Thì quá khứ đơn là một trong những thì đầu tiên người mới học tiếng Anh được tiếp cận. Tuy nhiên để có thể sử dụng thành thạo thì lại không phải điều dễ dàng. Hiểu được tầm quan trọng đó, Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học Edusa đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết để nắm chắc cách dùng quá khứ đơn ở bài viết dưới đây.

Cách dùng quá khứ đơn trong Tiếng Anh chi tiết nhất
Cách dùng quá khứ đơn trong Tiếng Anh chi tiết nhất

1. Khái niệm

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: 

  • We went shopping yesterday. (Ngày hôm qua chúng tôi đã đi mua sắm)
  • He didn’t come to school last week. (Tuần trước cậu ta không đến trường.)

2. Cấu trúc thì quá khứ đơn

Cấu trúc thì quá khứ đơn
Cấu trúc thì quá khứ đơn

Khi chia động từ thì quá khứ đơn thường có 2 dạng là dạng động từ thường và động từ To Be. Cùng tìm hiểu cấu trúc quá khứ đơn dưới đây nhé!

>>> Xem thêm: Khóa luyện thi TOEIC 750+ tại Edusa 

2.1 Công thức thì quá khứ đơn với động từ “TO BE”

2.1.1 Thể khẳng định

Cấu trúc: S + was/ were +…

Trong đó: S (subject): Chủ ngữ

Lưu ý: 

  • S = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was
  • S = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

Ví dụ: 

  • I was at my uncle’s house yesterday afternoon. (Tôi đã ở nhà bác tôi chiều hôm qua)
  • They were in Hanoi on their summer vacation last month. (Họ đã ở Hà Nội vào kỳ nghỉ hè tháng trước.)

2.1.2 Thể phủ định

Cấu trúc: S + was/ were + not

Lưu ý: 

  • was not = wasn’t
  • were not = weren’t

Ví dụ: 

  • He wasn’t at home last Monday. (Anh ấy đã không ở nhà thứ Hai trước.)
  • We weren’t happy because our team lost. (Chúng tôi không vui vì đội của chúng tôi đã thua.) 

2.1.3 Thể nghi vấn

Câu hỏi thì quá khứ đơn được chia làm 2 dạng: dạng Yes/No question và dạng câu hỏi WH. Sử dụng Was/Were trong câu nghi vấn quá khứ đơn như thế nào? Hãy cùng tham khảo công thức sau đây nhé!

Câu hỏi Yes/No question 

Cấu trúc: Was/ Were + S +…?

Trả lời: 

  • Yes, S + was/ were.
  • No, S + wasn’t/ weren’t.

Ví dụ: 

  • Were you sad when you didn’t get good marks?
  • > Yes, I was./ No, I wasn’t

.

Công thức thì quá khứ đơn với động từ TOBE
Công thức thì quá khứ đơn với động từ TOBE

Câu hỏi WH- question

Cấu trúc: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?

Trả lời: S + was/ were (+ not) +….

Ví dụ: 

  • What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?)
  • Why were you sad? (Tại sao bạn buồn?)

2.2. Thì quá khứ đơn với động từ thường

2.2.1 Thể khẳng định

Cấu trúc: S + V2/ed +…

Trong đó: 

  • (Subject): Chủ ngữ
  • V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)

Ví dụ: 

  • I went to the stadium yesterday to see watch the football match. (Tôi đã tới sân vận động ngày hôm qua để xem trận đấu.)
  • We visited Australia last summer. (Chúng tôi du lịch nước Úc mùa hè trước.)

2.2.2 Thể phủ định

Cấu trúc: S + did not + V (nguyên mẫu)

Lưu ý: did not = didn’t

Ví dụ: 

  • They didn’t accept our offer. (Họ không đồng ý lời đề nghị của chúng tôi.)
  • She didn’t show me how to open the computer. (Cô ấy không cho tôi thấy cách mở máy tính.)

2.2.3 Thể nghi vấn

Câu hỏi Yes/ No question

Cấu trúc: Did + S + V (nguyên thể)?

