Việc mở rộng vốn từ vựng cho học sinh lớp 5 cả năm là một ưu tiên hàng đầu để họ có thể vận dụng thành công trong giao tiếp và các bài kiểm tra. Trong bài viết này, EDUSA sẽ cung cấp những phương pháp và nguồn tài liệu hữu ích nhằm giúp học sinh lớp 5 nâng cao vốn từ vựng của mình suốt cả năm học.

Vốn từ vựng cho học sinh lớp 5 cả năm mà bạn cần biết
Vốn từ vựng cho học sinh lớp 5 cả năm mà bạn cần biết

1. Vốn từ vựng cho học sinh lớp 5 cả năm

1.1 Unit 1

1. address (n) /ə’dres/ địa chỉ
2. lane (n) /lein/ ngõ
3. road (n) /roud/ đường (trong làng)
4. street (n) /stri:t/ đường (trong thành phố)
5. flat (n) /flæt/ căn hộ
6. village (n) /vilidʒ/ ngôi làng
7. country (n) /kʌntri/ đất nước
8. tower (n) /tauə/ tòa tháp
9. mountain (n) /mauntin/ ngọn núi
10. district (n) /district/ huyện, quận

1.2 Unit 2

1. talk with friends (ph. v) /tɔ:k wið frendz/ nói chuyện với bạn bè
2. brush the teeth (ph. v) /brʌ∫ ðə ti:θ/ đánh răng
3. do morning exercise (ph. v) /du: ‘mɔ:niŋ ‘eksəsaiz/ tập thể dục buổi sáng
4. cook dinner (ph. v) /kuk ‘dinə/ nấu bữa tối
5. watch TV (ph. v) /wɒt∫ ti:’vi:/ xem ti vi
6. play football (ph. v) /plei ‘fʊtbɔ:l/ đá bóng
7. surf the Internet (ph. v) /sɜ:f tə ‘ɪntənet/ lướt mạng
8. look for information (ph. v) /lʊk fɔ:[r] infə’mei∫n/ tìm kiếm thông tin
9. go fishing (ph. v) /gəʊ ‘fi∫iη/ đi câu cá
10. ride a bicycle (ph. v) /raid ei ‘baisikl/ đi xe đạp

1.3 Unit 3

1. ancient (adj) /ein∫ənt/ cổ, xưa
2. airport (n) /eəpɔ:t/ sân bay
3. bay (n) /bei/ vịnh
4. by /bai/ bằng (phương tiện gì đó)
5. boat (n) /bout/ tàu thuyền
6. beach (n) /bi:t∫/ bãi biển
7. coach (n) /kəʊt∫/ xe khách
8. car (n) /ka:(r)/ ô tô
9. classmate (n) /klɑ:smeit/ bạn cùng lớp
10. family (n) /fæmili/ gia đình

1.4 Unit 4

1. birthday (n) /bə:θdei/ ngày sinh nhật
2. party (n) /pɑ:ti/ bữa tiệc
3. fun (adj) /fʌn/ vui vẻ/ niềm vui
4. visit (v) /visit/ đi thăm
5. enjoy (v) /in’dʒɔi/ thưởng thức
6. funfair (n) /fʌnfeə/ khu vui chơi
7. flower (n) /flauə/ bông hoa
8. different (adj) /difrənt/ khác nhau
9. place (n) /pleis/ địa điểm
10. festival (n) /festivəl/ lễ hội, liên hoan

1.5 Unit 5

1. mountain (n) /mauntin/ ngọn núi
2. picnic (n) /piknik/ chuyến dã ngoại
3. countryside (n) /kʌntrisaid/ vùng quê
4. beach (n) /bi:t∫/ bãi biển
5. sea (n) /si:/ biển
6. England (n) /iηgli∫/ nước Anh
7. visit (v) /visit/ thăm quan
8. swim (v) /swim/ bơi
9. explore (v) /iks’plɔ:/ khám phá
10. cave (n) /keiv/ hang động

