Để học tiếng Anh tốt thì việc xây dựng một vốn từ vựng phong phú là hết sức quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp 500 từ vựng giao tiếp tiếng Anh cực hay, không chỉ giúp bạn nắm vững được vốn từ vựng cần thiết mà còn rút ngắn con đường chinh phục ngôn ngữ này.

Tổng hợp 500 từ tiếng anh giao tiếp

1. NHỮNG MẸO HỌC 500 TỪ TIẾNG ANH GIAO TIẾP HỮU ÍCH

  • Nên học từ vựng theo ngữ cảnh. Việc học từ vựng theo ngữ cảnh không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn mà còn nhớ được cách sử dụng và chức năng của từ đó.
  • Hãy viết lại các từ vựng mới
  • Chơi các trò chơi để củng cố lại từ vựng đã học
  • Sử dụng flashcard để học từ vựng

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng anh giao tiếp nhất định bạn phải đọc

2. 500 TỪ TIẾNG ANH GIAO TIẾP THEO TỪNG CHỦ ĐỀ

2.1. 500 từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: City – Thành phố

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Avenue /ˈævɪnjuː/ noun Đại lộ
Art gallery /ɑːt/ /ˈgæləri/ noun Triển lãm nghệ thuật
Alley /ˈæli/ noun Ngõ
Bank /bæŋk/ noun Ngân hàng
Barbershop /ˈbɑːbəˌʃɒp/ noun Tiệm cắt tóc nam
Beauty salon /ˈbjuːti/ /ˈsælɒn/ noun Cửa hàng thẩm mỹ
Block of flats /blɒk/ /ɒv/ /flæts/ noun Toà chung cư
Bookstore /ˈbʊkstɔː/ noun Hiệu sách
Bus stop /bʌs/ /stɒp/ noun Trạm dừng xe buýt 
Bridge /brɪʤ/ noun Cầu
Beach /biːʧ/ noun Bãi biển
Butchers /ˈbʊʧəz/ noun Cửa hàng thịt
Bakery /ˈbeɪkəri/ noun Cửa hàng bánh
Cathedral /kəˈθiːdrəl/ noun Nhà thờ lớn
Church /ʧɜːʧ/ noun Nhà thờ
Cafe /ˈkæfeɪ/ noun Quán cà phê
Cinema /ˈsɪnəmə/ noun Rạp chiếu phim
Clinic /ˈklɪnɪk/ noun Phòng khám
Dress shop /drɛs/ /ʃɒp/ noun Cửa hàng quần áo
Gift shop /gɪft/ /ʃɒp/ noun Cửa hàng đồ lưu niệm
Hospital /ˈhɒspɪtl/ noun Bệnh viện
Hotel /həʊˈtɛl/ noun Khách sạn
Park /pɑːk/ noun Công viên
Post office /pəʊst/ /ˈɒfɪs/ noun Bưu điện
Pharmacy /ˈfɑːməsi/ noun Tiệm thuốc
Playground /ˈpleɪgraʊnd/ noun Sân chơi
Restaurant /ˈrɛstrɒnt/ noun Nhà hàng
Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ noun Vỉa hè
Swimming pool /ˈswɪmɪŋ/ /puːl/ noun Hồ bơi
Stadium /ˈsteɪdiəm/ noun Sân vận động
Stationery store /ˈsteɪʃnəri/ /stɔː/ noun Cửa hàng văn phòng phẩm
Square /skweə/ noun Quảng trường
Supermarket /ˈsjuːpəˌmɑːkɪt/ noun Siêu thị
Toy shop /tɔɪ/ /ʃɒp/ noun Cửa hàng đồ chơi
Zoo /zuː/ noun Sở thú

