Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh 11 Global Success sách mới giúp ích gì cho bạn trong kỳ thi Toeic và bạn đã thật sự nắm vững toàn bộ kiến thức ngữ pháp này hay chưa. Trung tâm EDUSA sẽ cùng bạn quay lại lớp 11 và ôn tập những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh một cách có hệ thống qua bài viết dưới đây.
1. Thì hiện tại đơn (Simple present) trong ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11
Thể | Động từ “to be” | Động từ “thường” |
Khẳng định | S + am/is/are + O Ex: I + am He, She, It + is We, You, They + are Ex: I am a student. (Tôi là sinh viên.) |
S + V(e/es) + O I, We, You, They + V (nguyên thể) He, She, It + V (s/es) Ex: He often plays badminton. (Anh ấy thường xuyên chơi bóng đá) |
Phủ định | S + am/is/are + NOT + Ois not = isn’tare not = aren’tEx: I am not a student. (Tôi không phải là sinh viên.) |
S + do/does + NOT + V-inf + Odo not = don’tdoes not = doesn’tEx: He doesn’t often go shopping. (Anh ấy không thường xuyên chơi bóng đá) |
Nghi vấn | Yes – No question (Câu hỏi ngắn) Q: Am/Is/Are (NOT) + S + O? A:Yes, S + am/are/is.No, S + am not/aren’t/isn’t.Ex: Are you a student? Yes, I am/No, I am not.Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi)Wh + am/is/are (NOT) + S + O? Ex: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) |
Yes – No question (Câu hỏi ngắn) Q: Do/ Does (NOT) + S + V-inf+ O? A:Yes, S + do/does.No, S + don’t/doesn’t.Ex: Does he play chess? Yes, he does/No, he doesn’t.Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi)Wh + do/does (NOT) + S + V-inf + O? Ex: Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?) |
Lưu ý | Cách thêm s/es:Thêm -s vào sau hầu hết các động từ: want-wants; work-works;…Thêm -es vào các động từ kết thúc bằng -o, -ch, -sh, -x, -s: watch-watches; potato-potatoes,miss-misses; wash-washes; fix-fixes;…Bỏ -y và thêm -ies vào sau các động từ kết thúc bởi một phụ âm + y: study-studies;…Động từ bất quy tắc: have-hasCách phát âm phụ âm cuối s/es: phát âm phụ âm cuối dựa vào phiên âm quốc tế chứ không dựa vào cách viết./s/:Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/ , /ð//iz/:Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s |
Diễn đạt sự thật hiển nhiên, chân lý.
- Water freezes at 0°C.
- The sun rises in the East.
Diễn tả thói quen, cảm giác, nhận thức, tình trạng ở hiện tại.
- We play table tennis every Thursday.
- Matthew loves sport.
- Do you know Tania Smith?
Diễn tả thời gian biểu, lịch trình.
- His train arrives at 7:30.
- School starts on 5 September.
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous)
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing + O | I am playing football with my friends. |
Phủ định | S + am/is/are + NOT + V-ing + O | I am not listening to music at the moment. |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing + O ? | Are you doing your report? |
Diễn tả hành động đang xảy ra.
- Look – the train is coming.
- The children are playing in the garden now.
Diễn tả hành động, sự việc mang tính tạm thời.
- I am living with some friends until I find a place of my own.
Diễn tả đang diễn ra ở hiện tại nhưng không nhất thiết ngay lúc nói.
- I am writing a book at present.
Diễn tả 1 sự sắp xếp hoặc 1 kế hoạch đã định.
- We are coming to see our grandfather tomorrow.
Diễn tả hành động thường xuyên xảy ra gây bực mình, khó chịu cho người nói.
- She is always complaining about her work.
3. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) dùng để diễn tả hành động, sự việc đã hoàn thành tới hiện tại mà không bàn về thời gian của nó.
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S + HAS/HAVE + V-ED/V3 + OHe/She/It + hasI/We/You/They + have | She has listened to music for 2 hours. |
Phủ định | S + HAS/HAVE + NOT + V-ED/V3 + O has/have not = hasn’t/haven’t |
We haven’t prepared dinner. |
Nghi vấn | HAS/HAVE + S + V-ED/V3 + O? | Has she arrived in Shanghai yet? |
Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
- We have just come back from Hawaii.
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ khi người nói không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác (thời gian không quan trọng).
- I have already bought this CD.
Diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra trong suốt 1 khoảng thời gian cho đến hiện tại, hoặc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và còn có thể được lặp lại ở hiện tại hoặc tương lai.
- Alex has written four novels so far.
Diễn tả hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ còn kéo dài hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại hay tương lai.
- I have lived in Vienna for two years. (I am still in Vienna now.)
