Trong ngành kế toán, việc sử dụng Excel đã trở thành kỹ năng không thể thiếu. Excel không chỉ giúp tối ưu hoá quy trình tính toán, mà còn tăng tính chính xác trong việc xử lý dữ liệu. Bài viết này sẽ hướng dẫn sử dụng  hàm Excel cho kế toán, giúp bạn nâng cao hiệu quả làm việc.

Hướng dẫn sử dụng hàm Excel cho kế toán - Bí quyết thành thạo Excel nhanh chóng

1. Những hướng dẫn sử dụng hàm Excel cho kế toán và ứng dụng.

1.1 Hàm SUM – Cộng tổng

Hàm SUM là một trong những hàm cơ bản nhất trong Excel, giúp bạn tính tổng nhanh chóng các giá trị trong một vùng dữ liệu.

Công thức: =SUM(number1, [number2], …)

Ví dụ: Tính tổng các giá trị trong các ô A1 đến A10:

=SUM(A1:A10)

Ứng dụng:

  • Tính tổng doanh thu, chi phí, lương nhân viên.
  • Tổng hợp số liệu kế toán nhanh chóng.

1.2 Hàm IF – Điều kiện

Hàm IF cho phép bạn lựa chọn giá trị hiển thị dựa trên một điều kiện nhất định.

Công thức: =IF(logical_test, value_if_true, value_if_false)

Ví dụ: Xác định xem doanh thu trong ô A1 có lớn hơn 10 triệu hay không:

=IF(A1>10000000, “Doanh thu cao”, “Doanh thu thấp”)

Ứng dụng:

  • Phân loại doanh thu, chi phí hoặc các số liệu khác theo ngưỡng.
  • Hỗ trợ quyết định nhanh chóng trong báo cáo.

1.3 Hàm VLOOKUP – Tìm kiếm theo cột

Hàm VLOOKUP giúp bạn tìm kiếm dữ liệu trong một bảng hoặc dải các ô theo hàng dọc.

Công thức: =VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])

Ví dụ: Tìm tên nhân viên (cột 2) dựa trên mã nhân viên trong cột 1:

=VLOOKUP(“NV001”, A2:C10, 2, FALSE)

Ứng dụng:

  • Tìm kiếm thông tin nhân viên, sản phẩm, khách hàng.
  • Tra cứu dữ liệu nhanh trong báo cáo kế toán.

1.4 Hàm HLOOKUP – Tìm kiếm theo hàng

Tương tự như VLOOKUP, HLOOKUP dùng để tìm kiếm dữ liệu theo hàng ngang.

Công thức: =HLOOKUP(lookup_value, table_array, row_index_num, [range_lookup])

Ứng dụng:

  • Tìm kiếm dữ liệu trong báo cáo theo thời gian hoặc danh mục.
  • Tra cứu số liệu trong các dữ liệu lớn.

1.5 Hàm LEFT, RIGHT, MID – Xử lý chuỗi ký tự

Hàm LEFT: Lấy ký tự từ bên trái của chuỗi.

=LEFT(text, num_chars)

Hàm RIGHT: Lấy ký tự từ bên phải của chuỗi.

=RIGHT(text, num_chars)

Hàm MID: Lấy ký tự ở vị trí bất kỳ trong chuỗi.

=MID(text, start_num, num_chars)

Ví dụ: Tách mã số trong chuỗi “KT2023” lấy 2023:

=MID(“KT2023”, 3, 4)

Ứng dụng:

  • Tách mã số, tên nhân viên hoặc danh mục trong chuỗi.
  • Chuẩn hoá dữ liệu trước khi tính toán.

1.6 Hàm COUNT, COUNTA, COUNTIF – Đếm số liệu

Hàm COUNT: Đếm số ô có dữ liệu là số.

=COUNT(value1, [value2], …)

Hàm COUNTA: Đếm số ô không trống.

=COUNTA(value1, [value2], …)

Hàm COUNTIF: Đếm số ô thỏa mãn một điều kiện.

