Chọn danh mục khóa học
bạn quan tâm và bắt đầu học

Tổng hợp 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề [Dowload miễn phí]

Bạn muốn tìm 600 từ vựng toeic theo chủ đề? Hãy theo dõi bài viết sau để biết thêm chi tiết.

66
Tổng hợp 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề [Dowload miễn phí]

2.1. CONTRACTS (HỢP ĐỒNG)

Trước tiên, hãy cùng FLYER tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến chủ đề “Hợp đồng và việc ký kết hợp đồng” bạn nhé.

(Chú thích:

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1abide by (v)/əˈbaɪd baɪ/tuân thủ, tuân theo.
2agreement (n)/əˈɡriː.mənt/sự thỏa thuận
hợp đồng (= contract)
3assurance (n, v)/əˈʃʊr.əns/sự đảm bảo (n)
đảm bảo (v)
4cancellation (n)/ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/sự hủy bỏ, chấm dứt (n)
5determine (v)/dɪˈtɜːrmɪn/xác định
6engage (v)/ɪnˈɡeɪdʒ/tham dự
7establish (v)/ɪˈstæblɪʃ/thành lập, thiết lập
8obligate (v)/ˈɑːblɪɡeɪt/bắt buộc
9party (n)/ˈpɑːrti/bên (tham gia hợp đồng)
10provision (n)/prəˈvɪʒ.ən/sự cung cấp, chu cấp
điều khoản
11resolve (v)/rɪˈzɔːlv/giải quyếtquyết định
12specific (adj)/spəˈsɪf.ɪk/cụ thể

2.2. MARKETING (TIẾP THỊ)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
13attract (v)/əˈtrækt/thu hút, hấp dẫn
14compare (v)/kəmˈper/so sánh, đối chiếu
15competition (n)/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/sự cạnh tranh
cuộc thi
16consume (v)/kən’sju:m/tiêu thụ, sử dụng
17convince (v)/kənˈvɪns/thuyết phục
18inspiration (n)/ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/nguồn cảm hứng
19market (n)/ˈmɑːrkɪt/thị trường
20persuasion (n)/pɚˈsweɪ.ʒən/sự thuyết phục
21productive (adj)/prəˈdʌk.tɪv/năng suất
22satisfaction (n)/ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/sự hài lòng
23currently (adv)/ˈkɝː.ənt.li/hiện thời, hiện nay
24fad (n)/fæd/mốt nhất thời

2.3. WARRANTIES (BẢO HÀNH)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
25characteristic(adj, n)/ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/đặc thù (adj)
đặc trưng, đặc điểm (n)
26consequence (n)/ˈkɑːnsɪkwens/kết quả, hậu quả
27cover (v)/ˈkʌvər/che phủ, bao gồm
28expiration (n)/ˌek.spəˈreɪ.ʃən/sự hết hạn
29frequently (adv)/ˈfriːkwəntli/thường xuyên
30imply (v)/ɪmˈplaɪ/ngụ ý, hàm ý
31promise (n, v)/ˈprɑːmɪslời hứa, sự cam đoan (n)
hứa, cam kết (v)
32reputation (n)/ˌrepjuˈteɪʃn/danh tiếng, thanh danh
33require (v)/rɪˈkwaɪər/đòi hỏi, yêu cầu
34variety (n)/vəˈraɪəti/sự đa dạng

2.4. BUSINESS PLANNING (KẾ HOẠCH KINH DOANH)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
35address (n, v)/əˈdres/trình bày (v)
bài diễn văn (n)
36avoid (v)/əˈvɔɪd/phòng tránh, ngăn ngừa
37demonstrate (v)/ˈdemənstreɪt/chứng minh, giải thích
38develop (v)/dɪˈveləp/phát triển
39evaluate (v)/ɪˈvæljueɪt/đánh giá, ước lượng
40gather (v)/ˈɡæðər/tập hợp, thu thập
41offer (v)/ˈɔːfər/đề xuất, đề nghị
42primarily (adv)/praɪˈmerəli/ưu tiên, chủ yếu
43risk (n)/rɪsk/rủi ro, nguy cơ
44strategy (n)/ˈstrætədʒi/chiến lược
45strengthen (v)/ˈstreŋθn/làm mạnh, củng cố
46substitution (n)/ˌsʌb.stəˈtuː.ʃən/sự thay thế (= replacement)

