Việc tìm kiếm trọn bộ kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 rất quan trọng vì kiến thức này có thể hỗ trợ bạn 1 phần trong kỳ thi TOEIC. Để ôn tập và nằm vững kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 hãy đọc bài viết dưới đây của Trung tâm Anh ngữ EDUSA.
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 là sự tiếp nối kiến thức ngữ pháp lớp 6 đóng vai trò quan trọng trong chương trình tiếng Anh trung học cơ sở, bên cạnh việc học từ vựng, học nghe và nói. Vì thế, mời bạn tham khảo các kiến thức trọng điểm của ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 phía dưới:

1. Từ chỉ số lượng
Từ chỉ số lượng hay còn gọi là lượng từ, là từ chỉ mức độ nhiều hay ít của một danh từ nào đó thay cho từ chỉ số lượng cụ thể (one,two…). Tuy nhiên, đối với các nhóm danh từ nhất định thường có các lượng từ khác nhau. Vì vậy, bạn cần ghi nhớ chúng và cách dùng đối với từng nhóm danh từ này.
Danh từ đếm được: many, few, a few, a large number of, hundreds of, thousands of, a couple of, several
- She has lots of/many books.
Danh từ không đếm được: much, little, a little, a great deal of, a large amount of
- There is a lot of/much water in the glass.
Cả danh từ đếm được và không đếm được: some, lots of, all, tons of, none of, no, most of, any, plety of, a lot of, heaps of
2. Câu so sánh
Câu so sánh – Đây cũng là phần bạn cần lưu ý. Cần nắm vững cấu trúc ngữ pháp 3 dạng so sánh và nhận biết sự khác biệt về 3 kiểu so sánh trong tiếng Anh. Bạn cũng cần chú ý các trường hợp ngoại lệ của 3 dạng này để tránh mắc sai lầm trong kỳ thi chính thức
2.1. So sánh nhất
So sánh nhất được dùng khi so sánh một sự vật hoặc hiện tượng với ít nhất 2 sự vật hiện tượng khác để xem thứ tự khác biệt của chúng (ít nhất là 3 đối tượng)
So sánh với tính từ/trạng từ ngắn (1 âm tiết) the + ADJ/ADV -est
- He is the tallest student in his class
So sánh với tính từ/trạng từ dài (2 âm tiết trở lên): the most + ADJ/ADV
- This is the most difficult subject I’ve learned
Bạn có thể dùng so sánh nhất cho một tính từ sở hữu: my, his, her, your,…để thay cho mạo từ “the”
- He is my youngest son
2.2 So sánh hơn
Là so sánh các sự vật hoặc hiện tượng với một hoặc 2 sự vật hiện tượng khác về một hay một vài tiêu chí, để xem mức độ khác nhau của chúng như thế nào, xem cái nào hơn cái nào
So sánh với tính từ/trạng từ ngắn (1 âm tiết) the + ADJ/ADV -er + than
- He is taller than me
So sánh với tính từ/trạng từ dài (2 âm tiết trở lên): more + ADJ/ADV + than
- This work is more difficult than that one
Sau than có thể có cả chủ ngữ và động từ
- He is taller than I am
LƯU Ý: Có một số tính từ bất qui tắc:
- bad – worse – the worst
- good/well – better – the best
- …..
