![Tổng hợp 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề [Dowload miễn phí] 1 600 từ vựng TOEIC](https://cdn.edusa.vn/wp-content/uploads/2023/03/66.png)
Bạn muốn tìm 600 từ vựng toeic theo chủ đề? Hãy theo dõi bài viết sau để biết thêm chi tiết.
![Tổng hợp 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề [Dowload miễn phí] 2 66](https://cdn.edusa.vn/wp-content/uploads/2023/03/66-1024x629.png)
2.1. CONTRACTS (HỢP ĐỒNG)
Trước tiên, hãy cùng FLYER tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến chủ đề “Hợp đồng và việc ký kết hợp đồng” bạn nhé.
(Chú thích:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | abide by (v) | /əˈbaɪd baɪ/ | tuân thủ, tuân theo. |
2 | agreement (n) | /əˈɡriː.mənt/ | sự thỏa thuận hợp đồng (= contract) |
3 | assurance (n, v) | /əˈʃʊr.əns/ | sự đảm bảo (n) đảm bảo (v) |
4 | cancellation (n) | /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ | sự hủy bỏ, chấm dứt (n) |
5 | determine (v) | /dɪˈtɜːrmɪn/ | xác định |
6 | engage (v) | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | tham dự |
7 | establish (v) | /ɪˈstæblɪʃ/ | thành lập, thiết lập |
8 | obligate (v) | /ˈɑːblɪɡeɪt/ | bắt buộc |
9 | party (n) | /ˈpɑːrti/ | bên (tham gia hợp đồng) |
10 | provision (n) | /prəˈvɪʒ.ən/ | sự cung cấp, chu cấp điều khoản |
11 | resolve (v) | /rɪˈzɔːlv/ | giải quyết, quyết định |
12 | specific (adj) | /spəˈsɪf.ɪk/ | cụ thể |
2.2. MARKETING (TIẾP THỊ)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
13 | attract (v) | /əˈtrækt/ | thu hút, hấp dẫn |
14 | compare (v) | /kəmˈper/ | so sánh, đối chiếu |
15 | competition (n) | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | sự cạnh tranh cuộc thi |
16 | consume (v) | /kən’sju:m/ | tiêu thụ, sử dụng |
17 | convince (v) | /kənˈvɪns/ | thuyết phục |
18 | inspiration (n) | /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/ | nguồn cảm hứng |
19 | market (n) | /ˈmɑːrkɪt/ | thị trường |
20 | persuasion (n) | /pɚˈsweɪ.ʒən/ | sự thuyết phục |
21 | productive (adj) | /prəˈdʌk.tɪv/ | năng suất |
22 | satisfaction (n) | /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ | sự hài lòng |
23 | currently (adv) | /ˈkɝː.ənt.li/ | hiện thời, hiện nay |
24 | fad (n) | /fæd/ | mốt nhất thời |
2.3. WARRANTIES (BẢO HÀNH)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
25 | characteristic(adj, n) | /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ | đặc thù (adj) đặc trưng, đặc điểm (n) |
26 | consequence (n) | /ˈkɑːnsɪkwens/ | kết quả, hậu quả |
27 | cover (v) | /ˈkʌvər/ | che phủ, bao gồm |
28 | expiration (n) | /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/ | sự hết hạn |
29 | frequently (adv) | /ˈfriːkwəntli/ | thường xuyên |
30 | imply (v) | /ɪmˈplaɪ/ | ngụ ý, hàm ý |
31 | promise (n, v) | /ˈprɑːmɪs | lời hứa, sự cam đoan (n) hứa, cam kết (v) |
32 | reputation (n) | /ˌrepjuˈteɪʃn/ | danh tiếng, thanh danh |
33 | require (v) | /rɪˈkwaɪər/ | đòi hỏi, yêu cầu |
34 | variety (n) | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng |
2.4. BUSINESS PLANNING (KẾ HOẠCH KINH DOANH)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
35 | address (n, v) | /əˈdres/ | trình bày (v) bài diễn văn (n) |
36 | avoid (v) | /əˈvɔɪd/ | phòng tránh, ngăn ngừa |
