
Danh sách 1000 từ vựng TOEIC thông dụng dễ gặp trong kỳ thi TOEIC
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
ability (n) | /əˈbɪl.ə.t̬i/ | năng lực, khả năng |
abroad (adv) | /əˈbrɑːd/ | ở nước ngoài |
accept (v) | /əkˈsept/ | chấp nhận, chấp thuận |
access (n, v) | /ˈæk.ses/ | quyền truy cập, sự tiếp cận; truy cập |
accessible (adj) | /əkˈses.ə.bəl/ | khả năng tiếp cận được |
accident (n) | /ˈæk.sə.dənt/ | tai nạn, sự tình cờ |
accommodate (v) | /əˈkɑː.mə.deɪt/ | dàn xếp, hỗ trợ |
accommodation (n) | /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ | chỗ ở, nơi ở; sự điều tiết, hòa giải |
accomplish (v) | /əˈkɑːm.plɪʃ/ | hoàn thành, thực hiện |
according (to) (prep) | /əˈkɔːr.dɪŋ ˌtuː/ | theo như, dựa vào |
accordingly (adv) | /əˈkɔːr.dɪŋ.li/ | theo đó, vì vậy |
accounting (n) | /əˈkaʊn.t̬ɪŋ/ | sự tính toán, thanh toán |
accurate (adj) | /ˈæk.jɚ.ət/ | đúng đắn, chính xác |
achieve (v) | /əˈtʃiːv/ | đạt được, giành được |
acquire (v) | /əˈkwaɪɚ/ | thu nạp được, giành được |
act (n, v) | /ækt/ | hành động; thực hiện |
actually (adv) | /ˈæk.tʃu.ə.li/ | thực sự, trên thực tế |
adapt (v) | /əˈdæpt/ | thích nghi, thích ứng |
adapter (n) | /əˈdæp.tɚ/ | thiết bị chuyển đổi, người điều chỉnh tác phẩm (để phù hợp hơn) |
additional (adj) | /əˈdɪʃ.ən.əl/ | thêm vào, phụ thêm |
adjust (v) | /əˈdʒʌst/ | điều chỉnh |
adjustment (n) | /əˈdʒʌst.mənt/ | sự điều chỉnh, sự thay đổi |
administration (n) | /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən/ | sự quản lý, quản trị |
admire (v) | /ədˈmaɪr/ | ngưỡng mộ, thán phục |
admit (v) | /ədˈmɪt/ | thừa nhận; tiếp nhận |
admittance (n) | /ədˈmɪt̬.əns/ | sự thu nạp, đón nhận |
adopt (v) | /əˈdɑːpt/ | nhân nuôi
làm theo, áp dụng |
advance (n, v) | /ədˈvæns/ | sự tiến lên; tiến lên phía trước |
advanced (adj) | /ədˈvænst/ | tiến bộ, cấp tiến |
advantage (n) | /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ | lợi thế |
advantageous (adj) | /ˌæd.vænˈteɪ.dʒəs/ | có lợi, thuận lợi |
advertise (v) | /ˈæd.vɚ.taɪz/ | quảng cáo, thông báo |
advertisement (n) | /æd.vɝːˈtaɪz.mənt/ | bản tin quảng cáo |
advice (n) | /ədˈvaɪs/ | lời khuyên, lời chỉ bảo |
advise (v) | /ədˈvaɪz/ | đưa ra lời khuyên |
affect (v) | /əˈfekt/ | ảnh hưởng, tác động |
afford (v) | /əˈfɔːrd/ | có khả năng, đủ điều kiện; ban phát, cấp phát |
affordable (adj) | /əˈfɔːr.də.bəl/ | có khả năng chi trả, vừa túi tiền |
agency (n) | /ˈeɪ.dʒən.si/ | đại lý, bên môi giới trung gian |
agenda (n) | /əˈdʒen.də/ | chương trình nghị sự, kế hoạch chương trình |
agree (v) | /əˈɡriː/ | đồng ý, tán thành |
agreeable (adj) | /əˈɡriː.ə.bəl/ | dễ chịu; thích hợp với |
agreement (n) | /əˈɡriː.mənt/ | hợp đồng, giao kèo |
agricultural (adj) | /ˌæɡ.rəˈkʌl.tʃɚ.əl/ | (thuộc) nông nghiệp |
aid (n, v) | /eɪd/ | sự giúp đỡ; cứu trợ, viện trợ |
aim (n, v) | /eɪm/ | mục tiêu; nhắm đến, hướng đến |
airline (n) | /ˈer.laɪn/ | công ty hàng không |
aisle (n) | /aɪl/ | gian hàng, lối đi giữa các dãy ghế |
alarm (n) | /əˈlɑːrm/ | sự báo động; báo động |
allow (v) | /əˈlaʊ/ | cho phép, để cho |
alternative (adj) | /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/ | xen kẽ, luân phiên |
ambitious (adj) | /æmˈbɪʃ.əs/ | tham vọng |
amend (v) | /əˈmend/ | sửa chữa, cải tạo |
amount (n, v) | /əˈmaʊnt/ | số lượng; cộng dồn lên tới |
amusing (adj) | /əˈmjuː.zɪŋ/ | vui, có tính hài hước |
analysis (n) | /əˈnæl.ə.sɪs/ | sự phân tích, bản phân tích |
analyze (v) | /ˈæn.əl.aɪz/ | phân tích |
annual (adj) | /ˈæn.ju.əl/ | hằng năm |
anticipate (v) | /ænˈtɪs.ə.peɪt/ | phỏng đoán, dự đoán |
anxious (adj) | /ˈæŋk.ʃəs/ | bồn chồn, lo lắng |
apologize (v) | /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/ | xin lỗi |
appeal (n, v) | /əˈpiːl/ | lời thỉnh cầu, sức lôi cuốn; kêu gọi, hấp dẫn |
appetizer (n) | /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ | món khai vị |
appliance (n) | /əˈplaɪ.əns/ | thiết bị, dụng cụ |
applicant (n) | /ˈæp.lə.kənt/ | người ứng tuyển, nguyên cáo |
application (n) | /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ | ứng dụng, sự áp dụng |
apply (v) | /əˈplaɪ/ | áp dụng, ứng tuyển |
appoint (v) | /əˈpɔɪnt/ | bổ nhiệm, chỉ định |
appointment (n) | /əˈpɔɪnt.mənt/ | sự bổ nhiệm, cuộc hẹn gặp |
appreciable (adj) | /əˈpriː.ʃə.bəl/ | đáng kể |
appreciate (v) | /əˈpriː.ʃi.eɪt/ | đánh giá cao, cảm kích |
appreciation (n) | /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ | sự đánh giá cao, sự cảm kích |
appreciative of (adj) | /əˈpriː.ʃə.t̬ɪv/ | đánh giá cao, ghi nhận |
apprentice (n) | /əˈpren.t̬ɪs/ | người học việc |
approve (v) | /əˈpruːv/ | tán thành, phê chuẩn |
approximate (adj) | /əˈprɑːk.sə.mət/ | xấp xỉ, gần đúng |
arbitrate (v) | /ˈɑːr.bə.treɪt/ | phân xử, làm trọng tài |
area (n) | /ˈer.i.ə/ | khu vực, lĩnh vực, diện tích |
argue (v) | /ˈɑːrɡ.juː/ | tranh cãi, tranh luận |
argument (n) | /ˈɑːrɡ.jə.mənt/ | cuộc tranh luận |
arrange (v) | /əˈreɪndʒ/ | dàn xếp, sắp đặt |
arrangement (n) | /əˈreɪndʒ.mənt/ | sự sắp đặt |
assemble (v) | /əˈsem.bəl/ | lắp ráp, thu thập |
assess (v) | /əˈses/ | đánh giá, định giá |
asset (n) | /ˈæs.et/ | của cải, tài sản, vốn quý |
assign (v) | /əˈsaɪn/ | phân công, chia việc |
assignment (n) | /əˈsaɪn.mənt/ | sự phân việc, bài tập tiểu luận |
assist (v) | /əˈsɪst/ | hỗ trợ, giúp đỡ |
assistance (n) | /əˈsɪs.təns/ | sự giúp đỡ, hỗ trợ |
assume (v) | /əˈsuːm/ | cho rằng, làm ra vẻ |
attach (v) | /əˈtætʃ/ | gán thêm, kèm thêm |
attachment (n) | /əˈtætʃ.mənt/ | sự gắn thêm; phần kèm thêm |
attend (v) | /əˈtend/ | tham dự |
attendance (n) | /əˈten.dəns/ | sự tham gia, có mặt |
attract (v) | /əˈtrækt/ | thu hút, hấp dẫn |
audience (n) | /ˈɑː.di.əns/ | khán thính giả |
audit (n, v) | /ˈɑː.dɪt/ | kiểm toán |
authority (n) | /əˈθɔːr.ə.t̬i/ | quyền thế, nhà chức trách, chính quyền |
authorize (v) | /ˈɑː.θɚ.aɪz/ | ủy quyền, cấp quyền |
availability (n) | /əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.t̬i/ | tính sẵn có |
available (adj) | /əˈveɪ.lə.bəl/ | có sẵn để dùng |
avoid (v) | /əˈvɔɪd/ | tránh xa, ngăn ngừa |
avid (adj) | /ˈæv.ɪd/ | khao khát, thèm khát |
awareness (n) | /əˈwer.nəs/ | sự nhận thức, ý thức |
awkward (adj) | /ˈɑː.kwɚd/ | ngại ngùng, khó xử |
background (n) | /ˈbæk.ɡraʊnd/ | phông nền, gia cảnh, quá trình học tập |
backpack (n) | /ˈbæk.pæk/ | ba lô đeo sau lưng |
baggage claim (n) | /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/ | chỗ nhận hành lý |
balance (n) | /ˈbæl.əns/ | sự cân bằng, trạng thái cân bằng |
bank (n) | /bæŋk/ | ngân hàng, bãi sông |
bankrupt (n, adj) | /ˈbæŋ.krʌpt/ | người phá sản; vỡ nợ, phá sản |
bar code (n) | /ˈbɑːr ˌkoʊd/ | mã vạch |
bargain (n, v) | /ˈbɑːr.ɡɪn/ | sự mặc cả, món hời; mặc cả, thương lượng |
beautiful (adj) | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | xinh đẹp, tốt đẹp |
behave (v) | /bɪˈheɪv/ | hành xử, cư xử |
belongings (n) | /bɪˈlɑːŋ.ɪŋz/ | tài sản, đồ dùng cá nhân |
beneficial (adj) | /ˌben.əˈfɪʃ.əl/ | có ích, có lợi |
benefit (n) | /ˈben.ə.fɪt/ | ích lợi |
beverage (n) | /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ | đồ uống, đồ giải khát |
bill (n) | /bɪl/ | hóa đơn |
binder (n) | /ˈbaɪn.dɚ/ | bìa ôm, bìa rời |
blanket (n) | /ˈblæŋ.kɪt/ | chăn, mền |
block (n, v) | /blɑːk/ | khối, tảng, trướng ngại vật; làm cản trở, phong tỏa |
board (n) | /bɔːrd/ | tấm ván, bảng, mạn thuyền |
boardroom (n) | /ˈbɔːrd.ruːm/
/ˈbɔːrd.rʊm/ |
phòng họp ban giám đốc |
boast (n, v) | /boʊst/ | sự khoe khoang; khoác lác |
book (n, v) | /bʊk/ | cuốn sách; đặt phòng, đặt vé |