3. Đại từ nghi vấn
Đại từ nghi vấn thường được dùng phổ biến trong câu hỏi có từ hỏi (Wh- question). Dưới đây là các đại từ thường gặp trong các câu hỏi có từ hỏi
Từ để hỏi | Chức năng | Ví dụ |
Who | hỏi người | Who closed the window? |
What | hỏi sự vật, sự việc | What is your name? |
Where | hỏi địa điểm | Where do you come from? |
When | hỏi thời gian | When were you born? |
Whose | hỏi về chủ sở hữu | Whose is this watch? |
Why | hỏi lý do | Why did you do that? |
What time | hỏi giờ/thời gian làm việc gì đó | What time is it? |
Which | hỏi lựa chọn | Which color do you like? |
How | hỏi về cách thức/trạng thái/hoàn cảnh | How does this work? |
How many | hỏi số lượng (danh từ đếm được) | How many books are there? |
Whom | hỏi người nhưng làm tân ngữ | Whom did you meet yesterday? |
Why don’t | gợi ý, đề nghị | Why don’t we go out tonight? |
How far | hỏi khoảng cách | How far is it? |
How long | hỏi khoảng thời gian | How long it will take to repair my bike? |
How much | hỏi số lượng (danh từ không đếm được) | How much money do you have? |
How old | hỏi tuổi | How old are you? |
4. Các loại thì trong tiếng Anh lớp 7
4.1 Thì hiện tại đơn (Simple present)

Dùng cho các hành động thường xuyên liên tục, các sự việc hiển nhiên
- I go to school everyday.
- Water boils at 100C.
Cấu trúc:
- Khẳng định:
I/you/we/they + V
He/she/it + V(s,es)
- Phủ định:
I/you/we/they/ + do not (don’t) + V
He/she/it + does not (doesn’t) + V
- Câu hỏi:
Do you/we/they + V?
Yes, I/we/they do
No, I/we/they don’t
Does he/she/it + V?
Yes, he/she/it does
No, he/she/it doesn’t
4.2. Thì hiện tại tiếp diễn
– Diễn tả hành động đang diễn ra ở hiện tại và không biết thời gian kết thúc ở tương lai
- Tom is having breakfast.
– Diễn tả một kế hoạch tương lai
- Tomorrow, I’m playing soccer with my team.
Cấu trúc:
- Khẳng định:
I am + Ving
You/we/they are + Ving
He/she/it is + Ving
- Phủ định:
I am + not Ving
You/we/they are + not Ving
He/she/it is + not Ving
- Câu hỏi:
Are you/we/they+ Ving?
Is he/she/it + Ving?
Yes, I am.
No, I am not.
Yes, you/we/they are.
No, you/we/they aren’t.
Yes, he/she/it is.
No, he/she/it isn’t.
4.3. Thì tương lai đơn
– Diễn tả hành động có khả năng xảy ra trong tương lai
- I will travel to the Moon by super car in the future.
- I will go to the library.
Cấu trúc:
- Khẳng định:
I/we/you/they/he/she/it + will + V
- Phủ định:
I/you/we/they/he/she/it + will not + V
- Câu hỏi:
Will + we/you/they/he/she/it + V?
Yes, I/we/they/he/she/it will
No, I/we/they/he/she/it won’t
4.4. Thì quá khứ đơn
– Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Cấu trúc với động từ Tobe:
- Khẳng định:
S + WAS/WERE + O
Trong đó:I/He/She/It + was.
We/You/They + were
Ex: I was at my friend’s house yesterday. (Tôi đã ở nhà bạn ngày hôm qua)
- Phủ định:
S + WAS/WERE + NOT + O
Ex: He wasn’t attend class yesterday. (Anh ấy không có mặt trong lớp ngày hôm qua)
- Nghi vấn:
WAS/WERE + S + O?
Trả lời:YES, S + WAS/WERENO, S + WASN’T/WEREN’T
Ex: Was she sick?
No, she wasn’t.
Cấu trúc với động từ thường:
- Khẳng định:
I/you/we/they/he/she/it + Ved
- Phủ định:
I/you/we/they/he/she/it/ + did not (didn’t) + V
- Câu hỏi:
Did + you/we/they/he/she/it + V?
Yes, I/we/they/he/she/it + did
No, I/we/they/he/she/it + didn’t
Lưu ý: Các động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh: have-had, win-won, eat-ate,…
4.5. Thì hiện tại hoàn thành
– Diễn tả các hành động từ quá khứ kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai mà không đề cập tới mốc thời gian cụ thể
- I have seen that TV program twice.