4. Thì quá khứ đơn (Simple past)
Động từ to be | Động từ thường | |
Khẳng định | S + WAS/WERE + OI/He/She/It + wasWe/You/They + were + OEx: I was at my friend’s house yesterday | S + V-ED/V2 + O Ex: She cut her hair. |
Phủ định | S + WAS/WERE + NOT + O was/were not = wasn’t/weren’t Ex: He wasn’t here yesterday. |
S + DID + NOT + V-INF + O Ex: They didn’t have Math last week. |
Nghi vấn | WAS/WERE + S + O? Ex: Was she sick? |
DID + S + V-INF + O? Ex: Did you finish your homework? |
Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ, biết rõ thời gian.
- I bought a new car three days ago.
Diễn tả thói quen, cảm giác, nhận thức, tình trạng ở quá khứ.
- I played football very often when I was younger.
Diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra suốt 1 khoảng thời gian trong quá khứ, nhưng nay đã hoàn toàn chấm dứt.
- Mozart wrote more than 600 pieces of music.
Diễn tả các hành động, sự việc xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
- When we saw Tom last night, we stopped the car.
5. Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous)
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S + WAS/WERE + V-ING + OI/He/She/It + wasWe/You/They + were | She was watching TV at 7 p.m. last night. |
Phủ định | S + WAS/WERE + NOT + V-ING + O was/were not = wasn’t/weren’t |
I wasn’t paying attention to the lecture in the classroom yesterday. |
Nghi vấn | WAS/WERE + S + V-ING + O? | Were you listening while I was talking? |
Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra tại 1 thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- At 8 o’clock last night I was reading a book.
Diễn tả hành động, sự việc xảy ra và kéo dài liên tục trong 1 khoảng thời gian ở quá khứ.
- The sun was shining all day yesterday.
Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra trong quá khứ thì có 1 hành động, sự việc khác xảy đến (dùng thì quá khứ tiếp diễn cho hành động kéo dài và thì quá khứ đơn cho hành động xảy đến).
- When John was walking to school yesterday, he met Judy.
Diễn tả các hành động, sự việc xảy ra đồng thời tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ.
- At breakfast yesterday I was doing my homework while my dad was reading a newspaper.
Diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ gây bực mình, phiền toái.
- She was always boasting about her work when she worked here.
6. Quá khứ hoàn thành (Past perfect)
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S + HAD + V-ED/V3 + O | She had had dinner before we came. |
Phủ định | S + HAD + NOT + V-ED/V3 + O *had not = hadn’t |
I hadn’t prepared dinner by the time my dad came home. |
Nghi vấn | HAD + S + V-ED/V3 + O? | Had she left when we went to bed? |
Diễn đạt hành động xảy ra, kéo dài và hoàn tất trước 1 thời điểm xác định trong quá khứ , hoặc trước 1 hành động khác trong quá khứ (dùng thì quá khứ đơn cho sự việc xảy ra sau).
- John had finished his work before lunch time.
7. Tương lai đơn (Simple future)
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S + WILL + V-INF + O | I will grab a taxi. |
Phủ định | S + WILL + NOT + V-INF + O *will not = won’t |
She won’t tell you the truth. |
Nghi vấn | WILL + S + V-INF + O? | Will you come here tomorrow? |
Diễn đạt hành động sẽ xảy ra trong tương lai hoặc hành động tương lai sẽ được lặp đi lặp lại. (Không dùng will để diễn đạt dự định hoặc kế hoạch).
- I will be at high school next year.
Đưa ra lời hứa, đe dọa, đề nghị, lời mời, lời yêu cầu.
— I’ll send you out if you keep talking.
— I’ll open the door for you.
— Will you come to my party on Saturday?
Shall I…? Shall we…? Dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc gợi ý.
- Shall I send you the book?
Diễn đạt ý kiến, sự chắc chắn, sự dự đoán về điều gì đó trong tương lai, thường được dùng sau các động từ: be sure, know, suppose, think.
- I think you’ll enjoy the party tomorrow.
Đưa ra quyết định tức thì – quyết định ngay lúc đang nói. (Không dùng will để diễn đạt quyết định sẵn có hoặc dự định).
- There’s someone at the door. – Ok. I’ll answer it.
LƯU Ý:
Không dùng will hoặc be going to trong mệnh đề thời gian. Dùng thì hiện tại đơn với nghĩa tương lai.
- We’ll see him when he comes.
8. Tương lai gần (Near future)
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S + AM/IS/ARE + GOING TO + V-INF + O | I am going to see a movie tonight. |
Phủ định | S + AM/IS/ARE + NOT + GOING TO + V-INF + O | They aren’t going to hold the motor race before October |
Nghi vấn | AM/IS/ARE + S + GOING TO + V-INF + O | Is John going to buy a new car next month? |
Diễn tả dự định sẽ được thực hiện trong tương lai gần, hoặc 1 quyết định sẵn có.
- I am going to visit my aunt next week. (I am planning this).
Diễn tả hành động dự đoán dựa trên cơ sở hoặc tình huống hiện tại – dựa vào những gì chúng ta nhìn thấy hoặc nghe thấy.
- Look out! You’re going to fall.
LƯU Ý:
Không dùng be going to với các động từ chỉ trạng thái (stative verbs).
