Excel là một phần mềm bảng tính phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các công việc liên quan đến tính toán và quản lý dữ liệu. Hiểu rõ về các hàm cơ bản sẽ giúp chúng ta sử dụng Excel một cách hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Trong bài viết này, các bạn sẽ cùng EDUSA tìm hiểu về 1 số hàm Excel cơ bản và cách sử dụng chúng. Cùng theo dõi nhé!

1 SỐ HÀM EXCEL CƠ BẢN CHỈ DÀNH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU HỌC
1 SỐ HÀM EXCEL CƠ BẢN CHỈ DÀNH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU HỌC

1. 1 số hàm Excel cơ bản mà bạn cần biết – Hàm SUM trong Excel 

Hàm SUM trong Excel là một hàm cơ bản được sử dụng để tính tổng của một dãy số. Nó có thể được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một cột, trong một phạm vi hoặc trong các ô được chọn.

Cách sử dụng hàm SUM như sau:

  • Mở Excel và tạo một bảng tính mới hoặc mở một bảng tính hiện có.
  • Chọn ô mà bạn muốn hiển thị tổng kết quả.
  • Gõ \”=SUM(\” (không bao gồm dấu ngoặc đơn) và sau đó chọn các ô chứa giá trị mà bạn muốn tính tổng. Nếu bạn muốn tính tổng một dãy số liên tiếp, bạn có thể kéo chuột từ ô đầu tiên đến ô cuối cùng.
    Sau khi chọn tất cả các ô muốn tính tổng, nhập \”)\” và nhấn Enter.
  • Kết quả sẽ hiển thị trong ô bạn đã chọn.

Ví dụ:

  • Nếu bạn muốn tính tổng các số từ ô A1 đến A5, bạn có thể gõ \”=SUM(A1:A5)\” và nhấn Enter.
  • Nếu bạn muốn tính tổng các số từ ô A1 đến E1, bạn có thể gõ \”=SUM(A1:E1)\” và nhấn Enter.

Hàm SUM cũng có thể được sử dụng trong kết hợp với các hàm khác để thực hiện tính toán phức tạp hơn. Ví dụ, bạn có thể sử dụng hàm SUMIF để tính tổng các giá trị dựa trên một điều kiện cụ thể.

Xem thêm: Cách đánh số trang tính Excel cực kỳ đơn giản

2. 1 số hàm Excel cơ bản mà bạn cần biết – Hàm PRODUCT trong Excel 

Hàm PRODUCT trong Excel có tác dụng tính tích của các số trong một dãy. Để sử dụng hàm này, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Mở một tệp Excel hoặc một bảng tính mới.
  • Bước 2: Chọn một ô trống để đặt kết quả tính toán.
  • Bước 3: Nhập công thức \”=PRODUCT(\” vào ô trống đó.
  • Bước 4: Tiếp theo, nhập các giá trị số mà bạn muốn tính tích vào công thức, phân tách bằng dấu phẩy. Ví dụ, nếu bạn muốn tính tích của các số A1, A2 và A3, bạn có thể nhập \”=PRODUCT(A1, A2, A3)\”.
  • Bước 5: Sau khi bạn đã xác định danh sách các giá trị số, hãy đóng ngoặc \”)\” và nhấn Enter để máy tính tính toán tổng hợp các giá trị đó.

Ví dụ: Nếu bạn có các giá trị số 2, 4 và 6 trong các ô A1, A2 và A3, bạn có thể sử dụng công thức \”=PRODUCT(A1, A2, A3)\” để tính tích của chúng.

Kết quả sẽ được hiển thị trong ô bạn đã chọn trong bước 2, và nếu bạn muốn thay đổi các giá trị số hoặc thêm các giá trị mới, bạn chỉ cần cập nhật các giá trị trong công thức và nhấn Enter để cập nhật kết quả.