boost (v, n) | /buːst/ | đẩy mạnh, kích thích; sự tăng lên |
bored (adj) | /bɔːrd/ | buồn chán, tẻ nhạt |
bother (n, v) | /ˈbɑː.ðɚ/ | điều gây khó chịu; làm phiền, bận tâm |
bottom line (n) | /ˌbɑː.t̬əm ˈlaɪn/ | điểm mấu chốt, cốt yếu |
branch (n) | /bræntʃ/ | cành cây, chi nhánh |
brand (n) | /brænd/ | nhãn hàng, thương hiệu |
briefcase (n) | /ˈbriːf.keɪs/ | cặp tài liệu |
briefing (n) | /ˈbriː.fɪŋ/ | sự chỉ dẫn, hướng dẫn |
broadcast (n, v) | /ˈbrɑːd.kæst/ | chương trình phát thanh; truyền bá, phát thanh |
broaden (v) | /ˈbrɑː.dən/ | mở rộng, nới rộng |
browser (n) | /ˈbraʊ.zɚ/ | trình duyệt |
brush (n, v) | /brʌʃ/ | lược, bàn chải; chải, quét |
budget (n, v) | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | ngân sách; dự thảo ngân sách |
bulletin (n) | /ˈbʊl.ə.t̬ɪn/ | bảng thông báo, tập san |
cabin crew (n) | /ˈkæb.ɪn ˌkruː/ | đội bay, tiếp viên hàng không |
cafeteria (n) | /ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/ | quán ăn tự phục vụ, phòng cà phê |
calculate (v) | /ˈkæl.kjə.leɪt/ | tính toán, suy tính |
calculation (n) | /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ | sự tính toán |
calculator (n) | /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ | máy tính bỏ túi |
campaign (n) | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch, cuộc vận động |
cancel (v) | /ˈkæn.səl/ | hủy bỏ, xóa |
cancellation (n) | /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ | sự xóa bỏ, bãi bỏ |
candidacy (n) | /ˈkæn.dɪ.də.si/ | sự ứng cử |
candidate (n) | /ˈkæn.dɪ.dət/
/ˈkæn.dɪ.deɪt/ |
ứng cử viên |
capacity (n) | /kəˈpæs.ə.t̬i/ | năng lực, sức chứa |
capital (n) | /ˈkæp.ə.t̬əl/ | thủ đô, nguồn vốn, chữ viết hoa |
career (n) | /kəˈrɪr/ | sự nghiệp |
careless (adj) | /ˈker.ləs/ | bất cẩn, cẩu thả |
cash (n) | /kæʃ/ | tiền mặt |
cashier (n) | /kæʃˈɪr/ | nhân viên thu ngân |
cause (n, v) | /kɑːz/ | nguyên nhân, lý do; gây ra |
cautious (adj) | /ˈkɑː.ʃəs/ | thận trọng, cẩn thận |
celebrate (v) | /ˈsel.ə.breɪt/ | kỉ niệm, tán dương |
celebration (n) | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | lễ kỉ niệm |
certificate (n) | /sɚˈtɪf.ə.kət/ | giấy chứng nhận |
certification (n) | /ˌsɜ˞ː.t̬ə.fɪˈkeɪ.ʃən/ | sự cấp giấy chứng nhận |
chain (n) | /tʃeɪn/ | dây xích, chuỗi |
chain store (n) | /ˈtʃeɪn ˌstɔːr/ | cửa hàng theo chuỗi, hệ thống cửa hàng |
chair (n) | /tʃer/ | ghế ngồi |
chairperson (n) | /ˈtʃerˌpɝː.sən/ | chủ tịch |
characteristic (n) | /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ | đặc điểm, tính cách |
characterize (v) | /ˈker.ək.tɚ.aɪz/ | biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm |
charge (n, v) | /tʃɑːrdʒ/ | chi phí, tiền công; tính giá, đòi trả |
charity (n) | /ˈtʃer.ə.t̬i/ | lòng từ bi, tổ chức từ thiện |
cheap (adj) | /tʃiːp/ | rẻ tiền, xấu |
check in (v) | /tʃek ɪn/ | đăng ký phòng, vé máy bay… |
check out (v) | /tʃek aʊt/ | trả phòng, thanh toán |
chef (n) | /ʃef/ | đầu bếp |
circumstances (n) | /ˈsɝː.kəm.stæns/ | hoàn cảnh, tình huống |
claim (n, v) | /kleɪm/ | quyền đòi sở hữu; đòi hỏi, nhận |
claimant (n) | /ˈkleɪ.mənt/ | người thỉnh cầu, người đòi hỏi |
classify (v) | /ˈklæs.ə.faɪ/ | phân loại |
client (n) | /ˈklaɪ.ənt/ | khách hàng (của luật sư, cửa hàng…) |
climate (n) | /ˈklaɪ.mət/ | khí hậu, thời tiết |
commence (v) | /kəˈmens/ | bắt đầu, mở đầu, khởi đầu |
commission (n) | /kəˈmɪʃ.ən/ | hội đồng, ủy ban, tiền hoa hồng |
committee (n) | /kəˈmɪt̬.i/ | ủy ban |
commonly (adv) | /ˈkɑː.mən.li/ | thông thường, bình thường |
commute (v) | /kəˈmjuːt/ | thay đổi cho nhau, di chuyển đều đặn bằng tàu, xe… |
commuter (n) | /kəˈmjuː.t̬ɚ/ | người đi lại bằng vé tháng trên tàu, xe… |
company (n) | /ˈkʌm.pə.ni/ | công ty, bạn bè, bằng hữu |
compare (v) | /kəmˈper/ | so sánh, đối chiếu |
compatible (adj) | /kəmˈpæt̬.ə.bəl/ | tương thích, phù hợp |
compensate (v) | /ˈkɑːm.pən.seɪt/ | đền bù, bồi thường |
compensation (n) | /ˌkɑːm.penˈseɪ.ʃən/ | sự đền bù, vật bồi thường |
competent (adj) | /ˈkɑːm.pə.t̬ənt/ | có khả năng, đủ trình độ |
competitive (adj) | /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ | có tính cạnh tranh, ganh đua |
competitor (n) | /kəmˈpet̬.ə.t̬ɚ/ | người cạnh tranh, đối thủ |
complain (v) | /kəmˈpleɪn/ | kêu ca, phàn nàn, oán trách |
complaint (n) | /kəmˈpleɪnt/ | lời than phiền, lời phàn nàn |
complete (adj) | /kəmˈpliːt/ | đầy đủ, hoàn thiện |
complex (n, adj) | /ˈkɑːm.pleks/
/kɑːmˈpleks/ |
khu phức hợp; phức tạp |
complexity (n) | /kəmˈplek.sə.t̬i/ | sự phức tạp |
compliment (n) | /ˈkɑːm.plə.mənt/ | lời khen, sự ca tụng |
complimentary (adj) | /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ | ngợi khen, đánh giá cao |
comply (v) | /kəmˈplaɪ/ | tuân theo, làm theo |
comprehensive (adj) | /ˌkɑːm.prəˈhen.sɪv/ | toàn diện, thông minh |
compromise (n, v) | /ˈkɑːm.prə.maɪz/ | sự thỏa hiệp; dàn xếp, thỏa hiệp |
compulsory (adj) | /kəmˈpʌl.sɚ.i/ | bắt buộc, ép buộc |
concede (v) | /kənˈsiːd/ | thừa nhận |
concern (n, v) | /kənˈsɝːn/ | mối bận tâm, chuyện đáng lo; liên quan, dính líu tới |
conclude (v) | /kənˈkluːd/ | kết thúc, chấm dứt, kết luận |
conclusion (n) | /kənˈkluː.ʒən/ | kết luận |
concourse (n) | /ˈkɑːn.kɔːrs/ | đám đông, sự tụ họp |
condition (n, v) | /kənˈdɪʃ.ən/ | điều kiện, tình cảnh, tình trạng; là điều kiện của, tùy thuộc vào |
conduct (n, v) | /ˈkɑːn.dʌkt/
/kənˈdʌkt/ |
hạnh kiểm, đạo đức; tiến hành, chỉ đạo |
confirmation (n) | /ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | sự xác nhận, chứng thực |
confusion (n) | /kənˈfjuː.ʒən/ | sự bối rối, khó hiểu |
connect (v) | /kəˈnekt/ | nối lại, kết nối |
consequence (n) | /ˈkɑːn.sə.kwəns/ | hậu quả, kết quả |
considerable (adj) | /kənˈsɪd.ɚ.ə.bəl/ | đáng kể, lớn lao |
consignment (n) | /kənˈsaɪn.mənt/ | hoạt động gửi hàng để bán |
consistently (adv) | /kənˈsɪs.tənt.li/ | kiên định, trước sau như một, đồng nhất |
constant (adj) | /ˈkɑːn.stənt/ | liên tục, liên tiếp, kiên trì |
consultant (n) | /kənˈsʌl.tənt/ | tư vấn viên, cố vấn |
consume (v) | /kənˈsuːm/ | sử dụng, tiêu dùng, tiêu thụ |
consumer (n) | /kənˈsuː.mɚ/ | người tiêu dùng |
continual (adj) | /kənˈtɪn.ju.əl/ | liên tục, liên miên |
continue (v) | /kənˈtɪn.juː/ | tiếp tục, duy trì |
contribute (v) | /kənˈtrɪb.juːt/ | đóng góp, góp phần |
control (n, v) | /kənˈtroʊl/ | sự điều khiển, cầm lái; điều khiển, chỉ huy, kiểm soát |
control panel (n) | /kənˈtroʊl ˌpæn.əl/ | bảng điều khiển |
conveniently (adv) | /kənˈviː.ni.ənt.li/ | thuận tiện, tiện lợi |
convince (v) | /kənˈvɪns/ | thuyết phục |
corporate (n, v) | /ˈkɔːr.pɚ.ət/ | công ty, tập đoàn; (thuộc) đoàn thể |
corporation (n) | corporation | đoàn thể, tập đoàn |
cost (n, v) | /kɑːst/ | giá, chi phí; định giá, trả giá |
counter (n, v) | /ˈkaʊn.t̬ɚ/ | quầy hàng, quầy thu ngân; phản đối, chống lại |
courier (n) | /ˈkʊr.i.ɚ/ | người đưa thư, đưa tin |
cover letter (n) | /ˈkʌv.ə ˌlet.ər/ | thư trình bày thông tin, nguyện vọng |
coverage (n) | /ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/ | mức độ bao phủ, che phủ
bản tin sự kiện |
coworker (n) | /ˌkoʊˈwɝː.kɚ/ | đồng nghiệp |
crash (n, v) | /kræʃ/ | sự va đập, sụp đổ; rơi vỡ, va đập |
credentials (n) | /krɪˈden·ʃəlz/ | giấy ủy nhiệm, chứng chỉ |
credit (n) | /ˈkred.ɪt/ | danh tiếng, tín dụng, tín chỉ |
criterion (n) | /kraɪˈtɪr.i.ən/ | tiêu chí đánh giá |
critical (adj) | /ˈkrɪt̬.ɪ.kəl/ | phê bình, phê phán
nguy kịch |
criticize (v) | /ˈkrɪt̬.ɪ.saɪz/ | phê bình, chỉ trích |
crowd (n, v) | /kraʊd/ | đám đông, đống; xúm lại, tụ tập |
crowded (adj) | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc
nhiều, đầy |
crucial (adj) | /ˈkruː.ʃəl/ | có tính quyết định, trọng yếu |
cruise (n, v) | /kruːz/ | chuyến du lịch, đi chơi trên biển; đi chơi bằng tàu thủy |
currency (n) | /ˈkɝː.ən.si/ | tiền tệ |
current (n, adj) | /ˈkɝː.ənt/ | dòng, luồng; hiện tại, hiện thời |
custom (n) | /ˈkʌs.təm/ | phong tục, tục lệ |
customer (n) | /ˈkʌs.tə.mɚ/ | khách hàng |
cutting edge (adj) | /ˌkʌt̬.ɪŋ ˈedʒ/ | đột phá, vượt trội |
cycle (n) | /ˈsaɪ.kəl/ | chu kỳ, chu trình |
daily (adj) | /ˈdeɪ.li/ | hằng ngày |
damage (n) | /ˈdæm.ɪdʒ/ | mối gây hại; làm hại, hư hỏng |
deadline (n) | /ˈded.laɪn/ | hạn cuối, hạn hoàn thành |
deal (n, v) | /diːl/ | thỏa thuận mua bán; giải quyết, đối phó |
debit (n) | /ˈdeb.ɪt/ | món nợ; ghi nợ |
debt (n) | /det/ | khoản nợ |
decision (n) | /dɪˈsɪʒ.ən/ | quyết định |
decorate (v) | /ˈdek.ər.eɪt/ | trang trí, trang hoàng |
decrease (n) | /ˈdiː.kriːs/ | sự sụt giảm; làm giảm đi |
dedicate (v) | /ˈded.ə.keɪt/ | cống hiến, tận hiến |
deduct (v) | /dɪˈdʌkt/ | khấu trừ, trừ đi |
definite (adj) | /ˈdef.ən.ət/ | xác định rõ, rõ ràng |
definitely (adv) | /ˈdef.ən.ət.li/ | rõ ràng, dứt khoát, chắc chắn |
degree (n) | /dɪˈɡriː/ | mức độ, trình độ, cấp bậc
độ, nhiệt độ |
delay (n, v) | /dɪˈleɪ/ | sự chậm trễ, trì hoãn; làm chậm, hoãn lại |
delighted (adj) | /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ | hài lòng, vui mừng |
deliver (v) | /dɪˈlɪv.ɚ/ | phân phối, giao hàng, đem tới
phát biểu |
delivery (n) | /dɪˈlɪv.ɚ.i/ | sự phân phát, giao hàng
sự phát biểu |
demand (n, v) | /dɪˈmænd/ | sự đòi hỏi; yêu cầu |
demanding (adj) | /dɪˈmæn.dɪŋ/ | yêu cầu cao, đòi hỏi khắt khe |
demonstrate (v) | /ˈdem.ən.streɪt/ | làm mẫu, giải thích
biểu tình |
depart (v) | /dɪˈpɑːrt/ | rời đi
từ giã |
department (n) | /dɪˈpɑːrt.mənt/ | khoa, bộ |
depend (v) | /dɪˈpend/ | phụ thuộc, lệ thuộc |
dependence (n) | /dɪˈpen.dəns/ | sự phụ thuộc |
deposit (n, v) | /dɪˈpɑː.zɪt/ | tiền cọc; đặt cọc |
description (n) | /dɪˈskrɪp.ʃən/ | bản mô tả, sự mô tả |
designate (v) | /ˈdez.ɪɡ.neɪt/ | chỉ định, bổ nhiệm |
dessert (n) | /dɪˈzɝːt/ | món tráng miệng |
destination (n) | /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ | đích đến, điểm đến
dự định |
detail (n, v) | /ˈdiː.teɪl/ | chi tiết, tiểu tiết; trình bày chi tiết, làm rõ |
detailed (adj) | /ˈdiː.teɪld/ | chi tiết, cụ thể |
detect (v) | /dɪˈtekt/ | dò ra, tìm ra, phát hiện |
deterioration (n) | /dɪˌtɪr.i.əˈreɪ.ʃən/ | sự hư hại, xuống cấp, sa đọa |
determine (v) | /dɪˈtɝː.mɪn/ | xác định rõ, định rõ
quyết định, quyết tâm |
determined (adj) | /dɪˈtɝː.mɪnd/ | quyết tâm, kiên quyết |
develop (v) | /dɪˈvel.əp/ | phát triển, tiến triển |
developer (n) | /dɪˈvel.ə.pɚ/ | người phát triển, lập trình viên |
development (n) | /dɪˈvel.əp.mənt/ | sự phát triển |
device (n) | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị, máy móc
phương sách |
diagnose (v) | /ˌdaɪ.əɡˈnoʊz/ | chẩn đoán |
differential (adj) | /ˌdɪf.əˈren.ʃəl/ | khác biệt, chênh lệch |
diligent (adj) | /ˈdɪl.ə.dʒənt/ | chăm chỉ, cần cù |
director (n) | /daɪˈrek.tɚ/
/dɪˈrek.tɚ/ |
giám đốc, người điều hành, đạo diễn |
disagree (v) | /ˌdɪs.əˈɡriː/ | bất đồng, không khớp với nhau |
disagreement (n) | /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/ | sự bất đồng, mối bất hòa, mâu thuẫn |
disappointing (adj) | /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪŋ/ | đáng thất vọng |
disconnect (v) | /ˌdɪs.kəˈnekt/ | ngắt kết nối |
discount (n, v) | /ˈdɪs.kaʊnt/ | sự giảm giá, chiết khấu; giảm giá, bớt giá |
discrepancy (n) | /dɪˈskrep.ən.si/ | khác biệt, chênh lệch, điểm không đồng nhất |
discrimination (n) | /dɪˌskrɪm.əˈneɪ.ʃən/ | sự phân biệt đối xử |
discuss (v) | /dɪˈskʌs/ | thảo luận, tranh luận |
discussion (n) | /dɪˈskʌʃ.ən/ | cuộc tranh luận, thảo luận |
dish (n) | /dɪʃ/ | đĩa đựng thức ăn, món ăn |
dismiss (v) | /dɪˈsmɪs/ | giải tán, thải hồi |
dismissive (adj) | /dɪˈsmɪs.ɪv/ | thô bạo, tùy tiện |
display (n, v) | /dɪˈspleɪ/ | sự bày biện; trưng bày, phô diễn |
disposable (adj) | /dɪˈspoʊ.zə.bəl/ | dùng một lần, sẵn có để dùng |
dispose (v) | /dɪˈspoʊz/ | vứt bỏ, giải quyết |
dispute (n, v) | /dɪˈspjuːt/
/ˈdɪs.pjuːt/ |
cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận; tranh luận |
disruption (n) | /dɪsˈrʌp.ʃən/ | sự phá vỡ, đập gãy |
distinctive (adj) | /dɪˈstɪŋk.tɪv/ | đặc biệt, độc đáo |
distinguish (v) | /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ | phân biệt, nhận ra |
distribute (v) | /dɪˈstrɪb.juːt/ | phân phát, phân bổ |
distribution (n) | /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | sự phân phát |
dividend (n) | /ˈdɪv.ə.dend/
/ˈdɪv.ə.dənd/ |
số bị chia |
document (n) | /ˈdɑː.kjə.mənt/ | văn kiện, tài liệu; dẫn chứng tư liệu |
donate (v) | /ˈdoʊ.neɪt/ | quyên góp, đóng góp |
donation (n) | /doʊˈneɪ.ʃən/ | sự quyên góp, sự hiến tặng |
double (n, adj, adv) | /ˈdʌb.əl/ | nhân đôi, gấp dôi |
download (v) | /ˈdaʊn.loʊd/ | tải xuống |
downsize (v) | /ˈdaʊn.saɪz/ | cắt giảm |
downturn (n) | /ˈdaʊn.tɝːn/ | sự suy sụp |
downward (adv) | /ˈdaʊn.wɚd/ | trở xuống, trở về sau |
drastically (adv) | /ˈdræs.tɪ.kəl.i/ | mạnh mẽ, quyết liệt |
draw (v) | /drɑː/ | kéo, lôi, thu hút
vẽ |
drawer (n) | /drɑː/ | ngăn kéo |
drive (n, v) | /draɪv/ | cuộc đua; lái xe |
dull (adj) | /dʌl/ | chậm hiểu, đần độn
cùn |
duration (n) | /djʊəˈreɪ.ʃən/ | khoảng thời gian, thời hạn |
duty-free (adj, adv) | /ˌduː.t̬iˈfriː/ | miễn thuế |
earn (v) | /ɝːn/ | kiếm được, giành được |
earnings (n) | /ˈɝː.nɪŋz/ | số tiền kiếm được |
economical (adj) | /ˌiː.kəˈnɑː.mɪ.kəl/
/ek.əˈnɑː.mɪ.kəl/ |
tiết kiệm, kinh tế |
economize (v) | /iˈkɑː.nə.maɪz/ | tiết kiệm |
economy (n) | /iˈkɑː.nə.mi/ | nền kinh tế |
effective (adj) | /əˈfek.tɪv/ | hiệu quả, có hiệu lực |
effectively (adv) | /əˈfek.tɪv.li/ | có hiệu quả |
effectiveness (n) | /əˈfek.tɪv.nəs/ | sự hiệu quả |
efficiency (n) | /ɪˈfɪʃ.ən.si/ | năng lực, hiệu suất, năng suất |
efficient (adj) | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | năng suất cao, hiệu suất tốt |
efficiently (adv) | /ɪˈfɪʃ.ənt.li/ | có hiệu nghiệm |
elderly (adj) | /ˈel.dɚ.li/ | có tuổi, lớn tuổi |
elevator (n) | /ˈel.ə.veɪ.t̬ɚ/ | thang máy, máy nâng |
embark (v) | /ɪmˈbɑːrk/ | bắt đầu, lên đường, dấn thân vào |
emergency (n) | /ɪˈmɝː.dʒən.si/ | trường hợp khẩn cấp |
emphasize (v) | /ˈem.fə.saɪz/ | nhấn mạnh |
employer (n) | /ɪmˈplɔɪ.ɚ/ | người làm chủ, người sử dụng lao động |
employment (n) | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ | việc làm, sự thuê người làm |
enable (v) | /ɪˈneɪ.bəl/ | cho phép, làm cho có khả năng làm gì đó |
enclose (v) | /ɪnˈkloʊz/ | vây quanh, rào quanh, gửi kèm |
encourage (v) | /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ | động viên, cổ vũ |
endure (v) | /ɪnˈdʊr/ | chịu đựng, cam chịu |
engineer (n) | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
engineering (n) | /ˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/ | công việc kỹ sư |
enhance (v) | /ɪnˈhæns/ | làm tăng thêm, đề cao, đẩy mạnh |
enlighten (v) | /ɪnˈlaɪ.t̬ən/ | làm sáng tỏ, khai sáng |
enroll (v) | /ɪnˈrəʊl/ | đăng ký, ghi tên |
ensure (v) | /ɪnˈʃʊr/ | bảo đảm, chắc chắn |
enterprise (n) | /ˈen.t̬ɚ.praɪz/ | xí nghiệp, doanh nghiệp |
enthusiastic (adj) | /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ | nhiệt tình, hứng khởi |
enthusiastically (adv) | /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪ.kəl.i/ | hăng say, nhiệt tình |
entitlement (n) | /ɪnˈtaɪ.t̬əl.mənt/ | quyền hạn, sự được phép làm |
entrée (n) | /ˈɑːn.treɪ/ | món chính
