Để có thể giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác bằng tiếng Anh tốt thì việc xây dựng một vốn từ vựng phong phú là hết sức quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, không chỉ giúp bạn nắm vững được vốn từ vựng cần thiết cho môi trường công sở mà còn rút ngắn con đường chinh phục ngôn ngữ này.
1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM
1.1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về môi trường công sở
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | Nghĩa tiếng Việt |
Cv/ Curriculum Vitae/ Resume | Sơ yếu lý lịch |
Application form | Đơn xin việc |
Interview | Phỏng vấn |
Job | Việc làm |
Career | Nghề nghiệp |
Part-time | Bán thời gian |
Full-time | Toàn thời gian |
Permanent | Dài hạn |
Temporary | Tạm thời |
Appointment | Buổi hẹn gặp |
Ad/ advert/ advertisement | Quảng cáo |
Contract | Hợp đồng |
Notice period | Thời gian thông báo nghỉ việc |
Holiday entitlement | Chế độ ngày nghỉ được hưởng |
Sick pay | Tiền lương ngày ốm |
Holiday pay | Tiền lương ngày nghỉ |
Overtime | Ngoài giờ làm việc |
Redundancy | Sự thừa nhân viên |
Redundant | Bị thừa |
Trainee | Nhân viên tập sự |
Timekeeping | Theo dõi thời gian làm việc |
Job description | Mô tả công việc |
Colleagues | Đồng nghiệp |
Brief | Bản tóm tắt, phác thảo |
Briefcase | Cặp để đựng giấy tờ, tài liệu |
Budget | Ngân sách, ngân quỹ |
Career | Sự nghiệp |
Company | Công ty |
Competition | Sự cạnh tranh |
Manager | Người quản lý |
Meeting | Cuộc họp |
Network | Mạng lưới |
Signature | Chữ ký |
Staff | Nhân viên |
Statement | Lời phát biểu |
Superintendent/ Supervisor | Người giám sát |
Vacancy | Chỗ trống nhân sự |
Win-win | Kiểu làm việc 2 bên cùng có lợi |
Workroom | Phòng làm việc |
Workspace | Không gian làm việc |
Password | Mật khẩu |
Position | Vị trí |
Recruiter | Nhà tuyển dụng |
Recruitment | Sự tuyển dụng |
Retire | Nghỉ hưu |
Resign | Từ chức |
Trade union | Công đoàn |
Meeting | Cuộc họp |
1.2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về các loại nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | Nghĩa tiếng Việt |
Accountant | Kế toán |
Actuary | Chuyên viên thống kê |
Advertising executive | Trưởng phòng quảng cáo |
Architect | Kiến trúc sư |
Artist | Nghệ sĩ |
Astronaut | Phi hành gia |
Astronomer | Nhà thiên văn học |
Auditor | Kiểm toán viên |
Baggage handler | Nhân viên phụ trách hành lý |
Baker | Thợ làm bánh |
Bank clerk | Nhân viên ngân hàng |
Barber | Thợ cắt tóc |
Barrister | Luật sư bào chữa |
Beautician | Nhân viên làm đẹp |
Bodyguard | Vệ sĩ |
Bricklayer/ Builder | Thợ xây |
Businessman | Doanh nhân |
Butcher | Người bán thịt |
Butler | Quản gia |
Carpenter | Thợ mộc |
Cashier | Thu ngân |
Chef | Đầu bếp trưởng |
Composer | Nhà soạn nhạc |
Customs officer | Nhân viên hải quan |
Dancer | Diễn viên múa |
Dentist | Nha sĩ |
Detective | Thám tử |
Diplomat/ Diplomatist | Nhà ngoại giao |
Doctor | Bác sĩ |
Driver | Lái xe |
Economist | Nhà kinh tế học |
Editor | Biên tập viên |
Electrician | Thợ điện |
Engineer | Kỹ sư |
Estate agent | Nhân viên bất động sản |
Farmer | Nông dân |
Fashion designer | Nhà thiết kế thời trang |
Film director | Đạo diễn phim |
Financial adviser | Cố vấn tài chính |
Fireman | Lính cứu hỏa |
Fisherman | Ngư dân |
Fishmonger | Người bán cá |
Florist | Người trồng hoa |
Greengrocer | Người bán rau quả |
Hairdresser | Thợ làm đầu |
Homemaker | Người giúp việc nhà |
Illustrator | Họa sĩ vẽ tranh minh họa |
Investment analyst | Nhà phân tích đầu tư |
Janitor | Người dọn dẹp, nhân viên vệ sinh |
Journalist | Nhà báo |
Judge | Quan tòa |
Lawyer | Luật sư nói chung |
Lifeguard | Nhân viên cứu hộ |
Magician | Ảo thuật gia |
Management consultant | Cố vấn ban giám đốc |
Manager | Quản lý/ trưởng phòng |
Marketing director | Giám đốc marketing |
Midwife | Nữ hộ sinh |
Model | Người mẫu |
Musician | Nhạc công |
Nurse | Y tá |
Office worker | Nhân viên văn phòng |
Painter | Họa sĩ |
Personal assistant (PA) | Thư ký riêng |
Pharmacist | Dược sĩ |
Photographer | Thợ ảnh |
Pilot | Phi công |
Plumber | Thợ sửa ống nước |
Poet | Nhà thơ |
Police | Cảnh sát |
Postman | Người đưa thư |
Programmer | Lập trình viên máy tính |
Project manager | Quản lý dự án |
Psychologist | Nhà tâm lý học |
Rapper | Ca sĩ nhạc rap |
Receptionist | Lễ tân |
Recruitment consultant | Chuyên viên tư vấn tuyển dụng |
Reporter | Phóng viên |
Sales assistant | Trợ lý bán hàng |