- You will understand me one day.
Thường dùng với các động từ go, come.
- Ann is going to Tokyo next week. (rather than Ann is going to go…)
9. Tương lai tiếp diễn (Future continuos)
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S + WILL + BE + V-ING + O | She will be staying at home at nine tomorrow |
Phủ định | S + WILL + NOT + + BE + V-ING + O *will not = won’t |
I won’t be studying at 8 o’clock tomorrow. |
Nghi vấn | WILL + S + BE + V-ING + O? | Will she be cleaning the house at 9 p.m. next Tuesday? |
Cách dùng thì tương lai tiếp diễn:
Dùng nói về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào
- When you come tomorrow, they will be playing football.
Dùng để nói về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.
- At 10 o’clock tomorrow, my friends and I will be going to the museum.
Hành động xảy ra trong kế hoạch hoặc trong thời gian biểu.
- The birthday party will be starting at 7 p.m.
10. Thì tương lai hoàn thành (Perfect future)
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S + WILL + HAVE + V-ED/V3 + O | I will have finished my homework before 6 p.m. this evening |
Phủ định | S + WILL+ NOT + HAVE + V-ED/V3 + O *will not = won’t |
I won’t have come home after 9 p.m. tonight |
Nghi vấn | WILL+ S + HAVE + V-ED/V3 + O? | Will you have graduated by 2021? |
Cách dùng thì tương lai hoàn thành:
Dùng để nói về một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai
- I will have finished my job before 7 o’clock this evening.
Dùng để nói về một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
- I will have done the exercise before the teacher comes tomorrow.
11. Câu tường thuật trong ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11
Lời nói gián tiếp – câu tường thuật (indirect speech): Là thuật lại lời nói của một người khác trong dạng gián tiếp, không sử dụng dấu ngoặc kép.
Ví dụ: Hoa said, ”I want to go home”
->Hoa said she wanted to go home là câu gián tiếp (indirect speech)
11.1 Phân biệt câu trực tiếp – câu gián tiếp trong tiếng Anh
- Câu trực tiếp (direct speech) là câu nói của người nào đó được trích dẫn lại nguyên văn và thường được để dưới dấu ngoặc kép (“…”).
Ví dụ: “I love shopping”, Sam said.
(Sam ấy đã nói “Tôi yêu mua sắm”)
- Câu gián tiếp (indirect/reported speech) là câu tường thuật lại lời nói của người khác theo ý của người tường thuật mà ý nghĩa không thay đổi.
Ví dụ: Sam said that she loved shopping.
(Sam đã nói cô ấy yêu mua sắm)
11.2 Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Bước 1: Xác định từ tường thuật
Với câu tường thuật, chúng ta có 2 động từ:
- Với told: Bắt buộc dùng khi chúng ta thuật lại
- Với said: Thuật lại khi không nhắc đến người thứ 3.
Ngoài ra còn các động từ khác asked, denied, promised, …tuy nhiên sẽ không sử dụng cấu trúc giống said that.
Bước 2: Lùi thì của động từ trong câu tường thuật về quá khứ
Với mệnh đề được tường thuật, ta hiểu rằng sự việc đó không xảy ra ở thời điểm nói nữa mà thuật lại lời nói trong quá khứ. Do đó, động từ trong câu sẽ được lùi về thì quá khứ 1 thì so với thời điểm nói. Tổng quát như sau
- Thì hiện tại lùi về quá khứ
- Thì quá khứ lùi về quá khứ hoàn thành
Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Khi tường thuật lại câu nói của Nam, ta sẽ không thể nói là “Bạn gái tôi sẽ đến đây thăm tôi vào ngày mai” mà tường thuật lại lời của Nam rằng “Bạn gái của Nam sẽ đến thăm anh ấy…”.
Tương ứng với nó, khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp, ta cũng cần lưu ý thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong mệnh đề được tường thuật tương ứng.
