Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu từ vựng mới nhất để hỗ trợ việc học Tiếng Anh cho học sinh lớp 9? Từ vựng tiếng Anh lớp 9 sách mới là một tài nguyên vô cùng quý giá, giúp học sinh nắm bắt kiến thức mới mẻ và nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình. Trong bài viết này, EDUSA sẽ giới thiệu về từ vựng tiếng Anh lớp 9 từ sách mới, cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và lợi ích khi sử dụng nguồn tài liệu này.

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Sách Mới 2024
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Sách Mới 2024

1. Lợi ích khi học từ vựng tiếng Anh lớp 9 sách mới

  • Từ vựng trong sách mới thường bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, từ những vấn đề xã hội đến khoa học và văn hóa, giúp học sinh mở rộng kiến thức của mình.
  • Sách mới cung cấp cho học sinh những từ vựng mới và phong phú, giúp họ mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
  • Việc sử dụng từ vựng từ sách mới giúp học sinh hiểu rõ hơn nội dung giảng dạy và dễ dàng học hơn.
  • Bằng cách sử dụng từ vựng từ sách mới, học sinh có thể tự tin hơn trong việc viết và giao tiếp bằng Tiếng Anh.

Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc

2. Một số từ vựng tiếng Anh lớp 9 sách mới

2.1 Unit 1 Local environment

Từ vựng

Cách phát âm

Nghĩa tiếng Việt

artefact (n) /’ɑ:tɪfækt/ đồ tạo tác
artisan (n) /ɑtɪ:’zæn/ thợ thủ công
attraction (n) /ə’trækʃn/ điểm hấp dẫn
authenticity (n) /ɔ:θen’tɪsəti/ tính chân thật
carve (v) /kɑ:v/ chạm khắc
cast (v) /kɑ:st/ đúc (kim loại)
charcoal (n) /’tʃɑ:kəʊl/ than, chì
close down (phrasal verb) /kləʊz daʊn/ đóng cửa, ngừng hoạt động
conical hat (n) /ˈkɒnɪkl/ /hæt/ nón lá
craft (n) /krɑ:ft/ nghề thủ công

2.2 UNIT 2: CITY LIFE

Từ vựng

Cách phát âm

Nghĩa tiếng Việt

affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ (giá) hợp lý, phải chăng
asset (n) /ˈæset/ tài sản
catastrophic (adj) /ˌkætəˈstrɒfɪk/ thảm khốc
cheer (sb) up (phrasal verb) /tʃɪə(r)/ làm (ai đó) vui lên
conduct (v) /kənˈdʌkt/ thực hiện
conflict (n) /ˈkɒnflɪkt/ xung đột
determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ xác định
downtown (adj)  /ˌdaʊnˈtaʊn/ (thuộc) trung tâm thành phố
drawback (n) /ˈdrɔː.bæk/ mặt hạn chế
dweller (n) /ˈdwelə/ cư dân

2.3 UNIT 3: TEEN STRESS AND PRESSURE

Từ vựng

Cách phát âm

Nghĩa tiếng Việt

adolescence (n) /ˌædəˈlesns/  giai đoạn vị thành niên
adulthood (n)  /ˈædʌlthʊd/  giai đoạn trưởng thành
astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/  ngạc nhiên
breakdown  (n)  /ˈbreɪkdaʊn/ sự sụp đổ
calm (adj)  /kɑːm/ bình tĩnh
cognitive (n)  /ˈkɒɡnətɪv/ kỹ năng tư duy 
concentrate (v) /kɒnsntreɪt/  tập trung
confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
delighted  (adj) /dɪˈlaɪtɪd/  vui sướng

2.4 UNIT 4: LIFE IN THE PAST

Từ vựng

Cách phát âm

Nghĩa tiếng Việt

act out (v) /ækt aʊt/  đóng vai, diễn
arctic (adj) /ˈɑːktɪk/   (thuộc về) Bắc cực
bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/  chân đất
behave (+oneself) (v) /bɪˈheɪv/  ngoan, biết cư xử
dogsled (n) /ˈdɒɡsled/  xe chó kéo
domed (adj) /dəʊmd/  hình vòm
downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/  vào trung tâm thành phố
eat out (v) /iːt aʊt/ ăn ngoài

2.5 UNIT 5: WONDERS OF VIET NAM

Từ vựng

Cách phát âm

Nghĩa tiếng Việt

administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/ thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính
astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/  làm sững sờ, làm sửng sốt
cavern (n) /ˈkævən/  hang lớn, động
citadel (n) /ˈsɪtədəl/   thành lũy, thành trì
complex (n) /ˈkɒmpleks/   khu liên hợp, quần thể
contestant (n) /kənˈtestənt/   thí sinh
fortress (nn) /ˈfɔːtrəs/  pháo đài

2.6 UNIT 6: VIETNAM THEN AND NOW

Từ vựng

Cách phát âm

Nghĩa tiếng Việt

annoyed (adj) /əˈnɔɪd/  bực mình, khó chịu
astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ kinh ngạc
boom (v) /buːm/ bùng nổ
clanging (adj) /klæŋɪŋ/ tiếng leng keng
compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/ toa xe
cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/ hợp tác
elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ lối đi dành cho người đi bộ

