Để học tiếng Anh tốt thì việc xây dựng một vốn từ vựng phong phú là hết sức quan trọng. Đặc biệt trong TOEIC, từ vựng chiếm đến 30% số điểm bài thi. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp 300 từ vựng TOEIC cho người mất gốc cực hay, không chỉ giúp bạn nắm vững được vốn từ vựng cần thiết mà còn rút ngắn con đường chinh phục ngôn ngữ này.
1. NHỮNG MẸO HỌC 300 TỪ VỰNG TOEIC CHO NGƯỜI MẤT GỐC HỮU ÍCH
Để học 300 từ vựng TOEIC cho người mất gốc một cách hiệu quả, bạn cần lưu ý đến những mẹo sau đây:
- Nên học từ vựng theo ngữ cảnh: Việc học 300 từ vựng TOEIC cho người mất gốc theo ngữ cảnh không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn mà còn nhớ được cách sử dụng và chức năng của từ đó.
- Hãy viết lại các từ vựng mới: việc học một lần hết 300 từ vựng TOEIC cho người mất gốc là dường như hoàn toàn không thể, vì vậy bạn cần viết lại các từ vựng này vào một cuốn tập để ôn luyện dần dần nhé.
- Chơi các trò chơi để củng cố lại từ vựng đã học
- Sử dụng flashcard để học 300 từ vựng TOEIC cho người mất gốc
Tham khảo thêm: File tổng hợp từ vựng TOEIC cho người mới bắt đầu đơn giản cực hay.
2. 300 TỪ VỰNG TOEIC CHO NGƯỜI MẤT GỐC CỰC HAY
STT | Từ vựng | Chức năng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | abide by | V | /əˈbaɪd/ /baɪ/ | tuân theo |
2 | accustomed to | Adj | /əˈkʌstəmd/ /tuː/ | quen với |
3 | accurately | Adv | /ˈækjʊrɪtli/ | chính xác |
4 | board | V | /bɔːd/ | lên (tàu, xe, máy bay) |
5 | extend | V | /ɪksˈtɛnd/ | mở rộng |
6 | equivalent | Adj | /ɪˈkwɪvələnt/ | tương đương với |
7 | follow up | V | /ˈfɒləʊ/ /ʌp/ | bám sát |
8 | bring up | V | /brɪŋ/ /ʌp/ | giới thiệu |
9 | client | N | /ˈklaɪənt/ | khách hàng |
10 | bring together | V | /brɪŋ/ /təˈgɛðə/ | tụ tập |
11 | get out of | V | /gɛt/ /aʊt/ /ɒv/ | thoát khỏi |
12 | balance |
N |
/ˈbæləns/ | cân bằng |
13 | casually | Adv | /ˈkæʒjʊəli/ | không trang trọng |
14 | action |
N |
/ˈækʃ(ə)n/ | (n) hành động (v) thưa kiện |
15 | agenda | N | /əˈʤɛndə/ | nhật kí công tác |
16 | busy | Adj | /ˈbɪzi/ | bận rộn |
17 | assist | V | /əˈsɪst/ | giúp đỡ |
18 | chain | N | /ʧeɪn/ | chuỗi |
19 | exclude | V | /ɪksˈkluːd/ | loại trừ, đuổi |
20 | expect | V | /ɪksˈpɛkt/ | mong đợi |
21 | behavior | N | /bɪˈheɪvjə/ | hành vi, cư xử |
22 | diversity | N | /daɪˈvɜːsɪti/ | sự đa dạng |
23 | attract | V | /əˈtrækt/ | thu hút |
24 | debt | N | /dɛt/ | nợ |
25 | express | Adj V |
/ɪksˈprɛs/ | (adj) hoả tốc (v) bày tỏ |
26 | engage | V | /ɪnˈgeɪʤ/ | tham gia vào, thuê |
27 | disseminate | V | /dɪˈsɛmɪneɪt/ | lan truyền |
28 | apprehensive | Adj | /ˌæprɪˈhɛnsɪv/ | lo lắng về tương lai |