Bước 4: Đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn
Thời gian, địa điểm không còn xảy ra ở thời điểm tường thuật nữa nên câu gián tiếp sẽ thay đổi. Một số cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn cần thay đổi như sau
STT | Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
---|---|---|
1 | Here | There |
2 | This | That |
3 | These | Those |
4 | Today | That day |
5 | Tonight | That night |
6 | tomorrow | The next day/ The following day |
7 | Next week | The following week |
8 | Yesterday | The day before/ The previous day |
9 | Last week | The week before/ The previous week |
10 | The day after tomorrow | In 2 days’ time |
11 | The day before yesterday | Two days before |
12 | Now | Then |
13 | Ago | Before |
11.3 Câu tường thuật với danh động từ (Gerunds)
Khi dùng những từ thể hiện trực tiếp lời đề nghị , chúc mừng, cảm ơn, xin lỗi,.. (suggest, congratualate, thank, apologize,…) ta cần theo cấu trúc phù hợp động từ đó:
Công thức | Ví dụ |
Reporting Verb + V-ing + … | Peter said: “I didn’t steal the pen.” => Peter denied stealing the pen. |
Reporting Verb + (Someone) + Preposition + V-ing + …. | I said to the boy: “Don’t play ball near the restricted area.” =>I warned the boy against playing near the restricted area. |
Một số động từ thể hiện trực tiếp ý nghĩa lời nói:
V + prep | Ý nghĩa |
apologize for | xin lỗi ai về |
warn against | cảnh báo ai về |
thank for | cám ơn ai về |
accuse of | buộc tội ai về |
congratulate on | chúc mừng ai về |
dream of | mơ về |
object to | chống đối về |
insist on | khăng khăng đòi |
complain about | phàn nàn về |
11.4 Các mẫu câu tường thuật khác
Câu trực tiếp | Câu tường thuật | Ví dụ | |
Câu mệnh lệnh, đề nghị | S + V + O: “V (NOT) + O…” | S + asked/told + O + (NOT) to + V1 + … | He said to her: “Be quiet, please.” => He told her to be quiet. |
Câu trần thuật | S + V + O: “Clause” | S + told/said + (O) + (that) + clause | Tom said, “I want to visit my friend this weekend.”—=> Tom said that he wanted to visit his friend that weekend. |
Câu hỏi Yes – No | S + V + (O): “Aux. V + S + V1 + O….?” | S + asked + O + if/whether + S + V + O …. | He asked: “Have you ever been to Ha Noi, Annie?” => He asked Annie whether/if she had ever been to Ha Noi. |
Câu hỏi Wh- | S + V + (O): “Wh-question + Aux. V + S + V1 + O ?” | S + asked + O + Wh- + S + V + O. | “Where did you go last night, John?” the father asked. => The father asked John where he had gone the night before. |
Lời đề nghị | Would you mind/Do you mind + V-ing Would you/could you/Will you/Can you |
asked + someone + to-inf | He said: “Would you mind giving me a ride, please?” =>He asked me to give him a ride. Can you read the message again?” she said. => She asked me to read the message again. |
Lời mời | Would you like/Will you | invited someone + to-inf | “Will you go out with me tonight ?” he said. => He invited me to go out with him that night. |
Lời khuyên | Why don’t you/If I were you/Had better | advised someone + to-inf | “If I were you, I would confess my love to her,” he said. => He advised me to confess my love to her. |
12. Verb forms – Hình thức động từ
12.1 Danh động từ (Gerund): Verb-ing
Danh động từ thường được dùng:
– Sau 1 số động từ và cụm động từ: avoid, admit, appreciate, avoid, can’t help, can’t stand, can’t bear, can’t face, consider, delay, deny, detest, discuss, dislike, enjoy, fancy, feel like, finish, forgive, give up, hate, imagine, involve, keep, like, love, loathe, mention, mind, miss, postpone, practice, prefer, recall, recollect, report, resent, resist, risk, suggest, tolerate.
- Greg really loves watching TV.
- He’s finished mending the car.
Sau giới từ
- Lisa congratulated Bob on passing the test.
- I’m looking forward to seeing you again.
Sau các cụm từ: be busy, it’s no good/use, it’s a waste of time, there’s no point in, it’s (not) worth.
- She is busy practicing the piano.
- It’s worth reading that book. It’s great.
Sau các động từ catch, discover, feel, find, hear, notice, see, watch + tân ngữ chỉ hành động đang tiếp diễn.
- I saw him crossing the road.
Sau các động từ dislike, imagine, involve, keep, mind, prevent, remember, risk, spend, stop, waste + tân ngữ
- Children nowadays spend too much time watching TV.
12.2 Động từ nguyên mẫu có to (to-inf)
Động từ nguyên mẫu có to thường được dùng:
Sau 1 số động từ: afford, agree, arrange, appear, ask, attempt, care, choose, claim, dare, decide, demand, expect, fail, happen, hesitate, hope, intend, learn, manage, neglect, offer, plan, prepare, pretend, promise, propose, refuse, seem, swear, tend, threaten, vow, want, wish, would like/ love/ prefer, urge.
- He decided to stay and see what would happen.
- We are planning to go abroad this year.
Sau tân ngữ của các động từ: advise, allow, ask, (can’t) bear, beg, cause, command, compel, encourage, expect, find, forbid, force, get, guess, hate, help, instruct, intend, invite, leave, like, love, mean, need, oblige, observe, order, permit, prefer, persuade, recommend, remind, request, suspect, teach, tell, tempt, urge, want, warn, wish.
- I didn’t ask you to pay for the meal.
- My doctor advised me to go on holiday.
Sau các tính từ diễn tả cảm xúc, phản ứng (glad, happy, delighted, pleased, anxious, surprised, shocked, afraid,…) và 1 số các tính từ thông dụng (right, wrong, certain, able, likely, easy, difficult, hard, good, kind, ready,…).
- We’re happy to be here.
- We were right to start early.
Sau enough và too.
- The apples were ripe enough to pick.
