1. Tại sao cần học từ vựng TOEIC full chủ đề?

Học từ vựng TOIEC ở đâu
Học từ vựng TOIEC ở đâu

Nhà ngôn ngữ học D. A Wilkins (1972) đã từng nói rằng “Without grammar, very little can be conveyed; without vocabulary, nothing can be conveyed.” (Nếu không có ngữ pháp, chúng ta chỉ có thể truyền đạt được rất ít thông tin. Nhưng nếu không có từ vựng, chúng ta không thể truyền đạt bất kỳ một thông tin nào hết). Đó chính là lý do vì sao học từ vựng rất quan trọng khi học tiếng Anh nói chung, và luyện thi TOEIC nói riêng. 

Bên cạnh IELTS, TOEIC là một trong những kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh vô cùng uy tín dành cho người đi làm. Học bộ từ vựng TOEIC theo chủ đề là phương pháp khoa học nhất giúp người học vượt qua kỳ thi và phát triển các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh khác như nghe, nói, đọc, viết. 

Một số giảng viên và thí sinh đánh giá từ vựng TOEIC full chủ đề sẽ giúp các bạn đạt mức trung bình trở lên (band 500), và là tiền đề để đạt TOEIC 900. Bạn có thể học từ vựng này thông qua nhiều cách như: game từ vựng tiếng Anh, flashcard tiếng Anh, app học từ vựng tiếng Anh… Chính vì thế, nếu đang bắt đầu học và chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, bạn đừng coi nhẹ việc học từ vựng theo chủ đề. Dưới đây, EDUSA xin phép được giới thiệu thêm những bộ sách từ vựng TOEIC theo chủ đề PDF dành cho các bạn.

 Tham khảo thêm:

1)  Khóa học TOIEC tăng điểm nhanh chóng cùng Edusa

2) Web học từ vựng TOEIC

3) Chinh phục từ vựng TOEIC dễ dàng nhất 

1.1 Từ vựng TOEIC theo chủ đề Thương mại

  • Trademark:  Nhãn hiệu
  • Chain:  Chuỗi
  • Tax:  Thuế, Đánh thuế
  • Import:  Nhập khẩu, Sự nhập khẩu; Hàng nhập khẩu
  • Export:  Xuất khẩu, Sự xuất khẩu; Hàng xuất khẩu
  • customers’ demands:  nhu cầu của khách hàng
  • household appliances:  thiết bị gia dụng
  • domestic goods:  hàng hóa trong nước
  • local market:  thị trường nội địa
  • exclusive:  độc quyền

1.2 Học từ vựng TOEIC chủ đề Tuyển dụng

  • Employee:  Nhân viên/ Người làm thuê
  • Employer = Boss:  Ông chủ
  • Position = Post:  Vị trí
  • Opening = Vacancy:  Vị trí còn khuyết
  • Apply:  Xin việc
  • terms of employment:  điều kiện lao động
  • permanent staff members:  nhân viên thường trực (làm dài hạn)
  • Experienced:  Có kinh nghiệm
  • Benefit:  Lợi ích; Phúc lợi, Giúp ích cho; Được lợi
  • board of directors:  ban giám đốc

1.3 Từ vựng về Nơi làm việc

  • Paperwork:  Công việc giấy tờ
  • Customer files:  Hồ sơ khách hàng
  • Colleague = Co-worker:  Đồng nghiệp
  • Memo = Memorandum:  Thông báo nội bộ văn phòng
  • Workstation:  Vị trí làm việc
  • paychecks:  tiền lương
  • increasing sales figures:  tăng doanh số bán hàng
  • gather:  tụ họp
  • lunch break:  nghỉ trưa
  • business issues:  vấn đề kinh doanh

1.4 Từ vựng về Kinh doanh

  • Sales representative:  Đại diện bán hàng
  • Management:  Sự quản lý; Ban quản lý
  • policy:  chính sách
  • negotiation skills:  kỹ năng thương lượng
  • Board meeting:  Cuộc họp ban giám đốc
  • Conference:  Hội thảo
  • Agenda:  Chương trình nghị sự
  • The minutes:  Biên bản cuộc họp
  • attract foreign investment:  thu hút đầu tư nước ngoài
  • starting capital:  vốn ban đầu