Trả lời: Yes, S + did./No, S + didn’t.

Ví dụ: 

  • Did you bring her the package? (Bạn đã mang gói hàng cho cô ấy phải không?)

=> Yes, I did./ No, I didn’t.

  • Did Cristiano play for Manchester United? (Có phải Cristiano từng chơi cho Manchester United không?)

=> Yes, he did./ No, he didn’t.

Câu hỏi WH- question

Cấu trúc: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?

Trả lời: S + V-ed +…

Ví dụ: 

  • What did you do last Sunday? (Bạn đã làm gì Chủ nhật trước?)
  • Why did she break up with him? (Tại sao cô ấy lại chia tay anh ta?)

3. Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn

Một số lưu ý khi chia động từ quá khứ đơn:

3.1 Ta thêm “-ed” vào sau động từ không phải động từ bất quy tắc

Đối với các động từ không phải động từ bất quy tắc, ta thêm “ed” vào sau động từ:

Ví dụ: Watch – watched / turn – turned/ want – wanted/ attach – attached/…

3.2 Động từ tận cùng là “e” -> ta chỉ cần cộng thêm “d”

Ví dụ: type – typed/ smile – smiled/ agree – agreed

3.3 Động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm

Động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm -> ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”. 

Ví dụ: stop – stopped/ shop – shopped/ tap – tapped/

Ngoại lệ một số từ không áp dụng quy tắc đó: commit – committed/ travel – travelled/  prefer – preferred

3.4 Động từ tận cùng là “y”

  • Nếu trước “y” là MỘT nguyên âm (a,e,i,o,u) ta cộng thêm “ed”.

Ví dụ: play – played/ stay – stayed

  • Nếu trước “y” là phụ âm (còn lại ) ta đổi “y” thành “i + ed”.

Ví dụ: study – studied/ cry – cried

3.5 Cách phát âm “-ed”

Đọc là /id/ khi tận cùng của động từ là /t/, /d/
Đọc là /t/ khi tận cùng của động từ là /ch/, /s/, /x/, /sh/, /k/, /f/, /p/
Đọc là /d/ khi tận cùng của động từ là các phụ âm và nguyên âm còn lại

3.6 Một số động từ bất quy tắc không thêm “ed”.

Có một số động từ khi sử dụng ở thì quá khứ không theo quy tắc thêm “ed”. Những động từ này ta cần tự học thuộc chứ không có một quy tắc chuyển đổi nào. Dưới đây một số động từ bất quy tắc:

Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn
Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn

4. Cách sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Thì quá khứ đơn là một trong những thì có cách sử dụng khá dễ để nắm vững. Tuy nhiên đừng thấy vậy mà vội chủ quan. Nếu bạn muốn nắm chắc loại thì này hãy cùng xem bảng dưới đây để hiểu được chi tiết nhất cách dùng của thì quá khứ đơn nhé.