- The box was too heavy to lift.
Sau các nghi vấn từ trong lời nói gián tiếp (ngoại trừ why).
- Tell us what to do.
Để diễn đạt mục đích.
- He went to the United States to learn English.
12.3 Động từ nguyên mẫu không to (bare-inf)
Động từ nguyên mẫu không to được dùng:
Sau các trợ động từ tình thái (modal verbs: will, shall, would, should, can, could, may, might, must, have to).
- I must go now.
Sau các động từ tri giác see, hear, feel, watch, notice + tân ngữ chỉ hành động hoàn tất.
- I didn’t see him come in. (but: He wasn’t seen to come in.)
Sau make, let, help + tân ngữ
- They made me repeat the whole story.
- My father let me drive this car.
Sau help + tân ngữ có thể là 1 động từ nguyên mẫu có to hoặc không to.
- He helped me move/ to move the cupboard.
Sau các cụm động từ had better, would rather, had sooner và sau why hoặc why not.
- I would rather go alone.
- You’re looking tired. Why not take a holiday?
Danh động từ, động từ nguyên mẫu có to hoặc động từ nguyên mẫu không to (gerund, to-inf, or bare-inf)
see, hear, feel,…+ object + | bare-inf: chỉ sự hoàn tất của hành động |
Verb-ing: chỉ sự tiếp diễn của hành động |
- I once heard Brendel play all the Beethoven concertos.
- As I passed his house I heard him playing the piano.
forget/ remember + | to-inf: quên/ nhớ làm việc gì đó |
to-inf: quên/ nhớ làm việc gì đó |
regret + | to-inf: lấy làm tiếc khi phải báo tin xấu cho ai đó |
Verb-ing: hối tiếc về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ |
- I regret to tell you that you failed the test.
- I regret lending him some money. He never paid me back.
stop/ finish + | to-inf: ngừng lại để làm việc gì |
Verb-ing: ngừng làm việc gì |
- We stopped to buy a newspaper.
- Sally stopped talking and sat down.
try + | to-inf: chỉ sự nỗ lực (cố gắng) |
Verb-ing: chỉ sự thử nghiệm (thử) |
- She tried her best to solve the problem.
- John isn’t here. Try phoning his home number.
mean + | to-inf: chỉ dự định hoặc ý định |
Verb-ing: chỉ sự liên quan hoặc kết quả |
- I don’t think she means to get married for the moment.
- If you want to pass the exam, it will mean studying hard.
go on + | to-inf: chỉ sự thay đổi của hành động |
Verb-ing: chỉ sự liên tục của hành động |
- She stopped talking and went on to read her novel.
- He said nothing but just went on working.
need + | to-inf (nghĩa chủ động) |
Verb-ing (nghĩa bị động) |
- You need to clean that sofa again.
- That sofa needs cleaning again. (= need to be cleaned)
advise, recommend, allow, permit, encourage, require + |
object + to-inf |
Verb-ing |
- We don’t allow smoking in our house.
- We don’t allow people to smoke in our house.
But: People aren’t allowed to smoke in our house.
begin, start, like, love, hate, intend, continue, cannot/ could not bear có thể được theo sau bởi động từ nguyên mẫu hoặc danh từ mà không có sự khác nhau về nghĩa.
- She began playing/ to play the guitar when she was six.
- I intend telling / to tell her what I think
13. Câu chẻ (Cleft Sentence)
Câu chẻ được dùng để nhấn mạnh một thành phần của câu như chủ ngữ, túc từ hay trạng từ
13.1 Nhấn mạnh chủ ngữ
- It + is/was + Noun/Pronoun (person) + who + V + O …
Ex: My father collected these car models.
—> It was my father who collected these car models.
- It + is/was + Noun (thing) + that + V + O …
Ex: His behaviors at the conference made me shocked.
—> It was his behaviors at the conference that made me shocked.
13.2 Nhấn mạnh tân ngữ
- It + is/was + Noun/Pronoun (person) + who(m)/ that + S + V…
Ex: I came against my ex-girlfriend on the way to work.
—> It was my ex-girlfriend who(m)/that I met on the way to work.
Khi nhấn mạnh chủ từ thì không dùng whom.
- It + is/was + Noun (thing) + that + S + V …
Ex: My brother bought an old portrait of Elvis Presley from our neighbor.
→ It was an old portrait of Elvis Presley that my brother bought from our neighbor.
13.3 Nhấn mạnh trạng từ
- It + is / was + Adverbial phrase + that + S + V …
Ex: – We went to Paris in October.
—> It was in October that we went to Paris.
13.4 Bị động
- It + is/was + Noun/Pronoun (person) + who + be + P.P…
Ex: Students gave that teacher a lot of bunches of flowers.
—> It was that teacher who was given a lot of bunches of flowers by students.
- It + is / was + Noun (thing) + that + be + P.P…
Ex: People are preparing for the annual festival.
—> It is the annual festival that is being prepared.