2.2. 500 từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Food – Đồ ăn

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa
Ketchup /ˈkɛʧəp/ noun Sốt cà chua
Pepper /ˈpɛpə/ noun Hạt tiêu
Salt /sɒlt/ noun Muối
Chili powder /ˈʧɪli/ /ˈpaʊdə/ noun Bột ớt
Cinnamon /ˈsɪnəmən/ noun Quế
Vinegar /ˈvɪnɪgə/ noun Giấm
Sugar /ˈʃʊgə/ noun Đường
Soy sauce /sɔɪ/ /sɔːs/ noun Nước tương
Bacon /ˈbeɪkən/ noun Thịt xông khói
Beef /biːf/ noun Thịt bò
Chicken /ˈʧɪkɪn/ noun Thịt gà
Pork /pɔːk/ noun Thịt heo
Sausages /ˈsɒsɪʤɪz/ noun Xúc xích
Mince /mɪns/ noun Thịt xay
Duck /dʌk/ noun Thịt vịt
Ham /hæm/ noun Đùi lợn muối
Pork chop /pɔːk/ /ʧɒp/ noun Thịt lợn băm
Canned meat /kænd/ /miːt/ noun Thịt hộp 
Cucumber /ˈkjuːkʌmbə/ noun Dưa leo
Mushroom /ˈmʌʃrʊm/ noun Nấm
Cabbage /ˈkæbɪʤ/ noun Bắp cải
Broccoli /ˈbrɒkəli/ noun Bông cải xanh
Carrot /ˈkærət/ noun Cà rốt
Potato /pəˈteɪtəʊ/ noun Khoai tây
Onion /ˈʌnjən/ noun Hành
Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ noun Bí ngô
Tomato /təˈmɑːtəʊ/ noun Cà chua
Corn /kɔːn/ noun Bắp ngô
Radish /ˈrædɪʃ/ noun Củ cải
Spinach /ˈspɪnɪʤ/ noun Rau chân vịt
Rice /raɪs/ noun Cơm
Noodles /ˈnuːdlz/ noun Bún, phở, mì
Porridge /ˈpɒrɪʤ/ noun Cháo
Sticky rice /ˈstɪki/ /raɪs/ noun Xôi
Soup /suːp/ noun Súp
Curry /ˈkʌri/ noun Cà ri
Hotpot /ˈhɒtpɒt/ noun Lẩu
Spaghetti /spəˈgɛti/ noun Mì ý
Beef rice noodles /biːf/ /raɪs/ /ˈnuːdlz/ noun Bún bò
Stuffed pancake /stʌft/ /ˈpænkeɪk/ noun Bánh cuốn
Ice-cream /ˈaɪsˈkriːm/ noun Kem
Juice /ʤuːs/ noun Nước ép
Biscuits /ˈbɪskɪts/ noun Bánh quy
Yoghurt /ˈjɒgə(ː)t/ noun Sữa chua
Apple pie /ˈæpl/ /paɪ/ noun Bánh táo
Cheesecake /ˈʧiːzkeɪk/ noun Bánh phô mai
Bubble tea /ˈbʌbl/ /tiː/ noun Trà sữa trân châu
Lemonade /ˌlɛməˈneɪd/ noun Nước chanh
Smoothie /ˈsmuːði/ noun Sinh tố
Coconut jelly /ˈkəʊkənʌt/ /ˈʤɛli/ noun Thạch dừa
Apple /ˈæpl/ noun Quả táo
Apricot /ˈeɪprɪkɒt/ noun Quả mơ
Banana /bəˈnɑːnə/ noun Quả chuối
Cherry /ˈʧɛri/ noun Quả che ri
Kiwi fruit /ˈkiːwi(ː)/ /fruːt/ noun Quả kiwi
Grape /greɪp/ noun Quả nho
Pomegranate /ˈpɒmˌgrænɪt/ noun Quả lựu
Strawberry /ˈstrɔːbəri/ noun Quả dâu tây
Blackberry /ˈblækbəri/ noun Quả mâm xôi
Watermelon /ˈwɔːtəˌmɛlən/ noun Quả dưa hấu

2.3. 500 từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Animals – Động vật