2.5. CONFERENCES (HỘI NGHỊ)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
47accommodate (v)/əˈkɑːmədeɪt/cung cấp chỗ
48arrangement (n)/əˈreɪndʒ.mənt/sự sắp xếp, sắp đặt
49association (n)/əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/liên hiệp, đoàn thể (= organization)
sự liên hiệp
50attend (v)/əˈtend/tham gia, tham dự
51get in touch with
somebody (v)
liên lạc với ai, kết nối với ai (= connect)
52hold (v)/həʊld/tiến hành, tổ chức (= organize)
chứa, đựng (= contain)
53location (n)/loʊˈkeɪ.ʃən/vị trí, địa điểm
54overcrowded (adj)/oʊvərˈkraʊdɪd/quá đông đúc, chật kín
55register (n, v)/ˈredʒɪstər/hồ sơ, sổ sách (n)
đăng ký (v)
56select (v)/sɪˈlekt/lựa chọn 
57session (n)/ˈseʃn/cuộc họp
58take part in (v)/teɪk pɑrt ɪn/tham gia vào

2.6. COMPUTERS (MÁY TÍNH)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
59access (n,v)/ˈækses/truy cập (v)
quyền truy cập (n)
60allocate (v)/ˈæləkeɪt/phân phát, cấp cho
61compatible with something (adj)/kəmˈpætəbl/tương thích, tương xứng với cái gì
62delete (v)/dɪˈliːt/xóa (= remove)
63display (n,v)/dɪˈspleɪ/sự trưng bày, vật trưng bày (n)
trưng bày, hiển thị (v)
64duplicate (v, n)ˈduː.plə.keɪt/sao chép, nhân đôi (v)
bản sao (n)
65failure (n)/ˈfeɪ.ljɚ/sự thất bại
66figure out (v)/ˈfɪɡjər aʊt/hiểu ra, tìm ra
67ignore (v)/ɪɡˈnɔːr/phớt lờ
68search (n, v)/sɜːrtʃ/sự tìm kiếm (n)
tìm kiếm (v)
69shut down (v)/ʃʌt daʊn/tắt
70warning (n)/ˈwɔːr.nɪŋ/lời cảnh báo, sự cảnh báo

2.7. OFFICE TECHNOLOGY (CÔNG NGHỆ VĂN PHÒNG)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
71affordable (adj)/əˈfɔːr.də.bəl/có khả năng chi trả, phải chăng
72as needed (adv)/æz niːdɪd/khi cần thiết
73capacity (n)/kəˈpæsəti/sức chứa, dung lượng
74durable (adj)/ˈdʊrəbl/bền
75be in charge of (v)/ɪn tʃɑːrdʒ əv/chịu trách nhiệm về
76initiative (n)/ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/sáng kiến
sự chủ động, thế chủ động
77physically (adv)/ˈfɪz.ɪ.kəl.i/về mặt thể chất
78provider (n)/prəˈvaɪ.dɚ/nhà cung cấp (= supplier)
79recur (v)/rɪˈkɜːr/tái diễn
80reduction (n)/rɪˈdʌk.ʃən/sự giảm sút
81stay on top of (v)/steɪ ɔːn tɑːp əv/nắm bắt tình hình
82stock (v, n)/stɑːk/hàng tồn, cổ phần (n)
tích trữ (v)

