Bạn muốn tìm từ vựng TOEIC theo chủ đề lớp 5? Hãy đọc bài viết sau để biết thêm chi tiết. 

Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề lớp 5
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề lớp 5
Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề lớp 5 chi tiết nhất

1. Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What’s your address?

Tiếng Anh/ Phân loại Phiên âm Tiếng Việt
1. address (n) /ə’dres/ địa chỉ
2. lane (n) /lein/ ngõ
3. road (n) /roud/ đường (trong làng)
4. street (n) /stri:t/ đường (trong thành phố)
5. flat (n) /flæt/ căn hộ
6. village (n) /vilidʒ/ ngôi làng
7. country (n) /kʌntri/ đất nước
8. tower (n) /tauə/ tòa tháp
9. mountain (n) /mauntin/ ngọn núi
10. district (n) /district/ huyện, quận
11. province (n) /prɔvins/ tỉnh
12. hometown (n) /həumtaun/ quê hương
13. where (adv) /weə/ ở đâu
14. from (prep.) /frəm/ đến từ
15. pupil (n) /pju:pl/ học sinh
16. live (v) /liv/ sống
17. busy (adj) /bizi/ bận rộn
18. far (adj) /fɑ:/ xa xôi
19. quiet (adj) /kwaiət/ yên tĩnh
20. crowded (adj) /kraudid/ đông đúc
21. large (adj) /lɑ:dʒ/ rộng
22. small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, hẹp
23. pretty (adj) /priti/ xinh xắn
24. beautiful (adj) /bju:tiful/ đẹp
25. building (n) /ˈbɪldɪŋ/ tòa nhà
26. tower (n) /ˈtaʊə(r)/ tòa tháp
27. field (n) /fi:ld/ đồng ruộng
28. noisy (adj) /´nɔizi/ ồn ào
29. big (adj) /big/ to, lớn

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you?

Tiếng Anh Phân loại/ Phiên âm Tiếng Việt
1. go to school (ph. v) /gəʊ tə sku:l/ Đi học
2. do the homework (ph. v) /du: ðə ‘həʊmwɜ:k/ làm bài tập về nhà
3. talk with friends (ph. v) /tɔ:k wið frendz/ nói chuyện với bạn bè
4. brush the teeth (ph. v) /brʌ∫ ðə ti:θ/ đánh răng
5. do morning exercise (ph. v) /du: ‘mɔ:niŋ ‘eksəsaiz/ tập thể dục buổi sáng
6. cook dinner (ph. v) /kuk ‘dinə/ nấu bữa tối
7. watch TV (ph. v) /wɒt∫ ti:’vi:/ xem ti vi
8. play football (ph. v) /plei ‘fʊtbɔ:l/ đá bóng
9. surf the Internet (ph. v) /sɜ:f tə ‘ɪntənet/ lướt mạng
10. look for information (ph. v) /lʊk fɔ:[r] infə’mei∫n/ tìm kiếm thông tin
11. go fishing (ph. v) /gəʊ ‘fi∫iη/ đi câu cá
12. ride a bicycle (ph. v) /raid ei ‘baisikl/ đi xe đạp
13. come to the library (ph. v) /kʌm tu: tə ‘laibrəri/ đến thư viện
14. go swimming (ph. v) /gəʊ ‘swimiη/ đi bơi
15. go to bed (ph. v) /gəʊ tə bed/ đi ngủ
16. go shopping (ph. v) /gəʊ ‘∫ɒpiŋ/ đi mua sắm
17. go camping (ph. v) /gəʊ ‘kæmpiŋ/ đi cắm trại
18. go jogging (ph. v) /gəʊ ‘dʒɒgiη/ đi chạy bộ
19. play badminton (ph. v) /plei ‘bædmintən/ chơi cầu lông
20. get up (ph. v) /’get ʌp/ thức dậy
21. have breakfast (ph. v) /hæv ‘brekfəst/ ăn sáng
22. have lunch (ph. v) /hæv lʌnt∫/ ăn trưa
23. have dinner (ph. v) /hæv ‘dinə/ ăn tối
24. look for (ph. v) /lʊk fɔ:[r]/ tìm kiếm
25. project (n) /’prədʒekt/ dự án
26. early (adj) /’ə:li/ sớm
27. busy (adj) /’bizi/ bận rộn
28. classmate (n) /ˈklɑːsˌmeɪt/ bạn cùng lớp
29. sports centre (n) /’spɔ:ts ‘sentə[r]/ trung tâm thể thao
30. library (n) /’laibrəri/ thư viện
31. partner (n) /’pɑ:tnə[r]/ bạn cùng nhóm, cặp
32. always (adv) /’ɔ:lweiz/ luôn luôn
33. usually (adv) /’ju:ʒuəli/ thường thường
34. often (adv) /’ɒfn/ thường xuyên
35. sometimes (adv) /’sʌmtaimz/ thỉnh thoảng
36. everyday (adj) /’evridei/ mỗi ngày

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Where did you go on holiday?

