Từ vựng tiếng Anh lớp 7 được chia làm các chủ đề gần gũi và thú vị với các bạn học sinh. Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và nắm chắc bài học, EDUSA tổng hợp từ vựng cho học sinh lớp 7 đầy đủ nhất dưới đây. Cùng lưu lại và học mỗi ngày bạn nhé!

Tổng hợp từ vựng cho học sinh lớp 7 đầy đủ nhất
Tổng hợp từ vựng cho học sinh lớp 7 đầy đủ nhất

1. Từ vựng cho học sinh lớp 7 – Chủ đề Hobbies

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
belong to  v thuộc về Collecting stamps belongs to the group of collecting things.

Sưu tầm tem thuộc về nhóm sưu tầm đồ vật.

benefit  n lợi ích Doing good hobbies brings us many benefits.

Làm những sở thích tốt mang lại cho chúng ta nhiều lợi ích.

bug n con bọ Children can learn about bugs when gardening.

Trẻ em có thể học về loài bọ khi làm vườn.

cardboard n bìa các tông I enjoy making cardboard models of airplanes.

Tôi thích làm mô hình máy bay bằng bìa các tông.

dollhouse n nhà búp bê Ann loves building dollhouses in her freetime.

Ann thích làm nhà búp bê trong thời gian rảnh rỗi.

gardening v, n làm vườn Gardening is an activity that everyone in the family can do together.

Làm vườn là một hoạt động mà mọi người trong gia đình có thể làm cùng nhau.

glue n keo dán/ hồ Can you buy me glue? I need it to build a dollhouse.

Bạn có thể mua keo dán giúp tôi không? Tôi cần nó để làm nhà búp bê.

horse riding n cưỡi ngựa Horse riding helps us stronger.

Cưỡi ngựa giúp chúng ta mạnh mẽ hơn.

insect n côn trùng My hobby is watching insects in my garden.

Sở thích của tôi là ngắm côn trùng trong vườn của tôi.

jogging n đi/ chạy bộ thư giãn I like jogging around my neighborhood.

Tôi thích chạy bộ quanh khu phố của tôi.

making models làm mô hình My friend loves making models of insects using clay.

Bạn của tôi thích làm mô hình côn trùng bằng đất nặn.

maturity n sự trưởng thành When plants reach maturity, they are ready to bear fruit or flowers.

Khi cây cối trưởng thành, chúng sẵn sàng cho ra quả hoặc hoa.

patient adj kiên nhẫn Children can learn to be patient through gardening.

Trẻ em có thể học cách kiên nhẫn qua việc làm vườn.

popular adj được nhiều người ưa thích, phổ biến What is the most popular hobby in the world? 

Sở thích được nhiều người ưa thích nhất trên thế giới là gì?

2. Từ vựng cho học sinh lớp 7 – Chủ đề Healthy Living

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
acne  n mụn trứng cá Acne is a common problem for teenagers, caused by a variety of factors, including diet, stress, and genetics.

Mụn trứng cá là một vấn đề phổ biến đối với thanh thiếu niên, do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm chế độ ăn uống, căng thẳng và di truyền.

affect v tác động, ảnh hưởng đến Regular exercise can positively affect your physical and mental health.

Tập thể dục thường xuyên có thể ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn.

avoid v tránh To avoid sunburn, apply suncream, wear a hat and sunglasses when you go outside.

Để tránh bị cháy nắng, hãy thoa kem chống nắng, đội mũ và đeo kính râm khi ra ngoài.

chapped adj (da) bị nứt nẻ If your lips are chapped, you can use lip balm to make them feel better.

Nếu môi của bạn bị nứt nẻ, bạn có thể dùng son dưỡng để cảm thấy dễ chịu hơn.

dim adj lờ mờ, không đủ sáng It’s not a good idea to read in dim light because it can damage your eyes over time.

Không nên đọc trong ánh sáng mờ vì nó có thể làm hỏng mắt bạn theo thời gian.

disease n bệnh The flu is a common disease that can cause fever, coughing, and sore throat.

Cúm là một bệnh phổ biến có thể gây sốt, ho và đau họng.

eye drops n thuốc nhỏ mắt You should use eye drops when your eyes are tired.

Bạn nên sử dụng thuốc nhỏ mắt khi mắt bị mỏi.

fat n mỡ Tofu doesn’t have any fat.

