Từ vựng được xem là sự bắt đầu của tất cả việc học ngoại ngữ và quyết định sự thành công, sự hoàn thiện 4 kỹ năng cơ bản trong TOEIC vì thế từ vựng là một thứ không thể thiếu trong tiếng Anh. Có phải bạn đang rất cần học TOEIC theo chủ đề từ vựng dễ nhớ. Tại đây, chúng tôi sẽ tổng hợp giúp bạn 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt theo chủ đề dễ nhớ.
1. Lợi ích của việc học TOEIC theo chủ đề từ vựng
Tầm quan trọng từ vựng luôn luôn chiếm một vị trí khá lớn. Bởi vì từ vựng luôn là “nguồn căn gốc rễ” của mọi vấn đề. Sự bắt đầu luôn đến từ từ vựng và quyết định thành công thì từ vựng chiếm phần không nhỏ trong sự thành công trên lộ trình ôn luyện thi TOEIC.
Lợi ích học TOEIC theo chủ đề từ vựng là công cụ giúp chúng ta xây dựng nên quá trình giao tiếp có hiệu quả. Từ vựng là trọng tâm của ngôn ngữ và có tầm quan trọng đối với việc học TOEIC.
Lợi ích học TOEIC theo chủ đề từ vựng là cốt lõi của tiếng Anh khi giao tiếp. Bạn muốn giao tiếp trôi chảy hay tự tin hơn, nằm bắt những thông tin cần thiết của đối phương, buộc bạn phải có từ vựng, mà cần có rất nhiều từ vựng. Ở bài viết này chúng tôi sẽ cung cấp 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt theo chủ để khiến các bạn dễ nhớ hơn.
Lợi ích học TOEIC theo chủ đề từ vựng lên là nền tảng cho các kỹ năng phát triển, Trong quá trình nghe, nói, đọc, viết rất cần phải có từ vựng nếu như không có từ vựng chúng ta không thể nắm bắt được thông tin của người nói, tác giả. Phần sau đây chúng tôi sẽ tổng hợp cho các bạn tổng hợp 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt .
2. Tổng hợp từ vựng học TOEIC theo chủ đề thường gặp trong bài thi TOEIC
2.1 Contract: Hợp Đồng
Từ vựng (Vocabulary) | Nghĩa (Meaning) |
Abide by (v) | Tôn trọng, tuân theo, giữ (lời) |
Agreement (n) | Hợp đồng, giao kèo, sự đồng ý/thỏa thuận với nhau |
Assurance (n) | Sự cam đoan, bảo đảm, chắc chắn; sự tin chắc, tự tin |
Cancelation (n) | Sự bãi bỏ, hủy bỏ |
Detemine (v) | Quyết định, xác định, định rõ; quyết tâm, kiên quyết |
Engage (v) | (v)Tham gia, cam kết, (n)sự hứa hẹn, hứa hôn |
Establish (v) | Thiết lập, thành lập; xác minh, chứng minh, củng cố |
Obligate (v) | Bắt buộc, ép buộc |
Party (n) | Đảng, phái, đội, nhóm; người tham dự/tham gia; buổi liên hoan, buổi tiệc |
Provision (n) | Sự dự liệu, dự trữ, dự phòng, cung cấp; điều khoản |
Resolve (v,n) | (v) Giải quyết, (n) sự kiên quyết / sự tin chắc |
Specific (adj) | Riêng biệt, cụ thể, đặc trưng; rõ ràng, rành mạch |
2.2 Marketing: Nghiên cứu thị trường
Từ vựng (Vocabulary) | Nghĩa (Meaning) |
Attract (v) | hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút |
Compare (v) | so sánh, đối chiếu |
Competition (n) | ‹sự/cuộc› cạnh tranh, tranh giành, thi đấu |
Consume (v) | tiêu thụ, tiêu dùng |
Convince (v) | thuyết phục |
Currently (adv) | hiện thời, hiện nay, lúc này |
Fad (n) | mốt nhất thời, sự thích thú tạm thời; dở hơi, gàn dở |
Inspiration (n) | ‹sự/người/vật› truyền cảm hứng, gây cảm hứng |
Market (v) | thị trường, chợ, nơi mua bán sản phẩm… |
Persuasion (n) | ‹sự› thuyết phục, làm cho tin (chú ý: persuade > convince) |
Productive (adj) | sản xuất, sinh sản; sinh lợi nhiều, có hiệu quả |
Satisfaction (n) | sự làm thỏa mãn, sự hài lòng |
2.3 Warrranties: Sự Bảo Hành
Từ vựng (Vocabulary) | Nghĩa (Meaning) |
Characteristic (adj,n) | (adj) đặc thù, (n) đặc trưng, đặc điểm, đặc thù, cá biệt |
Consequence (n) | kết quả, hậu quả, hệ quả; tầm quan trọng, tính trọng đại |
Consider (v) | cân nhắc, suy xét, suy nghĩ (một cách cẩn thận); lưu ý, quan tâm |
Cover (v) | che, phủ, trùm, bọc; bao gồm |