=COUNTIF(range, criteria)

Ví dụ: Đếm số nhân viên đã hoàn thành công việc:

=COUNTIF(B2:B10, “Hoàn thành”)

Ứng dụng:

  • Thống kê số liệu doanh thu, nhân viên.
  • Kiểm tra tỷ lệ hoàn thành công việc.

2. Trung tâm dạy học Excel chuyên nghiệp – EDUSA

Dạy học Excel với phương pháp dễ hiểu và thực tế, mục tiêu của EDUSA là giúp bạn trở thành một chuyên gia sử dụng Excel để xử lý dữ liệu hiệu quả và nhanh chóng. Với sự hướng dẫn tận tâm của đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, bạn sẽ có cơ hội rèn luyện kỹ năng và nâng cao hiệu suất công việc.

Đến với trung tâm EDUSA, bạn sẽ được tư vấn kỹ lưỡng về những khoá học phù hợp với bạn nhất. Bên cạnh đó, những mức phí của khóa học đều nằm ở mức trung bình giúp bạn có thể chi trả một cách dễ dàng. Mặc dù mức phí khá thấp nhưng chất lượng giảng dạy tại EDUSA vô cùng tuyệt vời, đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao, nhiệt tình giảng dạy các bạn học viên. 

Và đặc biệt hơn, EDUSA sẽ cung cấp một vài buổi học và thi lại miễn phí cho các bạn nếu các bạn thi không đạt chứng chỉ ở lần thi đầu tiên. Thật tuyệt vời phải không nào? Hãy đến trung tâm EDUSA để được tư vấn kỹ hơn nhé.

Xem thêm: Lớp tin học văn phòng cấp tốc tại EDUSA

3. Các công cụ và phím tắt hữu ích trong Excel

Ngoài các hàm quan trọng, Excel còn cung cấp nhiều công cụ và phím tắt giúp kế toán làm việc nhanh chóng và hiệu quả.

  • Data Validation

Dùng để tạo danh sách lựa chọn hoặc kiểm tra dữ liệu nhập vào.

Ứng dụng: Tạo danh sách mã sản phẩm, kiểm tra nhập đúng định dạng ngày tháng.

Cách sử dụng: Chọn ô → Tab Data → Data Validation → Chọn kiểu kiểm tra.

  • Conditional Formatting

Định dạng có điều kiện để làm nổi bật dữ liệu theo tiêu chí.

Ứng dụng: Làm nổi bật doanh thu vượt mục tiêu, cảnh báo chi phí quá mức.

Cách sử dụng: Chọn vùng dữ liệu → Tab Home → Conditional Formatting → Tùy chỉnh quy tắc.

  • Phím tắt phổ biến
  1. Ctrl + C / Ctrl + V: Sao chép / Dán.
  2. Ctrl + T: Tạo bảng dữ liệu.
  3. Alt + =: Tự động chèn hàm SUM.
  4. Ctrl + Shift + L: Bật / Tắt bộ lọc dữ liệu.
  5. F2: Chỉnh sửa nội dung ô.
  6. Ctrl + Z / Ctrl + Y: Hoàn tác / Làm lại thao tác.

Xem thêm: Bí quyết nắm trọn các hàm trong Excel chỉ trong 24h.

Kết luận

Bài viết đã cung cấp một hướng dẫn chi tiết về việc sử dụng các hàm Excel quan trọng, công cụ và phím tắt hữu ích dành cho kế toán. Những kiến thức này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn nâng cao độ chính xác và hiệu quả trong xử lý dữ liệu. Với việc áp dụng thành thạo các hàm và công cụ này, bạn sẽ dễ dàng tạo ra các báo cáo chuyên nghiệp, tự động hóa nhiều công đoạn và tiết kiệm thời gian. Hướng dẫn sử dụng hàm Excel cho kế toán không chỉ là một kỹ năng, mà còn là một lợi thế cạnh tranh giúp bạn tiến xa hơn trong sự nghiệp.

 

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)