Bạn đang tìm từ vựng tiếng anh theo chủ đề TOEIC Level 650+ để chuẩn bị cho kì thi sắp tới? Hãy theo dõi bài viết sau để biết thêm chi tiết.

Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề TOEIC 650
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề TOEIC 650
Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề TOEIC Level 650+

1.Chủ đề giao thông

Ongoing (adj)/ˈɑːnɡəʊɪŋ/ liên tục, đang tiếp diễn Ongoing roadwork is causing delays through the city center(Việc làm đường liên tục đang gây cản trở khắp trung tâm thành phố)
Detailed (adj)/ˈdiːteɪld/ chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ The tourist information counter provides detailed local maps for visitors(Quầy thông tin du lịch cung cấp bản đồ vùng một cách chi tiết cho du khách)
Equip (v)/ɪˈkwɪp/ trang bị Newer cars come equipped with emergency kits(Những chiếc xe hơi mới hơn được trang bị bộ dụng cụ sơ cứu)
Commute (v)  đi lại đều đặn (đi làm) Many workers commute into the city daily by bus(Nhiều người lao động vào thành phố làm việc hằng ngày bằng xe buýt)
Downtown (adv)/kəˈmjuːt/ ở/về phía trung tâm thành phố It is difficult to find free parking downtown(Rất khó để có thể tìm được chỗ đỗ xe miễn phí ở trung tâm thành phố)
Automotive (adj)/ˌɔːtəˈməʊtɪv/ tự động, (thuộc) ô tô Automotive repair service is offered for free on new vehicles(Dịch vụ sửa chữa ô tô được cung cấp miễn phí cho những chiếc xe mới)
Closure (n)/ˈkləʊʒər/ sự đóng cửa Road closures occur frequently during the winter(Việc cấm đường xảy ra thường xuyên vào mùa đông)
Vehicle (n)/ˈviːəkl/ xe, xe cộ All vehicles must be officially registered upon purchase(Tất cả xe có đều phải được đăng ký chính chủ ngay khi mua)
Platform (n)/ˈplætfɔːrm/ sân ga All trains to Denver will now be departing from platform two(Mọi chuyến tàu đến Denver sẽ xuất phát bây giờ từ sân ga số 2)
Alternative (n)/ɔːlˈtɜːrnətɪv/ sự lựa chọn, phương án khác Consider walking to work as a healthy alternative to driving(Hãy cân nhắc việc đi bộ đi làm thay vì lái xe như một phương án khác tốt cho sức khỏe)
Obtain (v)/əbˈteɪn/ đạt được, giành được Driver’s licenses can be obtained from the Department of Motor Vehicles(Có thể lấy bằng lái xe từ Sở quản lý phương tiện cơ giới)
Designated (adj)/ˈdezɪɡneɪt/ được chỉ định, được chọn lựa Parking is restricted to designated spots(Việc đỗ xe chỉ giới hạn ở những điểm được chỉ định)
Intersection (n)/ˈɪntərsekʃn/ ngã tư, chỗ giao nhau A traffic light is being installed at the intersection of Fifth Avenue and Main Street(Cột đèn giao thông đang được lắp đặt tại điểm giao nhau giữa đại lộ số 5 và phố Main)
Average (n)/ˈævərɪdʒ/ số trung bình, mức bình quân Compared to last year’s average, road accidents have significantly decreased(So với mức trung bình năm ngoài, tai nạn đường bộ đã giảm đáng kể)
Collision (n)/kəˈlɪʒn/ sự va chạm Fortunately, no one was hurt in the four-car collision(May mắn thay, không có ai bị thương trong vụ va chạm giữa 4 chiếc xe hơi)
Tow (v)  kéo, lái dắt (tàu, thuyền) All unauthorized vehicles will be towed(Tất cả các phương tiện trái phép đều sẽ bị kéo đi)
Reverse (adj)/təʊ/ đảo, ngược, trái lại Jim accidentally put the truck into reverse gear(Jim vô tình đưa chiếc xe tải về số lùi)
Obstruct (v)/əbˈstrʌkt/ chắn, che khuất (tầm nhìn), chặn, làm tắc (đường) Passengers must not obstruct the driver’s view(Hành khánh không được che khuất tầm nhìn của tài xế)
Pass (v)/pæs/ Đi qua, vượt qua For safety reasons, motorists should not pass other cars on the right(Vì lý do an toàn, người lái xe không được vượt bên phải các xe khác)
Securely (adv)/sɪˈkjʊrli/ chắc chắn, an toàn Passengers are required to fasten seatbelts securely(Hành khách được yêu cầu thắt dây an toàn thật chắc chắn)

