Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp học sinh tự tin hơn trong giao tiếp và hiểu biết sâu hơn về ngôn ngữ. Trong bài viết này, các bạn hãy cùng EDUSA khám phá cách nắm bắt từ vựng cho học sinh lớp 6 kì 2, kèm theo các chiến lược hiệu quả và nguồn tài liệu đáng tin cậy.
1. Từ vựng cho học sinh lớp 6 kì 2
1.1 Unit 7: Television
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
animated film (n) | /ˈænɪmeɪtɪd fɪlm/ | phim hoạt hình |
audience (n) | /ˈɔːdiəns/ | khán thính giả |
cameraman (n) | /ˈkæmrəmæn/ | người quay phim |
cartoon (n) | /kɑːrˈtuːn/ | hoạt hình, truyện tranh |
channel (n) | /ˈtʃænl/ | kênh (truyền hình) |
comedy (n) | /ˈkɑːmədi/ | hài kịch |
documentary (n) | /ˌdɑːkjuˈmentri/ | phim tài liệu |
drama (n) | /ˈdrɑːmə/ | kịch, phim nhiều tập, phim bộ |
film industry (n) | /fɪlm ˈɪndəstri/ | ngành công nghiệp điện ảnh |
game show (n) | /ˈɡeɪm ʃəʊ/ | trò chơi truyền hình |
good side (n) | /ɡʊd saɪd/ | điểm tốt, khía cạnh tốt |
news (n) | /nuːz/ | tin tức, chương trình thời sự |
producer (n) | /prəˈduːsər/ | nhà sản xuất |
programme (n) | /ˈprəʊɡræm/ | chương trình |
reality show (n) | /riˈæləti ʃəʊ/ | chương trình thực tế |
1.2 Unit 8: Sports and games
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
aerobics (n) | /eˈrəʊbɪks/ | thể dục nhịp điệu |
athletic shoe (n) | /æθˈletɪk ʃuː/ | giày thể thao |
badminton (n) | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
ball (n) | /bɔːl/ | quả bóng |
baseball (n) | /ˈbeɪsbɔːl/ | bóng chày |
blind man’s bluff (n) | /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ | trò bịt mắt bắt dê |
boat (n) | /bəʊt/ | thuyền, tàu |
champion (n) | /ˈtʃæmpiən/ | nhà vô địch |
championship (n) | /ˈtʃæmpiənʃɪp/ | giải vô địch |
cheese rolling (n) | /tʃiːz ˈrəʊlɪŋ/ | trò vồ phô mai |
chess (n) | /tʃes/ | cờ vua |
competition (n) | /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ | cuộc thi đấu |
contest (n) | /ˈkɑːntest/ | cuộc thi |
1.3 Unit 9: Cities of the world
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
ancient (adj) | /ˈeɪnʃənt/ | cổ đại |
atmosphere (n) | /ˈætməsfɪə(r)/ | bầu không khí |
building (n) | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà |
coast (n) | /kəʊst/ | bờ biển |
double-decker bus (n) | /ˌdʌbl ˈdekər bʌs/ | xe buýt hai tầng |
festival (n) | /ˈfestɪvl/ | lễ hội |
floating market (n) | /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt/ | chợ nổi |
helmet (n) | /ˈhelmɪt/ | mũ bảo hiểm |
hop-on hop-off bus (n) | /hɑːp ɑːn hɑːp ɑːf bʌs/ | xe buýt tham quan |
landmark (n) | /ˈlændmɑːk/ | danh lam thắng cảnh, di tích |
landscape (n) | /ˈlændskeɪp/ | phong cảnh, khung cảnh |
national park (n) | /ˌnæʃnəl ˈpɑːrk/ | vườn quốc gia, công viên quốc gia |
night market (n) | /naɪt ˈmɑːrkɪt/ | chợ đêm |
pagoda (n) | /pəˈɡəʊdə/ | ngôi chùa |