Salesman/ Saleswoman | Nhân viên bán hàng |
Sea captain/ Ship’s captain | Thuyền trưởng |
Secretary | Thư ký |
Security officer | Nhân viên an ninh |
Shopkeeper | Chủ cửa hàng |
Singer | Ca sĩ |
Software developer | Nhân viên phát triển phần mềm |
Soldier | Quân nhân |
Stockbroker | Nhân viên môi giới chứng khoán |
Staff canteen | Căng tin nhân viên |
Tailor | Thợ may |
Tattooist | Thợ xăm mình |
Telephonist | Nhân viên trực điện thoại |
Tour guide/ Tourist guide | Hướng dẫn viên du lịch |
Translator/ Interpreter | Phiên dịch viên |
Vet/ Veterinary surgeon | Bác sĩ thú y |
Waiter | Bồi bàn nam |
Waitress | Bồi bàn nữ |
Welder | Thợ hàn |
Worker | Công nhân |
Writer | Nhà văn |
1.3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | Nghĩa tiếng Việt |
Department | Phòng ban, bộ phận |
Administration Department | Phòng Hành chính |
Human Resource Department (HR Department) | Phòng Nhân sự |
Training Department | Phòng Đào tạo |
Marketing Department | Phòng Marketing, phòng tiếp thị |
Sales Department | Phòng Kinh doanh, Phòng bán hàng |
Pulic Relations Department (PR Department) | Phòng Quan hệ công chúng |
Customer Service Department | Phòng Chăm sóc Khách hàng |
Product Development Department | Phòng Nghiên cứu và phát triển Sản phẩm |
Accounting Department | Phòng Kế toán |
Audit Department | Phòng Kiểm toán |
Treasury Department | Phòng Ngân quỹ |
International Relations Department | Phòng Quan hệ Quốc tế |
Local Payment Department | Phòng Thanh toán trong nước |
International Payment Department | Phòng Thanh toán Quốc tế |
Information Technology Department (IT Department) | Phòng Công nghệ thông tin |
1.4. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về chế độ phúc lợi
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm | Nghĩa tiếng Việt |
Salary | Lương tháng |
Wages | Lương tuần |
Pension scheme / pension plan | Chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu |
Health insurance | Bảo hiểm y tế |
Holiday entitlement | Chế độ ngày nghỉ được hưởng |
Sick pay | Tiền lương ngày ốm |
Holiday pay | Tiền lương ngày nghỉ |
Leaving date | Ngày nghỉ việc |
Working hours | Giờ làm việc |
Maternity leave | Nghỉ thai sản |
Promotion | Thăng chức |
Salary increase | Tăng lương |
Training scheme | Chế độ tập huấn |
Part-time education | Đào tạo bán thời gian |
Travel expenses | Chi phí đi lại |
Health and safety | Sức khỏe và sự an toàn |
Security | An ninh |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm giúp tổng hợp kiến thức cho bạn tự học tại nhà. Tuy nhiên, để việc học tiếng Anh trở nên hiệu quả hơn, bạn có thể lựa chọn các khóa học uy tín từ Trung tâm Anh ngữ Edusa.
Xem thêm: Tổng hợp file từ vựng tiếng anh cho người đi làm mới nhất
2. ƯU ĐIỂM CỦA TRUNG TÂM ANH NGỮ EDUSA
- Trung tâm Edusa có đội ngũ giáo viên có trình độ cao, có kinh nghiệm giảng dạy trên 5 năm, luôn tận tâm, nhiệt tình hướng dẫn học viên.
- Là trung tâm Anh ngữ uy tín, được nhiều người tin tưởng và chọn học.
- Có nhiều khóa học được thiết kế phù hợp với nhiều loại mục tiêu cho người học lựa chọn.
- Môi trường học tập hiện đại, thú vị, thu hút, cơ sở vật chất đầy đủ tiện nghi cho học viên. Có nhiều chi nhánh trải rộng trên toàn địa bàn TP.HCM.
- Học phí hợp lý, phù hợp cho học sinh, sinh viên và người đã đi làm.
- Số lượng học viên trong một lớp ít, đảm bảo giáo viên luôn có thể kèm cặp và giúp đỡ học viên một cách tận tình nhất.
3. NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM
Tôi cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh cho người đi làm là đủ để giao tiếp?
Theo Oxford, trung bình người học cần trang bị cho bản thân khoảng 3000 từ để có thể giao tiếp bằng tiếng Anh và hiểu được các đoạn hội thoại thông dụng.
Tôi có thể tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm được không?
Tài liệu, giáo trình tiếng Anh ngày nay rất phổ biến, nên bạn hoàn toàn có thể tự học tại nhà thông qua những cuốn sách được bán ở nhà sách; các ứng dụng hỗ trợ học tiếng Anh; các trang web cung cấp kiến thức tiếng Anh và qua các trung tâm Anh ngữ uy tín.
Tìm hiểu thêm:
Những app hỗ trợ học tiếng Anh giao tiếp trên điện thoại
Những phần mềm học tiếng Anh giao tiếp trên máy tính
LỜI KẾT
Vậy là Edusa đã chia sẻ cho các bạn đọc tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hữu ích. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn để có thể giao tiếp được lưu loát nhé!
Để lại thông tin cần tư vấn