Từ vựng cho học sinh lớp 12 đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp cũng như sự chuẩn bị cho cuộc sống đại học sắp tới. Trong bài viết này, EDUSA sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về từ vựng phù hợp cho học sinh lớp 12, kèm theo lợi ích và gợi ý để nắm vững từ vựng này.

1. Tại sao cần nắm vững từ vựng cho học sinh lớp 12?
- Chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp: Từ vựng cho học sinh lớp 12 thường xuất hiện trong các bài kiểm tra và kỳ thi tốt nghiệp, việc nắm vững chúng sẽ giúp học sinh tự tin hơn khi đối mặt với các bài kiểm tra và kỳ thi.
- Sẵn sàng cho cuộc sống đại học: Việc nắm vững từ vựng phù hợp giúp học sinh chuẩn bị tốt hơn cho cuộc sống đại học, nơi họ sẽ gặp phải nhiều bài giảng và tài liệu mới.
- Nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp: Sử dụng từ vựng phù hợp giúp học sinh thể hiện ý đồ và ý kiến một cách chính xác và rõ ràng trong việc viết và giao tiếp.
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ nhất
2. Tổng hợp từ vựng cho học sinh lớp 12
2.1 UNIT 1. HOME LIFE
- responsibility /ri,spɔnsə’biləti/ (n): trách nhiệm
- suitable /’su:təbl/ (a): thích hợp
- rush /rʌ∫/(v): vội vã, đi gấp ;(n): sự vội vàng
- however /haʊˈevə(r)/: tuy nhiên
- dress/dres/ (v): mặc đồ
- eel soup /iːl/ /suːp/(n): súp lươn
- garbage /’gɑ:bidʒ/(n): rác
- secondary /ˈsekəndri/ (n): trung học
- attempt /ə’tempt/ (n): sự cố gắng;(v): cố gắng
- mischievous /’mist∫ivəs/(a): tác hại
- obedient /ə’bi:djənt/(a): ngoan ngoãn
2.2 UNIT 2. CULTURAL DIVERSITY
- majority /mə’dʒɔriti/ (n): tuổi thành niên;đa số
- wise /waiz/(n): sáng suốt
- confide /kən’faid/(v): kể (một bí mật); giao phó
- reject /’ri:dʒekt/ (v): không chấp thuận;(n):vật bỏ đi
- sacrifice /’sỉkrifais/(v): hy sinh;(n):vật hiến tế
- obliged /ə’blɑidʒd/ (a): bắt buộc,cưỡng bức
- demand /di’mɑ:nd/(v): đi hỏi; cần
- counterpart /’kauntəpɑ:t/ (n): bản đối chiếu
- attitude /ˈætɪtjuːd/ (n): quan điểm
- concern /kən’sə:n/ (n): mối quan tâm
- finding /ˈfaɪndɪŋ/ (n): sự khám phá
- generation /,dʒenə’rei∫n/(n): thế hệ
2.3 UNIT 3. WAYS OF SOCIALISING
- slightly /’slaitli/ (adv): nhỏ,mỏng manh
- assistance /ə’sistəns/ (n): sự giúp đỡ
- impolite /,impə’lait/ (a): bất lịch sự
- social /’sou∫l/ (a): thuộc xă hội
- informality /,infɔ:’mỉliti/ (n):điều thân mật
- allow /ə’lau/ (v): cho phép ai
- point /pɔint/ (v): chỉ trỏ
- rude (a): vô lễ /ru:d/
- acceptable /ək’septəbl/ (a): có thể chấp nhận được
- simply /’simpli/ (adv): giản dị
- style /staɪl/(n): phong cách
- handle /ˈhændl/ (v): đối xử / xử lý
Xem thêm: Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cần thiết cho bạn
2.4 UNIT 4. SCHOOL EDUCATION SYSTEM
- independent /,indi’pendənt/ (n): độc lập
- fee /fi:/ (n): học phí
- government /’gʌvnmənt/ (n): chính quyền
- subject /’sʌbdʒekt/ (n): môn học
- methodical /məˈθɒdɪkl/(a): ngăn nắp
- struggle /’strʌgl/ (n): sự đấu tranh
- publish /’pʌbli∫/ (v): công bố
- translate /trænsˈleɪt/ (v): biên dịch; hiểu
- tragedy /ˈtrædʒədi/(n): bi kịch
- commercially /kə’mə:∫əli/ (n):về thương mại
2.5 UNIT 5. HIGHER EDUCATION