2.8. OFFICE PROCEDURES (THỦ TỤC VĂN PHÒNG)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
83appreciation (n)/əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/sự cảm kích, sự ghi nhận
84bring in (v)/brɪŋ ɪn/dẫn đến tuyển dụng, thuê
85casually (adv)/ˈkæʒ.uː.ə.li/bình thường
86code (n)/koʊd/quy tắc, luật lệ
87expose (v)/ɪkˈspoʊz/phơi bày, bộc lộ
88glimpse (v,n)/ɡlɪmps/liếc, nhìn thoáng qua (v)
cái nhìn thoáng qua (n)
89be made of (v)/bi meɪd əv/làm bằng (chất liệu)
bao gồm (= consist of)
90out of (adj)/aʊt əv/hết, không còn
91outdated (adj)/aʊtˈdeɪtɪd/lỗi thời, lạc hậu
92practice (n,v)/ˈpræktɪs/luyện tập (v)
sự luyện tập (n)
93reinforce (v)/riːɪnˈfɔːrs/tăng cường, củng cố
94verbally (adv)/ˈvɝː.bəl.i/bằng lời nói

2.9. ELECTRONICS (ĐIỆN TỬ)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
95device (n)/dɪˈvaɪs/thiết bị, máy móc
96facilitate (v)/fəˈsɪlɪteɪt/làm cho dễ dàng
97network (n, v)/ˈnetwɜːrk/mạng lưới (n)
kết nối (v)
98popularity (n)/ˌpɑː.pjəˈler.ə.t̬i/tính phổ biến
99process (n, v)/ˈproʊses/quá trình (n)
xử lý (v)
100replace (v)/rɪˈpleɪs/thay thế (= substitute)
101revolution (n)/ˌrev.əˈluː.ʃən/cuộc cách mạng
102sharp (adj)/ʃɑːrp/thông minh
sắc bén, nhọn
103skill (n)/skɪl/kỹ năng
104software (n)/ˈsɔːftwer/phần mềm
105store (v)/stɔːr/lưu trữ, chứa 
106technical (adj)/ˈteknɪkl/thuộc về kĩ thuật, chuyên môn

2.10. CORRESPONDENCES (THƯ TÍN)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
107assemble (v)/əˈsembl/lắp ráp, thu thập
108beforehand (adv)/bɪˈfɔːrhænd/trước, có sẵn
109complication (n)/ˌkɑːm.pləˈkeɪ.ʃən/sự phức tạp
110courier (n)/ˈkʊriər/người đưa thư
111distribute (v)/dɪˈstrɪb.juːt/phân phát
112express (adj)/ɪkˈspres/nhanh, hỏa tốc
113fold (v)/foʊld/gấp lại 
114layout (n)/ˈleɪaʊt/cách trình bày, sự bố trí
115mention (n, v)/ˈmenʃn/đề cập (v)
sự đề cập (n)
116petition (n, v)/pəˈtɪʃn/kiến nghị (v)
đơn kiến nghị (n)
117proof (n, v)/pruːf/bằng chứng (n) (= evidence)
chứng minh (v)
118revise (v)/rɪˈvaɪz/sửa lại, xem lại

2.11. JOB ADVERTISING AND RECRUITING (MÔ TẢ CÔNG VIỆC VÀ TUYỂN DỤNG)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
119abundant (adj)/əˈbʌndənt/nhiều, dư thừa
120accomplishment (n)/əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/thành tựu
121bring together (v)/brɪŋ təˈɡeðə/gộp lại (= gather)
122candidate (n)/ˈkændɪdət/ứng viên, thí sinh
123come up with (v)/kʌm ʌp wɪθ/đưa ra, nghĩ ra
124commensurate with (adj)/kəˈmenʃərət /wɪð/tương xứng với
125match (n, v)/mætʃ/hợp, xứng (v)
sự tương xứng (n)
126profile (n)/ˈproʊfaɪl/lý lịch
127qualification (n)/kwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/năng lực, trình độ, tố chất
128recruit (n, v)/rɪˈkruːt/tuyển dụng (v)
nhân viên mới (n)
129submit (n)/səbˈmɪt/nộp
130time-consuming (adj)/ˈtaɪmkənsuː.mɪŋ/tốn thời gian

