Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy để nắm bắt từ vựng mới từ sách giáo khoa lớp 10? Tổng hợp từ vựng lớp 10 SGK mới là một công cụ quan trọng giúp học sinh hiểu rõ và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả. Trong bài viết này, EDUSA sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về từ vựng mới từ sách giáo khoa lớp 10, kèm theo các gợi ý và phương pháp học hiệu quả.

1. Tổng hợp từ vựng lớp 10 SGK mới
1.1 Unit 1: Family life
Từ vựng |
Loại từ | Phiên âm |
Ý nghĩa |
Benefit | Danh từ | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
Bond | Danh từ | /bɒnd/ | Sự gắn bó, kết nối |
Breadwinner | Danh từ | /ˈbredwɪnə(r)/ | Người trụ cột đi làm nuôi gia đình |
Character | Danh từ | /ˈkærəktə(r)/ | Tính cách |
Cheer up | Động từ | /tʃɪə(r) ʌp/ | Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên |
Damage | Động từ | /ˈdæmɪdʒ/ | Phá hỏng, làm hỏng |
Gratitude | Danh từ | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Sự biết ơn, lòng biết ơn |
Grocery | Danh từ | /ˈɡrəʊsəri/ | Thực phẩm và tạp hoá |
1.2 Unit 2: Humans and the environment
Từ vựng |
Loại từ | Phiên âm |
Ý nghĩa |
Adopt | Động từ | /əˈdɒpt/ | Theo, chọn theo |
Appliance | Danh từ | /əˈplaɪəns/ | Thiết bị, dụng cụ |
Awareness | Danh từ | /əˈweənəs/ | Nhận thức |
Calculate | Động từ | /ˈkælkjuleɪt/ | Tính toán |
Carbon footprint | Danh từ | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon, vết cacbon |
Chemical | Tính từ | /ˈkemɪkl/ | Hoá chất |
Eco-friendly | Tính từ | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | Thân thiện với môi trường |
1.3 Unit 3: Music
Từ vựng |
Loại từ | Phiên âm |
Ý nghĩa |
Bamboo clapper | Danh từ | /ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/ | Phách |
Comment | Danh từ | /ˈkɒment/ | Lời bình luận |
Competition | Danh từ | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | Cuộc tranh tài, cuộc thi |
Concert | Danh từ | /ˈkɒnsət/ | Buổi hoà nhạc |
Decoration | Danh từ | /ˌdekəˈreɪʃn/ | Việc trang trí |
Delay | Động từ | /dɪˈleɪ/ | Hoãn lại |
Eliminate | Động từ | /ɪˈlɪmɪneɪt/ | Loại ra, loại trừ |
1.4 Unit 4: For a better community
Từ vựng |
Loại từ | Phiên âm |
Ý nghĩa |
Access | Động từ | /ˈækses/ | Tiếp cận với |
Announcement | Danh từ | /əˈnaʊnsmənt/ | Thông báo |
Boost | Động từ | /buːst/ | Thúc đẩy, làm tăng thêm |
Cheerful | Tính từ | /ˈtʃɪəfl/ | Vui vẻ |
Community | Danh từ | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
Community service | Danh từ | /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ | Phục vụ cộng đồng |
Confidence | Danh từ | /ˈkɒnfɪdəns/ | Sự tự tin |
Confused | Tính từ | /kənˈfjuːzd/ | Bối rối |
1.5 Unit 5: Inventions
Từ vựng |
Loại từ | Phiên âm |
Ý nghĩa |
3D printing | Danh từ | /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/ | In ba chiều |
AI (artificial intelligence) | Danh từ | /ˌeɪ ˈaɪ/ | Trí tuệ nhân tạo |
App (Application) | Danh từ | /æp/ | Ứng dụng (trên điện thoại) |
Apply | Động từ | /əˈplaɪ/ | Áp dụng |
Button | Danh từ | /ˈbʌtn/ | Nút bấm |
Charge | Động từ | /tʃɑːdʒ/ | Sạc pin |
Communicate | Động từ | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp |
Computer | Danh từ | /kəmˈpjuːtə(r)/ | Máy tính |
1.6 Unit 6: Gender Equality