Cách dùng thì quá khứ đơn Ví dụ về thì quá khứ đơn
Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ. The bomb exploded two months ago. (Quả bom đã nổ hai tháng trước.)My children came home late last night. (Các con của tôi về nhà muộn đêm qua.)→ sự việc “quả bom nổ” và “các con về nhà muộn” đã diễn ra trong quá khứ và đã kết thúc trước thời điểm nói.
Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ. John visited  his grandma every weekend when he was not married. (John đã thăm bà của cậu ấy hàng tuần lúc còn chưa cưới.)They always enjoyed going to the zoo. (Họ đã luôn luôn thích thú khi đi thăm vườn bách thú.)→ sự việc “thăm ba” và “thăm vườn bách thú” đã từng xảy ra rất nhiều lần trong quá khứ.
Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Laura came home, took a nap, then had lunch. (Laura về nhà, ngủ một giấc, rồi ăn trưa.)→ ba hành động “về nhà”, “ngủ” và “ăn trưa” xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.David fell down the stair yesterday and hurt his leg. (David ngã xuống cầu thang hôm qua và làm đau chân anh ấy.)→ hành động “làm đau chân” xảy ra ngay liền sau “ngã cầu thang” trong quá khứ.
Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.LƯU Ý: Hành động đang diễn ra chia thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia thì quá khứ đơn. When Jane was cooking breakfast, the lights suddenly went out. (Khi Jane đang nấu bữa sáng thì đột nhiên đèn tắt.)Henry was riding his bike when it rained. (Khi Henry đang lái xe đạp thì trời mưa.)→ việc “đèn tắt” và “trời mưa” xảy ra xen ngang vào một sự việc đang trong quá trình tiếp diễn trong quá khứ.
Dùng trong câu điều kiện loại II (câu điều kiện không có thật ở hiện tại) If you were me, you would do it. (Nếu bạn là tôi, bạn sẽ làm thế.)If I had a lot of money, I would buy a new car. (Nếu tôi có thật nhiều tiền, tôi sẽ mua chiếc xe hơi mới.)→ việc “bạn là tôi” hay “có thật nhiều tiền” đều không có thật trong hiện tại.
Dùng trong câu ước không có thật I wish I were in America now. (Tôi ước gì bây giờ tôi ở Mỹ)→ việc “ở Mỹ” là không có thật trong hiện tại.
Dùng trong một số cấu trúc:It’s + (high) time + S + Ved It + is + khoảng thời gian + since + thì quá khứ It is high time we started to learn English seriously. (Đã đến lúc chúng ta phải bắt đầu học tiếng Anh nghiêm túc)
Câu hỏi có thể ở hiện tại hoàn thành những câu trả lời ở quá khứ Nếu người đưa thư thường đến khoảng giữa 9 giờ và 10 giờ, thì từ 9 giờ đến 10 giờ chúng ta sẽ nói:→ Has the postman come yet/this morning?(Sáng nay người đưa thư đã đến chưa?)Nhưng sau giai đoạn từ 9 giờ đến 10 giờ thì chúng ta sẽ nói:→ Did the postman come this morning?(Sáng nay, người đưa thư đã đến rồi chứ?) 
Thì quá khứ đơn hay được dùng khi trong câu có for + khoảng thời gian trong quá khứ”. Nếu hành động xảy ra trong một khoảng thời gian và đã chấm dứt trong quá khứ, ta phải dùng thì quá khứ đơn. Còn nếu hành động đó vừa bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và còn tiếp tục ở tương lai, hay kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại, thì ta dùng thì hiện tại hoàn thành. He worked in that bank for four years. (Anh ta đã làm việc ở ngân hàng đó được bốn năm) ⟶Bây giờ anh ta không còn làm ở đó nữa.She lived in Rome for a long time. (Cô ta đã sống ở Rome một thời gian dài) ⟶Bây giờ cô ta không còn sống ở đó nữa.Have you had breakfast? – No, I haven’t had it yet. (Anh đã ăn sáng chưa? Chưa, tôi chưa ăn)Yes, I had breakfast with my father. (Vâng, tôi đã ăn cùng với bố tôi)⟶diễn tả việc đã xảy ra và kết thúc rồi. 
Dùng để miêu tả một sự kiện lịch sử.  The Chinese invented printing. (Người Trung Quốc đã phát minh ra máy in) 
Khi hành động xảy ra một cách rõ ràng ở một thời điểm nhất định ngay cả khi thời điểm này không được đề cập đến.  The train was ten minutes late. (Xe lửa đã trễ mươi phút)How did you get your present job? (Anh đã có được việc làm hiện nay bằng cách nào?)I bought this car in Montreal. (Tôi đã mua chiếc xe hơi này ở Montreal) 
Thì quá khứ đơn được dùng cho những hành động đã hoàn tất trong quá khứ ở một thời điểm nhất định. Vì thế nó được dùng cho một hành động quá khứ khi nó chỉ rõ thời điểm hoặc khi thời điểm được hỏi đến.  When did you meet him? (Anh đã gặp hắn lúc nào?) 

5. Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Các từ nhận biết thì quá khứ đơn gồm:

  • Trong câu có các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
  • Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn)

Ví dụ 1: Yesterday morning, Tom got up early; then he ate breakfast and went to school. (Sáng hôm qua, Tom dậy trễ, sau đó cậu ấy ăn sáng và đến trường)

Ví dụ 2: The plane took off two hours ago. (Máy bay đã cất cánh cách đây 2 giờ.)

>>> Xem thêm: Thành công với các khóa TOEIC 550, 650, 750+ tại Edusa

6. Trung tâm anh ngữ Edusa

Trung tâm anh ngữ Edusa
Trung tâm anh ngữ Edusa

Để giúp bạn có được lộ trình học tập hiệu quả, cũng như tiết kiệm được thời gian và chi phí, trung tâm anh ngữ Edusa cung cấp các khóa học TOEIC giao tiếp hiệu quả với những kết quả vượt ngoài mong đợi. Một số lợi ích có thể kể đến khi tham gia khóa học giao tiếp của trung tâm anh ngữ Edusa là

  • Không chỉ hướng đến mục tiêu đạt được điểm số ngay lần đầu, mà còn và còn giúp bạn bổ sung thêm kiến thức xã hội và chinh phục được đỉnh cao trong công việc thông qua những phương pháp học độc đáo.
  • Từng thành công với các khóa TOEIC 550, 650, 750+ với hàng nghìn bạn đạt được điểm số mong muốn nay lần đầu chỉ trong 1-2 tháng.
  • Cam kết đầu ra tăng 150 điểm so với kết quả của bài test đầu vào.
  • Giải đáp những thắc mắc của bạn theo kiểu 1 kèm 1 với giáo viên.
  • Cam kết đầu ra 100% học lại hoàn toàn miễn phí nếu không đậu.
  • Đội ngũ giáo viên Edusa nhiệt huyết, tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng, chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn cao đã giúp hàng nghìn bạn mất gốc không chỉ tiến bộ mà còn yêu thích môn Tiếng Anh.
  • Giáo viên sẽ theo sát, nhắc nhở từng bạn và đề xuất lộ trình hợp lý cho từng bạn, nhằm nắm vững tiến độ từng bạn và có cách giảng dạy phù hợp hơn.

>>>>>> Tham khảo thêm: Khóa học TOEIC tăng điểm nhanh chóng cùng Edusa

Từ những lợi ích vô cùng tuyệt vời khi thành thạo tiếng anh, bạn còn chần chừ gì nữa mà không đăng kí ngay khóa học TOEIC của trung tâm anh ngữ Edusa để nhận ngay những ưu đãi vô cùng hấp dẫn.

7. Câu hỏi thường gặp

7.1 Tôi có thể học khóa học TOEIC online cấp tốc ở bất kỳ đâu không?

Có, khóa học TOEIC online cấp tốc tại Edusa cho phép học viên học ở bất kỳ đâu có kết nối internet. Bạn có thể học tại nhà hoặc bất kỳ nơi nào khác mà có kết nối internet.

7.2 Tôi phải đăng ký khóa học trong bao lâu sau khi đã tìm hiểu thông tin?

Không có quy định cụ thể về thời gian đăng ký khóa học. Tuy nhiên, bạn nên đăng ký sớm để có thể bắt đầu học tập sớm và đạt được mục tiêu của mình nhanh chóng.

7.3 Làm thế nào để tôi có thể đăng ký khóa học?

Bạn có thể đăng ký khóa học TOEIC online cấp tốc tại Edusa trực tuyến thông qua trang web của trung tâm hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được hỗ trợ đăng ký.

Bài viết đã cung cấp kiến thức về cách dùng quá khứ đơn trong tiếng anh một cách chi tiết nhất. Hy vọng rằng bạn đọc đã có những thông tin hữu ích cho bản thân. Hãy đăng ký các khóa học tại Edusa ngay với giá ưu đãi!

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)