Để học tiếng Anh tốt thì việc xây dựng một vốn từ vựng phong phú là hết sức quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp 500 từ vựng giao tiếp tiếng Anh cực hay, không chỉ giúp bạn nắm vững được vốn từ vựng cần thiết mà còn rút ngắn con đường chinh phục ngôn ngữ này.
1. NHỮNG MẸO HỌC 500 TỪ TIẾNG ANH GIAO TIẾP HỮU ÍCH
Nên học từ vựng theo ngữ cảnh. Việc học từ vựng theo ngữ cảnh không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn mà còn nhớ được cách sử dụng và chức năng của từ đó.
2.2. 500 từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Food – Đồ ăn
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Ketchup
/ˈkɛʧəp/
noun
Sốt cà chua
Pepper
/ˈpɛpə/
noun
Hạt tiêu
Salt
/sɒlt/
noun
Muối
Chili powder
/ˈʧɪli/ /ˈpaʊdə/
noun
Bột ớt
Cinnamon
/ˈsɪnəmən/
noun
Quế
Vinegar
/ˈvɪnɪgə/
noun
Giấm
Sugar
/ˈʃʊgə/
noun
Đường
Soy sauce
/sɔɪ/ /sɔːs/
noun
Nước tương
Bacon
/ˈbeɪkən/
noun
Thịt xông khói
Beef
/biːf/
noun
Thịt bò
Chicken
/ˈʧɪkɪn/
noun
Thịt gà
Pork
/pɔːk/
noun
Thịt heo
Sausages
/ˈsɒsɪʤɪz/
noun
Xúc xích
Mince
/mɪns/
noun
Thịt xay
Duck
/dʌk/
noun
Thịt vịt
Ham
/hæm/
noun
Đùi lợn muối
Pork chop
/pɔːk/ /ʧɒp/
noun
Thịt lợn băm
Canned meat
/kænd/ /miːt/
noun
Thịt hộp
Cucumber
/ˈkjuːkʌmbə/
noun
Dưa leo
Mushroom
/ˈmʌʃrʊm/
noun
Nấm
Cabbage
/ˈkæbɪʤ/
noun
Bắp cải
Broccoli
/ˈbrɒkəli/
noun
Bông cải xanh
Carrot
/ˈkærət/
noun
Cà rốt
Potato
/pəˈteɪtəʊ/
noun
Khoai tây
Onion
/ˈʌnjən/
noun
Hành
Pumpkin
/ˈpʌmpkɪn/
noun
Bí ngô
Tomato
/təˈmɑːtəʊ/
noun
Cà chua
Corn
/kɔːn/
noun
Bắp ngô
Radish
/ˈrædɪʃ/
noun
Củ cải
Spinach
/ˈspɪnɪʤ/
noun
Rau chân vịt
Rice
/raɪs/
noun
Cơm
Noodles
/ˈnuːdlz/
noun
Bún, phở, mì
Porridge
/ˈpɒrɪʤ/
noun
Cháo
Sticky rice
/ˈstɪki/ /raɪs/
noun
Xôi
Soup
/suːp/
noun
Súp
Curry
/ˈkʌri/
noun
Cà ri
Hotpot
/ˈhɒtpɒt/
noun
Lẩu
Spaghetti
/spəˈgɛti/
noun
Mì ý
Beef rice noodles
/biːf/ /raɪs/ /ˈnuːdlz/
noun
Bún bò
Stuffed pancake
/stʌft/ /ˈpænkeɪk/
noun
Bánh cuốn
Ice-cream
/ˈaɪsˈkriːm/
noun
Kem
Juice
/ʤuːs/
noun
Nước ép
Biscuits
/ˈbɪskɪts/
noun
Bánh quy
Yoghurt
/ˈjɒgə(ː)t/
noun
Sữa chua
Apple pie
/ˈæpl/ /paɪ/
noun
Bánh táo
Cheesecake
/ˈʧiːzkeɪk/
noun
Bánh phô mai
Bubble tea
/ˈbʌbl/ /tiː/
noun
Trà sữa trân châu