- appointment /ə’pɔintmənt/ (n): cuộc hẹn
- experience/iks’piəriəns/ (n): kinh nghiệm
- request /ri’kwest/ (n): lời yêu cầu
- agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (a):(thuộc)nông nghiệp
- tutorial /tju:’tɔ:riəl/ (a): (thuộc) gia sư
- lecturer /’lekt∫ərə/ (n):giảng viên đại học
- undergraduate course /ˌʌndəˈɡrædʒuət//kɔːs/ : khoá học đại học
- surgery /’sə:dʒəri/ (n): khoa phẫu thuật
- talented /ˈtæləntɪd/ (a): có tài
- leader /’li:də/ (n): người lãnh đạo
- prospective /prəs’pektiv/ (a): sắp tới
- admission /əd’mi∫n/ (n): tiền nhập học
- scientific /,saiən’tifik/ (a): (thuộc) khoa học
2.6 UNIT 6. FUTURE JOBS
- effort /’efət/ (n): sự cố gắng
- admit /əd’mit/ (v): nhận vào
- willing /ˈwɪlɪŋ/ (a): sẵn sàng
- technical /ˈteknɪkl/ (a): thuộc về kỹ thuật
- aspect of /ˈæspekt/ :khía cạnh chuyên môn của…
- explain /iks’plein/ (v): giải thích
- keenness /’ki:nnis/ (n): sự sắc bén
- responsibility (n): trách nhiệm /ri,spɔnsə’biləti/
- proficiency /prə’fi∫nsi/ (n): sự thành thạo
Xem thêm: Cách học tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả nhất
2.7 UNIT 7. ECONOMIC REFORMS
- restructure /,ri:’strʌkt∫ə/ (v): tái cơ cấu
- dominate /’dɔmineit/(v): trội hơn, chế ngự
- salary /ˈsæləri/ (n): tiền lương
- production /prə’dʌk∫n/(n): sản xuất
- namely /’neimli/ (adv): cụ thể là; ấy là
- private /’praivit/ (a): riêng, tư, cá nhân
- subsequent /’sʌbsikwənt/(a): xảy ra sau
- train /trein/ (v): đào tạo;(n): xe lửa
- achievement /ə’t∫i:vmənt/ (n): thành tựu
- gain /gein/ (v): giành được,(n): lợi ích
2.8 UNIT 8. LIFE IN THE FUTURE
- diagnostic /,daiəg’nɔstik/(a): chẩn đoán
- high-tech (a): sản xuất theo công nghệ cao
- proper /’prɔpə/ (a): thích hợp
- telecommunications /,telikə,mju:ni’kei∫nz/ (n):viễn thông
- materialistic /mə,tiəriə’listik/(a):quá thiên về vật chất
- labour-saving /’leibə,seiviŋ/(a):tiết kiệm sức lao động
- violent /’vaiələnt/ (a):mạnh mẽ,hung bạo,dữ dội
- Demographic /,di:mə’grỉfik/ (a):(thuộc)nhân khẩu học
2.9 UNIT 9. DESERTS
- network /’netwə:k/ (n): mạng lưới, hệ thống
- loose (a): lỏng,mềm (v): thả lỏng
- wide /waid/ (a): rộng
- survey /’sə:vei/ (v):quan sát, sự điều tra
- aborigine /ˌæbəˈrɪdʒəni/ (n): thổ dân, thổ sản
- steep /stiːp/ (n):(a): dốc
- enormous /i’nɔ:məs/ (a): to lớn, khổng lồ
- interpreter /in’tə:pritə/ (n):người phiên dịch
- eucalyptus /ju:kə’liptəs/ (n): cây bạch đàn
- frog /frɔg/ (n): con ếch
- horse /hɔ:s/ (n): ngựa
- crocodile /’krɔkədail/ (n): cá sấu
2.10 UNIT 10. ENDANGERED SPECIES
- extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n): duyệt chủng
- globe /gloub/ (n): quả cầu
- damage /ˈdæmɪdʒ/ (v): gây tổn hại,(n): sự thiệt hại
- contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v): làm bẩn, làm nhiễm (bệnh)
- fertile /’fə:tail/ (a): màu mỡ
- awareness /əˈweənəs/ (a): nhận thức về ai/cái gì
- conservation /,kɔnsə:’vei∫n/ (n): sự bảo tồn
- survive /sə’vaiv/ (v): sống sót; còn lại
- develop /di’veləp/ (v): phát triển
Xem thêm: 100 bài tập trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho bạn
2.11 UNIT 11 : BOOKS
- reunite /,ri:ju:’nait/ (v): đoàn tụ