1.5 Từ vựng TOEIC theo chủ đề Du lịch

  • Travel agency:  Công ty du lịch
  • Journey:  Chuyến đi; Hành trình
  • Box office:  Phòng bán vé
  • Travel sickness:  Sự say tàu xe
  • Departure lounge:  phòng chờ khởi hành
  • Departure:  Sự khởi hành
  • Arrival:  Sự đến nơi; Sự cập bến
  • Jet lag:  Cảm giác mệt mỏi (vì chuyến bay dài và có sự chênh lệch múi giờ)
  • One-way ticket = Single ticket:  Vé 1 chiều
  • Round-trip ticket = Return ticket:  Vé khứ hồi

1.6 Từ vựng TOEIC theo chủ đề Sức khỏe

  • Operation:  Ca mổ; Ca phẫu thuật
  • Treatment:  Sự điều trị; Phép trị bệnh
  • seriously-ill:  bệnh nặng
  • fatal accident. :  Tai nạn gây tử vong. Tai nạn dẫn đến chết người
  • Diagnose:  Chẩn đoán
  • Vaccinate:  Tiêm phòng
  • disease:  bệnh tật
  • infection:  nhiễm trùng
  • Consultant:  Bác sĩ cố vấn
  • Examination = Medical = Check-up:  Sự kiểm tra; Cuộc khám sức khỏe

1.7 Từ vựng chủ đề Truyền thông

  • Network:  Mạng lưới; Hệ thống
  • Connect:  Kết nối; Liên hệ
  • Media:  Các phương tiện truyền thông
  • Broadcast:  Phát sóng; Phát thanh, Chương trình phát sóng
  • Be on-air = Be on the air:  Được phát sóng
  • Subscription:  Sự đặt mua; Sự đăng ký
  • Newsstand:  Quầy báo
  • communication skill:  kĩ năng giao tiếp
  • express:  bày tỏ
  • Postal service:  Dịch vụ bưu chính

1.8 Từ vựng về Quảng cáo và Tiếp thị

  • Marketing:  Quảng cáo tiếp thị
  • Advertising agency:  Công ty quảng cáo
  • Brand:  Thương hiệu
  • Sponsor:  Nhà tài trợ, Tài trợ
  • Strategy:  Chiến lược
  • Product:  sản phẩm
  • Long commercials:  quảng cáo dài
  • Viewer:  người xem
  • Effective marketing strategy:  chiến lược tiếp thị hiệu quả
  • customer survey:  khảo sát khách hàng

1.9 Từ vựng về Mua sắm

  • Purchase:  Mua, Sự mua hàng; Hàng mua được
  • Sale:  Sự bán hàng; Đợt bán hàng giảm giá
  • Coupon:  Phiếu giảm giá
  • Discount:  Giảm giá, Sự giảm giá; Tiền giảm giá
  • Affordable:  Không đắt; Vừa túi tiền; Hợp lý
  • expiration date:  ngày hết hạn
  • clear origins:  nguồn gốc rõ ràng
  • clothes shop:  cửa hàng quần áo
  • goods:  hàng hóa
  • Broke:  Hết tiền

1.10 Từ vựng chủ đề Ăn uống

  • Buffet:  Tiệc đứng; Bữa ăn tự chọn
  • Cafeteria:  Quán ăn tự phục vụ
  • Customer = Patron:  Khách hàng
  • Delivery:  Sự giao hàng
  • Reservation:  Sự đặt trước
  • dine out:  ăn tối
  • luxurious restaurant:  nhà hàng sang trọng
  • Appetizer = Starter:  Món khai vị
  • Main dish = Main course:  Món chính
  • Specialty:  Đặc sản