2.7 UNIT 7: RECIPES AND EATING HABITS

Từ vựng

Cách phát âm

Nghĩa tiếng Việt

allergic (n) /əˈlɝː.dʒɪk/ dị ứng
celery (n) /ˈsel.ɚ.i/ cần tây
chop (v) /tʃɒp/ chặt, thái
chunk (v) /tʃʌŋk/ khúc gỗ
cube (n) /kjuːb/ miếng hình lập phương
deep – fry (v) /diːp-fraɪ/ chiên ngập dầu
dip (v) /dɪp/ nhúng
drain (v) /dreɪn/ làm ráo nước
garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/ trang trí (món ăn)

2.8 UNIT 8: TOURISM

Từ vựng

Cách phát âm

Nghĩa tiếng Việt

affordable (adj)  /əˈfɔːdəbl/ có thể chi trả được, hợp túi tiền
air (v)  /eə(r)/ phát sóng (đài, vô tuyến)
boarding pass (n)  /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/ thẻ lên máy bay
breathtaking (adj)  /ˈbreθteɪkɪŋ/ ấn tượng, hấp dẫn
check-in (n)  /tʃek-ɪn/ việc làm thủ tục lên máy bay
checkout (n)  /ˈtʃekaʊt/ thời điểm rời khỏi khách sạn
choice (n)  /tʃɔɪs/ lựa chọn
confusion (n)  /kənˈfjuːʒn/ sự hoang mang, bối rối

2.9 UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD

Từ vựng

Cách phát âm

Nghĩa tiếng Việt

accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu
bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ người sử dụng được hai ngôn ngữ
dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương
dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế
establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ sự thành lập, thiết lập
factor (n) /ˈfæktə(r)/ yếu tố, nhân tố
flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/ tính linh hoạt
fluent (adj) /ˈfl uːənt/ trôi chảy

2.10 UNIT 10: SPACE TRAVEL

Từ vựng

Cách phát âm

Nghĩa tiếng Việt

altitude (n) /ˈæltɪtjuːd/ độ cao so với mực nước biển
astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/ phi hành gia
astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/ thiên văn học
attach (v) /əˈtætʃ/ buộc, gài
comet (n) /ˈkɒmɪt/ sao chổi
constellation (n) /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ chòm sao
discovery (n) /dɪˈskʌvəri/ chuyến thám hiểm, sự khám phá
float (v) /fləʊt/ trôi lơ lửng (trong không gian)

3. Trung tâm dạy tiếng Anh uy tín – EDUSA

Trung tâm luyện thi EDUSA là cộng đồng lớn nhất tại Việt Nam để chia sẻ những kiến thức, kỹ năng trong cuộc sống và học tập dành cho tất cả các sinh viên. Với đội ngũ nhân viên tận tụy, các giảng viên được đào tạo bài bản, chuyên môn cao và tràn đầy nhiệt huyết truyền đạt kiến thức cho các bạn học viên, EDUSA luôn luôn lắng nghe thấu hiểu mọi khó khăn của học viên, từ đó đưa ra những phương pháp dạy và học tốt nhất.

Các khóa học tiếng Anh tại trung tâm rất đa dạng, từ hình thức học trực tiếp tại trung tâm với quy mô lớp học nhỏ tới học online linh hoạt, có thể truy cập bất cứ lúc nào.Các khóa học cũng được xây dựng bám sát phù hợp với từng đối tượng học viên, rút ngắn thời gian học nhất có thể.

Hiện nay, EDUSA tự hào là Trung tâm luyện thi uy tín hàng đầu tại Việt Nam cho các khóa học đào tạo chứng chỉ đầu ra, đầu vào tối cần thiết để sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung cấp, THPT và THCS, …Đội ngũ giáo viên của trung tâm là những người nhiệt huyết và tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng này đã giúp cho hàng nghìn học viên mất gốc cũng trở nên yêu thích tiếng Anh.

Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Online tại EDUSA

Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Offline tại EDUSA

Trung tâm dạy tiếng Anh uy tín - EDUSA
Trung tâm dạy tiếng Anh uy tín – EDUSA

4. Câu hỏi thường gặp

4.1 Tại sao giá khóa học tiếng Anh online và offline tại EDUSA lại rẻ hơn so với các trung tâm khác?

Trung tâm EDUSA tập trung vào việc cung cấp giáo dục chất lượng và phát triển ngôn ngữ cho cộng đồng, thay vì tập trung vào lợi nhuận. Do đó, trung tâm có thể giảm giá chi phí để giúp học viên có được trải nghiệm học tập tốt hơn.

4.2 Liệu giá rẻ có đảm bảo chất lượng của khóa học tiếng Anh tại EDUSA?

Đúng như tiêu chí của trung tâm, giá khóa học rẻ không ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy của EDUSA. Khóa học tiếng Anh được thiết kế bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và được đánh giá cao bởi các học viên đã từng tham gia.

4.3 Tôi muốn tìm hiểu thêm thông tin về khóa học tiếng Anh tại EDUSA, liệu tôi có thể liên hệ với trung tâm để được hỗ trợ không?

Tất nhiên, bạn có thể liên hệ với trung tâm EDUSA qua các kênh thông tin như số điện thoại, email hoặc trang web để được tư vấn và hỗ trợ thông tin về khóa học tiếng Anh cụ thể.

5. Kết luận

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 sách mới là một nguồn tài liệu quý giá giúp học sinh nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình. Với sự đa dạng về chủ đề và tính cập nhật của nó, sách mới không chỉ là một công cụ hỗ trợ học tập mà còn là một nguồn thông tin phong phú và thú vị. EDUSA chúc bạn học tập hiệu quả!

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)