– Diễn tả hành động đã xảy ra cho tới thời điểm hiện tại
- She has written 2 books.
Cấu trúc:
- Khẳng định:
I/you/we/they + have + V3
He/she/it + has + V3
- Phủ định:
I/you/we/they + have not (haven’t) + V3
He/she/it + has not (hasn’t) + V3
- Câu hỏi:
Have you/we/they + V(pII)?
Yes, I/we/they have
No, I/we/they haven’t.
Has he/she/it + V3
Yes, he/she/it has
No, he/she/it hasn’t.
*Một số động từ bất quy tắc khi chia quá khứ đơn:
Nguyên thể | Quá khứ đơn (V2) |
go | went |
do | did |
have | had |
see | saw |
give | gave |
take | took |
teach | taught |
eat | ate |
send | sent |
teach | taught |
think | thought |
buy | bought |
cut | cut |
make | made |
drink | drank |
get | got |
put | put |
tell | told |
little | less |
5. Số thứ tự
Sử dụng số thứ tự khi muốn đề cập về ngày trong tháng, ngày sinh nhật, số tầng trong một tòa nhà, xếp hạng,…
Số đếm | Số thứ tự | Viết tắt |
One | First | st |
Two | Second | nd |
Three | Third | rd |
Four | Fourth | th |
Five | Fifth | th |
Six | Sixth | th |
Seven | Seventh | th |
Eight | Eighth | th |
Nine | Ninth | th |
Ten | Tenth | th |
Eleven | Eleventh | th |
Twelve | Twelfth | th |
Thirteen | Thirteenth | th |
Fourteen | Fourteenth | th |
Fifteen | Fifteenth | th |
Sixteen | Sixteenth | th |
Seventeen | Seventeenth | th |
Eighteen | Eighteenth | th |
Nineteen | Nineteenth | th |
Twenty | Twentieth | th |
Twenty-one | Twenty-first | st |
Twenty-two | Twenty-second | nd |
Twenty-three | Twenty-third | rd |
Twenty-four | Twenty-fourth | th |
Twenty-five | Twenty-fifth | th |
… | … | … |
Thirty | Thirtieth | th |
Forty | Fortieth | th |
Fifty | Fiftieth | th |
Sixty | Sixtieth | th |
Seventy | Seventieth | th |
Eighty | Eightieth | th |
Ninety | Ninetieth | th |
One hundred | One hundredth | th |
One thousand | One thousandth | th |
One million | One millionth | th |
One billion | One billionth | th |
6. Câu cảm thán
Câu cảm thán trong tiếng Anh dùng để diễn tả cảm giác (feeling) hay sự xúc động. Câu cảm thán thường mở đầu bằng How, What, So, Such,…
Công thức | Ví dụ |
What + a/an + adj + N! | What a beautiful house! |
7. Giới từ
Giới từ chỉ vị trí: in, on, behind, in front of, under, between, next to, above, near, opposite, to the left, to the right
- The cat is on the chair.
- The pictures are on the wall.
Giới từ chỉ thời gian: in (in 1998, in the 20st century, in May), on (on Monday, on the weekend, on July 25th), at( at 7 o’clock, at the moment)
- The weather is cold in winter
- Do you go to school on Sunday?
- I will be there at 5PM.
8. Câu đề nghị
Câu đề nghị được sử dụng người nói muốn gợi ý một cách lịch thiệp, đưa ra ý kiến và đề xuất trong môi trường giao tiếp. Dưới đây là câu đề nghị hay gặp trong đời sống.
Công thức | Ví dụ |
Let’s + V-inf | Let’s go to the cinema |
Should we + V-inf…? | Should we play football? |
Would you like to + V-ing…? | Would you like to goshopping? |
Why don’t we/you + V-inf…? | Why don’t we/you go outtonight? |
What about/How about + V-ing…? | What about watching TV? |
10. Hỏi giờ
Các câu hỏi về giờ
- What time is it?