29 | compatible | Adj | /kəmˈpætəbl/ | tương thích |
30 | expense | N | /ɪksˈpɛns/ | chi phí |
31 | apprentice | N V |
/əˈprɛntɪs/ | (n) người học việc (v) cho học việc |
32 | culinary | N | /ˈkʌlɪnəri/ | ẩm thực |
33 | flexibly | Adv | /ˈflɛksəbli/ | linh động |
34 | code | N | /kəʊd/ | mật mã |
35 | asset | N | /ˈæsɛt/ | tài sản |
36 | evaluate | V | /ɪˈvæljʊeɪt/ | đánh giá |
37 | evident | Adj | /ˈɛvɪdənt/ | rõ ràng |
38 | entertainment | N | /ˌɛntəˈteɪnmənt/ | giải trí |
39 | come up with | V | /kʌm/ /ʌp/ /wɪð/ | nảy ra (ý tưởng) |
40 | bring in | V | /brɪŋ/ /ɪn/ | thuê người |
41 | establish | V | /ɪsˈtæblɪʃ/ | thành lập |
42 | excite | V | /ɪkˈsaɪt/ | kích thích |
43 | continue | V | /kənˈtɪnju(ː)/ | tiếp tục |
44 | collaboration | N | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | hợp tác |
45 | facilitate | V | /fəˈsɪlɪteɪt/ | làm cho thuận tiện |
46 | accounting | N | /əˈkaʊntɪŋ/ | công việc kế toán |
47 | benefit | N | /ˈbɛnɪfɪt/ | lợi ích |
48 | attitude | N | /ˈætɪtjuːd/ | thái độ, quan điểm |
49 | draw | V | /drɔː/ | thu hút, vẽ |
50 | expert | N | /ˈɛkspɜːt/ | chuyên gia |
51 | disturb | V | /dɪsˈtɜːb/ | làm phiền |
52 | economize | V | /i(ː)ˈkɒnəmaɪz/ | tiết kiệm |
53 | gather | V | /ˈgæðə/ | thu nhập, thu thập |
54 | display | V | /dɪsˈpleɪ/ | hiển thị |
55 | fulfill | V | /fʊlˈfɪl/ | làm đầy |
56 | defect | N | /dɪˈfɛkt/ | lỗi |
57 | comfort | V | /ˈkʌmfət/ | an ủi |
58 | everyday | Adj | /ˈɛvrɪdeɪ/ | mỗi ngày |
59 | aware | Adj | /əˈweə/ | nhận thức |
60 | affordable | Adj | /əˈfɔːdəbl/ | có khả năng |
61 | enterprise | N | /ˈɛntəpraɪz/ | doanh nghiệp |
62 | choose | V | /ʧuːz/ | lựa chọn |
63 | deluxe | Adj | /dɪˈlʌks/ | xa xỉ |
64 | allow | V | /əˈlaʊ/ | cho phép |
65 | advanced | Adj | /ədˈvɑːnst/ | tiên tiến |
66 | disruption | N | /dɪsˈrʌpʃən/ | sự gián đoạn |
67 | aware of | Adj | /əˈweər/ /ɒv/ | nhận thức |
68 | assurance | N | /əˈʃʊərəns/ | sự đảm bảo |
69 | collection | N | /kəˈlɛkʃən/ | bộ sưu tập |
70 | ability | N | /əˈbɪlɪti/ | khả năng |
71 | announcement | N | /əˈnaʊnsmənt/ | thông báo |
72 | depart | V | /dɪˈpɑːt/ | khởi hành |
73 | ascertain | V | /ˌæsəˈteɪn/ | xác định, tìm hiểu chắc chắn |
74 | annually | Adv | /ˈænjʊəli/ | hằng năm |
75 | effective | Adj | /ɪˈfɛktɪv/ | hiệu quả |
76 | consult | V | /kənˈsʌlt/ | thảo luận |
77 | convince | V | /kənˈvɪns/ | thuyết phục |
78 | arrive | V | /əˈraɪv/ | đến |
79 | deduct | V | /dɪˈdʌkt/ | khấu trừ, lấy đi |
80 | admit | V | /ədˈmɪt/ | thừa nhận |
81 | cover | V | /ˈkʌvə/ | bao che |
82 | crucial | Adj | /ˈkruːʃəl/ | chủ yếu |
83 | candidate | N | /ˈkændɪˌdeɪt/ | ứng viên |
84 | bear |