Lemonade
/ˌlɛməˈneɪd/
noun
Nước chanh
Smoothie
/ˈsmuːði/
noun
Sinh tố
Coconut jelly
/ˈkəʊkənʌt/ /ˈʤɛli/
noun
Thạch dừa
Apple
/ˈæpl/
noun
Quả táo
Apricot
/ˈeɪprɪkɒt/
noun
Quả mơ
Banana
/bəˈnɑːnə/
noun
Quả chuối
Cherry
/ˈʧɛri/
noun
Quả che ri
Kiwi fruit
/ˈkiːwi(ː)/ /fruːt/
noun
Quả kiwi
Grape
/greɪp/
noun
Quả nho
Pomegranate
/ˈpɒmˌgrænɪt/
noun
Quả lựu
Strawberry
/ˈstrɔːbəri/
noun
Quả dâu tây
Blackberry
/ˈblækbəri/
noun
Quả mâm xôi
Watermelon
/ˈwɔːtəˌmɛlən/
noun
Quả dưa hấu
2.3. 500 từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Animals – Động vật
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Dog
/dɒg/
noun
Chó
Cat
/kæt/
noun
Mèo
Parrot
/ˈpærət/
noun
Vẹt
Goldfish
/ˈgəʊldfɪʃ/
noun
Cá vàng
Rabbit
/ˈræbɪt/
noun
Thỏ
Fox
/fɒks/
noun
Con cáo
Lion
/ˈlaɪən/
noun
Con sư tử
Bear
/beə/
noun
Con gấu
Elephant
/ˈɛlɪfənt/
noun
Con voi
Squirrel
/ˈskwɪrəl/
noun
Con sóc
Porcupine
/ˈpɔːkjʊpaɪn/
noun
Con nhím
Hippopotamus
/ˌhɪpəˈpɒtəməs/
noun
Con hà mã
Racoon
/rəˈkuːn/
noun
Con gấu mèo
Giraffe
/ʤɪˈrɑːf/
noun
Con hưu cao cổ
Rhinoceros
/raɪˈnɒsərəs/
noun
Con tê giác
Donkey
/ˈdɒŋki/
noun
Con lừa
Zebra
/ˈziːbrə/
noun
Con ngựa vằn
Panda
/ˈpændə/
noun
Con gấu trúc
Kangaroo
/ˌkæŋgəˈruː/
noun
Con chuột túi
Wolf
/wʊlf/
noun
Con sói
Bat
/bæt/
noun
Con dơi
Puma
/ˈpjuːmə/
noun
Con báo
Chipmunk
/ˈʧɪpmʌŋk/
noun
Sóc chuột
Mink
/mɪŋk/
noun
Con chồn
Seal
/siːl/
noun
Con hải cẩu
Penguin
/ˈpɛŋgwɪn/
noun
Con chim cánh cụt
Stingray
/ˈstɪŋ.reɪ/
noun
Cá đuối
Squid
/skwɪd/
noun
Con mực
Jellyfish
/ˈʤɛlɪfɪʃ/
noun
Con sứa
Starfish
/ˈstɑːfɪʃ/
noun
Con sao biển
Crab
/kræb/
noun
Con cua
Seahorse
/ˈsiːhɔːs/
noun
Con cá ngựa
Octopus
/ˈɒktəpəs/
noun
Con bạch tuộc
Blue whale
/bluː/ /weɪl/
noun
Cá voi xanh
Turtle
/ˈtɜːtl/
noun
Con rùa
Carp
/kɑːp/
noun
Cá chép
2.4. 500 từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Human – Con người
Từ vựng về ngoại hình
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Attractive
/əˈtræktɪv/
adj
Hấp dẫn
Beautiful
/ˈbjutəfəl/
adj
Xinh đẹp
Body shape
ˈbɑdi ʃeɪp/
noun
Thân hình
Charming
/ˈʧɑrmɪŋ/
adj
Quyến rũ
Cute
/Kjut/
adj
Đáng yêu
Fat
/fæt/
adj
Thừa cân, mập
Feature
/ˈfiʧər/
noun
Đặc điểm
Fit