37 | demonstrate (v) | /ˈdemənstreɪt/ | chứng minh, giải thích |
38 | develop (v) | /dɪˈveləp/ | phát triển |
39 | evaluate (v) | /ɪˈvæljueɪt/ | đánh giá, ước lượng |
40 | gather (v) | /ˈɡæðər/ | tập hợp, thu thập |
41 | offer (v) | /ˈɔːfər/ | đề xuất, đề nghị |
42 | primarily (adv) | /praɪˈmerəli/ | ưu tiên, chủ yếu |
43 | risk (n) | /rɪsk/ | rủi ro, nguy cơ |
44 | strategy (n) | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược |
45 | strengthen (v) | /ˈstreŋθn/ | làm mạnh, củng cố |
46 | substitution (n) | /ˌsʌb.stəˈtuː.ʃən/ | sự thay thế (= replacement) |
2.5. CONFERENCES (HỘI NGHỊ)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
47 | accommodate (v) | /əˈkɑːmədeɪt/ | cung cấp chỗ |
48 | arrangement (n) | /əˈreɪndʒ.mənt/ | sự sắp xếp, sắp đặt |
49 | association (n) | /əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/ | liên hiệp, đoàn thể (= organization) sự liên hiệp |
50 | attend (v) | /əˈtend/ | tham gia, tham dự |
51 | get in touch with somebody (v) | liên lạc với ai, kết nối với ai (= connect) | |
52 | hold (v) | /həʊld/ | tiến hành, tổ chức (= organize) chứa, đựng (= contain) |
53 | location (n) | /loʊˈkeɪ.ʃən/ | vị trí, địa điểm |
54 | overcrowded (adj) | /oʊvərˈkraʊdɪd/ | quá đông đúc, chật kín |
55 | register (n, v) | /ˈredʒɪstər/ | hồ sơ, sổ sách (n) đăng ký (v) |
56 | select (v) | /sɪˈlekt/ | lựa chọn |
57 | session (n) | /ˈseʃn/ | cuộc họp |
58 | take part in (v) | /teɪk pɑrt ɪn/ | tham gia vào |
2.6. COMPUTERS (MÁY TÍNH)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
59 | access (n,v) | /ˈækses/ | truy cập (v) quyền truy cập (n) |
60 | allocate (v) | /ˈæləkeɪt/ | phân phát, cấp cho |
61 | compatible with something (adj) | /kəmˈpætəbl/ | tương thích, tương xứng với cái gì |
62 | delete (v) | /dɪˈliːt/ | xóa (= remove) |
63 | display (n,v) | /dɪˈspleɪ/ | sự trưng bày, vật trưng bày (n) trưng bày, hiển thị (v) |
64 | duplicate (v, n) | ˈduː.plə.keɪt/ | sao chép, nhân đôi (v) bản sao (n) |
65 | failure (n) | /ˈfeɪ.ljɚ/ | sự thất bại |
66 | figure out (v) | /ˈfɪɡjər aʊt/ | hiểu ra, tìm ra |
67 | ignore (v) | /ɪɡˈnɔːr/ | phớt lờ |
68 | search (n, v) | /sɜːrtʃ/ | sự tìm kiếm (n) tìm kiếm (v) |
69 | shut down (v) | /ʃʌt daʊn/ | tắt |
70 | warning (n) | /ˈwɔːr.nɪŋ/ | lời cảnh báo, sự cảnh báo |
2.7. OFFICE TECHNOLOGY (CÔNG NGHỆ VĂN PHÒNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
71 | affordable (adj) | /əˈfɔːr.də.bəl/ | có khả năng chi trả, phải chăng |
72 | as needed (adv) | /æz niːdɪd/ | khi cần thiết |
73 | capacity (n) | /kəˈpæsəti/ | sức chứa, dung lượng |
74 | durable (adj) | /ˈdʊrəbl/ | bền |
75 | be in charge of (v) | /ɪn tʃɑːrdʒ əv/ | chịu trách nhiệm về |
76 | initiative (n) | /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/ | sáng kiến sự chủ động, thế chủ động |
77 | physically (adv) | /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/ | về mặt thể chất |
78 | provider (n) | /prəˈvaɪ.dɚ/ | nhà cung cấp (= supplier) |
79 | recur (v) | /rɪˈkɜːr/ | tái diễn |
80 | reduction (n) | /rɪˈdʌk.ʃən/ | sự giảm sút |
81 | stay on top of (v) | /steɪ ɔːn tɑːp əv/ | nắm bắt tình hình |
82 | stock (v, n) | /stɑːk/ | hàng tồn, cổ phần (n) tích trữ (v) |