sự gia nhập, thâm nhập, tiến vào |
environment (n) | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | môi trường |
environmental (adj) | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl/ | (thuộc) môi trường |
equivalent (adj, n) | /ɪˈkwɪv.əl.ənt/ | tương đương; vật tương đương |
essential (adj) | /ɪˈsen.ʃəl/ | (thuộc) bản chất, cốt lõi |
estimate (v) | /ˈes.tə.meɪt/ | ước tính, dự đoán |
evaluate (v) | /ɪˈvæl.ju.eɪt/ | ước lượng, đánh giá |
evolve (v) | /ɪˈvɑːlv/ | tiến hóa |
event (n) | /ɪˈvent/ | sự kiện, sự việc |
evidence (n) | /ˈev.ə.dəns/ | bằng chứng, chứng cớ |
exact (adj) | /ɪɡˈzækt/ | chính xác, đúng |
examination (n) | /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/ | sự khám xét, kỳ thi |
examine (v) | /ɪɡˈzæm.ɪn/ | khảo sát, kiểm tra |
excel (v) | /ɪkˈsel/ | hơn, vượt trội |
excellent (adj) | /ˈek.səl.ənt/ | xuất sắc, ưu tú |
executive (adj, n) | /ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/ | (thuộc) chấp hành, sự thi hành; tổ chức hành pháp |
exhibit (v) | /ɪɡˈzɪb.ɪt/ | trưng bày, triển lãm |
expand (v) | /ɪkˈspænd/ | mở rộng, nở phồng |
expansion (n) | /ɪkˈspæn.ʃən/ | sử mở rộng, giãn nở |
expect (v) | /ɪkˈspekt/ | chờ đợi, trông chờ |
expectation (n) | /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ | sự mong chờ, ngóng đợi |
expenditure (n) | /ɪkˈspen.də.tʃɚ/ | sự tiêu dùng, phí tổn |
expense (n) | /ɪkˈspens/ | chi phí, sự tiêu dùng |
expensive (adj) | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt tiền, đắt đỏ |
experience (n) | /ɪkˈspɪr.i.əns/ | trải nghiệm, kinh nghiệm |
experienced (adj) | /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ | người từng trải, người có kinh nghiệm |
experiment (n, v) | /ɪkˈsper.ə.mənt/ | thí nghiệm, thử nghiệm |
exploration (n) | /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ | cuộc thăm dò, thám hiểm |
express (n, v) | /ɪkˈspres/ | công văn hỏa tốc; trình bày, diễn đạt |
extend (v) | /ɪkˈstend/ | duỗi thẳng, nới rộng, gia hạn |
extension (n) | /ɪkˈsten.ʃən/ | sự mở rộng, gia hạn |
external (adj) | /ɪkˈstɝː.nəl/ | bên ngoài, đối ngoại |
facility (n) | /fəˈsɪl.ə.t̬i/ | điều kiện thuận lợi, sự dễ dàng, thuận lợi |
factor (n) | /ˈfæk.tɚ/ | nhân tố |
factory (n) | /ˈfæk.tɚ.i/ | nhà máy, xí nghiệp |
fail (v) | /feɪl/ | thất bại, trượt (kì thi) |
failure (n) | /ˈfeɪ.ljɚ/ | sự thất bại |
fair (n, adj) | /fer/ | hội chợ, phiên chợ; công bằng, không thiên vị |
famed (adj) | /feɪmd/ | nổi tiếng, lừng danh |
fare (n, v) | /fer/ | tiền xe, tiền vé
đi đường, đi du lịch |
fault (n) | /fɑːlt/ | lỗi, sai lầm |
faulty (adj) | /ˈfɑːl.t̬i/ | có thiếu sót, mắc khuyết điểm |
favor (n, v) | /ˈfeɪ.vɚ/ | thiện ý, sự yêu mến; ưu đãi, thiên vị |
fax (n) | /fæks/ | bản fax |
feature (n) | /ˈfiː.tʃɚ/ | nét, đặc điểm |
fee (n) | /fiː/ | lệ phí, tiền thù lao |
feedback (n, v) | /ˈfiːd.bæk/ | phản hồi, góp ý |
figure (n, v) | /ˈfɪɡ.jɚ/ | hình dáng, nhân vật; đánh giá, tính toán |
file (n) | /faɪl/ | hồ sơ, túi đựng tài liệu |
fill (v) | /fɪl/ | làm đầy, nhồi nhét |
final (adj) | /ˈfaɪ.nəl/ | cuối cùng |
finance (n, v) | /ˈfaɪ.næns/ | tài chính; hỗ trợ tài chính |
financial (adj) | /faɪˈnæn.ʃəl/
/fəˈnæn.ʃəl/ |
(thuộc) tài chính |
fix (n, v) | /fɪks/ | sửa chữa
gắn chặt, cố định |
flexible (adj) | /ˈflek.sə.bəl/ | linh hoạt, không cố định |
flight (n) | /flaɪt/ | chuyến bay, sự rút chạy |
flight attendant (n) | /ˈflaɪt əˌten.dənt/ | tiếp viên hàng không |
fluctuate (v) | /ˈflʌk.tʃu.eɪt/ | dao động, lên xuống |
fluctuation (n) | /ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/ | sự dao động |
focus (v, n) | /ˈfoʊ.kəs/ | tập trung |
focused (adj) | /ˈfoʊ.kəst/ | tập trung, chú ý |
fold (v, n) | /foʊld/ | gấp, vén; nếp gấp |
folder (n) | /ˈfoʊl.dɚ/ | bìa cứng, xấp tài liệu |
force (n) | /fɔːrs/ | sức mạnh, quyền lực |
forecast (n, v) | /ˈfɔːr.kæst/ | dự đoán, tiên đoán |
foreign (adj) | /ˈfɔːr.ən/ | nước ngoài, ngoại quốc |
forget (v) | /fɚˈɡet/ | quên |
forgetful (adj) | /fɚˈɡet.fəl/ | tính hay quên, có trí nhớ tồi |
form (n) | /fɔːrm/ | dáng hình; tạo hình |
forward (adv) | /ˈfɔːr.wɚd/ | về phía trước, tiến lên |
frank (adj) | /fræŋk/ | ngay thẳng, bộc trực |
frankly (adv) | /ˈfræŋ.kli/ | thẳng thắn |
fuel (n) | /ˈfjuː.əl/ | chất đốt, nhiên liệu |
fulfill (v) | /fʊlˈfɪl/ | làm đầy |
function (v, n) | /ˈfʌŋk.ʃən/ | hoạt động; chức năng |
functional (adj) | /ˈfʌŋk.ʃən.əl/ | (thuộc) chức năng |
fundraising (n) | /ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ/ | sự huy động vốn |
furniture (n) | /ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/ | đồ đạc |
further (adj, adv) | /ˈfɝː.ðɚ/ | xa hơn, kỹ hơn |
gesture (n) | /ˈdʒes.tʃɚ/ | điệu bộ, cử chỉ |
goal (n) | /ɡoʊl/ | khung thành, cầu môn
mục tiêu |
goods (n) | /ɡʊdz/ | của cải, hàng hóa |
gradually (adv) | /ˈɡrædʒ.u.ə.li/ | dần dần, từ từ |
grievance (n) | /ˈɡriː.vəns/ | lời than trách |
grill (n, v) | /ɡrɪl/ | chả nướng; nướng, thiêu đốt |
growth (n) | /ɡroʊθ/ | sự tăng trưởng, mức độ tăng trưởng |
guarantee (n, v) | /ˌɡer.ənˈtiː/ | sự đảm bảo; cam kết |
guideline (n) | /ˈɡaɪd.laɪn/ | quy tắc, nguyên tắc |
haggle (n, v) | /ˈhæɡ.əl/ | sự mặc cả; tranh cãi |
handle (n, v) | /ˈhæn.dəl/ | cán cầm, tay cầm; xử lý |
handy (adj) | /ˈhæn.di/ | thuận tiện, sẵn tiện |
harbor (n, v) | /ˈhɑː.bər/ | bến cảng; che giấu
nuôi dưỡng |
harmful (adj) | /ˈhɑːrm.fəl/ | gây tai hại, có hại |
hazardous (adj) | /ˈhæz.ɚ.dəs/ | mạo hiểm, nguy hiểm |
head office (n) | /ˌhed ˈɑː.fɪs/ | cơ quan đầu não, tổng công ty |
headquarters (n) | /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/ | sở chỉ huy, bộ chỉ huy |
hesitate (v) | /ˈhez.ə.teɪt/ | do dự, ngập ngừng |
hesitation (n) | /ˌhez.əˈteɪ.ʃən/ | sự ngập ngừng, do dự |
hide (n, v) | /haɪd/ | che giấu, che đậy |
highlight (n, v) | /ˈhaɪ.laɪt/ | điểm nổi bật; làm nổi bật |
highly (adv) | /ˈhaɪ.li/ | rất, lắm, tốt |
hike (n) | /haɪk/ | cuộc đi bộ, cuộc hành quân; đi bộ đường dài |
hire (n, v) | /haɪr/ | sự thuê; thuê, mướn |
hold (n, v) | /hoʊld/ | sự cầm, nắm; cầm, giữ |
host (n, v) | /hoʊst/ | chủ nhà, người chủ trì; tổ chức, đăng cai |
identification (n) | /aɪˌden.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/ | sự phát hiện, nhận diện |
identify (v) | /aɪˈden.t̬ə.faɪ/ | nhận diện, nhận biết |
imaginative (adj) | /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/ | tưởng tượng, không có thực |
immediate (adj) | /ɪˈmiː.di.ət/ | ngay lập tức, trực tiếp |
immediately (adv) | /ɪˈmiː.di.ət.li/ | ngay lập tức, tức thì |
impact (n, v) | /ˈɪm.pækt/ | tác động, ảnh hưởng |
impatient (adj) | /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ | thiếu kiên nhẫn |
impersonate (v) | /ɪmˈpɝː.sən.eɪt/ | mạo danh, đóng vai, nhại lại |
implement (n, v) | /ˈɪm.plə.ment/ | dụng cụ, phương tiện; thi hành, thực hiện, áp dụng |
imply (v) | /ɪmˈplaɪ/ | ngụ ý, ý nói |
impression (n) | /ɪmˈpreʃ.ən/ | ấn tượng
dấu vết |
improper (adj) | /ɪmˈprɑː.pɚ/ | không thích hợp, không phù hợp |
improve (v) | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện |
improvement (n) | /ɪmˈpruːv.mənt/ | sự cải thiện, cải tiến |
incentive (adj, n) | /ɪnˈsen.t̬ɪv/ | khuyến khích; sự khích lệ, thúc đẩy |
inclined (adj) | /ɪnˈklaɪnd/ | có thiên hướng, khuynh hướng |
include (v) | /ɪnˈkluːd/ | bao gồm, gồm có |
inclusion (n) | /ɪnˈkluː.ʒən/ | sự bao gồm, tính vào |
income (n) | /ˈɪn.kʌm/ | thu nhập, lợi tức |
inconvenience (n) | /ˌɪn.kənˈviːn.jəns/ | sự bất tiện, phiền hà |
increase (v, n) | /ɪnˈkriːs/ | sự tăng lên; tăng thêm |
indicate (v) | /ˈɪn.də.keɪt/ | chỉ ra, chứng tỏ, biểu thị |