1.6 Unit 6

1. subject (n) /sʌbdʒikt/ môn học
2. Maths (n) /mæθ/ môn Toán
3. Science (n) /saiəns/ môn Khoa học
4. IT (n) /ai ti:/ môn Công nghệ Thông tin
5. Art (n) /a:t/ môn Mỹ thuật
6. Music (n) /mju:zik/ môn Âm nhạc
7. English (n) /iηgli∫/ môn tiếng Anh
8. Vietnamese (n) /vjetnə’mi:z/ môn tiếng Việt
9. PE (n) /Pi: i:/ môn Thể dục
10. trip (n) /trip/ chuyến đi

1.7 Unit 7

1. skill (n) /skil/ kĩ năng
2. speak (v)/spi:k/ nói
3. listen (v) /lisn/ nghe
4. read (v) /ri:d/ đọc
5. write (v) /rait/ viết
6. vocabulary (n) /və’kæbjuləri/ từ vựng
7. grammar (n) /græmə/ ngữ pháp
8. phonetics (n) /fə’netiks/ ngữ âm
9. notebook (n) /noutbuk/ quyển vở
10. story (n) /stɔ:ri/ truyện

1.8 Unit 8

1. crown (n) /kraun/ con quạ
2. fox (n) /fɔks/ con cáo
3. dwarf (n) /dwɔ:f/ người lùn
4. ghost (n) /goust/ con ma
5. Story (n) /stɔ:ri/ câu chuyện
6. chess (n) /t∫es/ cờ vua
7. Halloween (n) /hælou’i:n/ lễ Ha lo ween
8. scary (adj) /skeəri/ đáng sợ
9. fairy tale (n) /feəriteil/ truyện cổ tích
10. short story (n) /∫ɔ:t’stɔ:ri/ truyện ngắn

1.9 Unit 9

1. zoo (n) /zu:/ sở thú
2. animal (n) /æniməl/ động vật
3. elephant (n) /elifənt/ con voi
4. tiger (n) /taigə/ con hổ
5. monkey (n) /mʌηki]/ con khỉ
6. gorilla (n) /gə’rilə/ con khỉ gorila
7. crocodile (n) /krɔkədail/ con cá sấu
8. python (n) /paiθən/ con trăn
9. peacock (n) /pi:kɔk/ con công
10. noisy (adj) /nɔizi/ ầm ĩ

1.10 Unit 10

1. Tug of war (n) /’tʌg əv ‘wɔ:/ Kéo co
2. Shuttlecock kicking (n) /’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/ Đá cầu
3. Weight lifting (n) /’weit liftiŋ/ Cử tạ
4. Independence Day (n) /indi’pendəns dei/ ngày Độc lập
5. Children’s Day (n) /t∫aildən dei/ ngày Thiếu nhi
6. contest (n) /kən’test/ cuộc thi
7. music festival (n) /mju:zik festivəl/ liên hoan âm nhạc
8. Singing Contest (n) /siŋgiŋ kən’test/ Cuộc thi hát
9. gym (n) /dʒim/ phòng tập thể dục
10. sport ground (n) /spɔ:t graund/ sân chơi thể thao

1.11 Unit 11

1. breakfast (n) /brekfəst/ bữa sáng
2. ready (adj) /redi/ sẵn sàng
3. matter (n) /mætə/ vấn đề
4. fever (n) /fi:və/ sốt
5. temperature (n) /temprət∫ə/ nhiệt độ
6. headache (n) /hedeik/ đau đầu
7. toothache (n) /tu:θeik/ đau răng
8. earache (n) /iəreik/ đau tai
9. stomach ache (n) /stʌmək eik/ đau bụng
10. backache (n) /bækeik/ đau lưng