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1. ancient (adj) /ein∫ənt/ cổ, xưa
2. airport (n) /eəpɔ:t/ sân bay
3. bay (n) /bei/ vịnh
4. by /bai/ bằng (phương tiện gì đó)
5. boat (n) /bout/ tàu thuyền
6. beach (n) /bi:t∫/ bãi biển
7. coach (n) /kəʊt∫/ xe khách
8. car (n) /ka:(r)/ ô tô
9. classmate (n) /klɑ:smeit/ bạn cùng lớp
10. family (n) /fæmili/ gia đình
11. great (adj) /greit]/ tuyệt vời
12. holiday (n) /hɔlədi/ kỳ nghỉ
13. hometown (n) /həumtaun/ quê hương
14. Island (n) /ailənd/ Hòn đảo
15. imperial city (n) /im’piəriəl siti/ kinh thành
16. motorbike (n) /moutəbaik/ xe máy
17. north (n) /nɔ:θ/ miền bắc
18. weekend (n) /wi:kend/ ngày cuối tuần
19. trip (n) /trip/ chuyến đi
20. town (n) /taun/ thị trấn, phố
21. take a boat trip (ph. v) /teik ei bəʊt trip/ đi chơi bằng thuyền
22. seaside (n) /si:’said/ Bờ biển
23. really (adv) /riəli/ thật sự
24. (train) station (n) /trein strei∫n/ nhà ga (tàu)
25. swimming pool (n) /swimiη pu:l/ Bể bơi
26. railway (n) railway đường sắt (dành cho tàu hỏa)
27. train (n) /trein/ tàu hỏa
28. taxi (n) /’tæksi/ xe taxi
29. plane (n) /plein/ máy bay
30. underground (n) /ʌndəgraund/ tàu điện ngầm
31. province (n) /prɔvins/ tỉnh
32. picnic (n) /piknik/ chuyến đi dã ngoại
33. photo of the trip (ph. n) /’fəʊtəʊ əv ðə trip/ ảnh chụp chuyến đi
34. wonderful (adj) /’wʌndəfl/ tuyệt vời
35. weekend (n) /wi:k’end/ cuối tuần
36. go on a trip (ph. v) /gəʊ ɒn ei trip/ đi du lịch

4.Trung tâm anh ngữ EDUSA

Để giúp bạn có được lộ trình học tập hiệu quả, cũng như tiết kiệm được thời gian và chi phí, trung tâm anh ngữ Edusa cung cấp các khóa học TOEIC giao tiếp hiệu quả với những kết quả vượt ngoài mong đợi. Một số lợi ích có thể kể đến khi tham gia khóa học giao tiếp của trung tâm anh ngữ Edusa là

  • Không chỉ hướng đến mục tiêu đạt được điểm số ngay lần đầu, mà còn và còn giúp bạn bổ sung thêm kiến thức xã hội và chinh phục được đỉnh cao trong công việc thông qua những phương pháp học độc đáo.
  • Từng thành công với các khóa TOEIC 550, 650, 750+ với hàng nghìn bạn đạt được điểm số mong muốn nay lần đầu chỉ trong 1-2 tháng.
  • Cam kết đầu ra tăng 150 điểm so với kết quả của bài test đầu vào.
  • Giải đáp những thắc mắc của bạn theo kiểu 1 kèm 1 với giáo viên.
  • Cam kết đầu ra 100% học lại hoàn toàn miễn phí nếu không đậu.
  • Đội ngũ giáo viên Edusa nhiệt huyết, tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng, chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn cao đã giúp hàng nghìn bạn mất gốc không chỉ tiến bộ mà còn yêu thích môn Tiếng Anh.
  • Giáo viên sẽ theo sát, nhắc nhở từng bạn và đề xuất lộ trình hợp lý cho từng bạn, nhằm nắm vững tiến độ từng bạn và có cách giảng dạy phù hợp hơn.
    Link Edusa: https://edusa.vn/

Từ những lợi ích vô cùng tuyệt vời khi thành thạo tiếng anh, bạn còn chần chừ gì nữa mà không đăng kí ngay khóa học TOEIC của trung tâm anh ngữ Edusa để nhận ngay những ưu đãi vô cùng hấp dẫn.

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)