Kỳ học đầu tiên của lớp 8 là một giai đoạn quan trọng, nơi học sinh tiếp tục phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình. Để giúp bạn đạt được điều này, việc mở rộng từ vựng cho học sinh lớp 8 kì 1 là không thể thiếu. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng cho học sinh lớp 8 kì 1 mà bạn có thể khám phá qua bài viết dưới đây của EDUSA nhé.

Từ vựng cho học sinh lớp 8 kì 1 dành cho bạn
Từ vựng cho học sinh lớp 8 kì 1 dành cho bạn

1. Từ vựng cho học sinh lớp 8 kì 1

1.1 UNIT 1. MY FRIENDS

  • public /ˈpʌblɪk/(n): công cộng
  • look like /lʊk laɪk/: trông giống như
  • laugh /lɑːf/(v): cười
  • photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/(n): bức ảnh
  • humorous /ˈhjuːmərəs/(a): có tính hài hước
  • enough/ɪˈnʌf/: đủ
  • introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/(v): giới thiệu
  • blond /blɒnd/(a): vàng hoe
  • set /set/(v): lặn (mặt trời)
  • slim /slɪm/(a): người thanh, mảnh dẻ
  • rise /raɪz/(v): mọc (mặt trời)
  • straight /streɪt/(a): thẳng
  • planet /ˈplænɪt/(n): hành tinh
  • curly /ˈkɜːli/(a): quăn, xoăn
  • earth /ɜːθ/(n): trái đất
  • bold /bəʊld/(a): hói
  • moon /muːn/(n): mặt trăng
  • fair /feə(r)/(a): trắng (da), vàng nhạt (tóc)

1.2 UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS

  • rackets /ˈrækɪt/(n): vợt (bóng bàn, cầu lông)
  • fax machine /fæks – məˈʃiːn/(n): máy FAX
  • fishing rod /ˈfɪʃɪŋ – rɒd/(n): cần câu
  • mobile phone /ˈməʊbaɪl – fəʊn/ (n): điện thoại di động
  • hide and seek /haɪd – siːk/(n): trò chơi trốn tìm
  • downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/(n): dưới gác
  • upstairs /ˌʌpˈsteəz/(n): trên gác
  • hold on /həʊld/: giữ máy
  • perhaps (adv)/pəˈhæps/: có lẽ
  • to be on: trình chiếu
  • agree /əˈɡriː/(v): đồng ý
  • Scotsman (n): người Scotland
  • emigrate /ˈemɪɡreɪt/(v): xuất cảnh, di cư
  • deaf-mute /def -mjuːt/(n): tật vừa câm vừa điếc
  • transmit /trænsˈmɪt/(v): truyền, phát tín hiệu

1.3 UNIT 3. AT HOME

  • counter /ˈkaʊntə(r)/(n): quầy hàng, cửa hàng
  • chore /tʃɔː(r)/(n): công việc trong nhà
  • beneath /bɪˈniːθ/(prep, adv): dưới, phía dưới
  • jar /dʒɑː(r)/(n): hũ, lọ
  • steamer /ˈstiːmə(r)/(n): nồi hấp, nồi đun hơi
  • flour /ˈflaʊə(r)/(n): bột
  • saucepan /ˈsɔːspən/(n): cái chảo
  • vase /vɑːz/(n): bình hoa
  • cooker /ˈkʊkə(r)/(n): nồi nấu cơm
  • description /dɪˈskrɪpʃn/ (n): sự mô tả
  • rug /rʌɡ/ (n): thảm, tấm thảm trải sàn
  • feed /fiːd/ (v): cho ăn
  • cushion /ˈkʊʃn/(n): cái nệm
  • empty /ˈempti/(v, a): rỗng, làm cho rỗng
  • safety /ˈseɪfti/(n): sự an toàn
  • tidy /ˈtaɪdi/(a): gọn gàng
  • precaution /prɪˈkɔːʃn/(n): lời cảnh báo

Xem thêm: 100 bài tập trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho bạn