- What’s the time?
- Do you have the time?
- Have you got the time?
Cách trả lời câu hỏi về giờ khá phức tạp và có thể gây sự nhầm lẫn cho người học. Vì thế, nên chú ý thật kỹ những mẫu câu sau nhé
Công thức | Ví dụ | |
Giờ đúng | It’s + giờ + o’clock | It’s three o’clock |
Giờ hơn (chưa vượt quá 30 phút) | Đọc giờ rồi đến phút: It’s giờ + phút |
It’s six twenty |
Đọc phút trước rồi đến giờ:It’s + phút + past + giờ | It’s twenty past thirteen | |
Giờ kém (vượt quá 30 phút) | Đọc giờ rồi đến phút: It’s giờ + phút | It’s for forty |
Đọc phút trước rồi đến giờ:It’s + phút + to + giờ | It’s one to three |
11. Mẫu câu hỏi và trả lời
Ở kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7, bạn sẽ tiếp tục học về một số mẫu câu hỏi và câu trả lời phổ biến trong giao tiếp và văn viết bằng Tiếng Anh
Công thức | Ví dụ | |
Mất bao lâu để làm gì | How long does it take + (O) + to V | How longdoes it take you to do this report? |
=> It takes + (O) + thời gian + to V… | It takes me 4 hours to complete this report. | |
Hỏi về khoảng cách | How far is it from… to…? | How far is it from your home to school? |
=> It’s about + khoảng cách | It’s about 1 kilometer. | |
Hỏi giá tiền | How much + is/are + S ? => S + is / are + giá tiền |
How much is it? => It’s $5 |
How much + do /does + S + cost ? => S + cost(s) + giá tiền |
How much does it cost? => It cost $5 |
|
Lời khuyên | S + should/shouldn’t/must/ought to + V-inf | You should finish your homework and submit it on time. |
13. Tính từ kép
Tính từ kép cũng là kiến thức trọng tâm của ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7, với loại tính từ ghép được hình thành bởi số đếm và danh từ đếm được số ít.
Công thức | Ví dụ |
Số + danh từ đếm được số ít | a-four bedroom house (một căn nhà có 4 phòng ngủ) |
Với những kiến thức ngữ pháp tiếng anh lớp 7 của Trung tâm Anh ngữ EDUSA được nêu phía trên sẽ hỗ trợ bạn một phần trong việc luyện thi TOEIC. Vậy bạn còn chần chờ gì nữa mà không đăng ký khóa luyện thi TOEIC ở trung tâm EDUSA của chúng tôi đề đạt được số điểm mà bạn mong đợi trong kỳ thi sắp tới của mình.
3. Ưu điểm khóa học tại EDUSA
EDUSA là một trung tâm Anh ngữ đáng tin cậy và chuyên nghiệp, tập trung vào việc đào tạo và nâng cao kỹ năng tiếng Anh cho học viên. Với cam kết mang lại chất lượng giảng dạy và sự thành công cho học viên, EDUSA đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Anh một cách hiệu quả và tự tin.
EDUSA được xây dựng bởi một đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và đam mê với sứ mệnh giảng dạy. Tất cả các giáo viên tại EDUSA đều có trình độ tiếng Anh thành thạo và kiến thức sâu rộng về ngôn ngữ. Họ không chỉ là những người thầy giỏi mà còn là người đồng hành tận tâm và hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập.
Môi trường học tập tại EDUSA được xây dựng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc học và trao đổi kiến thức. Với không gian hiện đại và trang thiết bị tiên tiến, trung tâm tạo ra một môi trường thân thiện và đáng yêu. Học viên có thể tương tác với nhau, thảo luận và chia sẻ kiến thức trong không khí thoải mái và khuyến khích.