/fɪt/
adj
Cân đối
Good-looking
/gʊd-ˈlʊkɪŋ/
adj
Ưa nhìn
Handsome
/ˈhæn.səm/
adj
Đẹp trai
Height
/haɪt/
noun
chiều cao
Look
/lʊk/
noun
vẻ ngoài
Lovely
/ˈlʌvli/
adj
đáng yêu
Muscular
/ˈmʌskjələr/
adj
cơ bắp, lực lưỡng
Pretty
/ˈprɪti/
adj
xinh xắn
Short
/ʃɔrt/
adj
thấp
Tall
/tɔl/
adj
cao
Thin
/θɪn/
adj
gầy
Ugly
/ˈʌgli/
adj
xấu xí
Weight
/weɪt/
noun
cân nặng
Từ vựng về bộ phận cơ thể con người
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Arm
/ɑrm/
noun
Cánh tay
Back
/bæk/
noun
Lưng
Belly
/ˈbɛli/
noun
Bụng
Blood
/blʌd/
noun
Máu
Body
/ˈbɑdi/
noun
Cơ thể
Body part
/ˈbɑdi pɑrt/
noun
Bộ phận cơ thể
Bone
/boʊn/
noun
Xương
Bottom
/ˈbɑtəm/
noun
Mông
Brain
/breɪn/
noun
Não
Chest
/ʧɛst/
noun
Ngực
Ear
/ɪr/
noun
Tai
Eye
/aɪ/
noun
Mắt
Face
/feɪs/
noun
Khuôn mặt
Finger
/ˈfɪŋgər/
noun
Ngón tay
Foot
/fʊt/
noun
Một bàn chân
Feet
/fi:t/
noun
Nhiều bàn chân
Hair
/hɛr/
noun
Tóc
Hand
/hænd/
noun
Bàn tay
Head
/hɛd/
noun
Đầu
Heart
/hɑrt/
noun
Trái tim
Hip
/hɪp/
noun
Hông
Leg
/lɛg/
noun
Chân
Lips
/lɪps/
noun
Đôi môi
Mouth
/maʊθ/
noun
Miệng
Neck
/nɛk/
noun
Cổ
Nose
/noʊz/
noun
Mũi
Shoulder
/ˈʃoʊldər/
noun
Vai
Skin
/skɪn/
noun
Da
Thigh
/θaɪ/
noun
Đùi
Toe
/toʊ/
noun
Ngón chân
Tongue
/tʌŋ/
noun
Lưỡi
Tooth
/tuθ/
noun
Một cái răng
Teeth
/tiːθ/
noun
Nhiều cái răng
Waist
/weɪst/
noun
Eo
Từ vựng về tính cách con người
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Brave
/breɪv/
adj
Dũng cảm
Cheerful
/ˈʧɪrfəl/
adj
Sôi nổi
Clever
/ˈklɛvər/
adj
Thông minh
Confident
/ˈkɑnfədənt/
adj
Tự tin
Easy-going
/ˈizi-ˈgoʊɪŋ/
adj
Thoải mái
Energetic
/ɛnərˈʤɛtɪk/
adj
Tràn đầy năng lượng
Friendly
/ˈfrɛndli/
adj
Thân thiện
Funny
/ˈfʌni/
adj
Vui tính
Generous
/ˈʤɛnərəs/
adj
Hào phóng
Grumpy
/ˈgrʌmpi/
adj
Cáu kỉnh
Hard-working
/hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/
adj
Chăm chỉ
Honest
/ˈɑnəst/
adj
Thật thà
Kind
/kaɪnd/
adj
Tử tế
Lazy
/ˈleɪzi/
adj
Lười biếng
Loyal
/ˈlɔɪəl/
adj
Trung thành
Nice
/naɪs/
adj
Tốt
Polite
/pəˈlaɪt/
adj
Lịch sự
Quiet
/ˈkwaɪət/
adj
Trầm lặng
Selfish
/ˈsɛlfɪʃ/
adj
Ích kỷ
Shy
/ʃaɪ/
adj
Rụt rè
Từ vựng về cảm xúc con người
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Afraid
/əˈfreɪd/
adj
Sợ hãi
Angry