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa
Dog /dɒg/ noun Chó
Cat /kæt/ noun Mèo
Parrot /ˈpærət/ noun Vẹt
Goldfish /ˈgəʊldfɪʃ/ noun Cá vàng
Rabbit /ˈræbɪt/ noun Thỏ
Fox /fɒks/ noun Con cáo
Lion /ˈlaɪən/ noun Con sư tử
Bear /beə/ noun Con gấu
Elephant /ˈɛlɪfənt/ noun Con voi
Squirrel /ˈskwɪrəl/ noun Con sóc
Porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/ noun Con nhím
Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ noun Con hà mã
Racoon /rəˈkuːn/ noun Con gấu mèo
Giraffe /ʤɪˈrɑːf/ noun Con hưu cao cổ
Rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ noun Con tê giác
Donkey /ˈdɒŋki/ noun Con lừa
Zebra /ˈziːbrə/ noun Con ngựa vằn
Panda /ˈpændə/ noun Con gấu trúc
Kangaroo /ˌkæŋgəˈruː/ noun Con chuột túi
Wolf /wʊlf/ noun Con sói
Bat /bæt/ noun Con dơi
Puma /ˈpjuːmə/ noun Con báo
Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/ noun Sóc chuột
Mink /mɪŋk/ noun Con chồn
Seal /siːl/ noun Con hải cẩu
Penguin /ˈpɛŋgwɪn/ noun Con chim cánh cụt
Stingray /ˈstɪŋ.reɪ/ noun Cá đuối
Squid /skwɪd/ noun Con mực
Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/ noun Con sứa
Starfish /ˈstɑːfɪʃ/ noun Con sao biển
Crab /kræb/ noun Con cua
Seahorse /ˈsiːhɔːs/ noun Con cá ngựa
Octopus /ˈɒktəpəs/ noun Con bạch tuộc
Blue whale /bluː/ /weɪl/ noun Cá voi xanh
Turtle /ˈtɜːtl/ noun Con rùa
Carp /kɑːp/ noun Cá chép

2.4. 500 từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Human – Con người

Từ vựng về ngoại hình

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa
Attractive /əˈtræktɪv/ adj Hấp dẫn
Beautiful /ˈbjutəfəl/ adj Xinh đẹp
Body shape ˈbɑdi ʃeɪp/ noun Thân hình
Charming /ˈʧɑrmɪŋ/ adj Quyến rũ
Cute /Kjut/ adj Đáng yêu
Fat /fæt/ adj Thừa cân, mập
Feature /ˈfiʧər/ noun Đặc điểm
Fit /fɪt/ adj Cân đối
Good-looking /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ adj Ưa nhìn
Handsome /ˈhæn.səm/ adj Đẹp trai
Height /haɪt/ noun chiều cao
Look /lʊk/ noun vẻ ngoài
Lovely /ˈlʌvli/ adj đáng yêu
Muscular /ˈmʌskjələr/ adj cơ bắp, lực lưỡng
Pretty /ˈprɪti/ adj xinh xắn
Short /ʃɔrt/ adj thấp
Tall /tɔl/ adj cao
Thin /θɪn/ adj gầy
Ugly /ˈʌgli/ adj xấu xí
Weight /weɪt/ noun cân nặng