V |
/beə/ | (v) chịu đựng (n) con gấu |
85 | deadline | N | /ˈdɛdlaɪn/ | giới hạn |
86 | detail | N | /ˈdiːteɪl/ | chi tiết |
87 | fare | N | /feə/ | giá vé |
88 | competition | N | /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ | sự cạnh tranh, cuộc thi |
89 | generate | V | /ˈʤɛnəreɪt/ | phát ra |
90 | assignment | N | /əˈsaɪnmənt/ | công việc được phân công |
91 | contribute | V | /kənˈtrɪbju(ː)t/ | góp phần, dẫn đến |
92 | embarkation | N | /ˌɛmbɑːˈkeɪʃən/ | hành động lên tàu xe |
93 | figure out | V | /ˈfɪgər/ /aʊt/ | hiểu, tìm ra |
94 | achievement | N | /əˈʧiːvmənt/ | thành quả |
95 | forecast | V | /ˈfɔːkɑːst/ | dự đoán |
96 | experience |
V |
/ɪksˈpɪərɪəns/ | (v) trải nghiệm (n) kinh nghiệm |
97 | hamper | V | /ˈhæmpə/ | cản trở |
98 | element | N | /ˈɛlɪmənt/ | yếu tố |
99 | daringly | Adv | /ˈdeərɪŋli/ | dũng cảm, mạo hiểm |
100 | basis | N | /ˈbeɪsɪs/ | cơ bản |
101 | catch up | V | /kæʧ/ /ʌp/ | bắt kịp |
102 | bargain |
V |
/ˈbɑːgɪn/ | (v) mặc cả (n) món hời |
103 | forget | V | /fəˈgɛt/ | quên |
104 | illuminate | V | /ɪˈljuːmɪneɪt/ | làm trắng sáng |
105 | frequently | Adv | /ˈfriːkwəntli/ | thường xuyên |
106 | general |
Adj |
/ˈʤɛnərəl/ | (adj) chung chung (n) tướng |
107 | arrangement | N | /əˈreɪnʤmənt/ | sự sắp xếp |
108 | dividend | N | /ˈdɪvɪdɛnd/ | cổ phần |
109 | identify | V | /aɪˈdɛntɪfaɪ/ | phân biệt rõ |
110 | capacity | N | /kəˈpæsɪti/ | sức chứa, khả năng |
111 | consider | V | /kənˈsɪdə/ | cân nhắc, phân vân |
112 | accumulate | N | /əˈkjuːmjʊleɪt/ | sự tích lũy |
113 | demand | N | /dɪˈmɑːnd/ | nhu cầu |
114 | convenient | Adj | /kənˈviːniənt/ | thuận lợi |
115 | complete | V | /kəmˈpliːt/ | hoàn thành |
116 | consequence | N | /ˈkɒnsɪkwəns/ | hậu quả |
117 | imply | V | /ɪmˈplaɪ/ | hàm ý |
118 | confusion | N | /kənˈfjuːʒən/ | sự bối rối, khó hiểu |
119 | admire | V | /ədˈmaɪə/ | ngưỡng mộ |
120 | enhance | V | /ɪnˈhɑːns/ | nâng cao |
121 | automatically | Adv | /ˌɔːtəˈmætɪkəli/ | tự động |
122 | goal | N | /gəʊl/ | mục tiêu, chiến thắng |
123 | assume | V | /əˈsjuːm/ | nắm giữ (vị trí mới) |
124 | failure | N | /ˈfeɪljə/ | thất bại |
125 | dialogue | N | /ˈdaɪəlɒg/ | đoạn hội thoại |
126 | burden |
N |
/ˈbɜːdn/ | (n) trách nhiệm (v) đè nặng lên |
127 | explore | V | /ɪksˈplɔː/ | thăm dò, khám phá |
128 | fluctuate | V | /ˈflʌktjʊeɪt/ | giao động |
129 | entitle | V | /ɪnˈtaɪtl/ | cho phép |
130 | combine | V | /ˈkɒmbaɪn/ | kết hợp |
131 | claim | V | /kleɪm/ | đòi hỏi, nhận |
132 | deal with | V | /diːl/ /wɪð/ | giải quyết |
133 | distraction | N | /dɪsˈtrækʃən/ | sự sao nhãng |
134 | customer | N | /ˈkʌstəmə/ | khách hàng |