Đậu phụ không chứa mỡ.

fit n gọn gàng, cân đối Regular exercise, such as jogging or swimming, can help us keep fit.

Tập thể dục thường xuyên, chẳng hạn như chạy bộ hoặc bơi lội, có thể giúp chúng ta giữ dáng.

health n sức khỏe What are some hobbies that are beneficial for health?

Một số sở thích có lợi cho sức khỏe là gì?

healthy adj khỏe mạnh, lành mạnh Sleeping 7-8 hours a day is important  for maintaining a healthy lifestyle.

Ngủ từ 7-8 tiếng một ngày rất quan trọng để duy trì lối sống lành mạnh.

pop v nặn (mụn) Remember not to touch or pop pimples with your hands, especially when they’re dirty.

Hãy nhớ không chạm hoặc nặn mụn bằng tay, đặc biệt là khi chúng bẩn.

protein n chất đạm Guava is a tropical fruit that contains high in protein.

Ổi là loại trái cây nhiệt đới chứa hàm lượng chất đạm tương đối cao.

skin condition tình trạng da Washing your face twice a day can improve skin condition.

Rửa mặt 2 lần một ngày có thể cải thiện tình trạng da.

soybean n đậu nành Tofu, soy milk and soy sauce are made from soybean.

Đậu phụ, sữa đậu nành và nước tương được làm từ đậu nành.

sunburn n sự cháy nắng Wear a hat and use suncream or you will get sunburn.

Đội mũ và dùng kem chống nắng hoặc bạn sẽ bị cháy nắng.

3. Từ vựng cho học sinh lớp 7 – Chủ đề Community Service

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
board game n trò chơi trên bàn cờ We had a great time playing board games with our friends last night.

Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời khi chơi trò chơi trên bàn cờ với bạn bè tối qua.

clean-up activity hoạt động dọn rửa Our school organized a clean-up activity to pick up trash around the neighborhood park.

Trường của chúng tôi đã tổ chức một hoạt động dọn dẹp để nhặt rác xung quanh công viên khu phố.

collect v thu thập, sưu tầm She enjoys collecting clothes and toys to donate to children in the community who are in need.

Cô ấy thích thú thập quần áo và đồ chơi để quyên góp cho những trẻ em khó khăn trong cộng đồng.

community n cộng đồng The community came together to organize a fundraiser to support a local family in need.

Cộng đồng đã cùng nhau tổ chức một buổi quyên góp để hỗ trợ một gia đình khó khăn tại địa phương.

community service n dịch vụ cộng đồng Volunteering for community service is a great way to help others.

Tình nguyện phục vụ cộng đồng là một cách tuyệt vời để giúp đỡ người khác.

develop v phát triển Through volunteering, he was able to develop new skills.

Thông qua hoạt động tình nguyện, anh ấy có thể phát triển các kỹ năng mới.

donate v cho, tặng We always donate our old clothes and toys to the homeless instead of throwing them away.

Chúng tôi luôn tặng quần áo và đồ chơi cũ cho người vô gia cư thay vì vứt chúng đi.

mountainous adj vùng núi They raise funds to build schools for students in the mountainous area.

Họ gây quỹ để xây trường học cho học sinh vùng núi.

nursing n chăm sóc, điều dưỡng The Red Cross sends nursing teams to disaster areas to provide emergency medical care and support.

Hội Chữ Thập Đỏ gửi các đội điều dưỡng đến các khu vực thảm họa để cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ y tế khẩn cấp.

volunteer v, n tình nguyện, người tình nguyện The volunteers clean up all the dirty rivers in the city.

Các tình nguyện viên dọn dẹp tất cả các dòng sông bẩn trong thành phố.

4. Từ vựng cho học sinh lớp 7 – Chủ đề Music and arts

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
anthem n bài quốc ca Vietnamese students sing the national anthem every Monday morning.

Học sinh Việt Nam hát quốc ca vào mỗi sáng thứ Hai.

character n nhân vật (trong tác phẩm văn học, trong phim,..) Which character do you love the most, James Bond or Harry Potter?

Bạn yêu thích nhân vật nào nhất, James Bond hay Harry Potter?

compose v soạn, biên soạn The musician spent months composing a new album.