Từ vựng về bộ phận cơ thể con người

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa
Arm /ɑrm/ noun Cánh tay
Back /bæk/ noun Lưng
Belly /ˈbɛli/ noun Bụng
Blood /blʌd/ noun Máu
Body /ˈbɑdi/ noun Cơ thể
Body part /ˈbɑdi pɑrt/ noun Bộ phận cơ thể
Bone /boʊn/ noun Xương
Bottom /ˈbɑtəm/ noun Mông
Brain /breɪn/ noun Não
Chest /ʧɛst/ noun Ngực
Ear /ɪr/ noun Tai
Eye /aɪ/ noun Mắt
Face /feɪs/ noun Khuôn mặt
Finger /ˈfɪŋgər/ noun Ngón tay
Foot /fʊt/ noun Một bàn chân
Feet /fi:t/ noun Nhiều bàn chân
Hair /hɛr/ noun Tóc
Hand /hænd/ noun Bàn tay
Head /hɛd/ noun Đầu
Heart /hɑrt/ noun Trái tim
Hip /hɪp/ noun Hông
Leg /lɛg/ noun Chân
Lips /lɪps/ noun Đôi môi
Mouth /maʊθ/ noun Miệng
Neck /nɛk/ noun Cổ
Nose /noʊz/ noun Mũi
Shoulder /ˈʃoʊldər/ noun Vai
Skin /skɪn/ noun Da
Thigh /θaɪ/ noun Đùi
Toe /toʊ/ noun Ngón chân
Tongue /tʌŋ/ noun Lưỡi
Tooth /tuθ/ noun Một cái răng
Teeth /tiːθ/ noun Nhiều cái răng
Waist /weɪst/ noun Eo

Từ vựng về tính cách con người

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa
Brave /breɪv/ adj Dũng cảm
Cheerful /ˈʧɪrfəl/ adj Sôi nổi
Clever /ˈklɛvər/ adj Thông minh
Confident /ˈkɑnfədənt/ adj Tự tin
Easy-going /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ adj Thoải mái
Energetic /ɛnərˈʤɛtɪk/ adj Tràn đầy năng lượng
Friendly /ˈfrɛndli/ adj Thân thiện
Funny /ˈfʌni/ adj Vui tính
Generous /ˈʤɛnərəs/ adj Hào phóng
Grumpy /ˈgrʌmpi/ adj Cáu kỉnh
Hard-working /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ adj Chăm chỉ
Honest /ˈɑnəst/ adj Thật thà
Kind /kaɪnd/ adj Tử tế
Lazy /ˈleɪzi/ adj Lười biếng
Loyal /ˈlɔɪəl/ adj Trung thành
Nice /naɪs/ adj Tốt
Polite /pəˈlaɪt/ adj Lịch sự
Quiet /ˈkwaɪət/ adj Trầm lặng
Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ adj Ích kỷ
Shy /ʃaɪ/ adj Rụt rè

 Từ vựng về cảm xúc con người

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa
Afraid /əˈfreɪd/ adj Sợ hãi
Angry /ˈæŋgri/ adj Tức giận
Bored /bɔrd/ adj Chán nản
Confused /kənˈfjuzd/ adj Bối rối
Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ adj Thất vọng
Disgusted /dɪsˈgʌstɪd/ adj Kinh tởm
Embarrassed /ɪmˈbɛrəst/ adj Ngại ngùng
Excited /ɪkˈsaɪtəd/ adj Hào hứng
Fear /fɪr/ noun Nỗi sợ hãi
Guilty /ˈgɪlti/ adj Cảm thấy tội lỗi
Happy /ˈhæpi/ adj Vui vẻ
Hungry /ˈhʌŋgri/ adj Đói
Lonely /ˈloʊnli/ adj Cô đơn
Nervous /ˈnɜrvəs/ adj Lo lắng
Sad /sæd/ adj Buồn
Sick /sɪk/ adj Ốm yếu, bị bệnh
Surprised /sərˈpraɪzd/ adj Ngạc nhiên
Thirsty /ˈθɜrsti/ adj Khát
Tired /ˈtaɪərd/ adj Mệt mỏi
Worried /ˈwɜrid/ adj Lo lắng

Từ vựng về gia đình

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa
Mother /ˈmʌðə/ noun Mẹ
Father /ˈfɑːðə/ noun Bố
Daughter /ˈdɔːtə/ noun Con gái
Son /sʌn/ noun Con trai
Baby /ˈbeɪbi/ noun Em bé
Grandmother /ˈgrænˌmʌðə/ noun
Grandfather /ˈgrændˌfɑːðə/ noun Ông
Granddaughter /ˈgrænˌdɔːtə/ noun Cháu gái
Grandson /ˈgrænsʌn/ noun Cháu trai
Aunt /ɑːnt/ noun
Uncle /ˈʌŋkl/ noun Chú
Cousin /ˈkʌzn/ noun Anh chị em họ
Niece /niːs/ noun Cháu gái (con của anh, chị, em)
Nephew /ˈnevju(ː)/ noun Cháu trai (con của anh, chị, em)

