Bạn muốn tìm trọn bộ từ vựng toeic theo chủ đề flashcard? Hãy theo dõi bài viết sau để biết thêm chi tiết.
1. TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ FLASHCARD: QUALITY CONTROL (QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
336 | brand (n) | /brænd/ | thương hiệu, nhãn hàng |
337 | conform to (v) | /kənˈfɔːrm tu/ | phù hợp với |
338 | defect (n) | /ˈdiːfekt/ | nhược điểm |
339 | enhance (v) | /ɪnˈhæns/ | nâng cao |
340 | garment (n) | /ˈɡɑːrmənt/ | quần áo |
341 | inspect (v) | /ɪnˈspekt/ | kiểm tra, xem xét |
342 | perceptive (adj) | /pərˈsɛptɪv/ | tinh tường, sâu sắc |
343 | repel (v) | /rɪˈpel/ | đẩy lùi (khách hàng) |
344 | take back (v) | /teɪk bæk/ | trả lại, lấy lại |
345 | throw out (v) | /θrəʊ aʊt/ | loại bỏ |
346 | uniformly (adv) | /ˈyunəˌfɔrm/ | giống nhau, đồng bộ |
347 | wrinkle (n) | /ˈrɪŋkl/ | nếp nhăn |
2. TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ FLASHCARD: RENTING AND LEASING (THUÊ VÀ CHO THUÊ)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
348 | apprehensive (adj) | /ˌæprɪˈhensɪv/ | e ngại |
349 | circumstance (n) | /ˈsɜːrkəmstæns/ | hoàn cảnh, tình huống |
350 | condition (n) | /kənˈdɪʃn/ | điều kiện, tình trạng |
351 | due to (pre) | /duː tu/ | bởi vì, nhờ có |
352 | fluctuate (v) | /ˈflʌktʃueɪt/ | dao động, thay đổi thất thường |
353 | get out of (v) | /ɡet aʊt əv/ | ra khỏi, thoát khỏi |
354 | indicator (n) | /ˈɪndəˌkeɪt̮ər/ | dấu hiệu |
355 | lease (n, v) | /liːs/ | hợp đồng cho thuê (n) cho thuê (v) |
356 | lock into (v) | /lɑːk ˈɪntu/ | ràng buộc |
357 | occupy (n) | /ˈɑːkjupaɪ/ | chiếm hữu |
358 | tenant (n) | /ˈtenənt/ | người thuê |
359 | subject to (v) | /ˈsʌbdʒɪkt/ | tuân thủ, lệ thuộc vào |
3. TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ FLASHCARD: SELECTING A RESTAURANT (CHỌN NHÀ HÀNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
360 | appeal (n) | /əˈpiːl/ | sức cuốn hút |
361 | arrive (v) | /əˈraɪv/ | đến |
362 | compromise (n, v) | /ˈkɑːmprəmaɪz/ | thỏa hiệp (v) sự thỏa hiệp (n) |
363 | daring (adj) | /ˈdɛrɪŋ/ | cả gan, táo bạo |
364 | familiar with (adj) | /fəˈmɪliər wɪθ/ / | quen thuộc với |
365 | guide (n, v) | /ɡaɪd/ | hướng dẫn viên hướng dẫn, chỉ đường |
366 | majority (n) | /məˈdʒɔːrəti/ | đa số |
367 | mix (v) | /mɪks/ | trộn, pha lẫn |
368 | rely on (v) | /rɪˈlaɪ ɔːn/ | dựa vào |
369 | secure (v, adj) | /sɪˈkjʊr/ | bảo vệ (v) an toàn, bảo đảm (adj) |
370 | subjective (adj) | /səbˈdʒektɪv/ | mang tính chủ quan |
371 | suggestion (n) | səɡˈdʒɛstʃən/ | đề nghị, gợi ý |
4. TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ FLASHCARD: EATING OUT (ĐI ĂN NGOÀI)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
372 | appetite (n) | /ˈæpɪtaɪt/ | sự thèm ăn |
373 | complete (v) | /kəmˈpliːt/ | hoàn thành |
374 | excite (v) | /ɪkˈsaɪt/ | kích thích |
375 | flavor (n) | /ˈfleɪvər/ | hương vị, mùi vị |
376 | foreign (adj) | /ˈfɔːrən/ | thuộc nước ngoài |
377 | ingredient (n) | /ɪnˈɡriːdiənt/ | thành phần |
378 | judge (n, v) | /dʒʌdʒ/ | thẩm phán (n)bình phẩm, phán xét (v) |