Nhạc sĩ đã dành nhiều tháng để sáng tác một album mới .

composer n nhà soạn nhạc, nhạc sĩ Beethoven is a famous composer of classical music.

Beethoven là nhà soạn nhạc nổi tiếng của dòng nhạc cổ điển.

concert n buổi hòa nhạc The local symphony orchestra put on a concert in the park for the community.

Dàn nhạc giao hưởng địa phương tổ chức một buổi hòa nhạc trong công viên cho cộng đồng.

control v điều khiển The conductor has to control the tempo and dynamics of the music.

Nhạc trưởng phải điều khiển giai điệu và cường độ của âm nhạc.

country music n nhạc đồng quê Many people enjoy listening to country music because of its catchy melodies and relatable lyrics.

Nhiều người thích nghe nhạc đồng quê vì giai điệu hấp dẫn và lời bài hát dễ hiểu.

exhibition n cuộc triển lãm The art gallery is hosting an exhibition featuring works from young artists.

Phòng trưng bày nghệ thuật đang tổ chức một cuộc triển lãm giới thiệu các tác phẩm của các nghệ sĩ trẻ.

Và còn nhiều chủ đề khác trong sách tiếng Anh lớp 7 mà bạn sẽ biết. Hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh tại EDUSA để nhận được những bộ tài liệu mới nhất và từ vựng hữu ích dành cho bạn nhé.

Xem thêm: Tài liệu học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề

5. Trung tâm dạy tiếng Anh uy tín – EDUSA

Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Anh, trung tâm EDUSA đã giúp hàng ngàn học viên đạt được thành công trong việc học tập và sự nghiệp của mình. Khóa học tiếng Anh của trung tâm được thiết kế đặc biệt với các phương pháp và công nghệ giảng dạy tiên tiến nhất hiện nay, giúp cho học viên có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh và đạt điểm số cao trong kỳ thi.

Ngoài ra, bạn còn nhận được những ưu điểm vô cùng vượt trội của EDUSA như: 

  • Lắng nghe thấu hiểu mọi khó khăn của học viên.
  • Đưa ra những phương pháp dạy và học tốt nhất.
  • Giá cả vô cùng rẻ so với thị trường
  • Cam đoan rằng toàn bộ học viên đều sẽ nhận được mức giá hợp lý nhất cùng chất lượng học tốt nhất.
  • Tầm nhìn trở thành biểu tượng niềm tin và uy tín hàng đầu trong việc luyện thi chứng chỉ đầu ra cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung cấp,…
  • Mang tới những giá trị đích thực, những trải nghiệm tốt nhất cho học viên.
  • Giúp biến tiếng Anh vốn xa lạ với đại đa số sinh viên trở nên gần gũi, thực tế và dễ học hơn.
  • Sứ mệnh kiến tạo tri thức – văn hóa, phát triển toàn diện cho học viên.

Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Online tại EDUSA

Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Offline tại EDUSA

Trung tâm dạy tiếng Anh uy tín - EDUSA
Trung tâm dạy tiếng Anh uy tín – EDUSA

6. Câu hỏi thường gặp

6.1 Tôi có thể được hỗ trợ trong quá trình học không?

Có, EDUSA cung cấp đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp để giải đáp các thắc mắc và hỗ trợ trong quá trình học của học viên. Bạn có thể liên hệ với đội ngũ hỗ trợ bất cứ lúc nào để được giải đáp các câu hỏi và được hỗ trợ.

6.2 Tôi phải đăng ký khóa học trong bao lâu sau khi đã tìm hiểu thông tin?

Không có quy định cụ thể về thời gian đăng ký khóa học. Tuy nhiên, bạn nên đăng ký sớm để có thể bắt đầu học tập sớm và đạt được mục tiêu của mình nhanh chóng.

6.3 Làm thế nào để tôi có thể đăng ký khóa học?

Bạn có thể đăng ký khóa học tiếng Anh tại EDUSA trực tuyến thông qua trang web của trung tâm hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được hỗ trợ đăng ký.

7. Lời kết

Trên đây là tổng hợp từ vựng cho học sinh lớp 7 được EDUSA biên soạn đầy đủ và bám sát với chương trình tiếng Anh nhất. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn nắm rõ các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 7. Chúc bạn học tập tốt!

edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)