1.4 Unit 10: Our house in the future
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
appliance (n) | /əˈplaɪəns/ | dụng cụ, đồ dùng |
brick house (n) | /brɪk haʊs/ | nhà gạch |
cottage (n) | /ˈkɒtɪdʒ/ | nhà tranh |
electric cooker (n) | /ɪˈlektrɪk ˈkʊkər/ | đồ nấu bằng điện |
heater (n) | /ˈhiːtər/ | máy sưởi |
helicopter (n) | /ˈhelɪkɑːptər/ | máy bay trực thăng |
housework (n) | /ˈhaʊswɜːrk/ | việc nhà |
planet (n) | /ˈplænɪt/ | hành tinh |
remote control unit (n) | /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt/ | bộ điều khiển điện tử |
skyscraper (n) | /ˈskaɪskreɪpə(r)/ | nhà cao tầng, nhà chọc trời |
smart clock (n) | /smɑːrt klɒk/ | đồng hồ thông minh |
smartphone (n) | /ˈsmɑːrtfəʊn/ | điện thoại thông minh |
solar energy (n) | /ˌsəʊlər ˈenərdʒi/ | năng lượng mặt trời |
1.5 Unit 11: Our greener world
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
recycle bin (n) | /ˌriːˈsaɪkl bɪn/ | thùng rác tái chế |
charity (n) | /ˈtʃærəti/ | tổ chức từ thiện |
fair (n) | /fer/ | hội chợ |
president (n) | /ˈprezɪdənt/ | chủ tịch |
glass (n) | /ɡlæs/ | thủy tinh |
rhythm (n) | /ˈrɪðəm/ | nhịp điệu |
tip (n) | /tɪp/ | mẹo, mánh khóe |
coal (n) | /kəʊl/ | than đá |
material (n) | /məˈtɪriəl/ | nguyên liệu, vật liệu |
fume (v) | /fjuːm/ | nhả khói |
produce (v) | /prəˈduːs/ | tạo ra |
borrow (v) | /ˈbɔːrəʊ/ | vay, mượn |
reduce (v) | /rɪˈdjuːs/ | giảm bớt |
reuse (v) | /ˌriːˈjuːs/ | tái sử dụng |
exchange (v) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
recycle (v) | /ˌriːˈsaɪkl/ | tái chế |
1.6 Unit 12: Robots
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
guard (n) | /ɡɑːrd/ | người canh gác, bảo vệ |
language (n) | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
price (n) | /praɪs/ | giá cả |
robot (n) | /ˈrəʊbɑːt/ | người máy |
security (n) | /sɪˈkjʊrəti/ | sự an toàn, an ninh, bảo mật |
signal (n) | /ˈsɪɡnəl/ | dấu hiệu, tín hiệu, hiệu lệnh |
space station (n) | /ˈspā(s) ˌstāSHən/ | trạm vũ trụ |
complicated (adj) | /ˈkɑːmplɪkeɪtɪd/ | phức tạp, rắc rối |
dangerous (adj) | /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm, nguy cấp |
human (adj, n) | /ˈhjuːmən/ | con người |
lazy (adj) | /ˈleɪzi/ | lười biếng |
own (adj, v) | /əʊn/ | của chính mình
sở hữu |
powerful (adj) | /ˈpaʊərfl/ | hùng mạnh, lớn mạnh |
household chores (collocation) | /ˈhaʊsˌhəʊld tʃɔːz/ | việc vặt trong nhà |
social issue (collocation) | /ˈsəʊʃl ˈɪʃuː/ | vấn đề xã hội |
design (n, v) | /dɪˈzaɪn/ | bản thiết kế
thiết kế |
2. Một số bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 kì 2
- Translate the following words into English:
– Đèn flash
– Bộ sưu tập
– Hành khách
– Cười hiển nhiên
– Bảo vệ
- Fill in the blanks with the correct words:
– My friend has a __________ of stamps from different countries.