1.4 UNIT 4. OUR PAST

  • used to /juːst/(v): đã từng
  • look after (v): trông nom
  • great grandma /ɡreɪt – ˈɡrænmɑː/(n): cụ bà
  • modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại
  • lit /lɪt/ (v):(quá khứ của light): đốt, thắp, tình cờ gặp
  • folk tale /ˈfəʊk teɪl/(n):chuyện dân gian
  • tale /teɪl/(n): chuyện kể, chuyện nói xấu
  • conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/(n): cuộc đàm thoại
  • moral /ˈmɒrəl/(a): thuộc về tinh thần
  • foolish /ˈfuːlɪʃ/(a): ngốc nghếch
  • greedy /ˈɡriːdi/ (a): tham lam, hám ăn
  • unfortunately /ʌnˈfɔːtʃənətli/: không may
  • cruel /ˈkruːəl/(a): tàn ác
  • upset /ʌpˈset/(a): buồn phiền, thất vọng
  • broken heart /ˈbrəʊkən – /hɑːt/(n): trái tim tan nát
  • prince /prɪns/(n): hoàng tử
  • fairy /ˈfeəri/ (n): nàng tiên
  • magically /ˈmædʒɪkli/(adv): một cách nhiệm màu

1.5 UNIT 5. STUDY HABITS

  • report card /rɪˈpɔːt – kɑːd/ (n): phiếu báo kết quả học tập
  • underline /ˌʌndəˈlaɪn/(v): gạch chân
  • excellent /ˈeksələnt/(a): xuất sắc
  • highlight /ˈhaɪlaɪt/ (v): làm nổi bật
  • proud of /praʊd/(a): tự hào về
  • revision /rɪˈvɪʒn/(n): ôn tập, xem lại
  • improve /ɪmˈpruːv/(v): cải thiện, nâng cao
  • necessary /ˈnesəsəri/(a): cần thiết
  • revise /rɪˈvaɪz/(n): bản in thử lần thứ 2
  • pronunciation (n): cách phát âm
  • find out (v): nhận ra, tìm ra
  • dictionary /ˈdɪkʃənri/(n): từ điển
  • heading /ˈhedɪŋ/(n): phần đầu
  • try one’s best: cố gắng hết sức
  • behave /bɪˈheɪv/(v): cư xử, đối xử
  • promise /ˈprɒmɪs/(v): hứa

1.6 UNIT 6. THE YOUNG PIONEERS CLUB

  • encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/(v): động viên, khuyến khích
  • blind /blaɪnd/(a): mù
  • citizenship /ˈsɪtɪzənʃɪp/(n): quyền công dân
  • handicapped /ˈhændikæpt/(a): tàn tật
  • businessman /ˈbɪznəsmæn/(n): thương gia
  • enroll /ɪnˈrəʊl/ (v): đăng kí vào học
  • explain /ɪkˈspleɪn/(v): giải thích
  • application /ˌæplɪˈkeɪʃn/(n): việc nộp đơn
  • similar /ˈsɪmələ(r)/(a): giống nhau
  • fill out (v): điền (vào mẫu đơn)
  • coeducational /ˌkəʊ edʒuˈkeɪʃənl/(a): giáo dục chung cho cả nam và nữ
  • differ /ˈdɪfə(r)/(v): khác, phân biệt được …

1.7 UNIT 7. MY NEIGHBORHOOD

  • discuss /dɪˈskʌs/(v): thảo luận
  • wet market (n): chợ cá tươi sống
  • situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n): tình huống
  • area /ˈeəriə/(n): vùng, khu vực
  • discount /ˈdɪskaʊnt/(n): sự giảm giá
  • pancake /ˈpænkeɪk/ (n): bánh bột mì
  • facility /fəˈsɪləti/(n): cơ sở vật chất
  • tasty /ˈteɪsti/(a): ngon, hợp khẩu vị
  • available /əˈveɪləbl/(a): có sẵn
  • parcel /ˈpɑːsl/(n): gói hàng, bưu kiện
  • contact /ˈkɒntækt/(v): liên hệ, tiếp xúc
  • airmail /ˈeəmeɪl/(n): thư gửi bằng đường hàng
  • a period of time: một khoảng thời gian
  • a point of time: một điểm thời gian