- taste /teist/ (v): nếm
- unnoticed /,ʌn’noutist/ (a):không để ý thấy
- wilderness /’wildənis/ (n): vùng hoang dã
- literature /’litrət∫ə/ (n): văn học
- advantage /əd’vɑ:ntidʒ/ (n): lợi thế
- discovery /dis’kʌvəri/ (n): sự khám phá ra
2.12 UNIT 12 : WATER SPORTS
- referee /,refə’ri:/ (n): trọng tài
- commit /kə’mit/ (v): vi phạm
- sail /seil/ (n): buồm,(v): lướt
- bend /bend/ (v): cúi xuống
- set /set/ (v): lặn
- conduct /kənˈdʌkt/ (v):hướng dẫn
- postman /ˈpəʊstmən/ (n): người đưa thư
- castle /’kɑ:sl/ (n): lâu đài
2.13 UNIT 13 : THE 22nd SEAGAMES
- pole vaulting /pəʊl/ /ˈvɔːltɪŋ/ (n): nhảy sào
- precision /pri’siʒn/ (n): độ chính xác
- rival /’raivəl/ (n): đối thủ
- scoreboard /ˈskɔːbɔːd/ (n): bảng điểm
- title /’taitl/ (n): danh hiệu, tư cách, đầu đề
- spirit /ˈspɪrɪt/ (n): tinh thần
- peace /pi:s/ (n): hoà bình
- solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/ (n): đoàn kết
- co-operation /kou,ɔpə’rei∫n/ (n): sự hợp tác
- development /di’veləpmənt/ (n):phát triển
- wrestling /ˈreslɪŋ/ (n): môn đấu vật
- basketball /’bɑ:skitbɔ:l/ (n): bóng rổ
- volleyball /’vɔlibɔ:l/ (n): bóng chuyền
- badminton /ˈbædmɪntən/ (n): cầu lông
2.14 UNIT 14 : INTERNATIONAL ORGANIZATIONS
- emergency /i’mə:dʒensi/ (n): sự khẩn cấp
- temporary /’temprəri/ (a):tạm thời,lâm thời
- headquarters /’hed’kwɔ:təz/ (HQ) (n): sở chỉ huy
- colleague /kɔ’li:g/ (n): bạn đồng nghiệp
- livelihood /’laivlihud/ (n): cách kiếm sống
- arrest /ə’rest/ (v): bắt giữ
- aim /eim/ (v): nhắm/ đề ra mục tiêu
- relief /ri’li:f/ (n): sự trợ giúp
- comprise /kəm’praiz/ (v): gồm có, bao gồm
- impartial /im’pɑ:∫əl/ (a): công bằng, vô tư
- neutral /’nju:trəl/ (n): nước trung lập
- relieve /ri’li:v/ (v): an ủi
Xem thêm: Tổng hợp những bộ truyện học ngữ pháp tiếng Anh mà bạn cần biết
2.15 UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY
- lose contact with /luːz -ˈkɒntækt – /wɪð /: mất liên lạc với
- lose one’s temper /ˈtempə(r)/: nổi giận, cáu
- neglect /ni’glekt/ (v): sao lãng, bỏ bê
- nonsense /’nɔnsəns/ (n): lời nói vô lư
- philosopher /fi’lɔsəfə(r)/ (n): nhà triết học
- pioneer /,paiə’niə(r)/(n): người tiên phong
- rear /riə/ (v): nuôi dưỡng
- rubbish /’rʌbi∫/ (n): chuyện nhảm nhí, rác rưởi
- struggle /’strʌgl/ (n): (v): sự đấu tranh
2.16 UNIT 16: THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS
- realization /,riəlai’zei∫n/ (n): sự thực hiện
- series /’siəri:z/ (n): loạt,chuỗi
- socio-economic (a): thuộc kinh tế xã hội
- stability /stə’biləti/ (n): sự ổn định
- thus /đʌs/: như vậy, như thế
- integration /,inti’grei∫n/(n): sự hoà nhập,hội nhập
- culture /’kʌlt∫ə/ (n): văn hoá
- average /ˈævərɪdʒ/ (n): trung bình
- adopt /əˈdɒpt/ (v): kế tục, chấp nhận, thông qua
- vision /’viʒn/(n): tầm nhìn rộng
3. Phương pháp học từ vựng hiệu quả
Học từ vựng là một phần quan trọng trong việc học tiếng nước ngoại. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn học từ vựng hiệu quả:
- Sử dụng flashcards: Flashcards là những thẻ nhỏ có từ vựng và nghĩa tương ứng. Bạn có thể sử dụng flashcards để học từ vựng mỗi ngày và kiểm tra kiến thức của mình.