135 | conform to | V | /kənˈfɔːm/ | thích nghi, làm cho phù hợp |
136 | borrow | V | /ˈbɒrəʊ/ | mượn |
137 | commit | V | /kəˈmɪt/ | cam kết |
138 | escort | N | /ˈɛskɔːt/ | người bảo vệ |
139 | appointment | N | /əˈpɔɪntmənt/ | cuộc hẹn |
140 | secretary | N | /ˈsɛkrətri/ | thư ký |
141 | favor | N | /ˈfeɪvə/ | sự đồng ý, sự giúp đỡ |
142 | receptionist | N | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | lễ tân |
143 | compromise | V | /ˈkɒmprəmaɪz/ | kết hợp |
144 | acquire | V | /əˈkwaɪə/ | đạt được |
145 | disk | N | /dɪsk/ | ổ đĩa |
146 | eligible | Adj | /ˈɛlɪʤəbl/ | thích hợp |
147 | exact | Adj | /ɪgˈzækt/ | chính xác |
148 | in charge of | Adj | /ɪn/ /ʧɑːʤ/ /ɒv/ | phụ trách, đứng đầu |
149 | estimate | V | /ˈɛstɪmɪt/ | đánh giá |
150 | durable | Adj | /ˈdjʊərəbl/ | kéo dài |
151 | fall to | V | /fɔːl/ /tuː/ | rơi vào ai (trách nhiệm) |
152 | designate | V | /ˈdɛzɪgnɪt/ | chỉ định cho |
153 | characteristic | Adj | /ˌkærɪktəˈrɪstɪk/ | đặc trưng |
154 | expose | V | /ɪksˈpəʊz/ | trưng bày |
155 | coincide | V | /ˌkəʊɪnˈsaɪd/ | xảy ra đồng thời |
156 | hesitant | Adj | /ˈhɛzɪtənt/ | dè dặt |
157 | category | N | /ˈkætɪgəri/ | thể loại |
158 | conservative | Adj | /kənˈsɜːvətɪv/ | thận trọng |
159 | assemble | V | /əˈsɛmbl/ | tập hợp lại |
160 | adjustment | N | /əˈʤʌstmənt/ | sự điều chỉnh |
161 | delicately | Adv | /ˈdɛlɪkɪtli/ | tế nhị |
162 | dedication | N | /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ | sự cống hiến |
163 | condition | N | /kənˈdɪʃən/ | điều kiện |
164 | destination | N | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | điểm đến |
165 | uniform | N | /ˈjuːnɪfɔːm/ | đồng phục |
166 | access |
N |
/ˈæksɛs/ | truy cập |
167 | give up | V | /gɪv/ /ʌp/ | từ bỏ |
168 | criticism | N | /ˈkrɪtɪsɪzm/ | chỉ trích |
169 | disperse | V | /dɪsˈpɜːs/ | lan truyền |
170 | compensate | V | /ˈkɒmpɛnseɪt/ | đền bù |
171 | fold | V | /fəʊld/ | gấp lại |
172 | avoid | V | /əˈvɔɪd/ | tránh |
173 | familiar | Adj | /fəˈmɪliə/ | quen thuộc |
174 | impress | V | /ˈɪmprɛs/ | ấn tượng |
175 | beforehand | Adv | /bɪˈfɔːhænd/ | trước |
176 | aspect | N | /ˈæspɛkt/ | khía cạnh |
177 | conduct | V | /ˈkɒndʌkt/ | hướng dẫn |
178 | disappoint | V | /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ | thất vọng |
179 | conducive | Adj | /kənˈdjuːsɪv/ | góp phần, dẫn đến |
180 | audit | N | /ˈɔːdɪt/ | kiểm toán |
181 | detect | V | /dɪˈtɛkt/ | phát hiện |
182 | housekeeper | N | /ˈhaʊsˌkiːpə/ | quản gia |
183 | hire | V | /ˈhaɪə/ | thuê |
184 | apply | V | /əˈplaɪ/ | áp dụng |
185 | ignore | V | /ɪgˈnɔː/ | phớt lờ |
186 | guide |
N |