2.8. OFFICE PROCEDURES (THỦ TỤC VĂN PHÒNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
83 | appreciation (n) | /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ | sự cảm kích, sự ghi nhận |
84 | bring in (v) | /brɪŋ ɪn/ | dẫn đến tuyển dụng, thuê |
85 | casually (adv) | /ˈkæʒ.uː.ə.li/ | bình thường |
86 | code (n) | /koʊd/ | quy tắc, luật lệ |
87 | expose (v) | /ɪkˈspoʊz/ | phơi bày, bộc lộ |
88 | glimpse (v,n) | /ɡlɪmps/ | liếc, nhìn thoáng qua (v) cái nhìn thoáng qua (n) |
89 | be made of (v) | /bi meɪd əv/ | làm bằng (chất liệu) bao gồm (= consist of) |
90 | out of (adj) | /aʊt əv/ | hết, không còn |
91 | outdated (adj) | /aʊtˈdeɪtɪd/ | lỗi thời, lạc hậu |
92 | practice (n,v) | /ˈpræktɪs/ | luyện tập (v) sự luyện tập (n) |
93 | reinforce (v) | /riːɪnˈfɔːrs/ | tăng cường, củng cố |
94 | verbally (adv) | /ˈvɝː.bəl.i/ | bằng lời nói |
2.9. ELECTRONICS (ĐIỆN TỬ)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
95 | device (n) | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị, máy móc |
96 | facilitate (v) | /fəˈsɪlɪteɪt/ | làm cho dễ dàng |
97 | network (n, v) | /ˈnetwɜːrk/ | mạng lưới (n) kết nối (v) |
98 | popularity (n) | /ˌpɑː.pjəˈler.ə.t̬i/ | tính phổ biến |
99 | process (n, v) | /ˈproʊses/ | quá trình (n) xử lý (v) |
100 | replace (v) | /rɪˈpleɪs/ | thay thế (= substitute) |
101 | revolution (n) | /ˌrev.əˈluː.ʃən/ | cuộc cách mạng |
102 | sharp (adj) | /ʃɑːrp/ | thông minh sắc bén, nhọn |
103 | skill (n) | /skɪl/ | kỹ năng |
104 | software (n) | /ˈsɔːftwer/ | phần mềm |
105 | store (v) | /stɔːr/ | lưu trữ, chứa |
106 | technical (adj) | /ˈteknɪkl/ | thuộc về kĩ thuật, chuyên môn |
2.10. CORRESPONDENCES (THƯ TÍN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
107 | assemble (v) | /əˈsembl/ | lắp ráp, thu thập |
108 | beforehand (adv) | /bɪˈfɔːrhænd/ | trước, có sẵn |
109 | complication (n) | /ˌkɑːm.pləˈkeɪ.ʃən/ | sự phức tạp |
110 | courier (n) | /ˈkʊriər/ | người đưa thư |
111 | distribute (v) | /dɪˈstrɪb.juːt/ | phân phát |
112 | express (adj) | /ɪkˈspres/ | nhanh, hỏa tốc |
113 | fold (v) | /foʊld/ | gấp lại |
114 | layout (n) | /ˈleɪaʊt/ | cách trình bày, sự bố trí |
115 | mention (n, v) | /ˈmenʃn/ | đề cập (v) sự đề cập (n) |
116 | petition (n, v) | /pəˈtɪʃn/ | kiến nghị (v) đơn kiến nghị (n) |
117 | proof (n, v) | /pruːf/ | bằng chứng (n) (= evidence) chứng minh (v) |
118 | revise (v) | /rɪˈvaɪz/ | sửa lại, xem lại |
2.11. JOB ADVERTISING AND RECRUITING (MÔ TẢ CÔNG VIỆC VÀ TUYỂN DỤNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
119 | abundant (adj) | /əˈbʌndənt/ | nhiều, dư thừa |
120 | accomplishment (n) | /əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/ | thành tựu |
121 | bring together (v) | /brɪŋ təˈɡeðə/ | gộp lại (= gather) |
122 | candidate (n) | /ˈkændɪdət/ | ứng viên, thí sinh |
123 | come up with (v) | /kʌm ʌp wɪθ/ | đưa ra, nghĩ ra |
124 | commensurate with (adj) | /kəˈmenʃərət /wɪð/ | tương xứng với |
125 | match (n, v) | /mætʃ/ | hợp, xứng (v) sự tương xứng (n) |
126 | profile (n) | /ˈproʊfaɪl/ | lý lịch |
127 | qualification (n) | /kwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ | năng lực, trình độ, tố chất |
128 | recruit (n, v) | /rɪˈkruːt/ | tuyển dụng (v) nhân viên mới (n) |
129 | submit (n) | /səbˈmɪt/ | nộp |
