Bạn đang tìm từ vựng tiếng anh theo chủ đề TOEIC Level 750+ để chuẩn bị cho kì thi sắp tới? Hãy theo dõi bài viết sau để biết thêm chi tiết.

Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề TOEIC 750
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề TOEIC 750
Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề TOEIC Level 750+

1.Chủ đề ăn uống

CÁC VẬT DỤNG:

fork /fɔːrk/: nĩa
spoon:  /spuːn/ muỗng
knife: /naɪf/ dao
ladle: /ˈleɪdl/ cái vá múc canh
bowl: /boʊl/ tô
plate:  /pleɪt/ đĩa
chopsticks: /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũa
teapot: /ˈtiːpɑːt/ ấm trà
cup: /kʌp/ cái tách uống trà
glass:  /ɡlæs/ cái ly
straw: /strɔː/ ống hút
pitcher: /ˈpɪtʃər/ bình nước
mug: /mʌɡ/ cái ly nhỏ có quai
pepper shaker: /ˈpepər ˈʃeɪkər / hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
napkin: /ˈnæpkɪn/ khăn ăn
table cloth: /ˈteɪbl klɔːθ / khăn trải bàn
tongs: /tɑːŋz/ cái kẹp gắp thức ăn

THỨC ĂN & MÓN ĂN

wheat: /wiːt/ bột mì
cheese: /tʃiːz/ phô mai
butter: /ˈbʌtər/ bơ
dairy product: /ˈderi ˈprɑːdʌkt / sản phẩm làm từ sữa
nut: /nʌt/ đậu phộng
beans:  /biːnz/ đậu
peas: /piːz/ đậu hạt tròn
vegetable: /ˈvedʒtəbl/ rau
salad: /ˈsæləd/ món trộn, gỏi
noodles: /ˈnuːdlz/ món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì Ý, mì ống
fried rice:  /fraɪd raɪs/ cơm chiên
sauce:  /sɔːs/ xốt
soup:  /suːp/ súp
sausage:  /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xích
hot pot: /hɑːt pɑːt / lẩu
pork: /pɔːrk/ thịt lợn
beef: /biːf/ thịt bò
chicken: /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
roasted food: /roʊstɪd fuːd/ đồ quay
grilled food: / ɡrɪl fuːd/ đồ nướng
fried food: /fraɪd fuːd / đồ chiên
Saute: /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảo
stew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canh
steam food: /stiːm fuːd / đồ hấp
chicken breast:  /ˈtʃɪkɪn brest / ức gà
beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/ bít tết
shellfish: /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏ
seafood: /ˈsiːfuːd/ hải sản
fish: /fɪʃ/ cá
shrimps: /ʃrɪmps/ tôm
crab:  /kræb/ cua
octopus: /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc
squid: /skwɪd/ mực
snails: /sneɪlz/ ốc
jam: /dʒæm/ mứt
French fries: /frentʃ fraɪ / khoai tây chiên kiểu Pháp
baked potato: /beɪk pəˈteɪtoʊ / khoai tây đút lò
hamburger:  /ˈhæmbɜːrɡər/ hăm-bơ-gơ
sandwich: /ˈsænwɪtʃ/ món kẹp
pie:  /paɪ/ bánh có nhân
gruel: /ˈɡruːəl/ chè
crepe: /kreɪp/ bánh kếp
waffle:  /ˈwɑːfl/ bánh tổ ong
pizza: /ˈpiːtsə/ bánh pi-za
curry:  /ˈkɜːri/ cà ri
ice-cream: /aɪs kriːm / kem
tart: /tɑːrt/ bánh trứng
rare:  /rer/ món tái
medium: /ˈmiːdiəm/ món chín vừa
well done: /wel dʌn / món chín kỹ
Appetizers/ starter: /ˈæpɪtaɪzərz/ /ˈstɑːrtər/ món khai vị
main course: /meɪn kɔːrs / món chính
dessert: /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng

