Bạn muốn tìm từ vựng TOEIC theo chủ đề Marketing? Hãy đọc bài viết sau để biết thêm chi tiết.

Từ vựng TOEIC theo chủ đề Marketing
Từ vựng TOEIC theo chủ đề Marketing
Trọn bộ từ vựng TOEIC theo chủ đề Marketing đầy đủ nhất
Survey (n)/ˈsɜːrveɪ/ cuộc khảo sát, cuộc thăm dò Customer surveys help to improve product quality(Câu cuộc khảo sát khách hàng giúp cải thiện chất lượng sản phẩm)
Analysis (n)/əˈnæləsɪs/ sự phân tích The latest market analysis shows an increase in used car purchases(Phân tích thị thường mới nhất cho thấy tự gia tăng trong hoạt động mua bán xe hơi cũ)
Respondent (n)/rɪˈspɑːndənt/ người trả lời, đáp viên Almost all survey respondents rated the product highly(Hầu như tất cả người trả lời khảo sát đều đánh giá cao sản phẩm)
Monopoly (n)/məˈnɑːpəli/ sự độc quyền, vật độc quyền Panatronic has a virtual monopoly on the manufacture of digital recorders(Panatronic gần như nắm độc quyền trong sản xuất thiết bị ghi âm kỹ thuật số)
Competition (n)/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi Competition in the game software market has increased(Cạnh tranh trong thị trường phần mềm trò chơi điện tử đang gia tăng)
Consistently (adv)/kənˈsɪstəntli/ phù hợp, kiên định, nhất quán, luôn luôn The factory has consistently provided the highest grade products(Nhà máy luôn cung cấp những sản phẩm cao cấp nhất)
Demand (n)/dɪˈmænd/ nhu cầu The company could not meet the increased demand for mobile devices(Công ty không thể đáp ứng được nhu cầu ngày càng tăng đối với các thiết bị di động)
Expand (v)/ɪkˈspænd/ mở rộng Brahe Optics has expanded its marketing and sales division(Brahe Optics đã mở rộng bộ phận bán hàng và marketing của mình)
Advanced (adj)/ədˈvænst/ tiên tiến, cao cấp The company is already in the advanced stages of the product design(Công ty đã ở những giai đoạn cấp cao trong thiết kế sản phẩm)
Postpone (v)/pəʊˈspəʊn/ trì hoãn, hoãn lại Organizers postponed the conference on management strategies because of bad weather(Do thời tiết xấu, ban tổ chức đã hoãn cuộc hội thảo về chiến lược quản lý)
Additional (adj)/əˈdɪʃənl/ thêm vào, bổ sung vào Several investors decided to purchase additional stocks(Một số nhà đầu tư đã quyết định mua thêm cổ phiếu)
Appreciate (v)/əˈpriːʃieɪt/ đánh giá cao, cảm kích, hiểu sâu sắc Benson Co. appreciates your continued business(Công ty Benson rất cảm kích sự hợp tác liên tục của bạn)
Demonstration (n)/ˌdemənˈstreɪʃn/ sự thể hiện, sự chứng minh The short software demonstration showed how much money the business could save(Phần thuyết minh ngắn gọn về phần mềm đã cho thấy số tiều mà doanh nghiệp có thể tiết kiệm được)
Buy (v)/baɪ/ mua The acquisitions department buys all of the office equipment(Bộ phận mua lại sẽ mua tất cả thiết bị văn phòng)
Examine (v)/ɪɡˈzæmɪn/ xem xét, kiểm tra, điều tra Research and Development will examine food consumption trends in foreign markets(Phòng Nghiên cứu và Phát triển sẽ điều tra xu hướng tiêu thụ thực phẩm ở các thị trường nước ngoài)
Effective (adj)/ɪˈfektɪv/ hiệu quả, có hiệu lực, có tác động Increased tax deductions will be effective as of June 1(Mức khấu trừ thuế tăng lên sẽ có hiệu lực từ ngày 1 tháng Sáu)
Like (v)/laɪk/ yêu thích Consumers like products that look high-end but are less expensive(Người tiêu dùng thích những sản phẩm trông cao cấp nhưng không đắt đỏ)
Especially (adv)/ɪˈspeʃəli/ đặc biệt Manufacturers of large vehicles are facing an especially difficult year for sales(Các nhà sản xuất phương tiện vận tải lớn đang phải đối mặt với một năm kinh doanh đặc biệt khó khăn)
Closely (adv)/ˈkləʊsli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng Marketing departments monitor the latest trends closely(Bộ phận marketing luôn theo dõi sát sao các xu hướng mới nhất)
Reserve (v)/rɪˈzɜːrv/ đặt trước, dự trữ, để dành Some funds have been reserved to pay for the banquet(Một ít kinh phí đã được dành ra để trả cho bữa tiệc này)

Trung tâm anh ngữ EDUSA

Để giúp bạn có được lộ trình học tập hiệu quả, cũng như tiết kiệm được thời gian và chi phí, trung tâm anh ngữ Edusa cung cấp các khóa học TOEIC giao tiếp hiệu quả với những kết quả vượt ngoài mong đợi. Một số lợi ích có thể kể đến khi tham gia khóa học giao tiếp của trung tâm anh ngữ Edusa là

  • Không chỉ hướng đến mục tiêu đạt được điểm số ngay lần đầu, mà còn và còn giúp bạn bổ sung thêm kiến thức xã hội và chinh phục được đỉnh cao trong công việc thông qua những phương pháp học độc đáo.
  • Từng thành công với các khóa TOEIC 550, 650, 750+ với hàng nghìn bạn đạt được điểm số mong muốn nay lần đầu chỉ trong 1-2 tháng.
  • Cam kết đầu ra tăng 150 điểm so với kết quả của bài test đầu vào.
  • Giải đáp những thắc mắc của bạn theo kiểu 1 kèm 1 với giáo viên.
  • Cam kết đầu ra 100% học lại hoàn toàn miễn phí nếu không đậu.
  • Đội ngũ giáo viên Edusa nhiệt huyết, tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng, chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn cao đã giúp hàng nghìn bạn mất gốc không chỉ tiến bộ mà còn yêu thích môn Tiếng Anh.
  • Giáo viên sẽ theo sát, nhắc nhở từng bạn và đề xuất lộ trình hợp lý cho từng bạn, nhằm nắm vững tiến độ từng bạn và có cách giảng dạy phù hợp hơn.
    Link Edusa: https://edusa.vn/

Từ những lợi ích vô cùng tuyệt vời khi thành thạo tiếng anh, bạn còn chần chừ gì nữa mà không đăng kí ngay khóa học TOEIC của trung tâm anh ngữ Edusa để nhận ngay những ưu đãi vô cùng hấp dẫn.

Để lại thông tin cần tư vấn

Form tư vấn trên bài viết
edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)