Việc nắm vững từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình học tập của học sinh lớp 6, đặc biệt là trong kì 1 của năm học. Để hỗ trợ việc học của học sinh và giúp họ phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện, EDUSA sẽ hướng dẫn bạn khám phá từ vựng cho học sinh lớp 6 kì 1, cùng với các chiến lược và nguồn tài liệu học đáng tin cậy.

Từ vựng cho học sinh lớp 6 kì 1 mà bạn cần biết
Từ vựng cho học sinh lớp 6 kì 1 mà bạn cần biết

1. Từ vựng cho học sinh lớp 6 kì 1

1.1 Unit 1: My new school

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
activity /ækˈtɪvəti/ hoạt động
art /ɑːt/ nghệ thuật
backpack /ˈbækpæk/ ba lô
binder /ˈbaɪndə(r)/ bìa hồ sơ
boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ trường nội trú
borrow /ˈbɒrəʊ/ mượn, vay
break time /breɪk taɪm/ giờ ra chơi
chalkboard /ˈtʃɔːkbɔːd/ bảng viết phấn
classmate /ˈklɑːsmeɪt/ bạn cùng lớp
calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ máy tính

1.2 Unit 2: My home

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n) căn hộ
attic /ˈæt̬.ɪk/ (n) gác mái
air-conditioner /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) máy điều hòa không khí
alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ đồng hồ báo thức
bedroom /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n) phòng ngủ
bathroom /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n) nhà tắm
bed /bed/ (n) giường
behind /bɪˈhaɪnd/ (pre) /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau
between /bɪˈtwin/ (pre) ở giữa
blanket /ˈblæŋkɪt/ cái chăn
bathroom scales /ˈbɑːθruːm skeɪlz/ cân sức khỏe
country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n) nhà ở nông thôn
cupboard /ˈkʌb·ərd/ (n) tủ chén
chair /tʃeər/ (n) ghế
ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần
cellar /ˈselə(r)/ tầng hầm
chimney /ˈtʃɪmni/ ống khói
chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/ đôi đũa

1.3 Unit 3: My friends

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
active /ˈæk tɪv/ hăng hái, năng động
appearance /əˈpɪər·əns/ dáng vẻ, ngoại hình
boring /ˈbɔː.rɪŋ/ buồn tẻ
choir /kwɑɪər/ dàn đồng ca
competition /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ cuộc đua, cuộc thi
confident /ˈkɒn fɪ dənt/ tự tin, tin tưởng
curious /ˈkjʊər·i·əs/ tò mò, thích tìm hiểu
chubby /ˈtʃʌbi/ mập mạp, mũm mĩm
gardening /ˈɡɑrd·nɪŋ/ làm vườn
firefighter /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ lính cứu hỏa
fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ pháo hoa
freedom-loving /friːdəm-ˈlʌvɪŋ/ yêu tự do
field trip /ˈfiːld trɪp/ chuyến đi về vùng quê
sensitive /ˈsentsɪtɪv/ nhạy cảm
funny /ˈfʌn i/ buồn cười, thú vị
reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ đáng tin cậy
serious /ˈsɪr.i.əs/ nghiêm túc
shy /ʃɑɪ/ bẽn lẽn, hay xấu hổ
sporty /ˈspɔːr.t̬i/ dáng thể thao, khỏe mạnh

1.4 Unit 4: My neighbourhood

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
art gallery (n) /ˈɑːrt ɡæləri/ phòng trưng bày nghệ thuật
bakery (n) /ˈbeɪkəri/ tiệm bánh
beach (n) /bi:tʃ/ bãi biển
bus stop (n) /ˈbʌs stɑːp/ điểm dừng xe buýt
café (n) /kæfˈeɪ/ quán cà phê
cathedral (n) /kəˈθiːdrəl/ nhà thờ, giáo đường
chemist (n) /ˈkemɪst/ nhà thuốc
cinema (n) /ˈsɪnəmə/ rạp chiếu phim
countryside (n) /ˈkʌntrisaɪd/ vùng nông thôn
disco (n) /ˈdɪskəʊ/ vũ trường
hospital (n) /ˈhɑːspɪtl/ bệnh viện