379 | mix-up (n) | /mɪks ʌp/ | sự lộn xộncuộc ẩu đả |
380 | patron (n) | /ˈpeɪtrən | khách quen |
381 | predict (v) | /prɪˈdɪkt/ | dự đoán |
382 | randomly (adv) | /ˈrændəm/ | tình cờ, ngẫu nhiên |
383 | remind (v) | /rɪˈmaɪnd/ | nhắc nhở |
5. TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ FLASHCARD: ORDERING LUNCH (ĐẶT BỮA TRƯA)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
384 | burden (n, v) | /ˈbɜːrdn/ | gánh nặng (n) tạo gánh nặng (v) |
385 | commonly (adv) | /ˈkɑmənli/ | thông thường |
386 | delivery (n) | /dɪˈlɪvəri/ | sự giao hàng |
387 | elegance (n) | /ˈelɪɡəns/ | sự thanh lịch |
388 | fall to (v) | /fɔːl tuː/ | rơi vào tay (nói về trách nhiệm) |
389 | impress (v) | /ɪmˈpres/ | gây ấn tượng |
390 | individual (adj) | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | cá nhân, riêng lẻ |
391 | reasonable (adj) | /ˈriːznəbl/ | hợp lý, phải chăng |
392 | multiple (adj, v) | /ˈmʌltɪplaɪ/ | nhiều (adj) làm tăng lên (v) |
393 | narrow (adj, v) | /ˈnæroʊ/ | chật hẹp (adj) thu hẹp (v) |
394 | pick up (v) | /pɪk ʌp/ | nhận hàng tại chỗ |
395 | settle (v) | /ˈsetl/ | thanh toán |
6. TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ FLASHCARD: COOKING AS A CAREER (NẤU ĂN LÀ SỰ NGHIỆP)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
396 | accustom to (v) | /əˈkʌstəm tu/ | làm quen với |
397 | apprentice (n) | /əˈprentɪs/ | người học việc |
398 | culinary (adj) | /ˈkʌlɪneri/ | thuộc về nấu nướng |
399 | demanding (adj) | /dɪˈmændɪŋ/ | khó khăn, yêu cầu cao |
400 | draw (v) | /drɔː/ | thu hút, lôi cuốn |
401 | incorporate (v) | /ɪnˈkɔːrpəreɪt/ | sát nhập |
402 | influx (n) | /ˈɪnflʌks/ | dòng người đi vào |
403 | method (n) | /ˈmeθəd/ | phương pháp |
404 | methodical (adj) | /məˈθɑdɪkl/ | làm việc có hệ thống (tính cách) |
405 | procedure (n) | /prəˈsidʒər/ | quy trình |
406 | outlet (n) | /ˈaʊtlet/ | cách thể hiện |
407 | profession (n) | /prəˈfeʃn/ | chuyên môn |
408 | relinquish (v) | /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ | từ bỏ |
409 | theme (n) | /θiːm/ | đề tài, chủ đề |
7. TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ FLASHCARD: EVENTS (SỰ KIỆN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
410 | assist (v) | /əˈsɪst/ | hỗ trợ |
411 | support (v) | /səˈpɔrt/ | ủng hộ, khuyến khích |
412 | coordinate (v) | /koʊˈɔːrdɪneɪt/ | phối hợp |
413 | dimension (n) | /daɪˈmenʃn/ | kích thước |
414 | general (adj) | /ˈdʒenrəl/ | chung, tổng quát |
415 | ideal (adj) | /aɪˈdiːəl/ | lý tưởng |
416 | exact (adj) | /ɪɡˈzækt/ | chính xác |
417 | lead time (n) | /ˈliːd taɪm/ | thời gian tiến hành |
418 | proximity (n) | /prɑːkˈsɪməti/ | sự gần (về không gian, thời gian) |
419 | regulation (n) | /ˌrɛɡyəˈleɪʃn/ | quy định |
420 | site (n) | /saɪt/ | địa điểm (xây dựng) |
421 | stage (v) | /steɪdʒ/ | trình diễn |
Bạn có thích đi du lịch không? Những chủ đề tiếp theo sẽ là những từ vựng liên quan đến việc đi lại, du lịch, nếu bạn là người thích “xê dịch” thì đừng bỏ qua những phần sau đây nhé.
8. TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ FLASHCARD: GENERAL TRAVEL (DU LỊCH)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
422 | agency (n) | /ˈeɪdʒənsi/ | công ty đại diện, môi giới |
423 | announce (v) | /əˈnaʊns/ | thông báo |
424 | beverage (n) | /ˈbevərɪdʒ/ | đồ uống |
425 | board (v) | /bɔːrd/ | lên tàu, xe |
426 | claim (v) | /kleɪm/ | cho là, khẳng định là |
427 | delay (v) | /dɪˈleɪ/ | trì hoãn |
428 | depart (v) | /dɪˈpɑːrt/ | khởi hành |
429 | embark (v) | /ɪmˈbɑːrk/ | lên tàu |
430 | itinerary (n) | /aɪˈtɪnəreri/ | lịch trình, hành trình |
431 | luggage (n) | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý |
432 | prohibit (v) | /prəˈhɪbɪt/ | cấm, ngăn chặn |
433 | validate (v) | /ˈvælɪdeɪt/ | phê duyệt |
9. Trung tâm anh ngữ EDUSA
Để giúp bạn có được lộ trình học tập hiệu quả, cũng như tiết kiệm được thời gian và chi phí, trung tâm anh ngữ Edusa cung cấp các khóa học TOEIC giao tiếp hiệu quả với những kết quả vượt ngoài mong đợi. Một số lợi ích có thể kể đến khi tham gia khóa học giao tiếp của trung tâm anh ngữ Edusa là
- Không chỉ hướng đến mục tiêu đạt được điểm số ngay lần đầu, mà còn và còn giúp bạn bổ sung thêm kiến thức xã hội và chinh phục được đỉnh cao trong công việc thông qua những phương pháp học độc đáo.
- Từng thành công với các khóa TOEIC 550, 650, 750+ với hàng nghìn bạn đạt được điểm số mong muốn nay lần đầu chỉ trong 1-2 tháng.
- Cam kết đầu ra tăng 150 điểm so với kết quả của bài test đầu vào.
- Giải đáp những thắc mắc của bạn theo kiểu 1 kèm 1 với giáo viên.
- Cam kết đầu ra 100% học lại hoàn toàn miễn phí nếu không đậu.
- Đội ngũ giáo viên Edusa nhiệt huyết, tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng, chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn cao đã giúp hàng nghìn bạn mất gốc không chỉ tiến bộ mà còn yêu thích môn Tiếng Anh.
- Giáo viên sẽ theo sát, nhắc nhở từng bạn và đề xuất lộ trình hợp lý cho từng bạn, nhằm nắm vững tiến độ từng bạn và có cách giảng dạy phù hợp hơn.
Link Edusa: https://edusa.vn/
Từ những lợi ích vô cùng tuyệt vời khi thành thạo tiếng anh, bạn còn chần chừ gì nữa mà không đăng kí ngay khóa học TOEIC của trung tâm anh ngữ Edusa để nhận ngay những ưu đãi vô cùng hấp dẫn.
10. Một số câu hỏi thường gặp
Tôi có thể tìm kiếm bộ đề thi mới nhất ở đâu để tự ôn luyện và cải thiện trình độ, kĩ năng TOEIC của mình?
Với ETS TOEIC – bộ sách chuyên dụng để học và ôn thi TOEIC, bạn sẽ được ôn luyện theo format đề thi thật mới nhất và được cập nhật qua từng năm, từ đó giúp bạn giảm áp lực và căng thẳng khi bước vào phòng thi chính thức.
LINK ETS TOEIC 2020 FULL: ETS 2020
LINK ETS TOEIC 2021 FULL: ETS 2021
LINK ETS TOEIC 2022 FULL: ETS 2022
Mất gốc tiếng Anh hoàn toàn thì có mất nhiều thời gian để học và thi TOEIC hay không?
Hoàn toàn không mất nhiều thời gian. Nhờ vào trình độ chuyên môn của đội ngũ giáo viên Edusa, hiện nay học viên chỉ mất tối thiểu 3 tháng để đạt được trình độ TOEIC trung cấp từ con số 0. Đặc biệt, với khóa học cấp tốc, các học viên chỉ mất khoảng 4 tuần để đạt được mục tiêu điểm 750+.
Cách nào để tăng cường kỹ năng nghe?
Để tăng cường kỹ năng nghe, bạn có thể luyện nghe bằng các video, audio, hoặc tham gia các buổi luyện tập nghe trực tuyến.
Làm thế nào để cải thiện kỹ năng đọc hiểu?
Để cải thiện kỹ năng đọc hiểu, bạn có thể đọc các bài báo, tin tức, sách tiếng Anh, và luyện tập bằng các bài tập đọc hiểu Toeic.
Để lại thông tin cần tư vấn