Bạn muốn tìm từ vựng TOEIC theo chủ đề giao thông? Hãy đọc bài viết sau để biết thêm chi tiết. 

Từ vựng TOEIC theo chủ đề giao thông
Từ vựng TOEIC theo chủ đề giao thông
Trọn bộ từ vựng TOEIC theo chủ đề giao thông đầy đủ – chi tiết
Congestion (n)/kənˈdʒestʃən/ sự tắc nghẽn Traffic congestion on the highway is heaviest between 5 PM. and 7 P.M(Tình trạng ùn tắc giao thông trên đường cao tốc trầm trọng nhất trong khoảng từ 6 đến 7 giờ tối)
Alleviate (v)/əˈliːvieɪt/ làm dịu, làm giảm bớt The new freeway lane alleviated traffic congestion(Làn đường mới của cao tốc đã làm giảm bớt ùn tắc giao thông)
Divert (v)/daɪˈvɜːrt/ làm chệch hướng, hướng sang phía khác Traffic was diverted during construction(Giao thông đã được chuyển hướng trong thời gian thi công)
Detour (n)/ˈdiːtʊr/ khúc ngoạt, đường vòng The express bus had to take a detour to avoid heavy traffic(Chiếc xe buýt tốc hành phải đi đường vòng để tránh giao thông đồng đúc)
Fuel (n)/ˈfjuːəl/ nhiên liệu Our car ran out of fuel on the highway(Xe của chúng tôi bị hết xăng trên đường cao tốc)
Malfunction (n)/ˌmælˈfʌŋkʃn/ sự trục trặc, sự cố The car’s problems stemmed from a brake malfunction(Những vấn đề của chiếc xe này phát sinh từ trục trặc ở phần phanh)
Permit (v)/pərˈmɪt/ cho phép The store permits only shoppers to park in the lot(Cửa hàng chỉ cho phép khách hàng đỗ xe tại bãi)
Transportation (n)/ˌtrænspərˈteɪʃn/ sự vận tải, phương tiện vận tải All of the city’s major tourist attractions are reachable by public transportation(Quý vị có thể dễ dàng ghé thăm các danh lam thắng cảnh của thành phố bằng phương tiện giao thông công cộng)
Opportunity (n)/ˌɑːpərˈtuːnəti/ cơ hội, thời cơ The bus tour provides visitors an opportunity to explore the city in one day(Chuyến tham quan bằng xe buýt giúp du khách có cơ hội khám phá thành phố trong một ngày)
Clearly (adv)/ˈklɪrli/ rõ ràng The reporter’s use of animated graphics clearly showed the flow of traffic during rush hour(Cách sử dụng đồ họa của phóng viên đã cho thấy rõ luồng giao thông trong giờ cao điểm)
Ongoing (adj)/ˈɑːnɡəʊɪŋ/ liên tục, đang tiếp diễn Ongoing roadwork is causing delays through the city center(Việc làm đường liên tục đang gây cản trở khắp trung tâm thành phố)
Detailed (adj)/ˈdiːteɪld/ chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ The tourist information counter provides detailed local maps for visitors(Quầy thông tin du lịch cung cấp bản đồ vùng một cách chi tiết cho du khách)
Equip (v)/ɪˈkwɪp/ trang bị Newer cars come equipped with emergency kits(Những chiếc xe hơi mới hơn được trang bị bộ dụng cụ sơ cứu)
Commute (v)  đi lại đều đặn (đi làm) Many workers commute into the city daily by bus(Nhiều người lao động vào thành phố làm việc hằng ngày bằng xe buýt)
Downtown (adv)/kəˈmjuːt/ ở/về phía trung tâm thành phố It is difficult to find free parking downtown(Rất khó để có thể tìm được chỗ đỗ xe miễn phí ở trung tâm thành phố)
Automotive (adj)/ˌɔːtəˈməʊtɪv/ tự động, (thuộc) ô tô Automotive repair service is offered for free on new vehicles(Dịch vụ sửa chữa ô tô được cung cấp miễn phí cho những chiếc xe mới)
Closure (n)/ˈkləʊʒər/ sự đóng cửa Road closures occur frequently during the winter(Việc cấm đường xảy ra thường xuyên vào mùa đông)
Vehicle (n)/ˈviːəkl/ xe, xe cộ All vehicles must be officially registered upon purchase(Tất cả xe có đều phải được đăng ký chính chủ ngay khi mua)
Platform (n)/ˈplætfɔːrm/ sân ga All trains to Denver will now be departing from platform two(Mọi chuyến tàu đến Denver sẽ xuất phát bây giờ từ sân ga số 2)
Alternative (n)/ɔːlˈtɜːrnətɪv/ sự lựa chọn, phương án khác Consider walking to work as a healthy alternative to driving(Hãy cân nhắc việc đi bộ đi làm thay vì lái xe như một phương án khác tốt cho sức khỏe)
Obtain (v)/əbˈteɪn/ đạt được, giành được Driver’s licenses can be obtained from the Department of Motor Vehicles(Có thể lấy bằng lái xe từ Sở quản lý phương tiện cơ giới)
Designated (adj)/ˈdezɪɡneɪt/ được chỉ định, được chọn lựa Parking is restricted to designated spots(Việc đỗ xe chỉ giới hạn ở những điểm được chỉ định)
Intersection (n)/ˈɪntərsekʃn/ ngã tư, chỗ giao nhau A traffic light is being installed at the intersection of Fifth Avenue and Main Street(Cột đèn giao thông đang được lắp đặt tại điểm giao nhau giữa đại lộ số 5 và phố Main)
Average (n)/ˈævərɪdʒ/ số trung bình, mức bình quân Compared to last year’s average, road accidents have significantly decreased(So với mức trung bình năm ngoài, tai nạn đường bộ đã giảm đáng kể)
Collision (n)/kəˈlɪʒn/ sự va chạm Fortunately, no one was hurt in the four-car collision(May mắn thay, không có ai bị thương trong vụ va chạm giữa 4 chiếc xe hơi)
Tow (v)  kéo, lái dắt (tàu, thuyền) All unauthorized vehicles will be towed(Tất cả các phương tiện trái phép đều sẽ bị kéo đi)
Reverse (adj)/təʊ/ đảo, ngược, trái lại Jim accidentally put the truck into reverse gear(Jim vô tình đưa chiếc xe tải về số lùi)
Obstruct (v)/əbˈstrʌkt/ chắn, che khuất (tầm nhìn), chặn, làm tắc (đường) Passengers must not obstruct the driver’s view(Hành khánh không được che khuất tầm nhìn của tài xế)
Pass (v)/pæs/ Đi qua, vượt qua For safety reasons, motorists should not pass other cars on the right(Vì lý do an toàn, người lái xe không được vượt bên phải các xe khác)
Securely (adv)/sɪˈkjʊrli/ chắc chắn, an toàn Passengers are required to fasten seatbelts securely(Hành khách được yêu cầu thắt dây an toàn thật chắc chắn)