/ˈæŋgri/
adj
Tức giận
Bored
/bɔrd/
adj
Chán nản
Confused
/kənˈfjuzd/
adj
Bối rối
Disappointed
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
adj
Thất vọng
Disgusted
/dɪsˈgʌstɪd/
adj
Kinh tởm
Embarrassed
/ɪmˈbɛrəst/
adj
Ngại ngùng
Excited
/ɪkˈsaɪtəd/
adj
Hào hứng
Fear
/fɪr/
noun
Nỗi sợ hãi
Guilty
/ˈgɪlti/
adj
Cảm thấy tội lỗi
Happy
/ˈhæpi/
adj
Vui vẻ
Hungry
/ˈhʌŋgri/
adj
Đói
Lonely
/ˈloʊnli/
adj
Cô đơn
Nervous
/ˈnɜrvəs/
adj
Lo lắng
Sad
/sæd/
adj
Buồn
Sick
/sɪk/
adj
Ốm yếu, bị bệnh
Surprised
/sərˈpraɪzd/
adj
Ngạc nhiên
Thirsty
/ˈθɜrsti/
adj
Khát
Tired
/ˈtaɪərd/
adj
Mệt mỏi
Worried
/ˈwɜrid/
adj
Lo lắng
Từ vựng về gia đình
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Mother
/ˈmʌðə/
noun
Mẹ
Father
/ˈfɑːðə/
noun
Bố
Daughter
/ˈdɔːtə/
noun
Con gái
Son
/sʌn/
noun
Con trai
Baby
/ˈbeɪbi/
noun
Em bé
Grandmother
/ˈgrænˌmʌðə/
noun
Bà
Grandfather
/ˈgrændˌfɑːðə/
noun
Ông
Granddaughter
/ˈgrænˌdɔːtə/
noun
Cháu gái
Grandson
/ˈgrænsʌn/
noun
Cháu trai
Aunt
/ɑːnt/
noun
Dì
Uncle
/ˈʌŋkl/
noun
Chú
Cousin
/ˈkʌzn/
noun
Anh chị em họ
Niece
/niːs/
noun
Cháu gái (con của anh, chị, em)
Nephew
/ˈnevju(ː)/
noun
Cháu trai (con của anh, chị, em)
2.5. 500 từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Travelling – Du lịch
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Airline schedule
/ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/
noun
Lịch chuyến bay
Baggage allowance
/ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/
noun
Lượng hành lý cho phép mang theo
Boarding pass
/ˈbɔːdɪŋ kɑːd/
noun
Vé máy bay
Complimentary
/ˌkɒmplɪˈmentri/
noun
(Món đồ, dịch vụ…) Miễn phí, gói đi kèm
Deposit
/dɪˈpɒzɪt/
noun
Đặt cọc trước
Domestic travel
/dəˈmestɪk ˈtrævl/
noun
Du lịch nội địa
Destination
/ˌdestɪˈneɪʃn/
noun
Điểm đến
High season
/haɪ ˈsiːzn/
noun
Mùa cao điểm
Low season
/ləʊˈsiːzn/
noun
Mùa thấp điểm
Inclusive tour
/ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/
noun
Du lịch trọn gói
One way trip
/wʌn weɪ trɪp/
noun
Đi 1 chiều
Round trip
/ˌraʊnd ˈtrɪp/
noun
Đi khứ hồi
Cruise
/kruːz/
noun
Chuyến đi (bằng tàu thuỷ)
Accommodation
/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/
noun
Chỗ ở
Passport