– The flight attendant assisted the _________ with their luggage.
– The photographer used a ________ to take a picture in low light.
– The guard is responsible for __________ the building at night.
– The children _________ when they saw the clown perform.
- Choose the correct synonym for each of the following words:
– Brave:
a) Timid
b) Courageous
c) Fearful
– Delicious:
a) Tasty
b) Bland
c) Yucky
– Accomplish:
a) Fail
b) Achieve
c) Complete
4. Fill in the blanks with the correct form of the words in parentheses:
– She was (________) when she heard the good news. (excite)
– The students are (________) a project on climate change. (complete)
– We need to (________) the old furniture in the living room. (replace)
Xem thêm: Tổng hợp những bộ truyện học ngữ pháp tiếng Anh mà bạn cần biết
3. Trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín – EDUSA
Trung tâm luyện thi EDUSA là cộng đồng lớn nhất tại Việt Nam để chia sẻ những kiến thức, kỹ năng trong cuộc sống và học tập dành cho tất cả các sinh viên. Với đội ngũ nhân viên tận tụy, các giảng viên được đào tạo bài bản, chuyên môn cao và tràn đầy nhiệt huyết truyền đạt kiến thức cho các bạn học viên, EDUSA luôn luôn lắng nghe thấu hiểu mọi khó khăn của học viên, từ đó đưa ra những phương pháp dạy và học tốt nhất.
Các khóa học tiếng Anh tại trung tâm rất đa dạng, từ hình thức học trực tiếp tại trung tâm với quy mô lớp học nhỏ tới học online linh hoạt, có thể truy cập bất cứ lúc nào.Các khóa học cũng được xây dựng bám sát phù hợp với từng đối tượng học viên, rút ngắn thời gian học nhất có thể.
Hiện nay, EDUSA tự hào là Trung tâm luyện thi uy tín hàng đầu tại Việt Nam cho các khóa học đào tạo chứng chỉ đầu ra, đầu vào tối cần thiết để sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung cấp, THPT và THCS, …Đội ngũ giáo viên của trung tâm là những người nhiệt huyết và tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng này đã giúp cho hàng nghìn học viên mất gốc cũng trở nên yêu thích tiếng Anh.
Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Online tại EDUSA
Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Offline tại EDUSA
4. Câu hỏi thường gặp
4.1 Tại sao giá khóa học tiếng Anh online và offline tại EDUSA lại rẻ hơn so với các trung tâm khác?
Trung tâm EDUSA tập trung vào việc cung cấp giáo dục chất lượng và phát triển ngôn ngữ cho cộng đồng, thay vì tập trung vào lợi nhuận. Do đó, trung tâm có thể giảm giá chi phí để giúp học viên có được trải nghiệm học tập tốt hơn.
4.2 Liệu giá rẻ có đảm bảo chất lượng của khóa học tiếng Anh tại EDUSA?
Đúng như tiêu chí của trung tâm, giá khóa học rẻ không ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy của EDUSA. Khóa học tiếng Anh được thiết kế bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và được đánh giá cao bởi các học viên đã từng tham gia.
4.3 Tôi muốn tìm hiểu thêm thông tin về khóa học tiếng Anh tại EDUSA, liệu tôi có thể liên hệ với trung tâm để được hỗ trợ không?
Tất nhiên, bạn có thể liên hệ với trung tâm EDUSA qua các kênh thông tin như số điện thoại, email hoặc trang web để được tư vấn và hỗ trợ thông tin về khóa học tiếng Anh cụ thể.
5. Kết luận
Việc nắm vững từ vựng cho học sinh lớp 6 kì 2 đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực. Bằng cách áp dụng các chiến lược và sử dụng các nguồn tài liệu học phù hợp, học sinh có thể phát triển vốn từ vựng của mình một cách toàn diện và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Nếu bạn có thắc mắc gì thì bạn có thể liên hệ với EDUSA để được tư vấn thêm nhé.