2.Chủ đề ăn uống

THỨC ĂN & MÓN ĂN

wheat: /wiːt/ bột mì
cheese: /tʃiːz/ phô mai
butter: /ˈbʌtər/ bơ
dairy product: /ˈderi ˈprɑːdʌkt / sản phẩm làm từ sữa
nut: /nʌt/ đậu phộng
beans:  /biːnz/ đậu
peas: /piːz/ đậu hạt tròn
vegetable: /ˈvedʒtəbl/ rau
salad: /ˈsæləd/ món trộn, gỏi
noodles: /ˈnuːdlz/ món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì Ý, mì ống
fried rice:  /fraɪd raɪs/ cơm chiên
sauce:  /sɔːs/ xốt
soup:  /suːp/ súp
sausage:  /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xích
hot pot: /hɑːt pɑːt / lẩu
pork: /pɔːrk/ thịt lợn
beef: /biːf/ thịt bò
chicken: /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
roasted food: /roʊstɪd fuːd/ đồ quay
grilled food: / ɡrɪl fuːd/ đồ nướng
fried food: /fraɪd fuːd / đồ chiên
Saute: /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảo
stew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canh
steam food: /stiːm fuːd / đồ hấp
chicken breast:  /ˈtʃɪkɪn brest / ức gà
beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/ bít tết
shellfish: /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏ
seafood: /ˈsiːfuːd/ hải sản
fish: /fɪʃ/ cá
shrimps: /ʃrɪmps/ tôm
crab:  /kræb/ cua
octopus: /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc
squid: /skwɪd/ mực
snails: /sneɪlz/ ốc
jam: /dʒæm/ mứt
French fries: /frentʃ fraɪ / khoai tây chiên kiểu Pháp
baked potato: /beɪk pəˈteɪtoʊ / khoai tây đút lò
hamburger:  /ˈhæmbɜːrɡər/ hăm-bơ-gơ
sandwich: /ˈsænwɪtʃ/ món kẹp
pie:  /paɪ/ bánh có nhân
gruel: /ˈɡruːəl/ chè
crepe: /kreɪp/ bánh kếp
waffle:  /ˈwɑːfl/ bánh tổ ong
pizza: /ˈpiːtsə/ bánh pi-za
curry:  /ˈkɜːri/ cà ri
ice-cream: /aɪs kriːm / kem
tart: /tɑːrt/ bánh trứng
rare:  /rer/ món tái
medium: /ˈmiːdiəm/ món chín vừa
well done: /wel dʌn / món chín kỹ
Appetizers/ starter: /ˈæpɪtaɪzərz/ /ˈstɑːrtər/ món khai vị
main course: /meɪn kɔːrs / món chính
dessert: /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng

ĐỒ UỐNG:

wine:  /waɪn/ rượu
beer: /bɪr/ bia
alcohol: /ˈælkəhɔːl/ đồ có cồn
soda: /ˈsoʊdə/ nước sô-đa
coke: /koʊk/ nước ngọt
juice/ squash:  /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ nước ép hoa quả
smoothie:  /ˈsmuːði/ sinh tố
lemonade:  /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
coffee: /ˈkɑːfi/ cà phê
cocktail: /ˈkɑːkteɪl/ rượu cốc-tai
tea:  /tiː/ trà
iced tea:  / aɪst tiː/ trà đá
milk: /mɪlk/ sữa

MIÊU TẢ ĐỒ ĂN

sweet: /swiːt/ ngọt; có mùi thơm; như mật ong
sickly: /ˈsɪkli/ tanh (mùi)
sour: /ˈsaʊər/ chua; ôi; thiu
salty: /ˈsɔːlti/ có muối; mặn
delicious:  /dɪˈlɪʃəs/ thơm tho; ngon miệng
tasty:  /ˈteɪsti/ ngon; đầy hương vị
bland: /blænd/ nhạt nhẽo
poor: /pɔːr/ chất lượng kém
horrible:  /ˈhɔːrəbl/ khó chịu (mùi)
Spicy: /ˈspaɪsi/ cay; có gia vị
Hot: /hɑːt/ nóng; cay nồng
Mild: /maɪld/ nhẹ (mùi)

3.Sách từ vựng

600 Essential Words For The TOEIC Test.

Cuốn sách này bao gồm 50 bài học với 50 chủ đề khác nhau. Đây đều là những chủ đề và tình huống quen thuộc trong môi trường quốc tế mà người sử dụng tiếng Anh chắc chắn sẽ gặp. Khi học cuốn sách này, bạn không những tích thêm từ vựng cho bài thi TOEIC mà còn giúp bạn sử dụng tiếng Anh tốt hơn trong cuộc sống.