Expiration (n) | sự mãn hạn, sự hết hạn, sự kết thúc |
Frequently (adv) | thường xuyên, một cách thường xuyên |
Imply (v) | ngụ ý, hàm ý, ẩn ý, ý nói |
Promise (v) | (n) hứa hẹn, cam đoan, bảo đảm; (v) hứa |
Protect (v) | bảo vệ, bảo hộ, che chở |
Reputation (n) | danh tiếng, thanh danh, tiếng (tốt của nhân vật) |
Require (v) | đòi hỏi, yêu cầu, cần phải |
Variety (n) | đa dạng, nhiều thứ/loại/vẻ khác nhau |
2.4 Business Planning: Kế Hoạch Kinh Doanh
Từ vựng (Vocabulary) | Nghĩa (Meaning) |
Address (n,v) | (n) địa chỉ, diễn văn, bài nói chuyện, tác phong nói chuyện, sự khôn |
Demonstrate (v) | bày tỏ, biểu lộ, cho thấy; chứng minh, giải thích |
Develop (v) | phát triển, tiến triển, triển khai, mở rộng |
Evaluate (v) | đánh giá, định giá; ước lượng |
Gather (v) | tập hợp, tụ thập, thu thập; kết luận, suy ra |
Offer (n,v) | (n) đề xuất, đề nghị, chào mời, chào hàng, dạm, hỏi, ướm; (v) đề nghị |
Primarily (adv) | trước hết, đầu tiên; chính, chủ yếu, quan trọng nhất |
Risk (n) | nguy cơ, sự nguy hiểm, sự rủi ro |
Strategy (n) | chiến lược, sự vạch kế hoạch hành động |
Strong (adj) | khỏe, mạnh, tốt, bền, kiên cố; đanh thép, kiên quyết; sôi nổi, nhiệt tình… |
Substitution (n) | sự đổi, sự thay thế |
2.5 Conferences – Hội Nghị
Từ vựng (Vocabulary) | Nghĩa (Meaning) |
Accommodate (v) | điều tiết, điều chỉnh, thu xếp, làm cho phù hợp |
Arrangement (n) | ‹sự› thu xếp, dàn xếp, sắp xếp, sắp đặt |
Association (n) | hội, hội liên hiệp, đoàn thể; ‹sự› kết hợp, liên kết, liên hợp |
Attend (v) | tham dự, có mặt; chăm sóc, phục vụ; đi theo, đi kèm, hộ tống |
Get in touch (v) | liên lạc với, tiếp xúc với, giữ quan hệ với, có dính líu đến |
Hold (v) | cầm, nắm, giữ; chứa, đựng; tổ chức, tiến hành |
Location (n) | vị trí, khu đất, hiện trường |
Overcrowded (adj) | chật ních, đông nghịt |
Register (n,v) | (n) danh sách, sổ, sổ sách; (v) đăng ký |
Select (v) | chọn lựa, chọn lọc, tuyển chọn |
Session (n) | phiên, kỳ, buổi (họp, học) |
Take part in (v) | tham dự, tham gia |
2.6 Computers and the Internet: Máy Vi Tính và Mạng Internet.
Từ vựng (Vocabulary) | Nghĩa (Meaning) |
Access (n,v) | (n) lối vào, đường vào, sự/quyền truy cập; (v) truy cập |
Allocate (v) | cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần; chỉ định, định rõ vị trí |
Compatible (adj) | tương thích, tương hợp, hợp nhau, có thể dùng được với nhau |
Delete (v) | xóa đi, bỏ đi, gạch đi (to remove, to erase) |
Display (v,n) | (v) hiển thị, biểu lộ, phô bày, trình bày, trưng bày; (n) sự trưng bày |
Duplicate (v) | sao lại, làm thành 2 bản, gấp đôi, nhân đôi |
Failure (n) | hỏng, thiếu, yếu, trượt, thất bại, bất thành |
Figure out (v) | tìm hiểu, đoán ra, tính toán ra, giải ra |
Ignore (v) | bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới |
Search (n,v) | (n) tìm kiếm, tìm hiểu; điều tra, thăm dò; (v) tìm |
Shut down (v) | đóng lại, ngừng lại; tắt máy, ngừng hoạt động, chấm dứt |
Warning (n) | ‹sự/lời› cảnh báo, báo trước (có nguy hiểm hoặc gặp vấn đề rắc rối) |
Bạn có thể tham khảo thêm bài viết học TOEIC theo chủ đề : https://600tuvungtoeic.com/
3. Các khóa học TOEIC toàn diện tại Edusa
Trung tâm luyện thi Edusa được thành lập năm 2015, là một trung tâm luôn đứng vị trí cực cao trong lòng các học viên tại đây. Trung tâm chia sẻ những kiến thức, kỹ năng trong cuộc sống đặc biệt kiến thức TOEIC vô cùng sâu rộng đặc biệt với thành tích giúp cho học viên có chứng chỉ tiếng Anh TOEIC với đạt được số điểm cao 550+, 650+ chỉ trong lần thi đầu tiên trả lời rất tích cực cho câu hỏi học TOEIC theo chủ đề?. Một trung tâm với chất lượng uy tín bậc nhất với đảm bảo đầu ra 100% cho học viên học tại đây.
