Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu từ vựng mới nhất để hỗ trợ việc học Tiếng Anh cho học sinh lớp 9? Từ vựng tiếng Anh lớp 9 sách mới là một tài nguyên vô cùng quý giá, giúp học sinh nắm bắt kiến thức mới mẻ và nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình. Trong bài viết này, EDUSA sẽ giới thiệu về từ vựng tiếng Anh lớp 9 từ sách mới, cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và lợi ích khi sử dụng nguồn tài liệu này.
1. Lợi ích khi học từ vựng tiếng Anh lớp 9 sách mới
- Từ vựng trong sách mới thường bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, từ những vấn đề xã hội đến khoa học và văn hóa, giúp học sinh mở rộng kiến thức của mình.
- Sách mới cung cấp cho học sinh những từ vựng mới và phong phú, giúp họ mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
- Việc sử dụng từ vựng từ sách mới giúp học sinh hiểu rõ hơn nội dung giảng dạy và dễ dàng học hơn.
- Bằng cách sử dụng từ vựng từ sách mới, học sinh có thể tự tin hơn trong việc viết và giao tiếp bằng Tiếng Anh.
Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc
Xem thêm: Tổng hợp chi tiết từ vựng lớp 9 mới và đầy đủ hơn
2. Một số từ vựng tiếng Anh lớp 9 sách mới
2.1 Unit 1 Local environment
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
artefact (n) | /’ɑ:tɪfækt/ | đồ tạo tác |
artisan (n) | /ɑtɪ:’zæn/ | thợ thủ công |
attraction (n) | /ə’trækʃn/ | điểm hấp dẫn |
authenticity (n) | /ɔ:θen’tɪsəti/ | tính chân thật |
carve (v) | /kɑ:v/ | chạm khắc |
cast (v) | /kɑ:st/ | đúc (kim loại) |
charcoal (n) | /’tʃɑ:kəʊl/ | than, chì |
close down (phrasal verb) | /kləʊz daʊn/ | đóng cửa, ngừng hoạt động |
conical hat (n) | /ˈkɒnɪkl/ /hæt/ | nón lá |
craft (n) | /krɑ:ft/ | nghề thủ công |
2.2 UNIT 2: CITY LIFE
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
affordable (adj) | /əˈfɔːdəbl/ | (giá) hợp lý, phải chăng |
asset (n) | /ˈæset/ | tài sản |
catastrophic (adj) | /ˌkætəˈstrɒfɪk/ | thảm khốc |
cheer (sb) up (phrasal verb) | /tʃɪə(r)/ | làm (ai đó) vui lên |
conduct (v) | /kənˈdʌkt/ | thực hiện |
conflict (n) | /ˈkɒnflɪkt/ | xung đột |
determine (v) | /dɪˈtɜːmɪn/ | xác định |
downtown (adj) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | (thuộc) trung tâm thành phố |
drawback (n) | /ˈdrɔː.bæk/ | mặt hạn chế |
dweller (n) | /ˈdwelə/ | cư dân |
2.3 UNIT 3: TEEN STRESS AND PRESSURE
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
adolescence (n) | /ˌædəˈlesns/ | giai đoạn vị thành niên |
adulthood (n) | /ˈædʌlthʊd/ | giai đoạn trưởng thành |
astonished (adj) | /əˈstɒnɪʃt/ | ngạc nhiên |
breakdown (n) | /ˈbreɪkdaʊn/ | sự sụp đổ |
calm (adj) | /kɑːm/ | bình tĩnh |
cognitive (n) | /ˈkɒɡnətɪv/ | kỹ năng tư duy |
concentrate (v) | /kɒnsntreɪt/ | tập trung |
confident (adj) | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
delighted (adj) | /dɪˈlaɪtɪd/ | vui sướng |
2.4 UNIT 4: LIFE IN THE PAST
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
act out (v) | /ækt aʊt/ | đóng vai, diễn |
arctic (adj) | /ˈɑːktɪk/ | (thuộc về) Bắc cực |
bare-footed (adj) | /beə(r)-fʊtɪd/ | chân đất |
behave (+oneself) (v) | /bɪˈheɪv/ | ngoan, biết cư xử |
dogsled (n) | /ˈdɒɡsled/ | xe chó kéo |
domed (adj) | /dəʊmd/ | hình vòm |
downtown (adv) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | vào trung tâm thành phố |
eat out (v) | /iːt aʊt/ | ăn ngoài |
2.5 UNIT 5: WONDERS OF VIET NAM
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
administrative (adj) | /ədˈmɪnɪstrətɪv/ | thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính |
astounding (adj) | /əˈstaʊndɪŋ/ | làm sững sờ, làm sửng sốt |
cavern (n) | /ˈkævən/ | hang lớn, động |
citadel (n) | /ˈsɪtədəl/ | thành lũy, thành trì |
complex (n) | /ˈkɒmpleks/ | khu liên hợp, quần thể |
contestant (n) | /kənˈtestənt/ | thí sinh |
fortress (nn) | /ˈfɔːtrəs/ | pháo đài |
2.6 UNIT 6: VIETNAM THEN AND NOW
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
annoyed (adj) | /əˈnɔɪd/ | bực mình, khó chịu |
astonished (adj) | /əˈstɒnɪʃt/ | kinh ngạc |
boom (v) | /buːm/ | bùng nổ |
clanging (adj) | /klæŋɪŋ/ | tiếng leng keng |
compartment (n) | /kəmˈpɑːtmənt/ | toa xe |
cooperative (adj) | /kəʊˈɒpərətɪv/ | hợp tác |
elevated walkway (n) | /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ | lối đi dành cho người đi bộ |
2.7 UNIT 7: RECIPES AND EATING HABITS
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
allergic (n) | /əˈlɝː.dʒɪk/ | dị ứng |
celery (n) | /ˈsel.ɚ.i/ | cần tây |
chop (v) | /tʃɒp/ | chặt, thái |
chunk (v) | /tʃʌŋk/ | khúc gỗ |