/ˈpɑːs.pɔːt/
noun
Hộ chiếu
Ferry
/ˈfer.i/
noun
Phà, bến phà
Flight
/flaɪt/
noun
Chuyến bay
Resort
/rɪˈzɔːt/
noun
Khu nghỉ dưỡng
Coach
/kəʊtʃ/
noun
Xe buýt chạy đường dài
Harbour
/ˈhɑː.bər/
noun
Bến tàu
Souvenir
/ˌsuː.vənˈɪər/
noun
Quà lưu niệm
Journey
/ˈdʒɜː.ni/
noun
Hành trình, chuyến đi
Trip
/trɪp/ (n)
noun
Cuộc dạo chơi, chuyến du ngoạn
Luggage
/ˈlʌɡ.ɪdʒ/
noun
Hành lý
Tourism
/ˈtʊrˌɪz·əm/
noun
Ngành du lịch
Booking
/ˈbʊk.ɪŋ/
verb
Đặt chỗ/hủy đặt chỗ
Check in
/ˈtʃek.ɪn/
verb
Thủ tục nhận phòng
Check out
/tʃek aʊt/
verb
Thủ tục trả phòng
Travel
/tuː ˈtræv.əl/
verb
Du lịch
Ticket
/ˈtɪk.ɪt/
noun
Vé
Passport
/ˈpɑːs.pɔːt/
noun
Hộ chiếu
Visa
/ˈviː.zə/
noun
Thị thực
Timetable
/ˈtɑɪmˌteɪ·bəl/
noun
Lịch trình
Tourist
/ˈtʊərɪst/
noun
Khách du lịch
Tour guide
/tʊr ɡaɪd/
noun
Hướng dẫn viên du lịch
Tour Voucher
/tʊr ˈvɑʊ·tʃər/
noun
Phiếu dịch vụ du lịch
Transfer
/ˈtræns.fɝː/
verb
Vận chuyển (hành khách)
Go camping
/ɡoʊ ˈkæm.pɪŋ/
verb
Đi cắm trại
Customs
/ˈkʌs·təmz/
noun
Hải quan
Map
/mæp/
noun
Bản đồ
Price
/praɪs/
noun
Giá
Budget
/ˈbʌdʒ.ɪt/
noun
Khoản chi tiêu
To arrive
/tuː əˈraɪv/
verb
Đến nơi
To leave
/tuː liːv/
verb
Rời đi
Self-catering
/ˌselfˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/
adj
Tự phục vụ ăn uống
Self-drive
/ˌselfˈdraɪv/
adj
Tự thuê xe và tự lái
Campsite
/ˈkæmp.saɪt/
noun
Địa điểm cắm trại
Hotel
/hoʊˈtel/
noun
Khách sạn
Single
/ˈsɪŋ.ɡəl/
noun
Phòng dành cho một người
Tent
/tent/
noun
Lều
Villa
/ˈvɪl.ə/
noun
Biệt thự
Passenger
/ˈpæs·ən·dʒər/
noun
Hành khách
Journey
/ˈdʒɝː.ni/
noun
Hành trình
Holiday
/ˈhɑː.lə.deɪ/
noun
Kỳ nghỉ
2.6. 500 từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Fashion – Thời trang
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Blouse
/blaʊz/
noun
Áo sơ mi nữ
Jacket
/ˈʤækɪt/
noun
Áo khoác ngắn
Jeans
/ʤiːnz/
noun
Quần bò
Overcoat
/ˈəʊvəkəʊt/
noun
Áo măng tô
Pants
/pænts/
noun
Quần âu
Pullover
/ˈpʊlˌəʊvə/
noun
Áo len chui đầu
Shirt
/ʃɜːt/
noun
Áo sơ mi
Sweater
/ˈswɛtə/
noun
Áo len dài tay
Skirt
/skɜːt/
noun
Chân váy
Trousers
/ˈtraʊzəz/
noun
Quần dài
Dress
/drɛs/
noun
Vày liền
Cardigan
/ˈkɑːdɪgən/
noun
Áo len cài đằng trước
Pyjamas
/pəˈʤɑːməz/
noun
Bộ đồ ngủ