14. Câu hỏi đuôi (Tag question)
Câu hỏi đuôi là câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật (statements). Câu hỏi đuôi được thành lập bằng 1 trợ động từ hoặc động từ to be và 1 đại từ nhân xưng (chỉ chủ ngữ của câu).
To be/ auxiliary verb (+ not) + personal pronoun |
Câu trần thuật khẳng định + câu hỏi đuôi phủ định (Positive statement + negative question tag)
- It is cold, isn’t it?
Câu trần thuật phủ định + câu hỏi đuôi khẳng định (Negative statement + positive question tag)
- It isn’t cold, is it?
Nếu câu trần thuật có trợ động từ (hoặc động từ to be) thì động từ này được lặp lại trong câu hỏi đuôi.
- Sally can speak French, can’t she?
- You haven’t lived here long, have you?
Nếu câu trần thuật không có trợ động từ, dùng trợ động từ do trong câu hỏi đuôi.
- You like oysters, don’t you?
- Henry gave you a watch, didn’t he?
Câu hỏi đuôi khẳng định được dùng sau câu có các từ phủ định: no, nothing, nobody, never, seldom, rarely, hardly, scarcely, little.
- You’ve never been to Australia, have you?
14.1 Một số trường hợp đặc biệt
Câu hỏi đuôi của I am là aren’t I?
- I’m late, aren’t I?
Câu hỏi đuôi sau câu mệnh lệnh khẳng định (affirmative imperatives) là will you? Would you? can you? và could you? won’t you? có thể được dùng để mời ai làm điều gì một cách lịch sự.
- Give me a hand, will you?
- Sit down, won’t you?
Sau câu mệnh lệnh phủ định (negative imperatives), dùng will you?
- Don’t tell anybody, will you?
Sau Let’s…..(trong câu gợi ý…) dùng shall we?
- Let’s have a party, shall we?
There có thể làm chủ ngữ trong câu hỏi đuôi.
- There’s something wrong, isn’t there?
It được dùng thay cho nothing và everything. They được dùng thay cho nobody, somebody, và everybody.
- Nothing can happen, can it?
- Somebody wanted a drink, didn’t they?
It được dùng thay cho this/ that. They được dùng thay cho these/ those.
- This is your pen, isn’t it?
- These aren’t your books, are they?
14.2 Cách trả lời câu hỏi đuôi
Trả lời YES khi câu khẳng định đúng và trả lời NO khi câu phủ định đúng.
- You’re going today, aren’t you? Yes, I am.
- She isn’t your sister, is she? No, she isn’t.
15. Sử dụng COULD và BE ABLE TO
15.1 Could
Quá khứ của “can”, dùng để:
Khả năng nào đó trong quá khứ :
- When I was two, I could count from 1 to ten.
Khả năng sự việc hay hiện tượng gì có thể xảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn :
- It could snow this afternoon.
Một lời yêu cầu lịch sự :
- Could you show me how to use this machine?
15.2 Be able to
Dùng để diễn tả khả năng/năng lực như “COULD” hoặc khả năng thoát vượt qua một tình cảnh nào đó.
- The player was hurt so badly that he was not able to move, but he was able to play to the end.
16. Liên từ (Conjunctions)
Các liên từ cặp đôi chung ta sẽ học gồm “both … and”, “not only … but also”, “either …or”, “neither … nor” và khi dùng những liên từ trên phải đảm bảo được tính chất song hành về cấu trúc, chức năng cũng như từ loại.
Both … and… : Vừa…vừa…/Lẫn…cả…
- She is both young and enthusiastic.
- Both his father and his father are teachers.
*Khi sử dụng “both… and…” ở chủ ngữ thì động từ luôn ở hình thức số nhiều.
Not only … but also …: không những/không chỉ … mà còn …
- He majors in not only translation but also interpretation.
- Korean dishes were not only hot but also spicy.
*Khi Not only … but also … nằm ở chủ ngữ thì động từ số nhiều hay số ít phụ thuộc vào chủ ngữ gần động từ nhất.
- Not only his friends but also his brother gives him presents.
Either…or…: Hoặc…hoặc…
- You can choose either the watch or the glasses
*Khi Either…or… nằm ở chủ ngữ thì động từ số nhiều hay số ít phụ thuộc vào chủ ngữ gần động từ nhất.
- Either you or he is going to be on duty.
Neither …nor…: không … cũng không …
- She likes neither tea nor coffee.
*Khi Neither…nor… nằm ở chủ ngữ thì động từ số nhiều hay số ít phụ thuộc vào chủ ngữ gần động từ nhất.
- Neither she nor I am going to attend his wedding.
17. Passive Voice – Thể bị động
Câu bị động (passive sentence) là cấu trúc mà chủ ngữ chịu tác động của sự vật và hiện tượng xung quanh. Nó dùng để nhấn mạnh sự vật hiện tượng bị tác động. Bạn cần chú ý thì của câu chủ động ảnh hưởng lên thì của câu bị động.