1.5 Unit 5: Natural Wonders of Vietnam

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
beehive (n) /ˈbiːhaɪv/ tổ ong
canyon (n) /ˈkæn.jən/ hẻm núi
cave (n) /keɪv/ hang động
cliff (n) /klɪf/ vách đá
cluster (n) /ˈklʌstər/ nhóm, đám, bó, đàn, bầy
desert (n) /ˈdezərt/ sa mạc
forest (n) /ˈfɔːrɪst/ khu rừng
island (n) /ˈaɪlənd/ hòn đảo
jungle (n) /ˈdʒʌŋɡl/ rừng nhiệt đới
landscape (n) /ˈlændskeɪp/ cảnh quan
limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/ đá vôi
litter (n, v) /ˈlɪtər/ rác

xả rác

man-made (adj) /ˌmæn ˈmeɪd/ nhân tạo
mountain (n) /ˈmaʊntn/ ngọn núi
mountain range (n) /ˈmaʊn.tən ˌreɪndʒ/ dãy núi
natural wonder (n) /ˈnætʃrəl ˈwʌndər/ kỳ quan thiên nhiên

1.6 Unit 6: Our Tet holiday

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
apricot blossom (n) /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ hoa mai
balloon (n) /bəˈluːn/ bóng bay
family gathering (collocation) /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/ buổi gặp mặt gia đình
firework (n) /ˈfaɪəwɜːk/ pháo hoa
first footer (n) /ˌfɜːrst ˈfʊtər/ người xông đất
flower market (n) /ˈflaʊər ˈmɑːrkɪt/ chợ hoa
human chess (n) /ˈhjuːmən tʃes/ trò cờ người
lucky money (n) /ˈlʌki ˈmʌni/ tiền mừng tuổi
midnight kiss (n) /ˈmɪdnaɪt kɪs/ nụ hôn lúc nửa đêm
New Year’s Eve (n) /ˌnjuː jɪəz ˈiːv/ đêm giao thừa
peach flower (n) /piːtʃ ˈflaʊər/ hoa đào
break (v) /breɪk/ làm vỡ
celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/ kỷ niệm, chúc mừng
cheer (v) /tʃɪr/ hoan hô, cổ vũ
decorate (v) /ˈdekəreɪt/ trang trí
behave well (verb phrase) /bɪˈheɪv wel/ cư xử ngoan ngoãn
buy salt (verb phrase) /baɪ sɔ:lt/ mua muối
make a wish (verb phrase) /meɪk ə wɪʃ/ mong ước
visit relatives (verb phrase) /ˈvɪzɪt ˈrelətɪvz/ thăm họ hàng

2. Bài tập từ vựng cho học sinh lớp 6 kì 1 có đáp án

I. Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu:

1. My __________ is to become a doctor in the future.

A. profession

B. ambition

C. education

D. occupation

2. Can you __________ me the way to the nearest post office?

A. talk

B. tell

C. say

D. speak

3. She is very __________ and can make friends easily.

A. friendly

B. generous

C. serious

D. selfish

4. You should always __________ your teachers and classmates.

A. criticize

B. respect

C. ignore

D. disobey

5. The __________ of the story is about a boy who saves a princess from a dragon.

A. plot

B. setting

C. character

D. conflict

II. Nghĩa của từ/cụm từ sau:

  • Responsible (adj) – __________
  • Celebrate (v) – __________
  • Opposite (adj) – __________
  • Successful (adj) – __________
  • Interesting (adj) – __________

III. Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. She has always been (responsible/celebrate) for taking care of her younger brother.
  2. We are going to (celebrate/responsible) my sister’s birthday next week.
  3. The weather today is the (opposite/successful) of yesterday.
  4. The new movie was so (interesting/responsible) that I watched it twice.
  5. I hope you have a (successful/opposite) trip to the beach this weekend.