Trung tâm anh ngữ EDUSA

Để giúp bạn có được lộ trình học tập hiệu quả, cũng như tiết kiệm được thời gian và chi phí, trung tâm anh ngữ Edusa cung cấp các khóa học TOEIC giao tiếp hiệu quả với những kết quả vượt ngoài mong đợi. Một số lợi ích có thể kể đến khi tham gia khóa học giao tiếp của trung tâm anh ngữ Edusa là

  • Không chỉ hướng đến mục tiêu đạt được điểm số ngay lần đầu, mà còn và còn giúp bạn bổ sung thêm kiến thức xã hội và chinh phục được đỉnh cao trong công việc thông qua những phương pháp học độc đáo.
  • Từng thành công với các khóa TOEIC 550, 650, 750+ với hàng nghìn bạn đạt được điểm số mong muốn nay lần đầu chỉ trong 1-2 tháng.
  • Cam kết đầu ra tăng 150 điểm so với kết quả của bài test đầu vào.
  • Giải đáp những thắc mắc của bạn theo kiểu 1 kèm 1 với giáo viên.
  • Cam kết đầu ra 100% học lại hoàn toàn miễn phí nếu không đậu.
  • Đội ngũ giáo viên Edusa nhiệt huyết, tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng, chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn cao đã giúp hàng nghìn bạn mất gốc không chỉ tiến bộ mà còn yêu thích môn Tiếng Anh.
  • Giáo viên sẽ theo sát, nhắc nhở từng bạn và đề xuất lộ trình hợp lý cho từng bạn, nhằm nắm vững tiến độ từng bạn và có cách giảng dạy phù hợp hơn.
    Link Edusa: https://edusa.vn/

Từ những lợi ích vô cùng tuyệt vời khi thành thạo tiếng anh, bạn còn chần chừ gì nữa mà không đăng kí ngay khóa học TOEIC của trung tâm anh ngữ Edusa để nhận ngay những ưu đãi vô cùng hấp dẫn.

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)