- They built that house in 1999. (Active sentence)
- That house was built in 1999. (Passive sentence)
Quy tắc chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động
Các bước chuyển đổi câu chủ động sang bị động:
- B1. Xác định các thành phần: xác định chủ ngữ, động từ, tân ngữ ở câu chủ động. (Khi mới bắt đầu làm quen bạn có thể gạch chân hoặc gạch chéo dễ phân biệt từng bộ phận).
- B2. Lựa chọn động từ tobe tương ứng với các thì trong câu chủ động, động từ chuyển thành V-ed/V3
- B3. Thêm vật tác động theo sau “by” và một số thành phần chỉ nơi chốn , thời gian. Một số chủ ngữ không xác định, bạn có thể lược bỏ như: by them, by people….
Cấu trúc chi tiết:
Thì | Câu chủ động | Câu bị động |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O Ví dụ: My father waters this tree everyday. |
S + am/is/are + V-ed/V3 + by O This tree is watered by my father everyday. |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V-ed/V3 + by O |
Hiện tại hoàn thành | S + has/have + V-ed/V3 + O | S + has/have + been + V-ed/V3 + by O |
Quá khứ đơn | S + Ved + O | S + was/were + V-ed/V3 + by O |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V-ed/V3 + by O |
Quá khứ hoàn thành | S + had + P2 + O | S + had + been + V-ed/V3 + by O |
Tương lai gần | S + am/is/are going to + V-inf + O | S + am/is/are going to + be + V-ed/V3 + by O |
Tương lai đơn | S + will + V-inf + O | S + will + be + V-ed/V3 + by O |
Động từ khiếm khuyết | S + can/could/should/would… + V-inf + O | S + can/could/should/would… + be + V-ed/V3 + by O |
LƯU Ý:
I, we, you, they, he, she, one, people, everyone, someone, no one, nobody thường được bỏ. Với các chủ từ no one, nobody, đổi động từ khẳng định thành phủ định.
- Someone read the story to the children.
=> The story was read to the children.
- Nobody saw him leaving the room.
=> He wasn’t seen leaving the room.
Trạng từ chỉ nơi chốn + BY (agent) + trạng từ chỉ thời gian
- Jane should take the dog to the vet today.
=> The dog should be taken to the vet by Jane today.
Trạng từ chỉ thể cách thường đứng giữa be và quá khứ phân từ. Các trạng từ khác thường đứng trước be.
- The scientists have studied the problem carefully.
=> The problem has been carefully studied by the scientists.
Một số cấu trúc bị động đặc biệt
Động từ có 2 tân ngữ (verb with two objects): Khi động từ chủ động có 2 tân ngữ, tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect object) thì cả 2 tân ngữ đều có thể làm chủ ngữ cho câu bị động. Tuy nhiên tân ngữ chỉ người thường được dùng hơn.
- They gave Vicky (I.O) a book (D.O) for Christmas.
=> Vicky was given a book for Christmas.
=> A book was given to Vicky for Christmas.
Động từ chỉ giác quan (verbs of perception: see, notice, hear, look, watch,…)
Active | S + V + O + bare-inf/ V-ing |
Passive | S + be + past participle + to-inf/ V-ing |
- I saw him come out of the house. => He was seen to come out of the house.
- They didn’t notice her leaving the room. => She wasn’t noticed leaving the room.
Động từ chỉ cảm xúc (verbs of feeling: like, love, hate, wish, prefer, hope, want…)
Active | S + V + O + to-inf |
Passive | S + V + O + to be + past part. |
- She likes us to hand our work in on time.
=> She likes our work to be handed in on time.
Active | S + V + O + V-ing |
Passive | S + V + being + past part. |
- I don’t like people telling me what to do.
=> I don’t like being told what to do.
Động từ chỉ ý kiến (verbs of opinion: say, think, believe, report, know,…)
Active | S + V (+ that) + clause (S2 + V2 + O2…) |
Passive | It + be + V (past part.) (+ that) + clause S2 + be + V (past part.) + to-inf/ to have + past part |
Dùng to-inf khi hành động trong mệnh đề that xảy ra đồng thời hoặc xảy ra sau hành động trong mệnh đề chính.
Dùng perfect inf (to have + past participle) khi hành động trong mệnh đề that xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính.
- They believe (that) he is dangerous.
=> It is believed (that) he is dangerous.
=> He is believed to be dangerous.
Động từ let, make, help
Active | S + let/make/help + O + bare-inf |
Passive | S + be + made/helped + to-inf S+ be + let + bare-inf |
- They made him tell them everything.
=> He was made to tell them everything.
Thể sai khiến (Causative form)
Active | S + have + O1 (person) + V (bare-inf) + O2 (thing) S + get + O1 (person) + V (to-inf) + O2 (thing) |
Passive | S+ have/get + O2 (thing) + V (past part) |
- Paul has had his sister check his composition.
=> Paul has had his composition checked.