1.11 Từ vựng TOEIC chủ đề Tiền tệ và Ngân hàng

  • Loan:  Sự vay nợ; Khoản tiền vay, Cho vay
  • Interest:  Tiền lãi
  • Bank teller = Teller:  Giao dịch viên (ngân hàng)
  • Credit card:  Thẻ tín dụng
  • Account:  Tài khoản
  • Long-term finance:  tài chính dài hạn
  • budget:  ngân sách
  • forged bill:  tiền giả
  • local currency:  nội tệ
  • payments:  thanh toán

1.12 Từ vựng TOEIC chủ đề Giải trí

  • Entertainment:  Sự giải trí; Hình thức giải trí
  • Audience:  Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)
  • Spectator:  Khán giả (1 người xem 1 sự kiện nào đó)
  • Exhibition:  Sự trưng bày; Cuộc triển lãm
  • Periodical:  Tạp chí (xuất bản định kỳ)
  • Mediums for entertainment:  phương tiện giải trí
  • Band:  ban nhạc
  • Theater:  rạp hát
  • Critics:  nhà phê bình
  • Symphony orchestra:  dàn nhạc giao hưởng

1.13 Từ vựng về Nhà ở và Tài Sản

  • Detached house:  Nhà đứng riêng; Nhà tách biệt
  • Semi-detached house:  Nhà chung 1 bên tường với 1 nhà khác; Nhà liền vách
  • Bungalow:  Nhà 1 tầng
  • Condominium:  Khu nhà chung cư
  • Slum:  Khu nhà ổ chuột
  • save space:  tiết kiệm không gian
  • illegal:  bất hợp pháp
  • Realtor = Real estate agent = Estate agent:  Người môi giới nhà đất
  • Appraise:  Định giá; Đánh giá
  • Deposit:  Đặt cọc, Tiền đặt cọc

1.14 Từ vựng chủ đề Thời tiết 

  • Forecast:  Sự dự báo, Dự báo
  • Temperature:  Nhiệt độ
  • Meteorologist:  Nhà khí tượng học
  • Overcast:  Phủ mây; U ám
  • Mist:  Sương mù nhẹ
  • flurry:  trận mưa rào
  • gale:  gió mạnh (cấp 7 – cấp 10), bão
  • Flood:  Lũ lụt
  • Drought:  Hạn hán
  • Hail:  Mưa đá

Xem thêm: Luyện tập từ vựng theo chủ đề TOEIC để chuẩn bị tốt cho kỳ thi.

Xem thêm: Danh sách từ vựng TOEIC theo chủ đề giúp nâng cao điểm số.

2. 600 từ vựng TOEIC Barron’s

Học từ vựng TOIEC ở đâu
Học từ vựng TOIEC ở đâu? Tổng hợp file từ vựng TOEIC theo chủ đề
  • Cuốn sách “600 essential words for TOEIC test” là một trong những tài liệu uy tín mà người thi TOEIC nên giắt túi để chuẩn bị cho kỳ thi này.
  • Trong cuốn sách tổng hợp đủ 600 từ vựng TOEIC được chia thành các chủ đề vô cùng gần gũi và cũng thường xuyên gặp trong bài thi (Điện tử, Sự kiện, Khách sạn, Âm nhạc, Truyền thông,…) 
  • Với nội dung đa dạng, tài liệu này sẽ giúp bạn dễ dàng hệ thống lại kiến thức về từ vựng, ngữ pháp. Với khối lượng từ vựng khá lớn, “600 essential words for TOEIC test” được truyền tay nhau rất nhiều trong cộng đồng người học thi TOEIC.
  • Cuốn sách sẽ vô cùng thích hợp cho người mới bắt đầu, hoặc người có trình độ tiếng Anh trung bình khá đáng muốn cải thiện thành tích.

3. 1500 từ vựng TOEIC

Học từ vựng TOIEC ở đâu
Học từ vựng TOIEC ở đâu
  • Ngoài 2 cuốn sách phổ biến trên để mở rộng thêm vốn từ bạn có thể tham khảo thêm 1500 từ vựng TOEIC.
  • Đây là cuốn sách được rất nhiều người học tiếng Anh tin tưởng với hệ thông từ vựng đa dạng và đều xuất hiện trong kì thi TOEIC.
  • Cuốn sách sẽ phù hợp với những bạn mong muốn nâng cao điểm số TOEIC của mình ở mức >700 điểm.