indication (n) | /ˌɪn.dəˈkeɪ.ʃən/ | sự biểu thị, biểu lộ |
individual (n, v) | /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/ | cá nhân; riêng lẻ, tách biệt |
individually (adv) | /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.ə.li/ | riêng lẻ |
inexperienced (adj) | /ˌɪn.ɪkˈspɪr.i.ənst/ | thiếu kinh nghiệm |
infer (v) | /-ˈfɝː/ | suy ra, kết luận |
inflate (v) | /ɪnˈfleɪt/ | bơm phồng, thổi phồng |
inflation (n) | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | sự bơm phồng, lạm phát |
influence (v) | /ˈɪn.flu.əns/ | ảnh hưởng, uy lực; chi phối, tác động |
influential (adj) | /ˌɪn.fluˈen.ʃəl/ | có ảnh hưởng, có tác dụng |
information (n) | /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | thông tin |
input (n) | /ˈɪn.pʊt/ | dữ liệu đầu vào |
inquiry (n) | /ˈɪŋ.kwɚ.i/ | sự điều tra, thẩm vấn |
install (v) | /ɪnˈstɑːl/ | cài đặt, tải xuống |
installation (n) | /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/ | sự cài đặt |
insurance (n) | /ɪnˈʃɜ.r.əns/ | sự bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm |
insure (v) | /ɪnˈʃʊr/ | bảo hiểm, đảm bảo |
intend (v) | /ɪnˈtend/ | định, có ý định |
intention (n) | /ɪnˈten.ʃən/ | dự định, ý định |
intently (adv) | /ɪnˈtent.li/ | chăm chú, chú ý |
intern (n) | /ɪnˈtɝːn/ | thực tập sinh |
internal (adj) | /ɪnˈtɝː.nəl/ | bên trong, nội bộ |
international (adj) | /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/ | quốc tế, đa quốc gia |
internship (n) | /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/ | kỳ thực tập |
interrupt (v) | /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ | làm gián đoạn, ngắt quãng |
interview (n, v) | /ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/ | phỏng vấn |
invaluable (adj) | /ɪnˈvæl.jə.bəl/ | vô giá |
invent (v) | /ɪnˈvent/ | phát minh, sáng chế |
invention (n) | /ɪnˈven.ʃən/ | sự phát minh, sáng kiến, sáng chế |
inventory (n) | /ˈɪn.vən.tɔːr.i/ | sự kiểm kê, bản kiểm kê |
invest (v) | /ɪnˈvest/ | đầu tư |
investigation (n) | /ɪnˌves.təˈɡeɪ.ʃən/ | sự điều tra, nghiên cứu |
investment (n) | /ɪnˈvest.mənt/ | sự đầu tư, vốn đầu tư |
invite (v) | /ɪnˈvaɪt/ | mời, rủ
lôi cuốn, hấp dẫn |
invoice (n) | /ˈɪn.vɔɪs/ | hóa đơn |
isolate (v) | /ˈaɪ.sə.leɪt/ | cô lập, cách ly |
item (n) | /ˈaɪ.t̬əm/ | món đồ
tin tức |
itemize (v) | /ˈaɪ.t̬ə.maɪz/ | trình bày thành từng khoản, từng món |
itinerary (n) | /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ | hành trình, lịch trình |
jealous (adj) | /ˈdʒel.əs/ | ghen ghét, đố kỵ |
jeopardize (v) | /ˈdʒep.ɚ.daɪz/ | gây nguy hại, đe dọa |
jeopardy (n) | /ˈdʒep.ɚ.di/ | nguy cơ, sự nguy hiểm |
jobless (adj) | /ˈdʒɑːb.ləs/ | thất nghiệp, không có việc làm |
join (v) | /dʒɔɪn/ | nối, ghép
tham gia |
joint (n, adj) | /dʒɔɪnt/ | mối nối, khớp; chung |
journal (n) | /ˈdʒɝː.nəl/ | báo, tạp chí |
journey (n) | /ˈdʒɝː.ni/ | cuộc hành trình |
judge (n, v) | /dʒʌdʒ/ | quan toàn, thẩm phán, người phán xử; xét xử, phân xử |
justice (n) | /ˈdʒʌs.tɪs/ | sự công bằng, luật pháp |
justification (n) | /ˌdʒʌs.tə.fəˈkeɪ.ʃən/ | sự bào chữa, biện hộ |
justify (v) | /ˈdʒʌs.tə.faɪ/ | bào chữa, phân bua, biện hộ |
keen (adj) | /kiːn/ | say mê, ham thích |
keep (v) | /kiːp/ | giữ lại, giam giữ |
knowledge (n) | /ˈnɑː.lɪdʒ/ | kiến thức, sự hiểu biết |
knowledgeable (adj) | /´nɔlidʒəbl/ | thông thạo, thành thạo, am tường |
label (n) | /’leɪbl/ | nhãn, nhãn hiệu |
labor (n) | /’leibə/ | lao động, công việc chân tay |
lack (n, v) | /læk/ | sự thiếu, thiếu sót |
landlord (n) | /’lændlɔ:d/ | chủ nhà (nhà cho thuê) |
laptop (n) | /´læp¸tɔp/ | máy tính |
launch (n) | /lɔ:ntʃ/ | Xuồng lớn |
law (n) | /lɑː/ | luật, nội quy, quy định |
lay (n) | /lei/ | bài thơ ngắn, bài vè ngắn |
leak (n) | /li:k/ | lỗ thủng, lỗ rò, khe hở |
lean (n) | /li:n/ | độ nghiêng, độ dốc |
lease (n) | /li:s/ | hợp đồng cho thuê (bất động sản) |
leisure (n) | /ˈliʒər , ˈlɛʒər/ | thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn |
lend (v) | /lend/ | cho vay, cho mượn |
liability (n) | /,laiə’biliti/ | trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý |
license (n) | /lái:sn/ | bản quyền |
licensing (n) | /ˈlaɪ.sən.sɪŋ/ | sự cấp giấy phép |
lie (n) | /lai/ | sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá |
limited (adj) | /ˈlɪmɪtɪd/ | hạn chế, có giới hạn |
limousine (n) | /´limə¸zi:n/ | xe hơi |
list (n) | /list/ | danh sách, sổ, bản kê khai |
livestock (n) | /´laiv¸stɔk/ | vật nuôi, thú nuôi |
loan (n) | /ləʊn/ | sự vay nợ |
lobby (n) | /lɒb.i/ | hành lang |
local (adj) | /’ləʊk(ə)l/ | địa phương |
locate (v) | /loʊˈkeɪt/ | trụ sở ở, nằm ở |
log on (v) | /lɔg/ | kết nối với hệ thống |
log (n) | /lɔg/ | khúc gỗ mới đốn hạ |
loyal (adj) | /’lɔiəl/ | trung thành, trung nghĩa, trung kiên |
luggage (n) | /’lʌgiʤ/ | hành lý |
luxurious (adj) | /lʌg´zjuəriəs/ | sang trọng, lộng lẫy; xa hoa |
luxury (n) | /lʌk.ʃər.i/ | sự xa xỉ, sự xa hoa |
maintain (v) | /mein´tein/ | giữ gìn, duy trì; bảo vệ |
maintenance (n) | /´meintənəns/ | sự giữ gìn, sự duy trì; sự bảo vệ |
major (n) | /ˈmeɪdʒər/ | chuyên đề |
manage (v) | /’mænɪʤ/ | quản lý |
managerial (adj) | /¸mæni´dʒiəriəl/ | (thuộc) người quản lý, (thuộc) giám đốc |
mandatory (adj) | /’mændətəri/ | có tính cách bắt buộc |
manufacture (n) | /,mænju’fæktʃə/ | sự chế tạo, sự sản xuất |
manufacturing (n) | /¸mænju´fæktʃəriη/ | sự sản xuất; sự chế tạo; sự gia công |
marketing (n) | /’mɑ:kitiɳ/ | tiếp thị |
mechanic (n) | /məˈkænɪk/ | thợ máy, công nhân cơ khí |
medical (adj) | /’medikə/ | (thuộc) y học |
medication (n) | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | sự bốc thuốc, sự cho thuốc |
medicine (n) | /’medisn/ | y học |
meeting (n) | /’mi:tiɳ/ | (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình |
membership (n) | /’membəʃip/ | tư cách hội viên, địa vị hội viên |
memorandum (n) | /¸memə´rændəm/ | bản ghi nhớ |
mention (n) | /’menʃn/ | sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập |
merchandise (n) | /´mə:tʃən¸daiz/ | hàng hóa |
mere (n) | /miə/ | ao hồ |
merge (v) | /mə:dʤ/ | hoà vào; kết hợp; hợp nhất |
merger (n) | /´mə:dʒə/ | sự liên doanh liên kết |
mileage (n) | /´mailidʒ/ | tổng số dặm đã đi được |
million (n) | /´miljən/ | một triệu |
mimic (adj) | /´mimik/ | giả; bắt chước |
mishear (v) | /¸mis´hiə/ | nghe lầm |
misleading (adj) | /mis´li:diη/ | làm cho lạc đường, làm cho lạc lối |
misrepresent (v) | /¸misrepri´zent/ | trình bày sai, miêu tả sai |
monitor (n) | /’mɔnitə/ | lớp trưởng, cán bộ lớp (ở trường học) |
monument (n) | /’mɔnjumənt/ | vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm |
moral (adj) | /ˈmɔːr.əl/ | (thuộc) đạo đức, phẩm hạnh
tinh thần bài học, lời răn dạy |
mortgage (n) | /’mɔ:gidʤ/ | cầm cố, thế chấp |
motivate (v) | /´mouti¸veit/ | thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy |
motivation (n) | /,mouti’veiʃn/ | sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy |
napkin (n) | /’næpkin/ | khăn ăn |
narrow (adj) | /’nærou/ | hẹp, chật hẹp, eo hẹp |
narrowing (n) | /’nærouwiŋ/ | sự thu hẹp, sự co hẹp |
neighborhood (n) | /ˈneɪbərˌhʊd/ | hàng xóm |
network (n) | /’netwə:k/ | lưới, đồ dùng kiểu lưới |
nominate (v) | /’nɔmineit/ | chỉ định, chọn, bổ nhiệm |
nomination (n) | /,nɔmi’neiʃn/ | sự chỉ định, sự bổ nhiệm |
notice (n) | /’nәƱtis/ | thông tri, yết thị, thông báo |
notify (v) | /nəʊ.tɪ.faɪ/ | báo, khai báo; thông báo |
objection (n) | /əb’ʤekʃn/ | sự phản đối, sự chống đối |
objective (adj) | /əb´dʒektiv/ | khách quan |