130 | time-consuming (adj) | /ˈtaɪmkənsuː.mɪŋ/ | tốn thời gian |
2.12. APPLYING AND INTERVIEWING (ỨNG TUYỂN VÀ PHỎNG VẤN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
131 | ability (n) | /əˈbɪləti/ | khả năng, năng lực |
132 | apply for (v) | /əˈplaɪ foː/ | ứng tuyển vào |
133 | background (n) | /ˈbækɡraʊnd/ | lý lịch, nền tảng |
134 | be ready for (v) | sẵn sàng cho | |
135 | call in (v) | /kɔːl ɪn/ | mời tới, gọi vào làm việc |
136 | confidence (n) | /ˈkɑːnfɪdəns/ | sự tự tin |
137 | constantly (adv) | /ˈkɑːn.stənt.li/ | liên tục, không ngừng |
138 | expert (n, adj) | /ˈekspɜːrt/ | chuyên gia, chuyên viên |
139 | follow up (v) | /ˈfɑːloʊ ʌp/ | bám sát, tiếp tục việc gì đó |
140 | hesitate(v) | /ˈhezɪteɪt/ | lưỡng lự, do dự |
141 | interview (n, v) | /ˈɪntərvjuː/ | buổi phỏng vấn (n) phỏng vấn (v) |
142 | present (v, adj) | /prɪˈzent/ | có mặt (adj) trình bày, nêu ra (v) |
143 | weaken (v | /ˈwiːkən/ | làm yếu đi |
3. Trung tâm anh ngữ EDUSA
Để giúp bạn có được lộ trình học tập hiệu quả, cũng như tiết kiệm được thời gian và chi phí, trung tâm anh ngữ Edusa cung cấp các khóa học TOEIC giao tiếp hiệu quả với những kết quả vượt ngoài mong đợi. Một số lợi ích có thể kể đến khi tham gia khóa học giao tiếp của trung tâm anh ngữ Edusa là
- Không chỉ hướng đến mục tiêu đạt được điểm số ngay lần đầu, mà còn và còn giúp bạn bổ sung thêm kiến thức xã hội và chinh phục được đỉnh cao trong công việc thông qua những phương pháp học độc đáo.
- Từng thành công với các khóa TOEIC 550, 650, 750+ với hàng nghìn bạn đạt được điểm số mong muốn nay lần đầu chỉ trong 1-2 tháng.
- Cam kết đầu ra tăng 150 điểm so với kết quả của bài test đầu vào.
- Giải đáp những thắc mắc của bạn theo kiểu 1 kèm 1 với giáo viên.
- Cam kết đầu ra 100% học lại hoàn toàn miễn phí nếu không đậu.
- Đội ngũ giáo viên Edusa nhiệt huyết, tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng, chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn cao đã giúp hàng nghìn bạn mất gốc không chỉ tiến bộ mà còn yêu thích môn Tiếng Anh.
- Giáo viên sẽ theo sát, nhắc nhở từng bạn và đề xuất lộ trình hợp lý cho từng bạn, nhằm nắm vững tiến độ từng bạn và có cách giảng dạy phù hợp hơn.
Link Edusa: https://edusa.vn/
Từ những lợi ích vô cùng tuyệt vời khi thành thạo tiếng anh, bạn còn chần chừ gì nữa mà không đăng kí ngay khóa học TOEIC của trung tâm anh ngữ Edusa để nhận ngay những ưu đãi vô cùng hấp dẫn.
✅ Khoá học MOS | ⭕ Khoá học MOS tại trung tâm được xây dựng phù hợp và sinh viên dễ dàng tiếp cận. Học phí học sinh, sinh viên |
✅ Khoá học MOS Online | ⭐ Khoá học MOS Online được xây dựng phù hợp với việc học từ xa trên toàn quốc. Học phí rẻ |
✅ Khoá học IC3 GS5 | ⭕ Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo IC3, chúng tôi đã đồng hành hàng ngàn sinh viên để lấy bằng |
✅ Khoá học IC3 GS5 Online | ⭐ Với trình độ chuyên môn cao về IC3 sẽ Edusa đảm bảo chất lượng đào tạo học viên thi đậu 100% |
✅ Chứng chỉ CNTT | ⭕ Khoá học chứng chỉ CNTT được xây dựng giáo trình phù hợp chương trình thi theo cấu trúc mới nhất. Trọn gói học và thi BAO ĐẬU chỉ với 1.200.000VNĐ |
✅ Chứng chỉ CNTT Online | ⭕ Giúp bạn rút ngắn thời gian học và lấy được chứng chỉ CNTT. Chi phí hợp lý. |