Xem thêm: Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cần thiết cho bạn

2. Một số bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8

1. Choose the correct word to fill in the blank: His parents were very ___________ of his achievements.

a) proud

b) ashamed

c) disappointed

d) grateful

2. Fill in the blank with the appropriate word: I have a lot of ___________ for my teacher because she always helps me with my homework.

a) respect

b) admire

c) appreciate

d) understand

3. Fill in the blank with the correct preposition: She is good _______ playing the piano.

a) in

b) at

c) on

4. Choose the word that best fits the sentence: She looked _______ in her new dress.

a) beautiful

b) beautifully

c) beauty

5. Fill in the blank with the correct form of the word: It’s important to have a healthy ________ (lifestyle) to prevent illnesses.

6. Choose the best synonym for the word “confident”:

a) shy

b) unsure

c) assertive

d) scared

7. Fill in the blank with the correct word: I need a new ___________ for my phone because the old one is broken.

a) charger

b) headphones

c) screen protector

8. Fill in the blank with the correct word: I am ___________ about traveling to Japan next summer.

a) exciting

b) excited

c) excitement

Xem thêm: Cách học tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả nhất

3. Trung tâm dạy tiếng Anh uy tín – EDUSA

Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Anh, trung tâm EDUSA đã giúp hàng ngàn học viên đạt được thành công trong việc học tập và sự nghiệp của mình. Khóa học tiếng Anh của trung tâm được thiết kế đặc biệt với các phương pháp và công nghệ giảng dạy tiên tiến nhất hiện nay, giúp cho học viên có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh và đạt điểm số cao trong kỳ thi.

Ngoài ra, bạn còn nhận được những ưu điểm vô cùng vượt trội của EDUSA như: 

  • Lắng nghe thấu hiểu mọi khó khăn của học viên.
  • Đưa ra những phương pháp dạy và học tốt nhất.
  • Giá cả vô cùng rẻ so với thị trường
  • Cam đoan rằng toàn bộ học viên đều sẽ nhận được mức giá hợp lý nhất cùng chất lượng học tốt nhất.
  • Tầm nhìn trở thành biểu tượng niềm tin và uy tín hàng đầu trong việc luyện thi chứng chỉ đầu ra cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung cấp,…
  • Mang tới những giá trị đích thực, những trải nghiệm tốt nhất cho học viên.
  • Giúp biến tiếng Anh vốn xa lạ với đại đa số sinh viên trở nên gần gũi, thực tế và dễ học hơn.
  • Sứ mệnh kiến tạo tri thức – văn hóa, phát triển toàn diện cho học viên.

Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Online tại EDUSA

Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Offline tại EDUSA

Trung tâm dạy tiếng Anh uy tín - EDUSA
Trung tâm dạy tiếng Anh uy tín – EDUSA

4. Câu hỏi thường gặp

4.1 Tôi có thể được hỗ trợ trong quá trình học không?

Có, EDUSA cung cấp đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp để giải đáp các thắc mắc và hỗ trợ trong quá trình học của học viên. Bạn có thể liên hệ với đội ngũ hỗ trợ bất cứ lúc nào để được giải đáp các câu hỏi và được hỗ trợ.

4.2 Tôi phải đăng ký khóa học trong bao lâu sau khi đã tìm hiểu thông tin?

Không có quy định cụ thể về thời gian đăng ký khóa học. Tuy nhiên, bạn nên đăng ký sớm để có thể bắt đầu học tập sớm và đạt được mục tiêu của mình nhanh chóng.

4.3 Làm thế nào để tôi có thể đăng ký khóa học?

Bạn có thể đăng ký khóa học tiếng Anh tại EDUSA trực tuyến thông qua trang web của trung tâm hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được hỗ trợ đăng ký.

5. Lời kết

Bằng cách nắm vững các từ vựng cho học sinh lớp 8 kì 1 này, các bạn có thể xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc và tiếp tục phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình trong suốt kì học đầu tiên. Hãy khám phá thêm và tạo cơ hội cho họ để tiến bộ mỗi ngày! EDUSA chúc bạn học tập hiệu quả!

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)