2.12. APPLYING AND INTERVIEWING (ỨNG TUYỂN VÀ PHỎNG VẤN)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
131ability (n)/əˈbɪləti/khả năng, năng lực
132apply for (v)/əˈplaɪ foː/ứng tuyển vào
133background (n)/ˈbækɡraʊnd/lý lịch, nền tảng
134be ready for (v)sẵn sàng cho
135call in (v)/kɔːl ɪn/mời tới, gọi vào làm việc
136confidence (n)/ˈkɑːnfɪdəns/sự tự tin
137constantly (adv)/ˈkɑːn.stənt.li/liên tục, không ngừng
138expert (n, adj)/ˈekspɜːrt/chuyên gia, chuyên viên
139follow up (v)/ˈfɑːloʊ ʌp/bám sát, tiếp tục việc gì đó
140hesitate(v)/ˈhezɪteɪt/lưỡng lự, do dự
141interview (n, v)/ˈɪntərvjuː/buổi phỏng vấn (n)
phỏng vấn (v)
142present (v, adj)/prɪˈzent/có mặt (adj)
trình bày, nêu ra (v)
143weaken (v/ˈwiːkən/làm yếu đi

3. Trung tâm anh ngữ EDUSA

Để giúp bạn có được lộ trình học tập hiệu quả, cũng như tiết kiệm được thời gian và chi phí, trung tâm anh ngữ Edusa cung cấp các khóa học TOEIC giao tiếp hiệu quả với những kết quả vượt ngoài mong đợi. Một số lợi ích có thể kể đến khi tham gia khóa học giao tiếp của trung tâm anh ngữ Edusa là

  • Không chỉ hướng đến mục tiêu đạt được điểm số ngay lần đầu, mà còn và còn giúp bạn bổ sung thêm kiến thức xã hội và chinh phục được đỉnh cao trong công việc thông qua những phương pháp học độc đáo.
  • Từng thành công với các khóa TOEIC 550, 650, 750+ với hàng nghìn bạn đạt được điểm số mong muốn nay lần đầu chỉ trong 1-2 tháng.
  • Cam kết đầu ra tăng 150 điểm so với kết quả của bài test đầu vào.
  • Giải đáp những thắc mắc của bạn theo kiểu 1 kèm 1 với giáo viên.
  • Cam kết đầu ra 100% học lại hoàn toàn miễn phí nếu không đậu.
  • Đội ngũ giáo viên Edusa nhiệt huyết, tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng, chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn cao đã giúp hàng nghìn bạn mất gốc không chỉ tiến bộ mà còn yêu thích môn Tiếng Anh.
  • Giáo viên sẽ theo sát, nhắc nhở từng bạn và đề xuất lộ trình hợp lý cho từng bạn, nhằm nắm vững tiến độ từng bạn và có cách giảng dạy phù hợp hơn.
    Link Edusa: https://edusa.vn/

Từ những lợi ích vô cùng tuyệt vời khi thành thạo tiếng anh, bạn còn chần chừ gì nữa mà không đăng kí ngay khóa học TOEIC của trung tâm anh ngữ Edusa để nhận ngay những ưu đãi vô cùng hấp dẫn.

✅ Khoá học MOS ⭕ Khoá học MOS tại trung tâm được xây dựng phù hợp và sinh viên dễ dàng tiếp cận. Học phí học sinh, sinh viên
✅ Khoá học MOS Online ⭐ Khoá học MOS Online được xây dựng phù hợp với việc học từ xa trên toàn quốc. Học phí rẻ
✅ Khoá học IC3 GS5 ⭕ Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo IC3, chúng tôi đã đồng hành hàng ngàn sinh viên để lấy bằng
✅ Khoá học IC3 GS5 Online ⭐ Với trình độ chuyên môn cao về IC3 sẽ Edusa đảm bảo chất lượng đào tạo học viên thi đậu 100%
✅ Chứng chỉ CNTT ⭕ Khoá học chứng chỉ CNTT được xây dựng giáo trình phù hợp chương trình thi theo cấu trúc mới nhất. Trọn gói học và thi BAO ĐẬU chỉ với 1.200.000VNĐ
✅ Chứng chỉ CNTT Online ⭕ Giúp bạn rút ngắn thời gian học và lấy được chứng chỉ CNTT. Chi phí hợp lý.