ĐỒ UỐNG:

wine:  /waɪn/ rượu
beer: /bɪr/ bia
alcohol: /ˈælkəhɔːl/ đồ có cồn
soda: /ˈsoʊdə/ nước sô-đa
coke: /koʊk/ nước ngọt
juice/ squash:  /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ nước ép hoa quả
smoothie:  /ˈsmuːði/ sinh tố
lemonade:  /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
coffee: /ˈkɑːfi/ cà phê
cocktail: /ˈkɑːkteɪl/ rượu cốc-tai
tea:  /tiː/ trà
iced tea:  / aɪst tiː/ trà đá
milk: /mɪlk/ sữa

MIÊU TẢ ĐỒ ĂN

sweet: /swiːt/ ngọt; có mùi thơm; như mật ong
sickly: /ˈsɪkli/ tanh (mùi)
sour: /ˈsaʊər/ chua; ôi; thiu
salty: /ˈsɔːlti/ có muối; mặn
delicious:  /dɪˈlɪʃəs/ thơm tho; ngon miệng
tasty:  /ˈteɪsti/ ngon; đầy hương vị
bland: /blænd/ nhạt nhẽo
poor: /pɔːr/ chất lượng kém
horrible:  /ˈhɔːrəbl/ khó chịu (mùi)
Spicy: /ˈspaɪsi/ cay; có gia vị
Hot: /hɑːt/ nóng; cay nồng
Mild: /maɪld/ nhẹ (mùi)

2.Chủ đề giao thông

Congestion (n)/kənˈdʒestʃən/ sự tắc nghẽn Traffic congestion on the highway is heaviest between 5 PM. and 7 P.M(Tình trạng ùn tắc giao thông trên đường cao tốc trầm trọng nhất trong khoảng từ 6 đến 7 giờ tối)
Alleviate (v)/əˈliːvieɪt/ làm dịu, làm giảm bớt The new freeway lane alleviated traffic congestion(Làn đường mới của cao tốc đã làm giảm bớt ùn tắc giao thông)
Divert (v)/daɪˈvɜːrt/ làm chệch hướng, hướng sang phía khác Traffic was diverted during construction(Giao thông đã được chuyển hướng trong thời gian thi công)
Detour (n)/ˈdiːtʊr/ khúc ngoạt, đường vòng The express bus had to take a detour to avoid heavy traffic(Chiếc xe buýt tốc hành phải đi đường vòng để tránh giao thông đồng đúc)
Fuel (n)/ˈfjuːəl/ nhiên liệu Our car ran out of fuel on the highway(Xe của chúng tôi bị hết xăng trên đường cao tốc)
Malfunction (n)/ˌmælˈfʌŋkʃn/ sự trục trặc, sự cố The car’s problems stemmed from a brake malfunction(Những vấn đề của chiếc xe này phát sinh từ trục trặc ở phần phanh)
Permit (v)/pərˈmɪt/ cho phép The store permits only shoppers to park in the lot(Cửa hàng chỉ cho phép khách hàng đỗ xe tại bãi)
Transportation (n)/ˌtrænspərˈteɪʃn/ sự vận tải, phương tiện vận tải All of the city’s major tourist attractions are reachable by public transportation(Quý vị có thể dễ dàng ghé thăm các danh lam thắng cảnh của thành phố bằng phương tiện giao thông công cộng)
Opportunity (n)/ˌɑːpərˈtuːnəti/ cơ hội, thời cơ The bus tour provides visitors an opportunity to explore the city in one day(Chuyến tham quan bằng xe buýt giúp du khách có cơ hội khám phá thành phố trong một ngày)
Clearly (adv)/ˈklɪrli/ rõ ràng The reporter’s use of animated graphics clearly showed the flow of traffic during rush hour(Cách sử dụng đồ họa của phóng viên đã cho thấy rõ luồng giao thông trong giờ cao điểm)
Ongoing (adj)/ˈɑːnɡəʊɪŋ/ liên tục, đang tiếp diễn Ongoing roadwork is causing delays through the city center(Việc làm đường liên tục đang gây cản trở khắp trung tâm thành phố)
Detailed (adj)/ˈdiːteɪld/ chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ The tourist information counter provides detailed local maps for visitors(Quầy thông tin du lịch cung cấp bản đồ vùng một cách chi tiết cho du khách)
Equip (v)/ɪˈkwɪp/ trang bị Newer cars come equipped with emergency kits(Những chiếc xe hơi mới hơn được trang bị bộ dụng cụ sơ cứu)
Commute (v)  đi lại đều đặn (đi làm) Many workers commute into the city daily by bus(Nhiều người lao động vào thành phố làm việc hằng ngày bằng xe buýt)
Downtown (adv)/kəˈmjuːt/ ở/về phía trung tâm thành phố It is difficult to find free parking downtown(Rất khó để có thể tìm được chỗ đỗ xe miễn phí ở trung tâm thành phố)
Automotive (adj)/ˌɔːtəˈməʊtɪv/ tự động, (thuộc) ô tô Automotive repair service is offered for free on new vehicles(Dịch vụ sửa chữa ô tô được cung cấp miễn phí cho những chiếc xe mới)
Closure (n)/ˈkləʊʒər/ sự đóng cửa Road closures occur frequently during the winter(Việc cấm đường xảy ra thường xuyên vào mùa đông)
Vehicle (n)/ˈviːəkl/ xe, xe cộ All vehicles must be officially registered upon purchase(Tất cả xe có đều phải được đăng ký chính chủ ngay khi mua)
Platform (n)/ˈplætfɔːrm/ sân ga All trains to Denver will now be departing from platform two(Mọi chuyến tàu đến Denver sẽ xuất phát bây giờ từ sân ga số 2)
Alternative (n)/ɔːlˈtɜːrnətɪv/ sự lựa chọn, phương án khác Consider walking to work as a healthy alternative to driving(Hãy cân nhắc việc đi bộ đi làm thay vì lái xe như một phương án khác tốt cho sức khỏe)