/gaɪd/ | (n) người hướng dẫn (v) hướng dẫn |
187 | compile | V | /kəmˈpaɪl/ | sưu tập, biên soạn |
188 | creative | Adj | /kri(ː)ˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
189 | calculation | N | /ˌkælkjʊˈleɪʃən/ | tính toán |
190 | examine | V | /ɪgˈzæmɪn/ | kiểm tra |
191 | encouragement | N | /ɪnˈkʌrɪʤmənt/ | khuyến khích |
192 | impose | V | /ɪmˈpəʊz/ | đánh thuế |
193 | garment | N | /ˈgɑːmənt/ | vải áo quần |
194 | need | V | /niːd/ | cần |
195 | factor | N | /ˈfæktə/ | nhân tố |
196 | catalog | N | /ˈkætəlɒg/ | danh mục |
197 | go ahead | V | /gəʊ/ /əˈhɛd/ | tiến tới, cho phép |
198 | divide | V | /dɪˈvaɪd/ | phân chia |
199 | function | N | /ˈfʌŋkʃən/ | chức năng |
200 | impact | N | /ˈɪmpækt/ | ảnh hưởng |
201 | charge |
V |
/ʧɑːʤ/ |
(v) chi trả |
202 | elegance | N | /ˈɛlɪgəns/ | sự trang nhã |
203 | circumstance | N | /ˈsɜːkəmstəns/ | tình hình |
204 | compare | V | /kəmˈpeə/ | so sánh |
205 | commensurate | Adj | /kəˈmɛnʃərɪt/ | xứng với |
206 | directory | N | /dɪˈrɛktəri/ | danh bạ |
207 | approach | V | /əˈprəʊʧ/ | tiếp cận |
208 | consume | V | /kənˈsjuːm/ | tiêu dùng, tiêu thụ |
209 | appreciation | N | /əˌpriːʃɪˈeɪʃ(ə)n/ | sự đánh giá |
210 | hold | V | /həʊld/ | nắm giữ |
211 | complication | N | /ˌkɒmplɪˈkeɪʃən/ | phức tạp |
212 | jobless | Adj | /ˈʤɒblɪs/ | thất nghiệp |
213 | attend | V | /əˈtɛnd/ | tham dự |
214 | job | N | /ʤɒb/ | công việc |
215 | allocate | V | /ˈæləʊkeɪt/ | phân vùng |
216 | appeal | N V |
/əˈpiːl/ | (n) sự thu hút, sự kêu gọi (v) thích thú, hấp hẫn |
217 | currently | Adv | /ˈkʌrəntli/ | hiện tại |
218 | agent | N | /ˈeɪʤənt/ | đại diện của công ty |
219 | broaden | V | /ˈbrɔːdn/ | mở rộng |
220 | adhere to | V | /ədˈhɪə/ /tuː/ | tuân theo |
221 | audience | N | /ˈɔːdiəns/ | khán giả |
222 | address | N | /əˈdrɛs/ | địa chỉ |
223 | desire | V | /dɪˈzaɪə/ | mong muốn |
224 | design | V | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
225 | accomplishment | N | /əˈkɒmplɪʃmənt/ | sự hoàn thành |
226 | courier | N | /ˈkʊrɪə/ | người đưa thư |
227 | association | N | /əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n/ | sự liên kết, hiệp hội |
228 | anxious | Adj | /ˈæŋkʃəs/ | lo lắng |
229 | control | V | /kənˈtrəʊl/ | kiểm soát |
230 | background | N | /ˈbækgraʊnd/ | gia cảnh |
231 | comprehensive | Adj | /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ | bao gồm những thứ cần thiết |
232 | conclude | V | /kənˈkluːd/ | kết luận |
233 | description | N | /dɪsˈkrɪpʃən/ | mô tả |
234 | duration | N | /djʊəˈreɪʃən/ | khoảng thời gian |
235 | check in | V | /ʧɛk/ /ɪn/ | đăng ký |