Bạn có thể tham khảo thêm nội dung: Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh 11 pdf
Bạn có thể tham khảo thêm nội dung: Chinh phục ngữ pháp tiếng anh lớp 11 cực hay ngay tại đây
18. Ưu điểm khóa học tại Edusa
Edusa cung cấp một môi trường học tập đa dạng và tương tác, giúp học viên thực hành các kỹ năng ngôn ngữ thông qua các bài tập, đề thi mô phỏng và các hoạt động thảo luận. Chúng tôi luôn tạo điều kiện cho học viên thảo luận, trao đổi ý kiến và xây dựng sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh.
Không chỉ tập trung vào việc giảng dạy, Edusa cũng cam kết mang đến sự hỗ trợ toàn diện cho học viên. Chúng tôi cung cấp các buổi ôn luyện, bài kiểm tra thử và tư vấn sau khóa học để học viên có cơ hội rèn luyện và đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi TOEIC.
Với sự cam kết chất lượng và kinh nghiệm lâu năm trong việc đào tạo TOEIC, Edusa là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh và đạt thành tích cao trong kỳ thi này. Hãy đến với Edusa để khám phá một môi trường học tập chuyên nghiệp, tận tâm và mang lại thành công cho bạn.
- Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao: Tất cả các giáo viên tại Edusa đều có trình độ tiếng Anh thành thạo và kiến thức sâu rộng về các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết cho kỳ thi TOEIC. Họ không chỉ là những người thầy giỏi mà còn là những người đồng hành tận tâm và hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập. Bằng cách tận dụng phương pháp giảng dạy sáng tạo và tương tác, giáo viên tại Edusa giúp học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự tin và hiệu quả.
- Môi trường học tập tại Edusa chất lượng: Với không gian rộng rãi, hiện đại và trang thiết bị tiên tiến, trung tâm tạo ra một môi trường thân thiện và đáng yêu cho việc học tập. Đây là nơi mà học viên có thể tương tác với nhau, thảo luận và chia sẻ kiến thức. Đồng thời, Edusa cũng cung cấp các tài liệu học tập và tài liệu luyện thi TOEIC chất lượng, giúp học viên nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng thông qua các bài tập và thực hành.
- Thời gian của các khóa học linh hoạt và đa dạng: Trung tâm cung cấp các khóa học cá nhân, nhóm và trực tuyến, cho phép học viên lựa chọn theo lịch trình và phong cách học tập phù hợp với bản thân. Bằng cách tận dụng các công nghệ hiện đại, khóa học trực tuyến của Edusa mang lại sự thuận tiện và linh hoạt cho những học viên có thời gian hạn chế hoặc không thể tham gia học trực tiếp tại trung tâm.
- Lịch trình đào tạo và luyện thi TOEIC rất phù hợp: Trung tâm tổ chức các buổi ôn luyện, bài kiểm tra thử TOEIC định kỳ và hỗ trợ tư vấn sau khóa học để đảm bảo học viên có một quá trình học tập mạnh mẽ và có khả năng đạt được kết quả cao trong kỳ thi TOEIC.
Tìm hiểu thêm: Các khóa học TOEIC bổ ích tại Edusa dành cho bạn
19. Câu hỏi thường gặp
19.1 Phần nào là khó nhất trong bài thi TOEIC?
Theo thống kê, điểm số bài thi đọc thường chiếm tỉ lệ cao hơn, tuy nhiên nó còn phụ thuộc vào việc quốc qua đó có kỹ năng giao tiếp mà cụ thể là kỹ năng nghe tốt hay không.
19.2 Bao lâu thì có kết quả bài thi ?
Nó tùy thuộc vào mỗi quốc gia mà bạn sinh sống, nhưng thông thường chậm nhất là khoảng 2 tuần
19.3 Tôi có nên đăng ký một khóa học để cải thiện điểm TOEIC ?
Điều đó tùy thuộc vào mỗi người, nhưng nhiều học sinh vẫn lựa chọn đăng ký một khóa học thay vì tự ôn luyện vì:
– Họ sẽ được tạo động lực.
– Có nhiều tài liệu ôn luyện được biên soạn sát đề thi thật
– Có sự hướng dẫn tận tình của người dạy, sẵn sàng chỉ và sửa lỗi sai cho bạn
20. Tổng kết
Ở trên là những tổng hợp về kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 mà trung tâm Edusa đã thông tin đến các bạn để phục vụ cho những ai đang có nhu cầu ôn thi ngữ pháp cho kỳ thi TOEIC. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm một lớp học TOEIC chất lượng, hãy đăng ký ngay khóa học ở Edusa, một trung tâm luyện thi chứng chỉ uy tín hàng đầu Việt Nam với mục tiêu nâng cao chất lượng đầu ra, mang đến những trải nghiệm khác biệt và tối ưu hóa quá trình luyện thi.
Mọi thắc mắc liên hệ ngay với EDUSA qua fanpage, zalo hoặc gọi vào số hotline.
Để lại thông tin cần tư vấn