2.5. 500 từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Travelling – Du lịch

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa
Airline schedule /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ noun Lịch chuyến bay
Baggage allowance /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/  noun Lượng hành lý cho phép mang theo
Boarding pass /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/  noun Vé máy bay 
Complimentary /ˌkɒmplɪˈmentri/ noun (Món đồ, dịch vụ…) Miễn phí, gói đi kèm
Deposit /dɪˈpɒzɪt/ noun Đặt cọc trước
Domestic travel /dəˈmestɪk ˈtrævl/ noun Du lịch nội địa
Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/ noun Điểm đến
High season /haɪ ˈsiːzn/ noun Mùa cao điểm
Low season /ləʊˈsiːzn/ noun Mùa thấp điểm
Inclusive tour /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ noun Du lịch trọn gói
One way trip /wʌn weɪ trɪp/ noun Đi 1 chiều
Round trip /ˌraʊnd ˈtrɪp/ noun Đi khứ hồi
Cruise /kruːz/ noun Chuyến đi (bằng tàu thuỷ)
Accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ noun Chỗ ở
Passport /ˈpɑːs.pɔːt/ noun Hộ chiếu
Ferry /ˈfer.i/ noun Phà, bến phà
Flight /flaɪt/ noun Chuyến bay
Resort /rɪˈzɔːt/ noun Khu nghỉ dưỡng
Coach /kəʊtʃ/ noun Xe buýt chạy đường dài
Harbour /ˈhɑː.bər/ noun Bến tàu
Souvenir /ˌsuː.vənˈɪər/ noun Quà lưu niệm
Journey /ˈdʒɜː.ni/ noun Hành trình, chuyến đi 
Trip /trɪp/ (n) noun Cuộc dạo chơi, chuyến du ngoạn
Luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ noun Hành lý
Tourism /ˈtʊrˌɪz·əm/ noun Ngành du lịch
Booking /ˈbʊk.ɪŋ/ verb Đặt chỗ/hủy đặt chỗ
Check in /ˈtʃek.ɪn/ verb Thủ tục nhận phòng
Check out /tʃek aʊt/ verb Thủ tục trả phòng
Travel /tuː ˈtræv.əl/ verb Du lịch
Ticket /ˈtɪk.ɪt/ noun
Passport /ˈpɑːs.pɔːt/ noun Hộ chiếu
Visa /ˈviː.zə/ noun Thị thực
Timetable /ˈtɑɪmˌteɪ·bəl/ noun Lịch trình
Tourist /ˈtʊərɪst/ noun Khách du lịch
Tour guide /tʊr ɡaɪd/ noun Hướng dẫn viên du lịch
Tour Voucher /tʊr ˈvɑʊ·tʃər/ noun Phiếu dịch vụ du lịch
Transfer /ˈtræns.fɝː/ verb Vận chuyển (hành khách)
Go camping /ɡoʊ ˈkæm.pɪŋ/ verb Đi cắm trại
Customs /ˈkʌs·təmz/ noun Hải quan
Map /mæp/ noun Bản đồ
Price /praɪs/ noun Giá
Budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ noun Khoản chi tiêu
To arrive /tuː əˈraɪv/ verb Đến nơi
To leave /tuː liːv/ verb Rời đi
Self-catering /ˌselfˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/ adj Tự phục vụ ăn uống
Self-drive /ˌselfˈdraɪv/ adj Tự thuê xe và tự lái
Campsite /ˈkæmp.saɪt/ noun Địa điểm cắm trại
Hotel /hoʊˈtel/ noun Khách sạn
Single /ˈsɪŋ.ɡəl/ noun Phòng dành cho một người
Tent /tent/ noun Lều
Villa /ˈvɪl.ə/ noun Biệt thự
Passenger /ˈpæs·ən·dʒər/ noun Hành khách
Journey /ˈdʒɝː.ni/ noun Hành trình
Holiday /ˈhɑː.lə.deɪ/ noun Kỳ nghỉ