Suit
/sjuːt/
noun
Com lê nam/ Vest nữ
Blazer
/ˈbleɪzə/
noun
Áo khoác nam dạng vest
Raincoat
/ˈreɪnkəʊt/
noun
Áo mưa
T-shirt
/ˈtiːʃɜːt/
noun
Áo phông
Bracelet
/ˈbreɪslɪt/
noun
Vòng tay
Earrings
/ˈɪəˌrɪŋz/
noun
Khuyên tai
Glasses
/ˈglɑːsɪz/
noun
Kính
Handbag
/ˈhændbæg/
noun
Túi xách
Tie
/taɪ/
noun
Cà vạt
Necklace
/ˈnɛklɪs/
noun
Vòng cổ
Sunglasses
/ˈsʌnˌglɑːsɪz/
noun
Kính râm
Watch
/wɒʧ/
noun
Đồng hồ
Wallet
/ˈwɒlɪt/
noun
Ví
Gloves
/glʌvz/
noun
Găng tay
Boots
/buːts/
noun
Bốt
Clog
/klɒg/
noun
Guốc
Loafer
/ˈləʊfə/
noun
Giày lười
Sandals
/ˈsændlz/
noun
Dép xăng-đan
Slip on
/slɪp/ /ɒn/
noun
Giày lười thể thao
Sneaker
/ˈsniːkə/
noun
Giày thể thao
2.7. 500 từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Weather – Thời tiết
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Windy
/ˈwɪndi/
adj
Nhiều gió
Cloudy
/ˈklaʊdi/
adj
Trời nhiều mây
Foggy
/ˈfɒgi/
adj
Có sương mù
Sunny
/ˈsʌni/
adj
Trời nắng
Clear
/klɪə/
adj
Trời quang, trong trẻo
Mild
/maɪld/
adj
Ôn hoà, ấm áp
Humid
/ˈhjuːmɪd/
adj
Ẩm
Fine
/faɪn/
adj
Không mưa, không mây
Breeze
/briːz/
adj
Gió nhẹ
Dry
/draɪ/
adj
Hanh khô
Lightning
/ˈlaɪtnɪŋ/
noun
Tia chớp
Snow
/snəʊ/
noun
Tuyết
Rain
/reɪn/
noun
Mưa
Storm
/stɔːm/
noun
Bão
Rain-storm
/reɪn/-/stɔːm/
noun
Mưa bão
Thunder
/ˈθʌndə/
noun
Sấm sét
Flood
/flʌd/
noun
Lũ lụt
Hail
/heɪl/
noun
Mưa đá
Shower
/ˈʃaʊə/
noun
Mưa rào
Rainbow
/ˈreɪnbəʊ/
noun
Cầu vồng
2.8. 500 từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: School – Trường học
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Maths
/mæθs/
noun
Toán
Science
/ˈsaɪəns/
noun
Khoa học
English
/ˈɪŋglɪʃ/
noun
Tiếng Anh
Physics
/ˈfɪzɪks/
noun
Vật lý
History
/ˈhɪstəri/
noun
Lịch sử
Literature
/ˈlɪtərɪʧə/
noun
Văn học
Geography
/ʤɪˈɒgrəfi/
noun
Địa lý
Civic education
/ˈsɪvɪk ˌɛdjuːˈkeɪʃən/
noun
Giáo dục công dân
Art
/ɑːt/
noun
Mĩ thuật
Physical education
/ˈfɪzɪkəl ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/
noun
Giáo dục thể chất
Craft
/krɑːft/
noun
Thủ công
Geometry
/ʤɪˈɒmɪtri/
noun
Hình học
Algebra
/ˈælʤɪbrə/
noun
Số học
Friend
/frend/
noun
Bạn bè
Classmate
/ˈklɑːsmeɪt/
noun
Bạn cùng lớp
Teacher
/ˈtiːʧə/
noun
Giáo viên
Pal
/pæl/
noun
Bạn
