Từ vựng cho học sinh lớp 11 đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về thế giới xung quanh. Trong bài viết này, EDUSA sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về từ vựng phù hợp cho học sinh lớp 11, kèm theo các lợi ích và gợi ý để nắm vững từ vựng này.

Từ Vựng Cho Học Sinh Lớp 11 Chi Tiết Nhất
Từ Vựng Cho Học Sinh Lớp 11 Chi Tiết Nhất

1. Tổng hợp từ vựng cho học sinh lớp 11

1.1 UNIT 1. THE GENERATION GAP

  • compassion /kəmˈpæʃn/(n): lòng thương, lòng trắc ẩn
  • conflict /ˈkɒnflɪkt/(n): xung đột
  • conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a): bảo thủ
  • control /kənˈtrəʊl/(v): kiểm soát
  • curfew /ˈkɜːfjuː/(n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm
  • current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay
  • disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n): sự không tán thành, phản đối
  • dye /daɪ/ (v): nhuộm
  • elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã
  • extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/(n.p): gia đình đa thế hệ

1.2 UNIT 2. RELATIONSHIPS

  • argument /ˈɑːɡjumənt/(n): tranh cãi
  • be in relationship/rɪˈleɪʃnʃɪp/: đang có quan hệ tình cảm
  • be reconciled /ˈrekənsaɪld/ (with someone) : làm lành, làm hòa
  • break up (with somebody) : chia tay, kết thúc mối quan hệ
  • counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/(n): người tư vấn
  • date /deɪt/(n): cuộc hẹn hò
  • lend an ear: lắng nghe
  • romantic relationship /rəʊˈmæntɪk/ (n): mối quan hệ tình cảm lãng mạn  
  • sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (a):cảm thông

1.3 UNIT 3. BECOMING INDEPENDENT

  • reliable /rɪˈlaɪəbl/(a): có thể tin cậy được
  • self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ (n): tinh thần tự giác           
  • self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n): tự tôn, tự trọng           
  • self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/ (n): tự lực 
  • strive /straɪv/ (v): cố gắng, nỗ lực      
  • time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/ (n.p): quản lý thời gian      
  • well-informed /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ (a): thạo tin, hiểu biết          
  • wisely /ˈwaɪzli/ (adv): (một cách) khôn ngoan         
  • protective /prəˈtektɪv/  (adj): che chở, bảo vệ

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ nhất

1.4 UNIT 4. CARING FOR THOSE IN NEED

  • disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/(a): thiếu tôn trọng
  • donate /dəʊˈneɪt/(v): quyên góp, tặng
  • dumb /dʌm/ (a): câm, không nói được
  • fracture /ˈfræktʃə(r)/ (n): (chỗ) gãy (xương)
  • healthcare /ˈhelθ keə(r)/(a): với mục đích chăm sóc sức khỏe
  • hearing /ˈhɪərɪŋ/(n): thính giác, nghe
  • impaired /ɪmˈpeəd/(a): bị làm hỏng, bị làm suy yếu
  • impairment /ɪmˈpeəmənt/ (n): sự suy yếu, hư hại, hư hỏng
  • independent  /ˌɪndɪˈpendənt/(a): độc lập, không phụ thuộc
  • integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): hòa nhập, hội nhập
  • involve /ɪnˈvɒlv/ (v): để tâm trí vào việc gì
  • mobility /məʊˈbɪləti/(n): tính lưu động, di động

1.5 UNIT 5. BEING A PART OF ASEAN

  • elongated /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ (a): thon dài
  • external /ɪkˈstɜːnl/(a): ở ngoài, bên ngoài
  • govern/ˈɡʌvn/  (v): cai trị, nắm quyền
  • graceful /ˈɡreɪsfl/(a): duyên dáng
  • identity /aɪˈdentəti/ (n): bản sắc
  • infectious/ɪnˈfekʃəs/ (a): lây nhiễm
  • inner /ˈɪnə(r)/(a): bên trong
  • interference /ˌɪntəˈfɪərəns/(n): sự can thiệp
  • legal /ˈliːɡl/(a): (thuộc) pháp lý, hợp pháp
  • maintain /meɪnˈteɪn/(v): duy trì
  • motto /ˈmɒtəʊ/ (n): phương châm, khẩu hiệu