2.6. 500 từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Fashion – Thời trang

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Blouse /blaʊz/ noun Áo sơ mi nữ
Jacket /ˈʤækɪt/ noun Áo khoác ngắn
Jeans /ʤiːnz/ noun Quần bò
Overcoat /ˈəʊvəkəʊt/ noun Áo măng tô
Pants /pænts/ noun Quần âu
Pullover /ˈpʊlˌəʊvə/ noun Áo len chui đầu
Shirt /ʃɜːt/ noun Áo sơ mi
Sweater /ˈswɛtə/ noun Áo len dài tay
Skirt  /skɜːt/ noun Chân váy
Trousers /ˈtraʊzəz/ noun Quần dài
Dress /drɛs/ noun Vày liền
Cardigan /ˈkɑːdɪgən/ noun Áo len cài đằng trước
Pyjamas /pəˈʤɑːməz/ noun Bộ đồ ngủ
Suit /sjuːt/ noun Com lê nam/ Vest nữ
Blazer /ˈbleɪzə/ noun Áo khoác nam dạng vest
Raincoat /ˈreɪnkəʊt/ noun Áo mưa
T-shirt /ˈtiːʃɜːt/ noun Áo phông
Bracelet /ˈbreɪslɪt/ noun Vòng tay
Earrings /ˈɪəˌrɪŋz/ noun Khuyên tai
Glasses /ˈglɑːsɪz/ noun Kính
Handbag /ˈhændbæg/ noun Túi xách
Tie /taɪ/ noun Cà vạt
Necklace /ˈnɛklɪs/ noun Vòng cổ
Sunglasses /ˈsʌnˌglɑːsɪz/ noun Kính râm
Watch /wɒʧ/ noun Đồng hồ
Wallet /ˈwɒlɪt/ noun
Gloves /glʌvz/ noun Găng tay
Boots /buːts/ noun Bốt
Clog /klɒg/ noun Guốc
Loafer /ˈləʊfə/ noun Giày lười
Sandals /ˈsændlz/ noun Dép xăng-đan
Slip on /slɪp/ /ɒn/ noun Giày lười thể thao
Sneaker /ˈsniːkə/ noun Giày thể thao

2.7. 500 từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Weather – Thời tiết

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa
Windy /ˈwɪndi/ adj Nhiều gió
Cloudy /ˈklaʊdi/ adj Trời nhiều mây
Foggy /ˈfɒgi/ adj Có sương mù
Sunny /ˈsʌni/ adj Trời nắng
Clear /klɪə/ adj Trời quang, trong trẻo
Mild /maɪld/ adj Ôn hoà, ấm áp
Humid /ˈhjuːmɪd/ adj Ẩm
Fine /faɪn/ adj Không mưa, không mây
Breeze /briːz/ adj Gió nhẹ
Dry /draɪ/ adj Hanh khô
Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ noun Tia chớp
Snow /snəʊ/ noun Tuyết
Rain /reɪn/ noun Mưa
Storm /stɔːm/ noun Bão
Rain-storm /reɪn/-/stɔːm/ noun Mưa bão
Thunder /ˈθʌndə/ noun Sấm sét
Flood /flʌd/ noun Lũ lụt
Hail /heɪl/ noun Mưa đá
Shower /ˈʃaʊə/ noun Mưa rào
Rainbow /ˈreɪnbəʊ/ noun Cầu vồng

2.8. 500 từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: School – Trường học