2. Phương pháp học từ vựng cho học sinh lớp 5 cả năm

  • Sử dụng sách giáo khoa và tài liệu phù hợp: Khám phá các từ vựng mới được giới thiệu trong sách giáo khoa của học sinh. Sử dụng các tài liệu bổ sung như sách từ vựng, bộ flashcards, hoặc ứng dụng di động để tăng cường việc học từ vựng.
  • Xây dựng kế hoạch học từ vựng hàng tuần: Xác định một số lượng từ vựng cụ thể mà học sinh cần học trong mỗi tuần. Phân chia các từ vựng thành các nhóm chủ đề để dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
  • Sử dụng phương pháp học hiệu quả: Kết hợp việc đọc, viết, nghe và nói khi học từ vựng. Thực hiện các bài tập ôn tập và kiểm tra định kỳ để củng cố kiến thức.
  • Tạo các hoạt động học tập thú vị: Sử dụng trò chơi, câu đố, hoặc các hoạt động nhóm để khuyến khích học sinh tham gia tích cực. Tạo các bài học tương tác và gần gũi với cuộc sống hàng ngày của học sinh.
  • Hỗ trợ từ phía gia đình và giáo viên: Tạo sự hỗ trợ và động viên từ phía phụ huynh và giáo viên trong quá trình học tập từ vựng.Tạo ra môi trường học tập tích cực và khích lệ việc sử dụng từ vựng mới trong giao tiếp hàng ngày.

Xem thêm: 100 bài tập trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho bạn

3. Trung tâm đào tạo các khóa học tiếng Anh uy tín – EDUSA

EDUSA là trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín và chất lượng, đạt được những thành tựu đáng kể với cam kết mang đến cho học viên những khóa học chất lượng và hiệu quả. Trung tâm không chỉ tập trung giảng dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn chú trọng phát triển kỹ năng nghe, đọc, nói và viết được áp dụng trong thực tế.

Khóa học tiếng Anh sẽ giúp bạn nắm vững những kiến thức cơ bản để bắt đầu hành trình chinh phục cấp độ tiếng Anh. Qua khóa học, bạn sẽ được cung cấp một bộ công cụ học thuộc lòng những nguyên tắc ngữ pháp và từ vựng quan trọng, cùng với đó là các phương pháp và kỹ thuật để làm bài tập một cách hiệu quả.

Khóa học được thiết kế nhằm phát triển kỹ năng nghe và đọc của bạn thông qua việc luyện nghe các bài nghe, đọc các đoạn văn và thực hiện các bài tập thực tế. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được hướng dẫn cách tổ chức ý và viết một bài văn, từ đó nâng cao khả năng viết của mình.

Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Online tại EDUSA

Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Offline tại EDUSA

Trung tâm đào tạo các khóa học tiếng Anh uy tín - EDUSA
Trung tâm đào tạo các khóa học tiếng Anh uy tín – EDUSA

4. Câu hỏi thường gặp

4.1 Tại sao giá khóa học tiếng Anh online và offline tại EDUSA lại rẻ hơn so với các trung tâm khác?

Trung tâm EDUSA tập trung vào việc cung cấp giáo dục chất lượng và phát triển ngôn ngữ cho cộng đồng, thay vì tập trung vào lợi nhuận. Do đó, trung tâm có thể giảm giá chi phí để giúp học viên có được trải nghiệm học tập tốt hơn.

4.2 Liệu giá rẻ có đảm bảo chất lượng của khóa học tiếng Anh tại EDUSA?

Đúng như tiêu chí của trung tâm, giá khóa học rẻ không ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy của EDUSA. Khóa học tiếng Anh được thiết kế bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và được đánh giá cao bởi các học viên đã từng tham gia.

4.3 Tôi muốn tìm hiểu thêm thông tin về khóa học tiếng Anh tại EDUSA, liệu tôi có thể liên hệ với trung tâm để được hỗ trợ không?

Tất nhiên, bạn có thể liên hệ với trung tâm EDUSA qua các kênh thông tin như số điện thoại, email hoặc trang web để được tư vấn và hỗ trợ thông tin về khóa học tiếng Anh cụ thể.

5. Kết luận

Việc tăng cường vốn từ vựng cho học sinh lớp 5 cả năm là một quá trình liên tục và cần sự kiên nhẫn và nỗ lực từ cả học sinh, gia đình và giáo viên. Bằng việc áp dụng các phương pháp và nguồn tài liệu học tập phù hợp, học sinh sẽ có cơ hội phát triển ngôn ngữ và thành công trong học tập một cách toàn diện. EDUSA chúc bạn học tập hiệu quả!

edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)