1.6 UNIT 6. GLOBAL WARMING

  • clean-up /ˈkliːn ʌp/(n):sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh
  • climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n):biến đổi khí hậu
  • diversity /daɪˈvɜːsəti/(n):sự đa dạng
  • drought /draʊt/ (n): hạn hán
  • ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/(adj): thuộc vể sinh thái
  • ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n):hệ sinh thái
  • emission /iˈmɪʃn/ (n):(danh từ không đếm được) sự phát (sáng), tỏa (nhiệt), xả (khí);
  • famine /ˈfæmɪn/(n): nạn đói kém
  • greenhouse gas/ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ (n):   chất khí gây hiệu ứng nhà kính
  • heat -related /hiːt – rɪˈleɪtɪd/(a): có liên quan tới nhiệt

Xem thêm: Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cần thiết cho bạn

1.7 UNIT 7. FURTHER EDUCATION 

  • campus  /ˈkæmpəs/ (n): khu trường sở, sân (của các trường trung học, đại học)
  • collaboration/kəˌlæbəˈreɪʃn/  (n): cộng tác
  • college /ˈkɒlɪdʒ/ (n): trường cao đẳng hoặc trường chuyên nghiệp
  • consult /kənˈsʌlt/(v): hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo
  • coordinator /kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/ (n):người điều phối, điều phối viên
  • course /kɔːs/ (n): khoá học, chương trình học
  • critical /ˈkrɪtɪkl/(adj):thuộc bình phẩm, phê bình
  • CV/ˌsiːˈviː/ (n):   viết tắt của curriculum vitae, bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người (thường nộp theo đơn xin việc); bản lí lịch
  • dean /diːn/(n):chủ nhiệm khoa (một trường đại học)
  • degree /dɪˈɡriː/ (n):học vị, bằng cấp
  • diploma /dɪˈpləʊmə/(n) : bằng cấp, văn bằng
  • doctorate /ˈdɒktərət/(n):học vị tiến sĩ

1.8 UNIT 8. OUR WORLD HERITAGE SITES

  • distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/(adj):    nổi bật, rõ rệt, đặc trưng
  • dome /dəʊm/(n) : mái vòm
  • dynasty /ˈdɪnəsti/(n):     triểu đại
  • emerge /iˈmɜːdʒ/ (v):     trồi lên, nổi lên
  • emperor /ˈempərə(r)/(n): đế vương, nhà vua
  • endow /ɪnˈdaʊ/(v):ban tặng
  • excavation /ˌekskəˈveɪʃn/(n):   việc khai quật
  • expand /ɪkˈspænd/ (v):  mở rộng
  • fauna /ˈfɔːnə/(n): hệ động vật
  • flora /ˈflɔːrə/(n): hệ thực vật
  • geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/(a):   thuộc về địa chất
  • grotto /ˈɡrɒtəʊ/  (n): hang

1.9 UNIT 9. CITIES OF THE FUTURE

  • liveable /ˈlɪvəbl/ (a): sống được
  • optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/(adj):lạc quan
  • overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/(adj): chật ních, đông nghẹt
  • pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/(adj):   bi quan
  • quality of life (n): chất lượng sống
  • renewable /rɪˈnjuːəbl/(adj):có thể tái tạo lại
  • sustainable /səˈsteɪnəbl/(adj): không gây hại cho môi trường, có tính bền vững
  • upgrade /ˈʌpɡreɪd/(v):   nâng cấp
  • urban planner (n): người / chuyên gia quy hoạch đô thị

Xem thêm: Cách học tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả nhất

1.10 UNIT 10. HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY

  • be attributed to/əˈtrɪbjuːtɪd/ : quy cho
  • boost /buːst/ (v):  đẩy mạnh, nâng lên
  • dietary /ˈdaɪətəri/(adj):    thuộc về chế độ ăn uống
  • immune system/ɪˈmjuːn sɪstəm/ (n) : hệ miễn dịch
  • life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n): tuổi thọ
  • meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/ (n):thiền định
  • natural remedy/ˌnætʃrəlˈremədi/ (n.p): phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên
  • nutrition /njuˈtrɪʃn/(n):  sự dinh dưỡng
  • nutritious /njuˈtrɪʃəs/ (a): bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng

2. Gợi ý để nắm vững từ vựng cho học sinh lớp 11

  • Ôn tập đều đặn: Dành thời gian hàng ngày để ôn tập và ghi nhớ từ vựng mới, đảm bảo việc nắm vững chúng một cách hiệu quả.
  • Thực hành sử dụng trong ngữ cảnh: Sử dụng từ vựng mới trong các câu hoặc đoạn văn để hiểu rõ về cách sử dụng của chúng trong ngữ cảnh khác nhau.
  • Đọc và nghiên cứu thêm về các chủ đề liên quan: Đọc sách, báo hoặc tài liệu về các chủ đề liên quan để mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết.

Xem thêm: Tài liệu học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề

3. Trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín – EDUSA

Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Anh, trung tâm EDUSA đã giúp hàng ngàn học viên đạt được thành công trong việc học tập và sự nghiệp của mình. Khóa học tiếng Anh của trung tâm được thiết kế đặc biệt với các phương pháp và công nghệ giảng dạy tiên tiến nhất hiện nay, giúp cho học viên có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh và đạt điểm số cao trong kỳ thi.

Ngoài ra, bạn còn nhận được những ưu điểm vô cùng vượt trội của EDUSA như: 

  • Lắng nghe thấu hiểu mọi khó khăn của học viên.
  • Đưa ra những phương pháp dạy và học tốt nhất.
  • Giá cả vô cùng rẻ so với thị trường
  • Cam đoan rằng toàn bộ học viên đều sẽ nhận được mức giá hợp lý nhất cùng chất lượng học tốt nhất.
  • Tầm nhìn trở thành biểu tượng niềm tin và uy tín hàng đầu trong việc luyện thi chứng chỉ đầu ra cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung cấp,…
  • Mang tới những giá trị đích thực, những trải nghiệm tốt nhất cho học viên.
  • Giúp biến tiếng Anh vốn xa lạ với đại đa số sinh viên trở nên gần gũi, thực tế và dễ học hơn.
  • Sứ mệnh kiến tạo tri thức – văn hóa, phát triển toàn diện cho học viên.

Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Online tại EDUSA

Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Offline tại EDUSA

Trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín - EDUSA
Trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín – EDUSA

4. Câu hỏi thường gặp

4.1 Tại sao giá khóa học tiếng Anh online và offline tại EDUSA lại rẻ hơn so với các trung tâm khác?

Trung tâm EDUSA tập trung vào việc cung cấp giáo dục chất lượng và phát triển ngôn ngữ cho cộng đồng, thay vì tập trung vào lợi nhuận. Do đó, trung tâm có thể giảm giá chi phí để giúp học viên có được trải nghiệm học tập tốt hơn.

4.2 Liệu giá rẻ có đảm bảo chất lượng của khóa học tiếng Anh tại EDUSA?

Đúng như tiêu chí của trung tâm, giá khóa học rẻ không ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy của EDUSA. Khóa học tiếng Anh được thiết kế bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và được đánh giá cao bởi các học viên đã từng tham gia.

4.3 Tôi muốn tìm hiểu thêm thông tin về khóa học tiếng Anh tại EDUSA, liệu tôi có thể liên hệ với trung tâm để được hỗ trợ không?

Tất nhiên, bạn có thể liên hệ với trung tâm EDUSA qua các kênh thông tin như số điện thoại, email hoặc trang web để được tư vấn và hỗ trợ thông tin về khóa học tiếng Anh cụ thể.

5. Kết luận

Từ vựng cho học sinh lớp 11 là một phần quan trọng trong hành trang học tập của học sinh, giúp họ phát triển kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về thế giới xung quanh. Việc nắm vững từ vựng đa dạng và phong phú sẽ giúp học sinh tự tin hơn trong việc tham gia vào các hoạt động học tập và giao tiếp hàng ngày. EDUSA chúc bạn học tốt!

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)