Đáp án:

I – 1. B. ambition; 2. B. tell; 3. A. friendly; 4. B. respect; 5. A. plot

II – 1. Trách nhiệm; 2. Tổ chức lễ kỷ niệm; 3. Ngược lại, đối diện; 4. Thành công; 5. Thú vị

III – 1. responsible; 2. celebrate; 3. opposite; 4. interesting; 5. successful

Xem thêm: Tổng hợp những bộ truyện học ngữ pháp tiếng Anh mà bạn cần biết

3. Trung tâm dạy tiếng Anh uy tín – EDUSA

Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Anh, trung tâm EDUSA đã giúp hàng ngàn học viên đạt được thành công trong việc học tập và sự nghiệp của mình. Khóa học tiếng Anh của trung tâm được thiết kế đặc biệt với các phương pháp và công nghệ giảng dạy tiên tiến nhất hiện nay, giúp cho học viên có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh và đạt điểm số cao trong kỳ thi.

Ngoài ra, bạn còn nhận được những ưu điểm vô cùng vượt trội của EDUSA như: 

  • Lắng nghe thấu hiểu mọi khó khăn của học viên.
  • Đưa ra những phương pháp dạy và học tốt nhất.
  • Giá cả vô cùng rẻ so với thị trường
  • Cam đoan rằng toàn bộ học viên đều sẽ nhận được mức giá hợp lý nhất cùng chất lượng học tốt nhất.
  • Tầm nhìn trở thành biểu tượng niềm tin và uy tín hàng đầu trong việc luyện thi chứng chỉ đầu ra cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung cấp,…
  • Mang tới những giá trị đích thực, những trải nghiệm tốt nhất cho học viên.
  • Giúp biến tiếng Anh vốn xa lạ với đại đa số sinh viên trở nên gần gũi, thực tế và dễ học hơn.
  • Sứ mệnh kiến tạo tri thức – văn hóa, phát triển toàn diện cho học viên.

Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Online tại EDUSA

Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Offline tại EDUSA

Trung tâm dạy tiếng Anh uy tín - EDUSA
Trung tâm dạy tiếng Anh uy tín – EDUSA

4. Câu hỏi thường gặp

4.1 Tại sao giá khóa học tiếng Anh online và offline tại EDUSA lại rẻ hơn so với các trung tâm khác?

Trung tâm EDUSA tập trung vào việc cung cấp giáo dục chất lượng và phát triển ngôn ngữ cho cộng đồng, thay vì tập trung vào lợi nhuận. Do đó, trung tâm có thể giảm giá chi phí để giúp học viên có được trải nghiệm học tập tốt hơn.

4.2 Liệu giá rẻ có đảm bảo chất lượng của khóa học tiếng Anh tại EDUSA?

Đúng như tiêu chí của trung tâm, giá khóa học rẻ không ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy của EDUSA. Khóa học tiếng Anh được thiết kế bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và được đánh giá cao bởi các học viên đã từng tham gia.

4.3 Tôi muốn tìm hiểu thêm thông tin về khóa học tiếng Anh tại EDUSA, liệu tôi có thể liên hệ với trung tâm để được hỗ trợ không?

Tất nhiên, bạn có thể liên hệ với trung tâm EDUSA qua các kênh thông tin như số điện thoại, email hoặc trang web để được tư vấn và hỗ trợ thông tin về khóa học tiếng Anh cụ thể.

5. Kết luận

Việc khám phá và nắm vững từ vựng cho học sinh lớp 6 kì 1 đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực. Bằng cách áp dụng các chiến lược và sử dụng các nguồn tài liệu học phù hợp, học sinh có thể phát triển vốn từ vựng của mình một cách toàn diện và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. EDUSA chúc bạn sẽ đạt được kết quả tiếng Anh như bạn mong muốn.

edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)