3.Chủ đề môi trường

– Conserve /kənˈsɜːv/: giữ gìn

– Make use of/take advantage of /meɪk juːz ɒv/teɪk ədˈvɑːntɪʤ ɒv/: tận dụng/lợi dụng

 Over-abuse /ˈəʊvər-əˈbjuːs/: lạm dụng quá mức

– Halt/discontinue/stop /hɔːlt/ˌdɪskənˈtɪnju(ː)/stɒp/: dừng lại

– Tackle/cope with/deal with/grapple /ˈtækl/kəʊp wɪð/diːl wɪð/ˈgræpl/: giải quyết

– Damage/destroy /ˈdæmɪʤ/dɪsˈtrɔɪ/: phá hủy

– Limit/curb/control /ˈlɪmɪt/kɜːb/kənˈtrəʊl/: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát

– Cause/contribute to climate change/global warming /kɔːz/kənˈtrɪbju(ː)t tuː ˈklaɪmɪt ʧeɪnʤ/ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/: gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu

– Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions /ˈprɒdjuːs pəˈluːʃən/kəʊ2/ˈgriːnhaʊs (gæs) ɪˈmɪʃənz/: tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính

– Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs /ˈdæmɪʤ/dɪsˈtrɔɪ ði ɪnˈvaɪərənmənt/ə məˈriːn ˈiːkəʊˌsɪstəm/ði ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ˈkɒrəl riːfs/: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô

– Degraded ecosystems/habitats/the environment /dɪˈgreɪdɪd ˈiːkəʊˌsɪstəmz/ˈhæbɪtæts/ði ɪnˈvaɪərənmənt/: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống

– Harm the environment/wildlife/marine life /hɑːm ði ɪnˈvaɪərənmənt/ˈwaɪldlaɪf/məˈriːn laɪf/: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước

– Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction /ˈθrɛtn ˈnæʧrəl ˈhæbɪtæts/ˈkəʊstəl ˈiːkəʊˌsɪstəmz/ə ˈspiːʃiːz wɪð ɪksˈtɪŋkʃən/: đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng

– Deplete natural resources/the ozone layer /dɪˈpliːt ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ði ˈəʊzəʊn ˈleɪə/: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon

– Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans /pəˈluːt ˈrɪvəz ænd leɪks/ˈwɔːtəweɪz/ði eə/ði ˈætməsfɪə/ði ɪnˈvaɪərənmənt/ˈəʊʃənz/: làm ô nhiễm sông và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương

– Contaminated groundwater/the soil/food/crops /kənˈtæmɪneɪtɪd ˈgraʊndˌwɔːtə/ðə sɔɪl/fuːd/krɒps/: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng