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa
Maths /mæθs/ noun Toán
Science /ˈsaɪəns/ noun Khoa học
English /ˈɪŋglɪʃ/ noun Tiếng Anh
Physics /ˈfɪzɪks/ noun Vật lý
History /ˈhɪstəri/ noun Lịch sử
Literature /ˈlɪtərɪʧə/ noun Văn học
Geography /ʤɪˈɒgrəfi/ noun Địa lý
Civic education /ˈsɪvɪk ˌɛdjuːˈkeɪʃən/ noun Giáo dục công dân
Art /ɑːt/ noun Mĩ thuật
Physical education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ noun Giáo dục thể chất
Craft /krɑːft/ noun Thủ công
Geometry /ʤɪˈɒmɪtri/ noun Hình học
Algebra /ˈælʤɪbrə/ noun Số học
Friend /frend/ noun Bạn bè
Classmate /ˈklɑːsmeɪt/ noun Bạn cùng lớp
Teacher /ˈtiːʧə/ noun Giáo viên
Pal /pæl/ noun Bạn 
Close friend /kləʊs frend/ noun Bạn thân
Best friend /bɛst frend/ noun Bạn thân
Old friend /əʊld frend/ noun Bạn cũ
Lesson /ˈlesn/ noun Bài học
Exercise /ˈeksəsaɪz/ noun Bài tập
Test /test/ noun Bài kiểm tra
Homework /ˈhəʊmˌwɜːk/ noun Bài tập về nhà
Break /breɪk/ noun Giờ giải lao
Kindergarten /ˈkɪndəˌgɑːtn/ noun Trường mẫu giáo
Primary school /ˈpraɪməri/ /skuːl/ noun Trường tiểu học
Secondary school /ˈsɛkəndəri/ /skuːl/ noun Trường cấp 2
High school /haɪ skuːl/ noun Trường cấp 3
University /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ noun Đại học
Private school /ˈpraɪvɪt/ /skuːl/ noun Trường tư
College /ˈkɒlɪʤ/ noun Trường cao đẳng
Library /ˈlaɪbrəri/ noun Thư viện
Computer room /kəmˈpjuːtə/ /ruːm/ noun Phòng máy tính
Laboratory /ləˈbɒrətəri/ noun Phòng thí nghiệm
Backpack /ˈbækˌpæk/ noun Ba lô
Book /bʊk/ noun Sách
Pencil /ˈpɛnsl/ noun Bút chì
Pen /pɛn/ noun Bút mực
Crayon /ˈkreɪən/ noun Bút sáp màu
Ruler /ˈruːlə/ noun Thước kẻ
Scissors /ˈsɪzəz/ noun Kéo
Chair /ʧeə/ noun Ghế
Desk /dɛsk/ noun Bàn
Eraser/ rubber /ɪˈreɪzə// /ˈrʌbə/ noun Cục tẩy
Clip /klɪp/ noun Cái kẹp giấy
Glue /gluː/ noun Keo hồ
Pencil case /ˈpɛnsl/ /keɪs/ noun Hộp bút
Paper /ˈpeɪpə/ noun Giấy
Marker /ˈmɑːkə/ noun Bút lông
Compass /ˈkʌmpəs/ noun Com-pa
Globe /ˈgləʊb/ noun Quả địa cầu
Dictionary /ˈdɪkʃ(ə)n(ə)ri/ noun Từ điển
Notebook /ˈnəʊtbʊk/ noun Vở
Sharpener /ˈʃɑːpənə/ noun Gọt bút chì

2.9. 500 từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Jobs – Nghề nghiệp