Xem thêm: Cách làm trang tính Excel online trên máy tính

3. 1 số hàm Excel cơ bản mà bạn cần biết – Hàm SUMIF trong Excel

Để sử dụng hàm SUMIF trong Excel để tính toán dựa trên một điều kiện, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Nhấp vào ô nơi bạn muốn hiển thị kết quả của hàm SUMIF.
  • Gõ \”=SUMIF(\” và sau đó nhập dãy dữ liệu bạn muốn áp dụng hàm SUMIF vào. Ví dụ: \”=SUMIF(A1:A10,\”
  • Tiếp theo, nhập điều kiện mà bạn muốn áp dụng trong hàm SUMIF. Ví dụ: \”=SUMIF(A1:A10, \”>50\”
  • Sau đó, nhập dãy dữ liệu mà bạn muốn tính toán nếu điều kiện được đáp ứng. Ví dụ: \”=SUMIF(A1:A10, \”>50\”, B1:B10\”
  • Đóng ngoặc đơn \”)\” và nhấn Enter để hiển thị kết quả của hàm SUMIF.

Ví dụ, nếu bạn muốn tính tổng các giá trị trong dãy A1:A10 nếu giá trị lớn hơn 50 và hiển thị kết quả trong ô hiện tại, bạn có thể sử dụng hàm SUMIF như sau: \”=SUMIF(A1:A10, \”>50\”, A1:A10\”. Kết quả sẽ hiển thị ngay sau khi nhấn Enter.

Lưu ý rằng, trong hàm SUMIF, bạn cũng có thể sử dụng các toán tử so sánh khác như \”<\”, \”=\”, \”<=\”, \”>=\” và các giá trị khác nếu cần. Bạn cũng có thể thay thế các dãy dữ liệu bằng tên vùng nếu cần thiết.

Xem thêm: Cách chuyển dấu chấm phẩy trong Excel

4. 1 số hàm Excel cơ bản mà bạn cần biết – Hàm IF trong Excel

Hàm IF trong Excel được sử dụng để thực hiện một phân nhánh có điều kiện. Nó kiểm tra một điều kiện và thực hiện một hành động tương ứng dựa trên kết quả của điều kiện đó.
Cú pháp của hàm IF như sau: =IF(điều_kiện, giá_trị_đúng, giá_trị_sai)

  • Điều_kiện: Là một biểu thức hoặc một ô chứa giá trị mà bạn muốn kiểm tra.
  • Giá_trị_đúng: Là giá trị sẽ được trả về nếu điều kiện là đúng.
  • Giá_trị_sai: Là giá trị sẽ được trả về nếu điều kiện là sai.

Ví dụ, giả sử bạn có một bảng tính ghi điểm của sinh viên và bạn muốn đánh dấu \”Đậu\” cho các sinh viên có điểm trung bình từ 5 trở lên và đánh dấu \”Rớt\” cho các sinh viên có điểm trung bình dưới 5.

Bạn có thể sử dụng hàm IF như sau: =IF(A2>=5, \”Đậu\”, \”Rớt\”)

Trong đó, A2 là ô chứa điểm trung bình của sinh viên. Nếu điểm trung bình của sinh viên lớn hơn hoặc bằng 5, hàm sẽ trả về giá trị \”Đậu\”, nếu không hàm sẽ trả về giá trị \”Rớt\”.

Hàm IF cũng có thể áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, ví dụ như:

  • Kiểm tra điều kiện về tuổi để xác định xem một người có đủ tuổi để hưởng lợi từ một chế độ chính sách nào đó hay không.
  • Đánh số thứ tự cho các học viên dựa trên điểm số.
  • Xác định xem một hóa đơn phải được thanh toán theo một loại thuế nào đó hay không.

Hàm IF là một công cụ mạnh trong Excel để xử lý các phân nhánh dựa trên điều kiện và có thể giúp bạn tăng cường khả năng tính toán và xử lý dữ liệu trong bảng tính của mình.

Xem thêm: Công thức tính số ngày trong Excel nhanh nhất

5. 1 số hàm Excel cơ bản mà bạn cần biết – Hàm LEFT trong Excel

Hàm LEFT trong Excel được sử dụng để trích xuất một số ký tự từ bên trái của một chuỗi ký tự. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn lấy ra các ký tự đầu tiên của một chuỗi, chẳng hạn như lấy ra tên của một người, hoặc lấy ra mã ký tự đầu tiên của một mã sản phẩm.

Để áp dụng hàm LEFT, bạn cần biết cú pháp và cách sử dụng như sau:

Cú pháp: LEFT(text, num_chars)

Trong đó, \”text\” là chuỗi ký tự mà bạn muốn trích xuất từ, và \”num_chars\” là số lượng ký tự muốn lấy ra từ bên trái của chuỗi.