4. Link 600 từ vựng TOEIC download file Word và PDF

Bạn có thể tải trọn bộ tài liệu 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề bằng link dưới đây:

Link: 600 từ vựng TOEIC PDF

Xem thêm: Tải ngay 600 từ vựng TOEIC file Word để ôn tập và nâng cao điểm số.

5. Học TOEIC cùng trung tâm Anh ngữ Edusa

Edusa là một trung tâm Anh ngữ hàng đầu chuyên về giảng dạy và đào tạo kỹ năng TOEIC (Test of English for International Communication). Với mục tiêu cung cấp cho học viên một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả, Edusa đã xây dựng một chương trình đào tạo TOEIC toàn diện, tập trung vào việc cải thiện các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC.

Tại Edusa, chúng tôi coi trọng việc phát triển cả hai khía cạnh quan trọng trong việc chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, đó là kỹ năng nghe hiểu và đọc hiểu. Chúng tôi cung cấp cho học viên một loạt các tài liệu học tập, bài tập và tài liệu luyện thi đặc biệt thiết kế để giúp họ rèn luyện và nắm vững các ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng cần thiết để thành công trong kỳ thi TOEIC.

Môi trường học tập tại Edusa là một môi trường thân thiện và đa dạng, nơi học viên có thể tương tác và trao đổi kiến thức với nhau. Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi đảm bảo rằng từng học viên đều nhận được sự chú trọng và hỗ trợ cá nhân hóa trong quá trình học tập. Chúng tôi tạo điều kiện cho học viên thực hành các bài tập thực tế và thi thử TOEIC định kỳ để giúp họ làm quen với định dạng và cấu trúc của kỳ thi thực tế.

Edusa cũng cung cấp các khóa học linh hoạt và đa dạng, bao gồm khóa học cá nhân, nhóm và trực tuyến. Học viên có thể lựa chọn lịch học linh hoạt phù hợp với lịch trình cá nhân và nhận được sự hỗ trợ tận tâm từ giáo viên và nhân viên của chúng tôi.

Với tầm nhìn của mình là trở thành một trung tâm dẫn đầu trong việc đào tạo TOEIC, Edusa cam kết cung cấp cho học viên sự chuẩn bị tốt nhất để đạt được thành tích cao trong kỳ thi TOEIC. Hãy đến với chúng tôi tại Edusa để khám phá những cơ hội mới và nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn.

6. Các câu hỏi thường gặp

  1. Có nguồn học từ vựng TOEIC nào phổ biến và đáng tin cậy mà tôi nên tham khảo?

    • Có nhiều nguồn học từ vựng TOEIC phổ biến và đáng tin cậy mà bạn có thể tham khảo. Một số gợi ý bao gồm cuốn sách “Vocabulary for TOEIC” của Barron, cuốn “TOEIC Vocabulary” của Kaplan, ứng dụng điện thoại như TOEIC Mastery và TOEIC Test Pro, và các trang web học từ vựng như Quizlet và Memrise.
  2. Tôi nên tìm nguồn học từ vựng TOEIC full chủ đề nào để đạt điểm cao?

    • Để đạt điểm cao trong phần từ vựng TOEIC, bạn nên tìm nguồn học phù hợp với mục tiêu của mình. Đảm bảo rằng nguồn tài liệu bao gồm các từ vựng phổ biến trong các chủ đề thường xuất hiện trong bài thi TOEIC, như kinh doanh, du lịch, môi trường, công nghệ, và giao thông vận tải.
  3. Có những trang web hay ứng dụng nào cung cấp từ vựng TOEIC full chủ đề?

    • Có nhiều trang web và ứng dụng học từ vựng TOEIC full chủ đề mà bạn có thể sử dụng. Một số gợi ý bao gồm Word Power for TOEIC, TOEIC Vocabulary Builder, và TOEIC Vocabulary Test của Exam English. Đồng thời, các trang web học tiếng Anh trực tuyến như EnglishClub và Englishpage cũng cung cấp tài liệu từ vựng TOEIC phong phú.

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)