Close friend
/kləʊs frend/
noun
Bạn thân
Best friend
/bɛst frend/
noun
Bạn thân
Old friend
/əʊld frend/
noun
Bạn cũ
Lesson
/ˈlesn/
noun
Bài học
Exercise
/ˈeksəsaɪz/
noun
Bài tập
Test
/test/
noun
Bài kiểm tra
Homework
/ˈhəʊmˌwɜːk/
noun
Bài tập về nhà
Break
/breɪk/
noun
Giờ giải lao
Kindergarten
/ˈkɪndəˌgɑːtn/
noun
Trường mẫu giáo
Primary school
/ˈpraɪməri/ /skuːl/
noun
Trường tiểu học
Secondary school
/ˈsɛkəndəri/ /skuːl/
noun
Trường cấp 2
High school
/haɪ skuːl/
noun
Trường cấp 3
University
/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/
noun
Đại học
Private school
/ˈpraɪvɪt/ /skuːl/
noun
Trường tư
College
/ˈkɒlɪʤ/
noun
Trường cao đẳng
Library
/ˈlaɪbrəri/
noun
Thư viện
Computer room
/kəmˈpjuːtə/ /ruːm/
noun
Phòng máy tính
Laboratory
/ləˈbɒrətəri/
noun
Phòng thí nghiệm
Backpack
/ˈbækˌpæk/
noun
Ba lô
Book
/bʊk/
noun
Sách
Pencil
/ˈpɛnsl/
noun
Bút chì
Pen
/pɛn/
noun
Bút mực
Crayon
/ˈkreɪən/
noun
Bút sáp màu
Ruler
/ˈruːlə/
noun
Thước kẻ
Scissors
/ˈsɪzəz/
noun
Kéo
Chair
/ʧeə/
noun
Ghế
Desk
/dɛsk/
noun
Bàn
Eraser/ rubber
/ɪˈreɪzə// /ˈrʌbə/
noun
Cục tẩy
Clip
/klɪp/
noun
Cái kẹp giấy
Glue
/gluː/
noun
Keo hồ
Pencil case
/ˈpɛnsl/ /keɪs/
noun
Hộp bút
Paper
/ˈpeɪpə/
noun
Giấy
Marker
/ˈmɑːkə/
noun
Bút lông
Compass
/ˈkʌmpəs/
noun
Com-pa
Globe
/ˈgləʊb/
noun
Quả địa cầu
Dictionary
/ˈdɪkʃ(ə)n(ə)ri/
noun
Từ điển
Notebook
/ˈnəʊtbʊk/
noun
Vở
Sharpener
/ˈʃɑːpənə/
noun
Gọt bút chì
2.9. 500 từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Jobs – Nghề nghiệp
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Doctor
/ˈdɒktə/
noun
Bác sĩ
Driver
/ˈdraɪvə/
noun
Tài xế
Baker
/ˈbeɪkə/
noun
Thợ làm bánh
Chef
/ʃɛf/
noun
Đầu bếp
Engineer
/ˌɛnʤɪˈnɪə/
noun
Kỹ sư
Fire fighter
/ˈfaɪə ˈfaɪtə/
noun
Lính cứu hoả
Dentist
/ˈdɛntɪst/
noun
Nha sĩ
Accountant
/əˈkaʊntənt/
noun
Kế toán
Architect
/ˈɑːkɪtɛkt/
noun
Kiến trúc sư
Businessman
/ˈbɪznɪsmən/
noun
Doanh nhân
Bank clerk
/bæŋk/ /klɑːk/
noun
Nhân viên ngân hàng
Diplomat
/ˈdɪpləmæt/
noun
Nhà ngoại giao
Cashier
/kæˈʃɪə/
noun
Thu ngân
Greengrocer
/ˈgriːnˌgrəʊsə/
noun
Người bán rau quả
Pilot
/ˈpaɪlət/
noun
Phi công
Police
/pəˈliːs/
noun
Cảnh sát
Interpreter
/ɪnˈtɜːprɪtə/
noun
Phiên dịch viên