cube (n) | /kjuːb/ | miếng hình lập phương |
deep – fry (v) | /diːp-fraɪ/ | chiên ngập dầu |
dip (v) | /dɪp/ | nhúng |
drain (v) | /dreɪn/ | làm ráo nước |
garnish (v) | /ˈɡɑːrnɪʃ/ | trang trí (món ăn) |
2.8 UNIT 8: TOURISM
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
affordable (adj) | /əˈfɔːdəbl/ | có thể chi trả được, hợp túi tiền |
air (v) | /eə(r)/ | phát sóng (đài, vô tuyến) |
boarding pass (n) | /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/ | thẻ lên máy bay |
breathtaking (adj) | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ấn tượng, hấp dẫn |
check-in (n) | /tʃek-ɪn/ | việc làm thủ tục lên máy bay |
checkout (n) | /ˈtʃekaʊt/ | thời điểm rời khỏi khách sạn |
choice (n) | /tʃɔɪs/ | lựa chọn |
confusion (n) | /kənˈfjuːʒn/ | sự hoang mang, bối rối |
2.9 UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
accent (n) | /ˈæksent/ | giọng điệu |
bilingual (adj) | /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | người sử dụng được hai ngôn ngữ |
dialect (n) | /ˈdaɪəlekt/ | tiếng địa phương |
dominance (n) | /ˈdɒmɪnəns/ | chiếm ưu thế |
establishment (n) | /ɪˈstæblɪʃmənt/ | sự thành lập, thiết lập |
factor (n) | /ˈfæktə(r)/ | yếu tố, nhân tố |
flexibility (n) | /ˌfl eksəˈbɪləti/ | tính linh hoạt |
fluent (adj) | /ˈfl uːənt/ | trôi chảy |
2.10 UNIT 10: SPACE TRAVEL
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
altitude (n) | /ˈæltɪtjuːd/ | độ cao so với mực nước biển |
astronaut (n) | /ˈæstrənɔːt/ | phi hành gia |
astronomy (n) | /əˈstrɒnəmi/ | thiên văn học |
attach (v) | /əˈtætʃ/ | buộc, gài |
comet (n) | /ˈkɒmɪt/ | sao chổi |
constellation (n) | /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ | chòm sao |
discovery (n) | /dɪˈskʌvəri/ | chuyến thám hiểm, sự khám phá |
float (v) | /fləʊt/ | trôi lơ lửng (trong không gian) |
3. Trung tâm dạy tiếng Anh uy tín – EDUSA
Trung tâm luyện thi EDUSA là cộng đồng lớn nhất tại Việt Nam để chia sẻ những kiến thức, kỹ năng trong cuộc sống và học tập dành cho tất cả các sinh viên. Với đội ngũ nhân viên tận tụy, các giảng viên được đào tạo bài bản, chuyên môn cao và tràn đầy nhiệt huyết truyền đạt kiến thức cho các bạn học viên, EDUSA luôn luôn lắng nghe thấu hiểu mọi khó khăn của học viên, từ đó đưa ra những phương pháp dạy và học tốt nhất.
Các khóa học tiếng Anh tại trung tâm rất đa dạng, từ hình thức học trực tiếp tại trung tâm với quy mô lớp học nhỏ tới học online linh hoạt, có thể truy cập bất cứ lúc nào.Các khóa học cũng được xây dựng bám sát phù hợp với từng đối tượng học viên, rút ngắn thời gian học nhất có thể.
Hiện nay, EDUSA tự hào là Trung tâm luyện thi uy tín hàng đầu tại Việt Nam cho các khóa học đào tạo chứng chỉ đầu ra, đầu vào tối cần thiết để sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung cấp, THPT và THCS, …Đội ngũ giáo viên của trung tâm là những người nhiệt huyết và tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng này đã giúp cho hàng nghìn học viên mất gốc cũng trở nên yêu thích tiếng Anh.
Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Online tại EDUSA
Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Offline tại EDUSA
4. Câu hỏi thường gặp
4.1 Tại sao giá khóa học tiếng Anh online và offline tại EDUSA lại rẻ hơn so với các trung tâm khác?
Trung tâm EDUSA tập trung vào việc cung cấp giáo dục chất lượng và phát triển ngôn ngữ cho cộng đồng, thay vì tập trung vào lợi nhuận. Do đó, trung tâm có thể giảm giá chi phí để giúp học viên có được trải nghiệm học tập tốt hơn.
4.2 Liệu giá rẻ có đảm bảo chất lượng của khóa học tiếng Anh tại EDUSA?
Đúng như tiêu chí của trung tâm, giá khóa học rẻ không ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy của EDUSA. Khóa học tiếng Anh được thiết kế bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và được đánh giá cao bởi các học viên đã từng tham gia.
4.3 Tôi muốn tìm hiểu thêm thông tin về khóa học tiếng Anh tại EDUSA, liệu tôi có thể liên hệ với trung tâm để được hỗ trợ không?
Tất nhiên, bạn có thể liên hệ với trung tâm EDUSA qua các kênh thông tin như số điện thoại, email hoặc trang web để được tư vấn và hỗ trợ thông tin về khóa học tiếng Anh cụ thể.
5. Kết luận
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 sách mới là một nguồn tài liệu quý giá giúp học sinh nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình. Với sự đa dạng về chủ đề và tính cập nhật của nó, sách mới không chỉ là một công cụ hỗ trợ học tập mà còn là một nguồn thông tin phong phú và thú vị. EDUSA chúc bạn học tập hiệu quả!
Để lại thông tin cần tư vấn