– Log forests/rainforests/trees /lɒg ˈfɒrɪsts/ˈreɪnˌfɒrɪsts/triːz/: chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối

– Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change /əˈdrɛs/ˈkɒmbæt/ˈtækl ðə θrɛt/ɪˈfɛkts/ˈɪmpækt ɒv ˈklaɪmɪt ʧeɪnʤ/: giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu

– Fight/take action on/reduce/stop global warming /faɪt/teɪk ˈækʃ(ə)n ɒn/rɪˈdjuːs/stɒp ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/: đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu

 Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution /ˈlɪmɪt/kɜːb/kənˈtrəʊl eə/ˈwɔːtə/ˌætməsˈfɛrɪk/ɪnˌvaɪərənˈmɛntl pəˈluːʃən/: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường

– Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions /kʌt/rɪˈdjuːs pəˈluːʃən/ˈgriːnhaʊs gæs ɪˈmɪʃənz/: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính

– Offset carbon/CO2 emissions /ˈɒfsɛt ˈkɑːbən/kəʊ2 ɪˈmɪʃənz/: làm giảm lượng khí thải carbon/CO2

– Reduce (the size of) your carbon footprint /rɪˈdjuːs (ðə saɪz ɒv) jɔː ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/: làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.

– Achieve/promote sustainable development /əˈʧiːv/prəˈməʊt səsˈteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/: đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững

 Preserve/conserve biodiversity/natural resources /prɪˈzɜːv/kənˈsɜːv ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/: bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên

– Protect endangered species/a coastal ecosystem /prəˈtɛkt ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ə ˈkəʊstəl ˈiːkəʊˌsɪstəm/: bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ

– Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems /prɪˈvɛnt/stɒp sɔɪl ɪˈrəʊʒən/ˌəʊvəˈfɪʃɪŋ/ˈmæsɪv dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ˈdæmɪʤ tuː ˈiːkəʊˌsɪstəmz/: ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái

– Raise awareness of environmental issues /eɪz əˈweənəs ɒv ɪnˌvaɪərənˈmɛntl ˈɪʃuːz/: nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường

– Save the planet/the rainforests/an endangered species /seɪv ðə ˈplænɪt/ðə ˈreɪnˌfɒrɪsts/ən ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/: cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng

4.Trung tâm anh ngữ EDUSA

Để giúp bạn có được lộ trình học tập hiệu quả, cũng như tiết kiệm được thời gian và chi phí, trung tâm anh ngữ Edusa cung cấp các khóa học TOEIC giao tiếp hiệu quả với những kết quả vượt ngoài mong đợi. Một số lợi ích có thể kể đến khi tham gia khóa học giao tiếp của trung tâm anh ngữ Edusa là

  • Không chỉ hướng đến mục tiêu đạt được điểm số ngay lần đầu, mà còn và còn giúp bạn bổ sung thêm kiến thức xã hội và chinh phục được đỉnh cao trong công việc thông qua những phương pháp học độc đáo.
  • Từng thành công với các khóa TOEIC 550, 650, 750+ với hàng nghìn bạn đạt được điểm số mong muốn nay lần đầu chỉ trong 1-2 tháng.
  • Cam kết đầu ra tăng 150 điểm so với kết quả của bài test đầu vào.
  • Giải đáp những thắc mắc của bạn theo kiểu 1 kèm 1 với giáo viên.
  • Cam kết đầu ra 100% học lại hoàn toàn miễn phí nếu không đậu.
  • Đội ngũ giáo viên Edusa nhiệt huyết, tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng, chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn cao đã giúp hàng nghìn bạn mất gốc không chỉ tiến bộ mà còn yêu thích môn Tiếng Anh.
  • Giáo viên sẽ theo sát, nhắc nhở từng bạn và đề xuất lộ trình hợp lý cho từng bạn, nhằm nắm vững tiến độ từng bạn và có cách giảng dạy phù hợp hơn.
    Link Edusa: https://edusa.vn/

Từ những lợi ích vô cùng tuyệt vời khi thành thạo tiếng anh, bạn còn chần chừ gì nữa mà không đăng kí ngay khóa học TOEIC của trung tâm anh ngữ Edusa để nhận ngay những ưu đãi vô cùng hấp dẫn.

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)