EDUSA tập trung vào việc đào tạo kỹ năng ngôn ngữ cần thiết cho học viên, từ từ vựng và ngữ pháp cho đến kỹ năng giao tiếp và viết. Chương trình giảng dạy của trung tâm được thiết kế một cách linh hoạt và phù hợp với từng nhu cầu cá nhân. Bằng cách kết hợp các phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu chất lượng, EDUSA giúp học viên phát triển khả năng tiếng Anh một cách toàn diện và bước tiến vượt bậc.
- Không chỉ hướng đến mục tiêu đạt được điểm số ngay lần đầu, mà còn và còn giúp bạn bổ sung thêm kiến thức xã hội và chinh phục được đỉnh cao trong công việc thông qua những phương pháp học độc đáo
- Từng thành công với các khóa TOEIC 550, 650, 750+ với hàng nghìn bạn đạt được điểm số mong muốn nay lần đầu chỉ trong 1-2 tháng
- Cam kết đầu ra tăng 150 điểm so với kết quả của bài test đầu vào
- Giải đáp những thắc mắc của bạn theo kiểu 1 kèm 1 với giáo viên
- Cam kết đầu ra 100% học lại hoàn toàn miễn phí nếu không đậu
- Đội ngũ giáo viên EDUSA nhiệt huyết, tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng, chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn cao đã giúp hàng nghìn bạn mất gốc không chỉ tiến bộ mà còn yêu thích môn tiếng Anh
- Giáo viên sẽ theo sát, nhắc nhở từng bạn và đề xuất lộ trình hợp lý cho từng bạn, nhằm nắm vững tiến độ từng bạn và có cách giảng dạy phù hợp hơn.
4. Câu hỏi thường gặp (FAQ) trong kỳ thi TOEIC
4.1. Phần nào là khó nhất trong bài thi TOEIC?
Theo thống kê, điểm số bài thi đọc thường chiếm tỉ lệ cao hơn, tuy nhiên nó còn phụ thuộc vào việc quốc qua đó có kỹ năng giao tiếp mà cụ thể là kỹ năng nghe tốt hay không.
4.2. Bao lâu thì có kết quả bài thi ?
Nó tùy thuộc vào mỗi quốc gia mà bạn sinh sống, nhưng thông thường chậm nhất là khoảng 2 tuần
4.3. Điểm TOEIC bao nhiêu là đủ để làm việc ở Anh?
Nó tùy thuộc vào vị trí công việc mà bạn ứng tuyển. Có những công việc đòi hỏi 800, nhưng bạn chỉ có 300 cũng có thể đạt yêu cầu ở một số vị trí cụ thể.
4.4. Tôi có nên đăng ký một khóa học để cải thiện điểm TOEIC ?
Điều đó tùy thuộc vào mỗi người, nhưng nhiều học sinh vẫn lựa chọn đăng ký một khóa học thay vì tự ôn luyện vì:
- Họ sẽ được tạo động lực.
- Có nhiều tài liệu ôn luyện được biên soạn sát đề thi thật
- Có sự hướng dẫn tận tình của người dạy, sẵn sàng chỉ và sửa lỗi sai cho bạn
Và nếu bạn đang quan tâm đến việc luyện thi TOEIC, thì còn chần chờ gì nữa mà không đăng ký ngay một khóa học ở EDUSA để trải nghiệm dịch vụ giáo dục tốt nhất và đạt được số điểm trong mơ của bạn.
Ở trên là những tổng hợp về kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 mà trung tâm anh ngữ EDUSA đã thông tin đến các bạn để phục vụ cho những ai đang có nhu cầu ôn thi ngữ pháp cho kỳ thi TOEIC. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm một lớp học TOEIC chất lượng, hãy đăng ký ngay khóa học ở EDUSA, một trung tâm luyện thi chứng chỉ uy tín hàng đầu Việt Nam với mục tiêu nâng cao chất lượng đầu ra, mang đến những trải nghiệm khác biệt và tối ưu hóa quá trình luyện thi.
Để lại thông tin cần tư vấn