 Sách 3420 Từ Vựng Cần Biết Cho TOEIC

3420 Từ Vựng Cần Biết Cho TOEIC là tài liệu khá hay. Quyển sách giới thiệu đến người học 3420 từ vựng và định nghĩa của các từ vựng. Qua đó giúp các bạn tăng vốn từ vựng của mình một cách hiệu quả nhất.

Bộ tài liệu luyện thi TOEIC này được chia thành thành 3 phần:

  • Phần 1: 3420 TOEIC flashcards backside
  • Phần 2: 3420 TOEIC flashcards front side
  • Phần 3: 3420 TOEIC vocabulary words -> tổng hợp từ 2 phần trên.

Đây là cuốn sách dành cho những bạn mới bắt đầu tiếp xúc với TOEIC hoặc đang trong quá trình nâng dần điểm số của mình lên level cao hơn và muốn thử thách bản thân.

Quyển 3420 từ vựng TOEIC sẽ giúp bạn hệ thống lại các ngữ pháp quan trọng, từ vựng theo chủ điểm và tất cả các từ loại của 1 từ vựng, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ.

Sách được thiết kế, sắp xếp các từ vựng thường gặp theo từng chủ điểm đi kèm với bài tập. Điều này giúp bạn dễ dàng nâng cao điểm số cao hơn do có số lượng từ vựng rộng được học trong mỗi bài. Từ đó làm tiền đề cho những mục tiêu đạt được mốc điểm cao hơn trong bài hi TOEIC.

Check your vocabulary for TOEIC

Check your vocabulary for TOEIC cung cấp đến người học các từ vựng, collocations, phrasal verbs vô cùng hữu ích để chuẩn bị cho kỳ thi. Nhưng hãy nhớ là các bạn không cần phải học lần lượt sách từ đầu tới cuối, hãy chọn ra những chủ đề mà các bạn thấy xa lạ nhất nhưng lại hay xuất hiện trong bài thi để học trước tiên.

Nếu còn nhiều thời gian hãy ôn tiếp các chủ đề còn lại. Quyển sách này có thể được xem là một tài liệu khá hữu ích để các bạn ôn tập lại vốn từ trước kỳ thi.

4.Trung tâm anh ngữ EDUSA

Để giúp bạn có được lộ trình học tập hiệu quả, cũng như tiết kiệm được thời gian và chi phí, trung tâm anh ngữ Edusa cung cấp các khóa học TOEIC giao tiếp hiệu quả với những kết quả vượt ngoài mong đợi. Một số lợi ích có thể kể đến khi tham gia khóa học giao tiếp của trung tâm anh ngữ Edusa là

  • Không chỉ hướng đến mục tiêu đạt được điểm số ngay lần đầu, mà còn và còn giúp bạn bổ sung thêm kiến thức xã hội và chinh phục được đỉnh cao trong công việc thông qua những phương pháp học độc đáo.
  • Từng thành công với các khóa TOEIC 550, 650, 750+ với hàng nghìn bạn đạt được điểm số mong muốn nay lần đầu chỉ trong 1-2 tháng.
  • Cam kết đầu ra tăng 150 điểm so với kết quả của bài test đầu vào.
  • Giải đáp những thắc mắc của bạn theo kiểu 1 kèm 1 với giáo viên.
  • Cam kết đầu ra 100% học lại hoàn toàn miễn phí nếu không đậu.
  • Đội ngũ giáo viên Edusa nhiệt huyết, tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng, chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn cao đã giúp hàng nghìn bạn mất gốc không chỉ tiến bộ mà còn yêu thích môn Tiếng Anh.
  • Giáo viên sẽ theo sát, nhắc nhở từng bạn và đề xuất lộ trình hợp lý cho từng bạn, nhằm nắm vững tiến độ từng bạn và có cách giảng dạy phù hợp hơn.
    Link Edusa: https://edusa.vn/

Từ những lợi ích vô cùng tuyệt vời khi thành thạo tiếng anh, bạn còn chần chừ gì nữa mà không đăng kí ngay khóa học TOEIC của trung tâm anh ngữ Edusa để nhận ngay những ưu đãi vô cùng hấp dẫn.

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)