trực tuyến.
Làm thế nào để cải thiện kỹ năng đọc hiểu?
Để cải thiện kỹ năng đọc hiểu, bạn có thể đọc các bài báo, tin tức, sách tiếng Anh, và luyện tập bằng các bài tập đọc hiểu Toeic.
Để lại thông tin cần tư vấn