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa
Doctor /ˈdɒktə/ noun Bác sĩ
Driver /ˈdraɪvə/ noun Tài xế
Baker /ˈbeɪkə/ noun Thợ làm bánh
Chef /ʃɛf/ noun Đầu bếp
  Engineer /ˌɛnʤɪˈnɪə/ noun Kỹ sư
Fire fighter /ˈfaɪə ˈfaɪtə/ noun Lính cứu hoả
Dentist /ˈdɛntɪst/ noun Nha sĩ
Accountant /əˈkaʊntənt/ noun Kế toán
Architect /ˈɑːkɪtɛkt/ noun Kiến trúc sư
Businessman /ˈbɪznɪsmən/ noun Doanh nhân
Bank clerk /bæŋk/ /klɑːk/ noun Nhân viên ngân hàng
Diplomat /ˈdɪpləmæt/ noun Nhà ngoại giao
Cashier /kæˈʃɪə/ noun Thu ngân
Greengrocer /ˈgriːnˌgrəʊsə/ noun Người bán rau quả
Pilot /ˈpaɪlət/ noun Phi công
Police /pəˈliːs/ noun Cảnh sát
Interpreter /ɪnˈtɜːprɪtə/ noun Phiên dịch viên
Worker /ˈwɜːkə/ noun Công nhân
Painter /ˈpeɪntə/ noun Hoạ sĩ
Farmer /ˈfɑːmə/ noun Nông dân
Company /ˈkʌmpəni/ noun Công ty
Factory /ˈfæktəri/ noun Nhà máy
Office /ˈɒfɪs/ noun Văn phòng
Organization /ɔːgənaɪˈzeɪʃən/ noun Tổ chức
  Staff canteen /stɑːf kænˈtiːn/ noun Căn tin cho nhân viên 
Meeting /ˈmiːtɪŋ/ noun Cuộc họp
Section /sɛkʃən/ noun Phòng
Construction site /kənˈstrʌk.ʃən saɪt/ noun Công trường xây dựng
Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/ noun Bệnh viện
Farm /fɑːm/ noun Nông trại

Trên đây là 500 từ tiếng Anh giao tiếp cực hay giúp tổng hợp kiến thức cho bạn tự học tại nhà. Tuy nhiên, để việc học tiếng Anh trở nên hiệu quả hơn, bạn có thể lựa chọn các khóa học uy tín từ Trung tâm Anh ngữ Edusa.

3. ƯU ĐIỂM CỦA TRUNG TÂM ANH NGỮ EDUSA

  • Trung tâm Edusa có đội ngũ giáo viên có trình độ cao, có kinh nghiệm giảng dạy trên 5 năm, luôn tận tâm, nhiệt tình hướng dẫn học viên.
  • Là trung tâm Anh ngữ uy tín, được nhiều người tin tưởng và chọn học.
  • Có nhiều khóa học được thiết kế phù hợp với nhiều loại mục tiêu cho người học lựa chọn.
  • Môi trường học tập hiện đại, thú vị, thu hút, cơ sở vật chất đầy đủ tiện nghi cho học viên. Có nhiều chi nhánh trải rộng trên toàn địa bàn TP.HCM.
  • Học phí hợp lý, phù hợp cho học sinh, sinh viên và người đã đi làm.
  • Số lượng học viên trong một lớp ít, đảm bảo giáo viên luôn có thể kèm cặp và giúp đỡ học viên một cách tận tình nhất.

4. NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Tôi cần học bao nhiêu từ tiếng Anh là đủ để giao tiếp hàng ngày?

Theo Oxford, trung bình người học cần trang bị cho bản thân khoảng 3000 từ để có thể giao tiếp bằng tiếng Anh và hiểu được các đoạn hội thoại, sách báo thông dụng.

Tôi có thể học từ vựng mới ở đâu?

Tài liệu, giáo trình tiếng Anh ngày nay rất phổ biến, bạn có thể học từ vựng mới thông qua những cuốn sách được bán ở nhà sách; các ứng dụng hỗ trợ học tiếng Anh; các trang web cung cấp kiến thức tiếng Anh và qua các trung tâm Anh ngữ uy tín.

Tìm hiểu thêm: Những cuốn sách tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu

LỜI KẾT

Vậy là Edusa đã chia sẻ cho các bạn đọc tổng hợp 500 từ tiếng Anh giao tiếp cực hữu ích. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn để có thể giao tiếp được lưu loát nhé!

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)