Từ vựng |
Loại từ | Phiên âm |
Ý nghĩa |
Cosmonaut | Danh từ | /ˈkɒzmənɔːt/ | Nhà du hành vũ trụ |
Domestic violence | Danh từ | /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ | Bạo lực gia đình |
Equal | Tính từ | /ˈiːkwəl/ | Bằng nhau, bình đẳng |
Equality | Danh từ | /iˈkwɒləti/ | Sự bình đẳng |
Eyesight | Danh từ | /ˈaɪsaɪt/ | Thị lực |
Firefighter | Danh từ | /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ | Lính cứu hoả/ chữa cháy |
Kindergarten | Danh từ | /ˈkɪndəɡɑːtn/ | Trường mẫu giáo |
Mental | Tính từ | /ˈmentl/ | (Thuộc) tinh thần, tâm thần |
Officer | Danh từ | /ˈɒfɪsə(r)/ | Sĩ quan |
1.7 Unit 7: Vietnam and International organizations
Từ vựng |
Loại từ | Phiên âm |
Ý nghĩa |
Aim | Danh từ | /eɪm/ | Mục tiêu, đặt ra mục tiêu |
Commit | Động từ | /kəˈmɪt/ | Cam kết |
Competitive | Tính từ | /kəmˈpetətɪv/ | Cạnh tranh |
Economic | Tính từ | /ˌiːkəˈnɒmɪk/ | Thuộc về kinh tế |
Economy | Danh từ | /ɪˈkɒnəmi/ | Nền kinh tế |
Enter | Động từ | /ˈentə(r)/ | Thâm nhập, đi vào |
Essential | Tính từ | /ɪˈsenʃl/ | Cần thiết, cấp thiết |
1.8 Unit 8: News way to learn
Từ vựng |
Loại từ | Phiên âm |
Ý nghĩa |
Blended learning | Danh từ | /ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/ | Phương pháp học tập kết hợp |
Communicate | Động từ | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp, trao đổi |
Control | Danh từ | /kənˈtrəʊl/ | Sự kiểm soát |
Digital | Danh từ | /ˈdɪdʒɪtl/ | Kĩ thuật số |
Distraction | Danh từ | /dɪˈstrækʃn/ | Sự xao nhãng, sự mất tập trung |
Exchange | Động từ | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
Face-to-face | Tính từ | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ | Trực tiếp |
Flow chart | Danh từ | /ˈfləʊ tʃɑːt/ | Lưu đồ, sơ đồ quy trình |
1.9 Unit 9: Protecting the Environment
Từ vựng |
Loại từ | Phiên âm |
Ý nghĩa |
Balance | Danh từ | /ˈbæləns/ | Sự cân bằng |
Biodiversity | Danh từ | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | Đa dạng sinh học |
Climate change | Danh từ | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Sự thay đổi khí hậu |
Consequence | Danh từ | /ˈkɒnsɪkwəns/ | Hậu quả |
Deforestation | Danh từ | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | Nạn phá rừng |
Ecosystem | Danh từ | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Endangered | Tính từ | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | Bị nguy hiểm |
Environmental protection | Danh từ | /ɪnˌvaɪrənˈmentl
prəˈtekʃn/ |
Bảo vệ môi trường |
1.10 Unit 10: Ecotourism
Từ vựng |
Loại từ | Phiên âm |
Ý nghĩa |
Aware | Động từ | /əˈweə(r)/ | Có nhận thức, ý thức được |
Brochure | Danh từ | /ˈbrəʊʃə(r)/ | Tờ quảng cáo |
Craft | Danh từ | /krɑːft/ | Đồ thủ công |
Crowd | Danh từ | /kraʊd/ | Đám đông |
Culture | Danh từ | /ˈkʌltʃə(r)/ | Văn hoá |
Damage | Động từ | /ˈdæmɪdʒ/ | Làm hư hại |
Ecotourism | Danh từ | /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ | Du lịch sinh thái |
Explore | Động từ | /ɪkˈsplɔː(r)/ | Khám phá |
Floating market | Danh từ | /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/ | Chợ nổi |
2. Phương pháp học từ vựng hiệu quả
- Luyện từ vựng hàng ngày: Hãy luyện tập từ vựng mới mỗi ngày để không quên và cải thiện khả năng ghi nhớ.
- Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh: Hãy sử dụng từ vựng mới mà bạn đã học vào cuộc trò chuyện hàng ngày để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
- Học từ vựng theo chủ đề: Chia từ vựng thành các chủ đề cụ thể giúp việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
- Sử dụng các phương tiện học tập hiện đại: Có thể sử dụng ứng dụng học từ vựng, flashcard hay trang web học từ vựng để nâng cao khả năng ghi nhớ.
- Ôn tập và sử dụng từ mới thường xuyên: Hãy dành thời gian ôn tập từ vựng cũ để không quên và sử dụng chúng trong các hoạt động học tập và giao tiếp hàng ngày.
Xem thêm: Tài liệu học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
3. Trung tâm dạy tiếng Anh uy tín – EDUSA
Trung tâm luyện thi EDUSA là cộng đồng lớn nhất tại Việt Nam để chia sẻ những kiến thức, kỹ năng trong cuộc sống và học tập dành cho tất cả các sinh viên. Với đội ngũ nhân viên tận tụy, các giảng viên được đào tạo bài bản, chuyên môn cao và tràn đầy nhiệt huyết truyền đạt kiến thức cho các bạn học viên, EDUSA luôn luôn lắng nghe thấu hiểu mọi khó khăn của học viên, từ đó đưa ra những phương pháp dạy và học tốt nhất.
Các khóa học tiếng Anh tại trung tâm rất đa dạng, từ hình thức học trực tiếp tại trung tâm với quy mô lớp học nhỏ tới học online linh hoạt, có thể truy cập bất cứ lúc nào.Các khóa học cũng được xây dựng bám sát phù hợp với từng đối tượng học viên, rút ngắn thời gian học nhất có thể.
Hiện nay, EDUSA tự hào là Trung tâm luyện thi uy tín hàng đầu tại Việt Nam cho các khóa học đào tạo chứng chỉ đầu ra, đầu vào tối cần thiết để sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung cấp, THPT và THCS, …Đội ngũ giáo viên của trung tâm là những người nhiệt huyết và tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng này đã giúp cho hàng nghìn học viên mất gốc cũng trở nên yêu thích tiếng Anh.
Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Online tại EDUSA
Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Offline tại EDUSA

4. Câu hỏi thường gặp
4.1 Tại sao giá khóa học tiếng Anh online và offline tại EDUSA lại rẻ hơn so với các trung tâm khác?
Trung tâm EDUSA tập trung vào việc cung cấp giáo dục chất lượng và phát triển ngôn ngữ cho cộng đồng, thay vì tập trung vào lợi nhuận. Do đó, trung tâm có thể giảm giá chi phí để giúp học viên có được trải nghiệm học tập tốt hơn.
4.2 Liệu giá rẻ có đảm bảo chất lượng của khóa học tiếng Anh tại EDUSA?
Đúng như tiêu chí của trung tâm, giá khóa học rẻ không ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy của EDUSA. Khóa học tiếng Anh được thiết kế bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và được đánh giá cao bởi các học viên đã từng tham gia.
4.3 Tôi muốn tìm hiểu thêm thông tin về khóa học tiếng Anh tại EDUSA, liệu tôi có thể liên hệ với trung tâm để được hỗ trợ không?
Tất nhiên, bạn có thể liên hệ với trung tâm EDUSA qua các kênh thông tin như số điện thoại, email hoặc trang web để được tư vấn và hỗ trợ thông tin về khóa học tiếng Anh cụ thể.
5. Kết luận
Với tổng hợp từ vựng lớp 10 SGK mới và các phương pháp học từ vựng hiệu quả, học sinh sẽ tự tin hơn trong việc nắm bắt và sử dụng từ vựng, từ đó cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết sâu hơn về nội dung học tập. Nếu bạn có thắc mắc gì thì bạn có thể liên hệ với EDUSA để được tư vấn thêm nhé.
Để lại thông tin cần tư vấn