236 | decade | N | /ˈdɛkeɪd/ | thập kỉ |
237 | basic | Adj | /ˈbeɪsɪk/ | cơ bản |
238 | dimension | N | /dɪˈmɛnʃən/ | kích thước |
239 | get in touch | V | /gɛt/ /ɪn/ /tʌʧ/ | liên lạc với ai |
240 | fill out | V | /fɪl/ /aʊt/ | hoàn thành |
241 | diagnose | V | /ˈdaɪəgnəʊz/ | chẩn đoán (bệnh) |
242 | fad | N | /fæd/ | xu hướng |
243 | brand | N | /brænd/ | thương hiệu |
244 | available | Adj | /əˈveɪləbl/ | có sẵn |
245 | call in | V | /kɔːl/ /ɪn/ | gọi đến |
246 | demonstrate | V | /ˈdɛmənstreɪt/ | chứng minh |
247 | flavor | N | /ˈfleɪvə/ | hương vị |
248 | confident | Adj | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
249 | expiration | N | /ˌɛkspaɪəˈreɪʃən/ | hết hạn |
250 | accept | V | /əkˈsɛpt/ | chấp nhận |
251 | blanket | N | /ˈblæŋkɪt/ | cái mền |
252 | abundance | N | /əˈbʌndəns/ | sự dồi dào |
253 | fashion | N | /ˈfæʃən/ | thời trang |
254 | beverage | N | /ˈbɛvərɪʤ/ | nước giải khát |
255 | efficient | Adj | /ɪˈfɪʃənt/ | hiệu quả |
256 | alternative | N Adj |
/ɔːlˈtɜːnətɪv/ | (n) lựa chọn khác (adj) thay phiên, thay thế |
257 | experiment | N | /ɪksˈpɛrɪmənt/ | thí nghiệm |
258 | glimpse | V N |
/glɪmps/ | (v) nhìn thoáng qua (n) cái nhìn thoáng qua |
259 | excursion | N | /ɪksˈkɜːʃən/ | du lịch ngắn ngày |
260 | agreement | N | /əˈgriːmənt/ | sự đồng ý |
261 | constantly | Adv | /ˈkɒnstəntli/ | liên tục |
262 | constitute | V | /ˈkɒnstɪtjuːt/ | hình thành |
263 | cautiously | Adv | /ˈkɔːʃəsli/ | thận trọng |
264 | concentrate | V | /ˈkɒnsəntreɪt/ | tập trung |
265 | duplicate | V | /ˈdjuːplɪkɪt/ | bản sao |
266 | attainment | N | /əˈteɪnmənt/ | đạt được |
267 | down payment | N | /daʊn/ /ˈpeɪmənt/ | tiền trả trước |
268 | delay | V | /dɪˈleɪ/ | trì hoãn |
269 | concern | V | /kənˈsɜːn/ | lo ngại |
270 | confirm | V | /kənˈfɜːm/ | xác nhận |
271 | journalist | N | /ˈʤɜːnəlɪst/ | nhà báo |
272 | essentially | Adv | /ɪˈsɛnʃəli/ | về bản chất |
273 | ideal | Adj | /aɪˈdɪəl/ | lý tưởng |
274 | accommodate | V | /əˈkɒmədeɪt/ | cung cấp |
275 | build up | V | /bɪld/ /ʌp/ | tăng lên, phát triển |
276 | decision | N | /dɪˈsɪʒən/ | quyết định |
277 | assess | V | /əˈsɛs/ | đánh giá |
278 | commonly | Adv | /ˈkɒmənli/ | thông thường |
279 | checkout | N | /ˈʧəkˈaʊt/ | quầy thanh toán |
280 | habit | N | /ˈhæbɪt/ | thói quen |
281 | contact | V N |
/ˈkɒntækt/ | liên hệ |
282 | aggressively | Adv | /əˈgrɛsɪvli/ | quyết đoán, mạnh bạo, hùng hổ |
283 | develop | V | /dɪˈvɛləp/ | phát triển |
284 | authorize | V | /ˈɔːθəraɪz/ | ủy quyền |
285 | budget | N | /ˈbʌʤɪt/ | ngân sách |
286 | expand | V | /ɪksˈpænd/ | mở rộng |
287 | determine | V | /dɪˈtɜːmɪn/ | xác định |