Worker
/ˈwɜːkə/
noun
Công nhân
Painter
/ˈpeɪntə/
noun
Hoạ sĩ
Farmer
/ˈfɑːmə/
noun
Nông dân
Company
/ˈkʌmpəni/
noun
Công ty
Factory
/ˈfæktəri/
noun
Nhà máy
Office
/ˈɒfɪs/
noun
Văn phòng
Organization
/ɔːgənaɪˈzeɪʃən/
noun
Tổ chức
Staff canteen
/stɑːf kænˈtiːn/
noun
Căn tin cho nhân viên
Meeting
/ˈmiːtɪŋ/
noun
Cuộc họp
Section
/sɛkʃən/
noun
Phòng
Construction site
/kənˈstrʌk.ʃən saɪt/
noun
Công trường xây dựng
Hospital
/ˈhɒs.pɪ.təl/
noun
Bệnh viện
Farm
/fɑːm/
noun
Nông trại
Trên đây là 500 từ tiếng Anh giao tiếp cực hay giúp tổng hợp kiến thức cho bạn tự học tại nhà. Tuy nhiên, để việc học tiếng Anh trở nên hiệu quả hơn, bạn có thể lựa chọn các khóa học uy tín từ Trung tâm Anh ngữ Edusa.
3. ƯU ĐIỂM CỦA TRUNG TÂM ANH NGỮ EDUSA
Trung tâm Edusa có đội ngũ giáo viên có trình độ cao, có kinh nghiệm giảng dạy trên 5 năm, luôn tận tâm, nhiệt tình hướng dẫn học viên.
Là trung tâm Anh ngữ uy tín, được nhiều người tin tưởng và chọn học.
Có nhiều khóa học được thiết kế phù hợp với nhiều loại mục tiêu cho người học lựa chọn.
Môi trường học tập hiện đại, thú vị, thu hút, cơ sở vật chất đầy đủ tiện nghi cho học viên. Có nhiều chi nhánh trải rộng trên toàn địa bàn TP.HCM.
Học phí hợp lý, phù hợp cho học sinh, sinh viên và người đã đi làm.
Số lượng học viên trong một lớp ít, đảm bảo giáo viên luôn có thể kèm cặp và giúp đỡ học viên một cách tận tình nhất.
4. NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP
Tôi cần học bao nhiêu từ tiếng Anh là đủ để giao tiếp hàng ngày?
Theo Oxford, trung bình người học cần trang bị cho bản thân khoảng 3000 từ để có thể giao tiếp bằng tiếng Anh và hiểu được các đoạn hội thoại, sách báo thông dụng.
Tôi có thể học từ vựng mới ở đâu?
Tài liệu, giáo trình tiếng Anh ngày nay rất phổ biến, bạn có thể học từ vựng mới thông qua những cuốn sách được bán ở nhà sách; các ứng dụng hỗ trợ học tiếng Anh; các trang web cung cấp kiến thức tiếng Anh và qua các trung tâm Anh ngữ uy tín.
Vậy là Edusa đã chia sẻ cho các bạn đọc tổng hợp 500 từ tiếng Anh giao tiếp cực hữu ích. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn để có thể giao tiếp được lưu loát nhé!
Để lại thông tin cần tư vấn