obligation (n) | /,ɔbli’geiʃn/ | nghĩa vụ; bổn phận |
oblige (v) | /ə’blaiʤ/ | bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho |
obtain (v) | /əb’teɪn/ | đạt được, giành được, thu được |
obviously (adv) | /’ɔbviəsli/ | một cách rõ ràng; có thể thấy được |
occupation (n) | /,ɔkju’peiʃn/ | sự chiếm giữ, sự chiếm đóng |
occur (v) | /ə’kə:/ | xảy ra, xảy đến, xuất hiện, tìm thấy |
officer (n) | /´ɔfisə/ | sĩ quan |
official (adj) | /ə’fiʃəl/ | (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng |
onward (adj) | /’ɔnwəd/ | về phía trước, tiến lên, hướng tới |
operate (v) | /’ɔpəreit/ | hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy…) |
operation (n) | /,ɔpə’reiʃn/ | sự hoạt động; quá trình hoạt động |
opinion (n) | /ə’pinjən/ | ý kiến, quan điểm |
opportunity (n) | /ɒpərˈtyunɪti/ | cơ hội, thời cơ, dịp may |
optimistic (adj) | /¸ɔpti´mistik/ | lạc quan, yêu đời |
order (n) | /’ɔ:də/ | thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp |
organization (n) | /,ɔ:gənai’zeiʃn/ | sự tổ chức, sự cấu tạo |
organize (v) | /´ɔ:gə¸naiz/ | tổ chức, cấu tạo, thiết lập |
organized (adj) | /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ | có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu |
outline (n) | /´aut¸lain/ | nét phác thảo, đề cương; sự vạch ra những nét chính |
outlook (n) | /´aut¸luk/ | quang cảnh, viễn cảnh |
outstanding (adj) | /¸aut´stændiη/ | nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, vượt trội |
overall (adj) | /ˈoʊvərˌɔl/ | toàn bộ, toàn thể, bao gồm mọi thứ |
overdraft (n) | /´ouvə¸dra:ft/ | số tiền chi trội; số tiền rút quá số tiền gửi |
overtime (adj) | /´ouvətaim/ | quá giờ, ngoài giờ (quy định) |
overview (n) | /´ouvə¸vju:/ | sự khái quát; miêu tả chung, ngắn gọn |
owe (v) | /ou/ | nợ, hàm ơn |
package (v) | /pæk.ɪdʒ/ | đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì |
package (n) | /pæk.ɪdʒ/ | gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng hàng, thùng hàng |
parcel (n) | /’pɑ:s(ə)l/ | gói; bưu kiện |
parking (n) | /ˈpɑːr.kɪŋ/ | bãi đỗ xe |
participant (n) | /pa:´tisipənt/ | người tham gia, người tham dự |
particularly (adv) | /pə´tikjuləli/ | đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt |
passenger (n) | /’pæsindʤə/ | hành khách (đi tàu xe…) |
patent (adj) | /’peitənt/ | tài tình, khéo léo, tinh xảo |
patented (adj) | /ˈpeɪtəntɪd, ˈpætəntɪd/ | đã có bằng sáng chế, môn bài |
patience (n) | /´peiʃəns/ | tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí |
payment (n) | /’peim(ə)nt/ | sự trả tiền, số tiền trả; sự bồi thường, tiền bồi thường |
perform (v) | /pə´fɔ:m/ | biểu diễn, trình diễn (kịch, điệu nhảy…); đóng |
performance (n) | /pə’fɔ:məns/ | sự biểu diễn, việc đóng (phim, kịch…); cuộc biểu diễn |
permanent (adj) | /’pə:mənənt/ | lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên |
permission (n) | /pə’miʃn/ | sự cho phép, sự chấp nhận; giấy phép |
permit (v) | /’pər’mɪt/ | cho phép, cho cơ hội; thừa nhận |
personal (adj) | /’pə:snl/ | cá nhân, tư, riêng |
personalized (v) | /´pə:sənə¸laiz/ | cá nhân hoá |
personnel (n) | /¸pə:sə´nel/ | nhân viên, công chức (cơ quan, nhà máy…) |
persuade (v) | /pə’sweid/ | thuyết phục |
pessimistic (adj) | /¸pesi´mistik/ | bi quan, yếm thế |
plant (n) | /plænt , plɑnt/ | thực vật |
platform (n) | /’plætfɔ:m/ | nền, bục, bệ |
pleasant (adj) | /’plezənt/ | vui vẻ, dễ thương (người…) |
plow (n) | /plau/ | cái cày; công cụ giống như cái cày |
plug (n) | /plʌg/ | phích cắm; ổ cắm điện |
plumber (n) | /´plʌmə/ | thợ hàn chì, thợ ống nước |
point (n) | /pɔint/ | điểm |
pointless (adj) | /´pɔintlis/ | vô nghĩa, không ý vị, lạc lõng |
policy (n) | /pɔlisi/ | chính sách (của chính phủ, đảng…) |
polite (adj) | /pəˈlaɪt/ | lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp |
politician (n) | /,pɒlə’tɪʃn/ | nhà chính trị; chính khách |
politics (n) | /’pɔlitiks/ | hoạt động chính trị, công việc chính trị |
poll (n) | /poul/ | sự bầu cử; số phiếu bầu |
pollute (v) | /pəˈlut/ | làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước…) |
popular (adj) | /ˈpɑːpjələr/ | được nhiều người ưa chuộng, được nhiều người ngưỡng mộ |
popularity (n) | /ˌpɒpyəˈlærɪti/ | tính đại chúng; tính phổ biến |
position (n) | /pəˈzɪʃən/ | vị trí, chỗ (của một vật gì) |
postpone (v) | /pəʊst pəʊn/ | hoãn lại, trì hoãn |
postponement (n) | /poust´pounmənt/ | sự trì hoãn; trường hợp bị trì hoãn |
potential (adj) | /pəˈtenʃl/ | tiềm năng; tiềm tàng |
power (n) | /ˈpauə(r)/ | khả năng; tài năng, năng lực |
practical (adj) | /ˈpræktɪkəl/ | thực hành (đối với lý thuyết) |
practically (adv) | /´præktikəli/ | về mặt thực hành (đối với lý thuyết) |
predict (v) | /pri’dikt/ | nói trước, tiên đoán, dự đoán |
predictable (adj) | /pri’diktəbl/ | có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo |
prefer (v) | /pri’fə:/ | thích hơn, ưa hơn |
preference (n) | /’prefərəns/ | sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn |
premises (n) | /’premis/ | biệt thự |
present (n) | prezәnt | hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay |
press (n) | /pres/ | sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn |
prevent (v) | /pri’vent/ | ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa |
prevention (n) | /pri’ven∫n/ | sự ngăn cản, sự ngăn trở |
priceless (adj) | /ˈpraɪslɪs/ | vô giá; không định giá được |
principle (n) | /ˈprɪntsɪpl/ | gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản |
priority (n) | /prai´ɔriti/ | sự ưu thế (về cấp bậc); quyền ưu tiên |
private (adj) | /ˈpraɪvɪt/ | riêng, tư, cá nhân |
probability (n) | /ˌprɒbəˈbɪlɪti/ | sự có thể có, khả năng có thể xảy ra |
probably (adv) | /´prɔbəbli/ | có khả năng, có lẽ, có thể |
probationary (adj) | /prə´beiʃənəri/ | đang trong thời gian thử thách |
process (n) | /’prouses/ | quá trình, sự tiến triển |
profession (n) | /prə´feʃ(ə)n/ | nghề, nghề nghiệp |
professional (adj) | /prə’feʃənl/ | (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp; có tay nghề |
profile (n) | /´proufail/ | tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược |
profit (n) | /ˈprɒfɪt/ | thuận lợi; lợi ích, bổ ích |
profitability (n) | /’prɔfitə’biləti/ | sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi |
profitable (adj) | /´prɑ:fɪtəbl/ | có lợi, có ích; thuận lợi |
progressive (adj) | /prəˈgrɛsɪv/ | tiến lên, tiến tới |
prohibit (v) | /proʊ’hɪbɪt/ | cấm, ngăn cấm |
project (n) | /ˈprɒdʒɛkt/ | đề án, dự án; kế hoạch |
promote (v) | /prəˈmoʊt/ | thăng chức, thăng cấp; đề bạt |
promotion (n) | /prə’mou∫n/ | sự thăng chức, sự đề bạt |
promptly (adv) | /´prɔmptli/ | mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức |
properly (adv) | /´prɔpəli/ | đúng đắn, hợp thức, hợp lệ |
property (n) | /’prɔpəti/ | tài sản, của cải, vật sở hữu, người giàu có |
protect (v) | /prə’tekt/ | bảo vệ, bảo hộ, che chở |
protection (n) | /prə’tek∫n/ | sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở |
publicity (n) | /pʌb’lɪsətɪ / | sự công khai |
publicize (v) | /´pʌbli¸saiz/ | đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến |
purchase (n) | /’pə:t∫əs/ | sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được |
purpose (n) | /’pɜ:pəs/ | mục đích, ý định |
pursue (v) | /pә’sju:/ | đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích |
qualification (n) | /,kwalifi’keiSn/ | phẩm chất, năng lực |
qualified (adj) | /ˈkwɒləˌfaɪd/ | đủ tư cách, khả năng, điều kiện |
qualify (v) | /’´kwɔli¸fai/ | đủ tư cách, khả năng, điều kiện |