288 | delete | V | /dɪˈliːt/ | xóa bỏ |
289 | cancellation | N | /ˌkænsəˈleɪʃən/ | sự hủy bỏ |
290 | due to | Adj | /djuː/ /tuː/ | bởi vì |
291 | discrepancy | N | /dɪsˈkrɛpənsi/ | sự khác nhau |
292 | distinguish | V | /dɪsˈtɪŋgwɪʃ/ | phân biệt |
293 | discount | NVAdj | /ˈdɪskaʊnt/ | giảm giá |
294 | fund | N | /fʌnd/ | quỹ |
295 | delivery | V | /dɪˈlɪvəri/ | phân phối, vận chuyển |
296 | disparate | Adj | /ˈdɪspərɪt/ | khác biệt |
297 | adjacent | Adj | /əˈʤeɪsənt/ | kế bên |
298 | emphasize | V | /ˈɛmfəsaɪz/ | nhấn mạnh |
299 | coordinate | V | /kəʊˈɔːdnɪt/ | kết hợp |
300 | confidence | N | /ˈkɒnfɪdəns/ | sự tự tin |
Trên đây là 300 từ vựng TOEIC cho người mất gốc cực hay giúp tổng hợp kiến thức cho người học tự ôn tập tại nhà. Tuy nhiên, để việc học tiếng Anh trở nên hiệu quả hơn, bạn có thể lựa chọn các khóa học uy tín từ Trung tâm Anh ngữ Edusa.
3. ƯU ĐIỂM CỦA TRUNG TÂM ANH NGỮ EDUSA
- Edusa là trung tâm đào tạo TOEIC uy tín tại TP.HCM, được nhiều học viên chọn học và đậu chứng chỉ TOEIC.
- Edusa cung cấp các khóa học TOEIC online và offline dành cho mọi người, kể cả những người bận rộn nhưng vẫn muốn học tiếng Anh.
- Cam kết đậu 100% cho học viên, kể cả khi bạn là một người mới học hay mất gốc tiếng Anh.
- Giáo viên tại trung tâm được đảm bảo về mặt trình độ chuyên môn.
4. NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ 300 TỪ VỰNG TOEIC CHO NGƯỜI MẤT GỐC
Tôi cần học bao nhiêu từ tiếng Anh là đủ để giao tiếp hàng ngày?
Theo Oxford, trung bình người học cần trang bị cho bản thân khoảng 3000 từ để có thể giao tiếp bằng tiếng Anh và hiểu được các đoạn hội thoại, sách báo thông dụng.
Tôi có thể học từ vựng mới ở đâu?
Tài liệu, giáo trình tiếng Anh ngày nay rất phổ biến, bạn có thể học từ vựng mới thông qua những cuốn sách được bán ở nhà sách; các ứng dụng hỗ trợ học tiếng Anh; các trang web cung cấp kiến thức tiếng Anh và qua các trung tâm Anh ngữ uy tín.
Tìm hiểu thêm: Học từ vựng TOEIC mỗi ngày cho người mất gốc cực đơn giản
Tìm hiểu thêm: 600 Essential Words For The TOEIC Test
300 từ vựng TOEIC cho người mất gốc này học bao lâu là xong?
Điều này còn tùy thuộc vào từng người học. Trung bình mỗi ngày bạn có thể học được khoảng 100 từ vựng mới, theo tiến độ này thì chỉ cần 3 ngày là bạn sẽ học được hết 300 từ vựng TOEIC cho người mất gốc nhé.
Tìm hiểu thêm: Bộ sách tự học TOEIC cho người mất gốc hiệu quả nhất 2023
Vậy là Edusa đã chia sẻ cho các bạn đọc tổng hợp 300 từ vựng TOEIC cho người mất gốc cực hay. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn để có thể sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát nhé!
Để lại thông tin cần tư vấn