Ví dụ: LEFT(\”Excel\”, 3) sẽ trả về kết quả là \”Exc\”.
Để thực hiện áp dụng hàm LEFT trong Excel, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Mở một tệp Excel hoặc tạo một bảng tính mới.
  • Nhập dữ liệu vào một ô bất kỳ. Ví dụ, bạn có thể nhập chuỗi ký tự \”Hello World\” vào ô A1.
  • Chọn ô nơi bạn muốn hiển thị kết quả. Ví dụ, bạn có thể chọn ô B1.
  • Nhập công thức =LEFT(A1, 5) vào ô B1 (đây giả sử bạn muốn lấy ra 5 ký tự từ bên trái của chuỗi trong ô A1).
  • Nhấn Enter để hoàn thành. Bạn sẽ nhìn thấy kết quả \”Hello\” hiển thị trong ô B1.

Lưu ý: Bạn có thể thay đổi giá trị của \”num_chars\” để lấy ra số lượng ký tự muốn trích xuất từ bên trái của chuỗi khác nhau.

Xem thêm: Công thức Excel ra số tiền bằng chữ đơn giản nhất   

6. Trung tâm dạy Excel uy tín – EDUSA

EDUSA là một trong những đơn vị luyện thi các chứng chỉ tin học chất lượng và uy tín nhất hiện nay. Trở thành học viên của EDUSA bạn sẽ được đào tạo và giảng dạy mọi kiến thức để có thể thi đậu chứng chỉ 100%.

Toàn bộ các giáo trình, video bài giảng đều được chọn lọc và biên soạn kỹ càng đảm bảo tính độc nhất và sát với đề thi thật. Hơn hết, bạn sẽ được trải nghiệm cảm giác như thi thật để giúp bạn làm quen với cấu trúc đề và áp lực về thời gian. Từ đó, bạn sẽ không còn bỡ ngỡ khi đi thi chính thức.

Một số ưu điểm của trung tâm EDUSA:

  • Cam kết giúp các học viên đạt chứng chỉ ngay từ lần thi đầu tiên.
  • Các bài giảng được đội ngũ giảng viên hệ thống lại kiến thức chi tiết, cụ thể, ngắn gọn, dễ hiểu phù hợp với các trình độ.
  • Học bất cứ thời gian nào rảnh, tổng thời lượng học kéo dài trong 1-2 giờ
  • Lộ trình học Excel cụ thể, chi tiết giúp học viên nắm vững kiến thức sau mỗi buổi học.
  • Cam kết học và thi lại miễn phí 100% nếu học viên thi không đạt chứng chỉ.
  • Hỗ trợ đăng ký thi, nhận chứng chỉ và giao chứng chỉ đến tận nhà học viên.
  • Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, nhiệt tình.

Xem thêm: Khóa học Excel Offline chất lượng tại EDUSA 

Xem thêm: Khóa học Excel Online chất lượng tại EDUSA 

Trung tâm dạy Excel uy tín - EDUSA
Trung tâm dạy Excel uy tín – EDUSA

7. Câu hỏi thường gặp

7.1 Thời gian học Excel tại EDUSA có linh động không?

100% thời gian học dù là online hay offline đều linh động theo lịch rảnh cá nhân của học viên, đảm bảo được sự thoải mái xuyên suốt quá trình học.

7.2 Khóa học Excel tại EDUSA có bao đậu không?

Khóa học của EDUSA đều sát với đề thi thật, bài tập và đề thi thử được cập nhật thường xuyên. Với chính sách cam kết đầu ra 100% bằng văn bản cụ thể sẽ giúp học viên yên tâm trong suốt quá trình học tại đây.

7.3 EDUSA có gì khác biệt so với các trung tâm luyện thi Excel khác hay không?

Học viên có thể hoàn toàn yên tâm và tin tưởng khi lựa chọn luyện thi Excel tại lớp. Tất cả đều được chúng tôi thể hiện qua văn bản rõ ràng khi thực hiện cam kết với học viên.

8. Kết luận

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn biết cách sử dụng 1 số hàm Excel cơ bản. Nếu bạn đang tìm một khóa học Excel chất lượng thì bạn có thể liên hệ với EDUSA để được tư vấn kỹ hơn và lựa chọn khóa học Excel phù hợp với bạn nhé.

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)