questionnaire (n) | /ˌkwɛstʃəˈnɛər/ | bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến) |
quotation (n) | /kwou’teiʃn/ | sự trích dẫn, sự được trích dẫn |
quote (n) | /kwout/ | lời trích dẫn; đoạn trích dẫn |
range (n) | /reɪndʒ/ | dãy, hàng |
rare (adj) | /reə/ | hiếm, hiếm có, ít có |
rate (n) | /reit/ | tỷ lệ |
rational (adj) | /´ræʃənəl/ | có lý trí, dựa trên lý trí |
raw (adj) | /rɔ:/ | sống, thô |
reach (n) | /ri:tʃ/ | sự chìa ra, sự trải ra |
realize (v) | /’riәlaiz/ | thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì…) |
rearrange (v) | /’ri:ə’reindʤ/ | sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại |
reasonable (adj) | /´ri:zənəbl/ | có lý, hợp lý |
reasonably (adv) | /ˈriː.zən.ə.bli/ | hợp lý |
receipt (n) | /ri´si:t/ | công thức (làm bánh, nấu món ăn…) |
receive (v) | /ri’si:v/ | nhận, lĩnh, thu |
recent (adj) | /´ri:sənt/ | gần đây, xảy ra gần đây, mới đây |
reception (n) | /ri’sep∫n/ | sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh |
receptive (adj) | /ri’septiv/ | dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội |
recipe (n) | /´resəpi/ | công thức làm món ăn |
recognize (v) | /’rekəgnaiz/ | công nhận, thừa nhận, chấp nhận |
recommend (v) | /rekə’mend/ | giới thiệu, tiến cử (người, vật…) |
recommendation (n) | /¸rekəmen´deiʃən/ | sự giới thiệu, sự tiến cử |
recruit (v) | /ri’kru:t/ | tuyển, chiêu mộ (lính mới); tìm thêm |
recruitment (n) | / ri’kru;tm(ə)nt/ | sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm |
reduce (v) | /ri’dju:s/ | thu nhỏ, làm giảm bớt |
reduction (n) | /ri´dʌkʃən/ | sự thu nhỏ, sự giảm bớt |
redundant (adj) | /ri’dʌndənt/ | thừa, dư |
refrigerator (n) | /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ | tủ lạnh |
refund (n, v) | /ˈrifʌnd/ | trả lại, sự trả lại |
refundable (adj) | /ri´fʌndəbl/ | có thể được trả lại tiền |
refusal (n) | ri´fju:zl/ | sự từ chối, sự khước từ; sự bị từ chối |
refuse (v) | /rɪˈfyuz/ | từ chối, khước từ, cự tuyệt |
regarding (n) | /ri´ga:diη/ | về ( ai/cái gì), về việc, đối với (vấn đề…) |
regardless (adv) | /ri´ga:dlis/ | bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú ý tới |
regional (adj) | /ˈridʒənl/ | (thuộc) vùng; địa phương |
registration (n) | /,redʤis’treiʃn/ | sự đăng ký, sự ghi vào sổ |
regret (n, v) | /ri’gret/ | hối tiếc; sự ân hận |
regular (adj) | /ˈreɡ.jə.lɚ/ | đều đặn, thường xuyên |
regularly (adv) | /´regjuləli/ | đều đặn, thường xuyên |
regulate (v) | /ˈreɡ.jə.leɪt/ | điều khiển |
reject (n, v) | /’ri:ʤekt/ | vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn |
relax (v) | /rɪˈlæks/ | thư giãn, nghỉ ngơi |
relaxation (n) | /¸ri:læk´seiʃən/ | sự dịu đi, sự bớt căng thẳng |
release (v) | /rɪˈliːs/ | thả ra, trả lại tự do |
relevant (adj) | /´reləvənt/ | thích đáng, thích hợp; xác đáng |
remain (v) | /rɪˈmeɪn/ | duy trì |
remarkable (adj) | /ri’ma:kәb(ә)l/ | đáng chú ý, đáng để ý |
remind (v) | /rɪˈmaɪnd/ | nhắc lại, nhớ lại |
reminder (n) | /ri´maində/ | vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại |
remittance (n) | /ri´mitəns/ | sự gửi tiền, sự gửi hàng |
remove (v) | /ri’mu:v/ | dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn |
remuneration (n) | /rɪˌmjuː.nəˈreɪ.ʃən/ | tiền thù lao, tiền trả công |
renovate (v) | /ˈrɛnəˌveɪt/ | nâng cấp, cải tiến, đổi mới, sửa chữa lại |
renovation (n) | /ˌren.əˈveɪ.ʃən/ | sự nâng cấp, sự cải tiến |
rent (n) | /rent/ | sự thuê mướn |
repair (v) | /rɪˈper/ | sửa chữa, sửa đổi |
repayment (n) | /ri:´peimənt/ | sự trả lại |
repetitive (adj) | /rɪˈpet̬.ə.t̬ɪv/ | có đặc trưng lặp đi lặp lại |
replace (v) | /rɪpleɪs/ | thay thế, thay chỗ ai/cái gì |
replacement (n) | /rɪˈpleɪs.mənt/ | sự thay thế, vật thay thế |
report (n) | /ri’pɔ:t/ | bản báo cáo, bản tường thuật; biên bản |
represent (v) | /ˌrep.rɪˈzent/ | miêu tả, hình dung |
representative (adj) | /,repri’zentətiv/ | miêu tả, biểu hiện |
request (n) | /rɪˈkwest/ | yêu cầu |
require (v) | /ri’kwaiə(r)/ | đòi hỏi, yêu cầu; quy định |
requirement (n) | /rɪˈkwaɪr.mənt/ | yêu cầu, cần thiết |
reschedule (v) | /ˌriːˈskedʒ.uːl/ | lên lịch, sắp xếp lịch |
rescue (v) | /ˈres.kjuː/ | cứu ai đó khỏi nguy hiểm |
resemble (v) | /rɪˈzem.bəl/ | giống nhau, giống ai đó |
reservation (n) | /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ | dự phòng |
resign (v) | /rɪˈzaɪn/ | bỏ việc, từ chức |
resist (v) | /rɪˈzɪst/ | chống lại |
resolve (n, v) | /rɪ’zɑ:lv | Quyết tâm, ý kiên quyết |
respect (n) | /riˈspekt/ | sự kính trọng; sự ngưỡng mộ |
respectable (adj) | /ris´pektəbl/ | đáng trọng; đáng kính |
respond (v) | /ri’spond/ | hưởng ứng |
responsibility (n) | /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/ | trách nhiệm; sự chịu trách nhiệm; bổn phận; nghĩa vụ |
responsible (adj) | /ri’spɔnsəbl/ | chịu trách nhiệm |
restructure (v) | /ri:´strʌktʃə/ | cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại |
resume (v) | /ri´zju:m/ | lấy lại, chiếm lại, giành lại; hồi phục lại |
retail (n, adv) | /ˈriteɪl , rɪˈteɪl/ | sự bán lẻ, việc bán lẻ |
retire (v) | /ri´taiə / | rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo…) |
retirement (n) | /rɪˈtaɪərmənt/ | sự ẩn dật, sự về hưu |
revamp (v) | /ˌriːˈvæmp/ | tân trang, sửa chữa |
revise (v, n) | /ri’vaiz/ | đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại |
revised (v, n) | /ri’vaiz/ | đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại |
right (n) | /rait/ | điều tốt, điều phải, điều đứng đắn |
rival (n,adj) | /raivl/ | đối thủ, địch thủ, đối địch, kình địch |
roadside (n,adj) | /´roud¸said/ | bờ đường, lề đường |
roughly (adv) | /’rʌfli/ | ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng |
route (n) | /raʊt/ | tuyến đường; lộ trình; đường đi |
runway (n) | /´rʌn¸wei/ | đường băng |
salary (n) | /ˈsæləri/ | tiền lương |
sale (n) | /seil/ | sự bán, việc bán |
salvage (n) | /´sælvidʒ/ | sự cứu hộ; sự cứu chạy (khỏi đám cháy, mưa lũ..) |
sample (n) | /´sa:mpl/ | mẫu; vật mẫu, hàng mẫu |
satisfactory (adj) | /,sætis’fæktəri/ | vừa lòng, vừa ý; thoả mãn (tuy không xuất sắc lắm) |
satisfied (adj) | /’sætisfaid/ | cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn |
satisfy (v) | /’sætisfai/ | làm thoả mãn, làm hài lòng |
save (n) | /seiv/ | cứu nguy, cứu vãn |
savvy (n) | /ˈsæv.i/ | sự hiểu biết, nắm rõ |
scene (n) | /si:n/ | quang cảnh |
scenery (n) | /’si:nəri/ | phong cảnh, cảnh vật |
schedule (n) | /’skedʒu:l/ | kế hoạch làm việc, tiến độ thi công |
scrutinize (v) | /´skru:ti¸naiz/ | chăm chú, nhìn kỹ; xem xét kỹ lưỡng |
search (n, v) | /sə:t∫/ | sự nhìn để tìm, nhìn để tìm, thăm dò |
secluded (adj) | /si´klu:did/ | hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy |
secretarial (adj) | /¸sekri´tɛəriəl/ | (thuộc) thư ký |
secretary (n) | /’sekrətri/ | thư ký |
select (v) | /si´lekt/ | lựa chọn, chọn lọc, tuyển chọn |
selection (n) | /si’lekʃn/ | sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa |
selective (adj) | /si’lektiv/ | có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn |
seminar (n) | /¸semi´na:/ | hội nghị chuyên đề |
senior (adj) | /’si:niə/ | nhiều tuổi hơn; cao hơn về cấp bậc (chức quyền..); lâu năm hơn |
sequel (n) | /ˈsiː.kwəl/ | sự tiếp tục, nối tiếp, kết quả |
serious (adj) | /’siәriәs/ | đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị |
service (n) | /’sə:vis/ | sự phục vụ, sự hầu hạ |
several (adj) | /’sevrəl/ | vài, riêng, cá nhân; khác nhau |
shape (n) | /ʃeip/ | hình, hình dạng, hình thù |
sharp (adj) | /ʃɑrp/ | sắc, nhọn, bén |