Giáo viên ở đây đều là người có chuyên môn cực kì cao, có nhiều năm kinh nghiệm và có bằng cấp xuất sắc từ những trường Ngoại thương, Đại học Ngoại ngữ, du học sinh luôn luôn dạy cho học viên những kiến thức mới nhất bám sát đề thi TOEIC thực tế. Tạo cho học viên một môi trường học năng động, sáng tạo, không kém phần thân thiện và hiện đại.
Bạn có thể tham khảo ôn thi chứng chỉ tiếng Anh TOEIC ở Edusa English tại trang web https://edusa.vn nơi đây có các khóa ôn luyện thi TOEIC với kho từ vựng và đề luyện phong phú giúp bạn ôn luyện dễ dàng hơn.
4. Tại sao nên lựa chọn EDUSA trên con đường chinh phục chứng chỉ TOEIC
- Chương trình đào tạo cho học viên giỏi toàn diện Nghe-Nói-Đọc-Viết.
- Chương trình được thiết kế với giao diện thân thiện, độc đáo giúp giáo viên dễ dàng tiếp cận được với học viên và đưa ra phương pháp học phù hợp.
- Khóa học sẽ cô động lại tất cả các kiến thức cơ bản nhất, giúp bạn có thể tiếp thu và áp dụng một cách nhanh chóng.
- Anh ngữ Edusa cập nhật thường xuyên và liên tục những thông tin về kỳ thi TOEIC và liên tục về những thông tin về kỳ thi TOEIC, dạng đề mới nhất.
- Giáo viện tận tân và có chuyên môn cực cao.
>>>>> Tham khảo thêm: Khóa học TOEIC online cấp tốc tại Edusa đạt 650+
5. Câu hỏi thường gặp
5.1 Luyện thi TOEIC như nào là hiệu quả nhất đối với người học?
Với việc tự học TOEIC tại nhà không còn là những điều không thể, nhưng để đạt được kết quả như mục tiêu ban đầu rất phụ thuộc rất nhiều vào việc tự giác thực hiện những mục tiêu mà bản thân đã đặt ra và phương pháp học tập mà bạn lựa chọn.
5.2 Làm sao để xác định mục tiêu của bản thân?
Bạn cần phải xác định cho mình một con số cụ thể bạn thực sự mong muốn mình đạt được là bao nhiêu. Ví dụ bạn thi để lấy chứng chỉ ra trường cần đạt là 450-650 điểm, hoặc yêu cầu tính chất công việc của bạn cần là 650 điểm TOEIC.
5.3 Làm sao để lựa chọn được tài liệu, giáo trình hoặc chương trình học đáng tin cậy và phù hợp nhất?
Kinh nghiệm ôn thi TOEIC là hãy lựa chọn cho mình một giáo trình TOEIC học tập rõ ràng và những bộ sách luyện thi TOEIC đáng tin cậy và phù hợp với trình độ bản thân. Với các bạn đang ở trình độ bắt đầu thì cần tìm đọc các bộ giáo trình có cách tiếp cận nhẹ nhàng, bao gồm:
+ Các bài học có từ vựng phong phú.
+ Nền tảng ngữ pháp chặt chẽ.
+ Có nhiều đề thi thử có đủ dạng giúp bạn làm quen dần với các dạng câu hỏi trong một bài thi TOEIC.
6. Phần kết thúc
Trên đây là bài viết tổng hợp học TOEIC theo chủ đề hay nhất. Học TOEIC theo chủ đề này sẽ giúp cho bạn đạt được số điểm mà mình mong muốn. Chúc các bạn may mắn trên con đường học TOEIC của mình!
Để lại thông tin cần tư vấn