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng miễn phí trên điện thoại di động. Bạn có thể tải về một trong những ứng dụng này và luyện từ vựng mỗi ngày.
- Đọc sách và bài báo: Đọc sách hoặc bài báo bằng ngôn ngữ mục tiêu là một cách tốt để học từ vựng mới. Khi gặp từ vựng mới, bạn có thể ghi chú lại và tìm hiểu nghĩa của từ.
- Học từ vựng theo chủ đề: Thay vì học từ vựng ngẫu nhiên, bạn nên chia từ vựng thành các chủ đề như gia đình, công việc, thể thao… để dễ nhớ và áp dụng vào thực tế.
- Luyện phản xạ từ vựng: Dùng từ vựng mà bạn vừa học trong các câu cụm hoặc đoạn hội thoại ngắn để nhớ lâu hơn.
- Học tiếng với người bản xứ: Nếu có cơ hội, bạn nên học tiếng với người bản xứ. Qua giao tiếp, từ vựng sẽ được sử dụng thường xuyên và bạn sẽ nhớ từ vựng nhanh chóng.
Xem thêm: 1000 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng
4. Trung tâm dạy tiếng Anh uy tín – EDUSA
EDUSA là trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín và chất lượng, đạt được những thành tựu đáng kể với cam kết mang đến cho học viên những khóa học chất lượng và hiệu quả. Trung tâm không chỉ tập trung giảng dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn chú trọng phát triển kỹ năng nghe, đọc, nói và viết được áp dụng trong thực tế.
Khóa học tiếng Anh sẽ giúp bạn nắm vững những kiến thức cơ bản để bắt đầu hành trình chinh phục cấp độ tiếng Anh. Qua khóa học, bạn sẽ được cung cấp một bộ công cụ học thuộc lòng những nguyên tắc ngữ pháp và từ vựng quan trọng, cùng với đó là các phương pháp và kỹ thuật để làm bài tập một cách hiệu quả.
Khóa học được thiết kế nhằm phát triển kỹ năng nghe và đọc của bạn thông qua việc luyện nghe các bài nghe, đọc các đoạn văn và thực hiện các bài tập thực tế. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được hướng dẫn cách tổ chức ý và viết một bài văn, từ đó nâng cao khả năng viết của mình.
Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Online tại EDUSA
Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Offline tại EDUSA

5. Câu hỏi thường gặp
5.1 Tôi có thể được hỗ trợ trong quá trình học không?
Có, EDUSA cung cấp đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp để giải đáp các thắc mắc và hỗ trợ trong quá trình học của học viên. Bạn có thể liên hệ với đội ngũ hỗ trợ bất cứ lúc nào để được giải đáp các câu hỏi và được hỗ trợ.
5.2 Tôi phải đăng ký khóa học trong bao lâu sau khi đã tìm hiểu thông tin?
Không có quy định cụ thể về thời gian đăng ký khóa học. Tuy nhiên, bạn nên đăng ký sớm để có thể bắt đầu học tập sớm và đạt được mục tiêu của mình nhanh chóng.
5.3 Làm thế nào để tôi có thể đăng ký khóa học?
Bạn có thể đăng ký khóa học tiếng Anh tại EDUSA trực tuyến thông qua trang web của trung tâm hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được hỗ trợ đăng ký.
6. Kết luận
Từ vựng cho học sinh lớp 12 là một phần quan trọng trong hành trang học tập của học sinh, giúp họ phát triển kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về thế giới xung quanh. Việc nắm vững từ vựng đa dạng và phong phú sẽ giúp học sinh tự tin hơn trong việc tham gia vào các hoạt động học tập và giao tiếp hàng ngày. EDUSA chúc bạn học tốt!
Để lại thông tin cần tư vấn