shift (n) | /ʃift/ | sự thay đổi (về vị trí, bản chất, hình dáng..) |
shine (n) | /ʃain/ | ánh sáng; ánh nắng; sự chói sáng, độ sáng |
shipment (n) | /´ʃipmənt/ | việc gửi hàng; việc chất hàng lên tàu |
shipping (n) | /ˈʃɪp.ɪŋ/ | đang chuyển hàng |
shortage (n) | /ˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/ | sự thiếu sót |
shuttle (n) | /ˈʃʌt̬.əl/ | xe đưa đón |
sightseeing (n) | /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | tham quan |
significant (adj) | /sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ | quan trọng |
simplify (v) | /ˈsɪm.plə.faɪ/ | đơn giản hóa |
situation (n) | /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ | tình hình |
slump (v) | /slʌmp/ | sự sụt giảm |
software (n) | /ˈsɑːft.wer/ | phần mềm |
solar (adj) | /ˈsoʊ.lɚ/ | hệ mặt trời |
spacious (adj) | /ˈspeɪ.ʃəs/ | rộng rãi |
spare part (n) | /ˈspeər ˈpɑrt/ | phụ tùng |
spare time (n) | /ˈspeər ˈtɑɪm/ | thời gian rảnh |
specialize (v) | /ˈspeʃ.ə.laɪz/ | chuyên môn hóa |
specialty (n) | /ˈspeʃ.əl.ti/ | chuyên môn |
specification (n) | /ˌspes.ə.fəˈkeɪ.ʃən/ | chi tiết, đặc điểm |
specify (v) | /ˈspes.ə.faɪ/ | giải thích, miêu tả |
spectator (n) | /spekˈteɪ.t̬ɚ/ | khán giả |
stable (adj) | /ˈsteɪ.bəl/ | ổn định |
stadium (n) | /ˈsteɪ.di.əm/ | sân vận động |
staff (n) | /stæf/ | nhân viên |
stapler (n) | /ˈsteɪ.plɚ/ | người phân loại |
stare (v) | /ster/ | nhìn chằm chằm |
starter (n) | /ˈstɑːr.t̬ɚ/ | người ra lệnh xuất phát, món khai vị |
stationery (n) | /ˈsteɪ.ʃə.ner.i/ | đồ dùng văn phòng |
steep (adj) | /stiːp/ | quá quắt, không biết điều |
stock (n) | /stɑːk/ | kho hàng, kho dự trữ |
strategic (adj) | /strəˈtiː.dʒɪk/ | mang tính chiến lược |
strategy (v) | /’strætəʤɪ/ | chiến lược |
streamline (v) | /ˈstriːm.laɪn/ | dòng nước, luồng không khí |
strike (v) | /straɪk/ | đánh đập |
studio (n) | /ˈstuː.di.oʊ/ | phòng thu âm |
stunning (adj) | /ˈstʌn.ɪŋ/ | tuyệt vời, lộng lẫy |
submit (v) | /səbˈmɪt/ | xác nhận, gửi đi |
subscribe (v) | /səbˈskraɪb/ | đăng ký |
subscription (n) | /səbˈskrɪp.ʃən/ | sự đăng ký |
subsidiary (adj) | /səbˈsɪd.i.er.i/ | sự lệ thuộc |
suffocate (v) | /ˈsʌf.ə.keɪt/ | làm ngạt, bóp nghẹt |
suggest (v) | /səˈdʒest/ | đề xuất |
suggestion (n) | /səˈdʒes.tʃən/ | sự đề xuất |
suit (n) | /suːt/ | bộ vest |
suitability (n) | /ˌsuː.t̬əˈbɪl.ə.t̬i/ | sự thích hợp |
suitable (adj) | /ˈsuː.t̬ə.bəl/ | phù hợp , thích hợp |
supervise (v) | /ˈsuː.pɚ.vaɪz/ | giám sát |
supervision (n) | /ˌsuː.pɚˈvɪʒ.ən/ | sự giám sát |
supplier (n) | /səˈplaɪ.ɚ/ | nhà cung cấp |
supply (v) | /səˈplaɪ/ | cung cấp |
support (v) | /səˈpɔːrt/ | trợ giúp |
supporter (n) | /səˈpɔːr.t̬ɚ/ | người trợ giúp |
surrounding (adj) | /səˈraʊn.dɪŋ/ | bao quanh |
suspicious (adj) | /səˈspɪʃ.əs/ | khả nghi |
switchboard (n) | /ˈswɪtʃ.bɔːrd/ | tổng đài |
systematic (adj) | /ˌsɪs.təˈmæt̬.ɪk/ | có hệ thống |
takeover (n) | /ˈteɪkˌoʊ.vɚ/ | tiếp quản |
tax (n) | /tæks/ | thuế |
technical (adj) | /ˈtek.nɪ.kəl/ | có tính kỹ thuật |
technician (n) | /tekˈnɪʃ.ən/ | kỹ thuật viên |
temporary (adj) | /ˈtem.pə.rer.i/ | tạm thời |
tenant (n) | /ˈten.ənt/ | người thuê nhà |
terminate (v) | /ˈtɝː.mə.neɪt/ | chấm dứt |
terrible (adj) | /ˈter.ə.bəl/ | kinh khủng |
terrific (adj) | /təˈrɪf.ɪk/ | khủng khiếp |
theoretical (adj) | /ˌθiː.əˈret̬.kəl/ | mang tính lý thuyết |
theory (n) | /ˈθɪr.i/ | học thuyết |
thorough (adj) | /ˈθɝː.ə/ | triệt để |
tidy (adj) | /ˈtaɪ.di/ | ngăn nắp |
tip (n) | /tɪp/ | tiền boa |
tour (n) | /tʊr/ | chuyến du lịch |
tourism (n) | /ˈtʊr.ɪ.zəm/ | du lịch |
tourist (n) | /ˈtʊr.ɪst/ | du khách |
towel (n) | /taʊəl/ | cái khăn lau |
tower (n) | /ˈtaʊ.ɚ/ | tòa nhà, tháp |
track (n) | /træk/ | con đường |
trade (n) | /treɪd/ | sự trao đổi (hàng hóa, vật phẩm) |
tradition (n) | /trəˈdɪʃ.ən/ | sự truyền thống |
traffic (n) | /ˈtræf.ɪk/ | giao thông |
training (n) | /ˈtreɪ.nɪŋ/ | sự huấn luyện, sự đào tạo |
transfer (v) | /ˈtræns.fɝː/ | chuyển khoản |
transform (v) | /trænsˈfɔːrm/ | biến đổi |
transformation (n) | /ˌtræns.fɚˈmeɪ.ʃən/ | sự biến đổi |
transit (n) | /ˈtræn.zɪt/ | vận chuyển |
transportation (n) | /ˌtræn.spɚˈteɪ.ʃən/ | sự vận chuyển |
trend (n) | /trend/ | xu hướng |
trial (n) | /traɪəl/ | thử nghiệm |
triumph (n) | /ˈtraɪ.əmf/ | chiến thắng |
trust (v) | /trʌst/ | tin, tin tưởng |
turnover (n) | /ˈtɝːnˌoʊ.vɚ/ | doanh số, doanh thu |
unconditional (adj) | /ˌʌn.kənˈdɪʃ.ən.əl/ | vô điều kiện |
understand (v) | /ˌʌn.dɚˈstænd/ | hiểu, nắm bắt được |
unfavorable (adj) | /ʌnˈfeɪ.vər.ə.bəl/ | không thuận lợi |
unfortunately (adj) | /ʌnˈfɔːr.tʃən.ət.li/ | không may mắn |
uniform (n) | /ˈjuː.nə.fɔːrm/ | đồng phục |
unspoiled (adj) | /ʌnˈspɔɪld/ | hoang sơ |
unwrap (v) | /ʌnˈræp/ | bóc, mở |
upcoming (adj) | /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ | sắp xảy ra |
update (v) | /ʌpˈdeɪt/ | nâng cấp |
upgrade (v) | /ʌpˈɡreɪd/ | nâng cấp |
upset (v, adj) | /ʌpˈset/ | buồn bã, lo lắng |
upstairs (n) | /ʌpˈsterz/ | tầng trên |
utility bill (n) | /juːˈtɪl.ə.t̬i/ /bɪl/ | hóa đơn điện nước |
vacancy (n) | /ˈveɪ.kən.si/ | vị trí bỏ trống |
vacant (v) | /ˈveɪ.kənt/ | bỏ trống |
vacation (n) | /veɪˈkeɪ.ʃən/ | kì nghỉ |
vaccination (n) | /ˌvæk.səˈneɪ.ʃən/ | tiêm chủng |
valuables (n) | /ˈvæl.jə.bəlz/ | vật có giá trị |
varied (adj) | /ˈver.ɪd/ | đa dạng |
variety (n) | /vəˈraɪ.ə.t̬i/ | sự đa dạng |
various (adj) | /ˈver.i.əs/ | đa dạng |
vendor (n) | /ˈven.dɚ/ | người bán |
venture (n) | /ˈven.tʃɚ/ | liên doanh |
venue (n) | /ˈven.juː/ | địa điểm |
virus (n) | /ˈvaɪ.rəs/ | virus |
vital (adj) | /ˈvaɪ.t̬əl/ | thiết yếu |
vivid (adj) | /ˈvɪv.ɪd/ | chói sáng, rực rỡ, sống động |
wage (n) | /weɪdʒ/ | tiền công |
walkway (n) | /ˈwɑː.kweɪ/ | lối đi |
warehouse (n) | /ˈwer.haʊs/ | kho hàng |
warn (v) | /wɔːrn/ | cảnh báo |
warning (n) | /ˈwɔːr.nɪŋ/ | sự cảnh báo |
warrant (v) | /ˈwɔːr.ənt/ | bảo đảm |
warranty (n) | /ˈwɔːr.ən.t̬i/ | sự bảo đảm |
wastage (adj) | /ˈweɪ.stɪdʒ/ | lãng phí |
waterproof (adj) | /ˈwɑː.t̬ɚ.pruːf/ | chống nước |
wealth (adj) | /welθ/ | giàu có |
website (n) | /ˈweb.saɪt/ | trang web |
weight (n) | /weɪt/ | cân nặng |
welfare (n) | /ˈwel.fer/ | phúc lợi |
wholesale (v) | /ˈhoʊl.seɪl/ | bán sỉ, bán buôn |
win (v) | /wɪn/ | thắng, chiến thắng |
withdraw (v) | /wɪðˈdrɑː/ | rút |
withdrawal (n) | /wɪðˈdrɑː.əl/ | sự rút ra (tiền) |
workplace (n) | /ˈwɝːk.pleɪs/ | nơi làm việc |
workshop (n) | /ˈwɝːk.ʃɑːp/ | hội thảo |
worth (adj) | /wɝːθ/ | giá trị |
worthless (adj) | /ˈwɝːθ.ləs/ | không có giá trị, vô giá trị |
wrap (v) | /ræp/ | gói, bọc lại |
write (v) | /raɪt/ | viết, sáng tác |
yearly (adv) | /ˈjɪr.li/ | hằng năm |
yield (v) | /jiːld/ | sản xuất, cung cấp |
youth (n) | /juːθ/ | tuổi trẻ, thời thanh xuân |
zero (n) | /ˈzɪr.oʊ/ | số 0 |
zone (n) | /zoʊn/ | vùng, khu vực |
✅ Khoá học MOS | ⭕ Khoá học MOS tại trung tâm được xây dựng phù hợp và sinh viên dễ dàng tiếp cận. Học phí học sinh, sinh viên |
✅ Khoá học MOS Online | ⭐ Khoá học MOS Online được xây dựng phù hợp với việc học từ xa trên toàn quốc. Học phí rẻ |
✅ Khoá học IC3 GS5 | ⭕ Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo IC3, chúng tôi đã đồng hành hàng ngàn sinh viên để lấy bằng |
✅ Khoá học IC3 GS5 Online | ⭐ Với trình độ chuyên môn cao về IC3 sẽ Edusa đảm bảo chất lượng đào tạo học viên thi đậu 100% |
✅ Chứng chỉ CNTT | ⭕ Khoá học chứng chỉ CNTT được xây dựng giáo trình phù hợp chương trình thi theo cấu trúc mới nhất. Trọn gói học và thi BAO ĐẬU chỉ với 1.200.000VNĐ |
✅ Chứng chỉ CNTT Online | ⭕ Giúp bạn rút ngắn thời gian học và lấy được chứng chỉ CNTT. Chi phí hợp lý. |